Mã hiệu Loại máy và thiết bị thi công Số ca năm Định mức khấu hao (%) Hệ số thu hồi Định mức sửa chữa (%) Định mức khác (%) Định mức tiêu hao nhiên liệu, năng lượng 1 ca Loại nhiên liệu, năng lượng Hệ số nhiên liệu phụ Loại nhân công Chi phí khấu hao (CPKH) Chi phí sửa chữa (CPSC) Chi phí khác (CPK) Chi phí nhiên liệu, năng lượng Chi phí tiền lương Giá ca máy (đồng/ca) Nguyên giá gốc (Đồng) Nguyên giá điều chỉnh ( Ban hành kèm theo quyết định số 08/2011/QĐ-UBND ngày 18/02/2011 của UBND tỉnh Thái Nguyên ) Máy đào một gầu, bánh xích -dung tích gầu: M0001 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 0,22 m3 260 18 0,95 6,04 5 32,4 lít diezel 1,05 1x4/7 90629 32012 26500 456177 145974 1099710 137799076 137799076 M0002 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 0,30 m3 260 18 0,95 6,04 5 35,1 lít diezel 1,05 1x4/7 114224 40346 33399 494192 145974 1242535 173673348 173673348 M0003 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 0,40 m3 260 17 0,95 5,76 5 42,66 lít diezel 1,05 1x4/7 125249 44671 38777 600633 145974 1428186 201639614 201639614 M0004 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 0,50 m3 260 17 0,95 5,76 5 51,3 lít diezel 1,05 1x4/7 231882 82702 71790 722281 145974 1669531 373308213 373308213 M0005 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 0,65 m3 260 17 0,95 5,76 5 59,4 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 289877 103387 89745 836325 296019 2037483 466675362 466675362 M0006 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 0,80 m3 260 17 0,95 5,76 5 64,8 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 377446 134619 116856 912355 296019 2204054 607653140 607653140 M0007 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 1,00 m3 260 17 0,95 5,76 5 74,52 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 474805 169342 146998 1049208 344360 2513417 764391304 764391304 M0008 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 1,20 m3 260 17 0,95 5,76 5 78,3 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 626023 223275 193815 1102428 344360 2983857 1007839614 1007839614 M0009 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 1,25 m3 260 17 0,95 5,76 5 82,62 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 631769 225325 195594 1163252 344360 3075885 1017089855 1017089855 M0010 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 1,60 m3 260 16 0,95 5,48 5 113,22 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 612371 220776 201438 1594086 344360 3740649 1047477025 1047477025 M0011 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 2,00 m3 260 16 0,95 5,48 5 127,5 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 772158 278383 253999 1795142 377943 4488196 1320795950 1320795950 M0012 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 2,30 m3 260 16 0,95 5,48 5 137,7 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 919516 331510 302472 1938753 377943 4933241 1572856231 1572856231 M0013 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 2,50 m3 300 16 0,95 5,48 5 163,71 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 938496 338353 308716 2304962 377943 5379845 1852295561 1852295561 M0014 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 3,50 m3 300 14 0,95 4,08 5 196,35 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1356138 416018 509826 2764519 377943 7255458 3058958445 3058958445 M0015 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 3,60 m3 300 14 0,95 4 5 198,9 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1438831 432731 540914 2800422 377943 7529541 3245483408 3245483408 M0016 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 5,40 m3 300 14 0,95 3,8 5 218,28 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1748519 499577 657338 3073283 377943 8699044 3944028054 3944028054 M0017 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 6,50 m3 300 14 0,95 3,8 5 332,01 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 2306964 659133 867280 4674550 377943 11960953 5203679186 5203679186 M0018 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 9,50 m3 300 14 0,95 3,52 5 397,8 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 3544267 938032 1332431 5600843 377943 16495001 7994587534 7994587534 M0019 Máy đào một gàu, bánh xích, dung tích gầu 10,40 m3 300 14 0,95 3,52 5 408 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 3982691 1054066 1497252 5744455 377943 17953180 8983513749 8983513749 Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu: M0020 Máy đào một gàu, bánh xích, đông cơ điện, dung tích gầu 2,5 m3 300 14 0,95 5,2 5 672 kWh 1,07 1x4/7+1x7/7 849597 332173 319397 760744 377943 3682045 1916383404 1916383404 M0021 Máy đào một gàu, bánh xích, đông cơ điện, dung tích gầu 4,00 m3 300 14 0,95 4,92 5 924 kWh 1,07 1x4/7+1x7/7 1177166 435463 442543 1046023 377943 4905086 2655260982 2655260982 M0022 Máy đào một gàu, bánh xích, đông cơ điện, dung tích gầu 4,60 m3 300 14 0,95 4,92 5 1050 kWh 1,07 1x4/7+1x7/7 1627198 601941 611728 1188663 377943 6426366 3670370801 3670370801 M0023 Máy đào một gàu, bánh xích, đông cơ điện, dung tích gầu 5,00 m3 300 14 0,95 4,42 5 1134 kWh 1,07 1x4/7+1x7/7 1696629 563842 637830 1283756 377943 6606571 3826981954 3826981954 M0024 Máy đào một gàu, bánh xích, đông cơ điện, dung tích gầu 8,00 m3 300 14 0,95 4,42 5 2079 kWh 1,07 1x4/7+1x7/7 2965503 985528 1114851 2353553 377943 11354145 6689104754 6689104754 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu: M0025 Máy đào một gầu, bánh hơi, dung tích gàu 0,15 m3 260 18 0,95 5,68 5 29,7 lít diezel 1,05 1x4/7 65152 21641 19050 418163 145974 1033693 99062059 99062059 M0026 Máy đào một gầu, bánh hơi, dung tích gàu 0,30 m3 260 18 0,95 5,68 5 33,48 lít diezel 1,05 1x4/7 119728 39769 35008 471383 145974 1230387 182042117 182042117 M0027 Máy đào một gầu, bánh hơi, dung tích gàu 0,75 m3 260 17 0,95 5,42 5 56,7 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 285544 95830 88404 798310 296019 2035030 459699962 459699962 M0028 Máy đào một gầu, bánh hơi, dung tích gàu 1,25 m3 260 17 0,95 4,74 5 73,44 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 680705 199786 210745 1034002 344360 3007908 1095872383 1095872383 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) -dung tích gầu: M0029 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây), dung tích gầu 0,40 m3 260 17 0,95 5,76 5 59,4 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 250516 89348 77559 836325 296019 2010376 403307246 403307246 M0030 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây), dung tích gầu 0,65 m3 260 17 0,95 5,76 5 64,8 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 275508 98262 85297 912355 296019 2174153 443542995 443542995 M0031 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây), dung tích gầu 1,00 m3 260 17 0,95 5,76 5 82,6 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 423022 150873 130967 1162970 344360 2997265 681026087 681026087 M0032 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây), dung tích gầu 1,20 m3 260 16 0,95 5,48 5 113,2 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 481513 173598 158392 1593805 344360 3650230 823640109 823640109 M0033 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây), dung tích gầu 1,60 m3 260 16 0,95 5,48 5 127,5 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 610166 219981 200712 1795142 377943 4349258 1043704595 1043704595 M0034 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây), dung tích gầu 2,30 m3 260 16 0,95 5,48 5 163,7 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 810776 292306 266703 2304822 377943 5576831 1386853972 1386853972 Máy xúc lật - dung tích gầu: M0035 Máy xúc lật, dung tích gầu 0,6 m3 260 16 0,95 4,84 5 29,1 lít diezel 1,05 1x4/7 164993 52537 54274 409715 145974 1077831 282225639 282225639 M0036 Máy xúc lật, dung tích gầu 1,0 m3 260 16 0,95 4,84 5 38,76 lít diezel 1,05 1x4/7 208111 66267 68458 545723 145974 1380779 355979872 355979872 M0037 Máy xúc lật, dung tích gầu 1,25 m3 260 16 0,95 4,84 5 46,5 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 259335 82578 85308 654699 296019 1753346 443599042 443599042 M0038 Máy xúc lật, dung tích gầu 1,65 m3 260 16 0,95 4,84 5 75,24 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 232496 74032 76479 1059345 296019 2385433 397689936 397689936 M0039 Máy xúc lật, dung tích gầu 2,0 m3 260 14 0,95 4,36 5 86,64 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 217308 71238 81695 1219852 296019 2540669 424813151 424813151 M0040 Máy xúc lật, dung tích gầu 2,3 m3 260 14 0,95 4,36 5 79,5 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 442860 145178 166489 1332629 334360 2887373 865741483 865741483 M0041 Máy xúc lật, dung tích gầu 2,8 m3 260 14 0,95 4,36 5 100,8 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 387288 126961 145597 1419218 334360 3276342 757104854 757104854 M0042 Máy xúc lật, dung tích gầu 3,2 m3 260 14 0,95 3,8 5 134,4 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 573715 163919 215682 1892291 334360 4426693 1121548235 1121548235 M0043 Máy xúc lật, dung tích gầu 4,2 m3 260 14 0,95 3,8 5 159,6 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 762704 217915 286731 2247095 334360 5511460 1491000000 1491000000 M0044 (Gầu đào thi công móng cọc, tường barrette) 260 17 0,95 5,76 5 1,05 81992 29243 25385 485136 132000000 132000000 Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu: M0045 Máy xúc chuyên dùng trong hầm, dung tích gầu 0,90 m3 260 17 0,95 4,84 6 51,84 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 619377 185621 230109 729884 296019 3572534 997139014 997139014 M0046 Máy xúc chuyên dùng trong hầm, dung tích gầu 1,65 m3 260 17 0,95 4,84 6 65,25 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 712925 213657 264864 918690 296019 4143363 1147743461 1147743461 M0047 Máy xúc chuyên dùng trong hầm, dung tích gầu 4,20 m3 260 14 0,95 3,4 6 89,04 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 1361144 347962 614050 1253643 344360 7326575 2660883524 2660883524 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất: M0048 Máy cào đá, động cơ địên, năng suất 2 m3/ph 260 14 0,95 5,3 6 132 kWh 1,07 1x4/7+1x5/7 112404 44793 50709 149432 316373 902914 219738049 219738049 M0049 Máy cào đá, động cơ địên, năng suất 3 m3/ph 260 14 0,95 5,3 6 247,5 kWh 1,07 1x4/7+1x5/7 197758 78806 89214 280185 316373 1321302 386594634 386594634 M0050 Máy cào đá, động cơ địên, năng suất 8 m3/ph 260 14 0,95 5,1 6 673,2 kWh 1,07 1x 4/7+1x6/7 427121 163783 192686 762103 344360 2622801 834974016 834974016 Máy ủi - công suất: M0051 Máy ủi, công suất 45,0 CV 230 18 0,95 6,04 5 22,95 lít diezel 1,05 1x4/7 151646 53564 44341 323126 145974 848941 203967662 203967662 M0052 Máy ủi, công suất 54,0 CV 230 18 0,95 6,04 5 27,54 lít diezel 1,05 1x4/7 158160 55865 46246 387751 145974 937974 212730384 212730384 M0053 Máy ủi, công suất 75,0 CV 230 18 0,95 6,04 5 38,25 lít diezel 1,05 1x4/7 220771 77980 64553 538543 145974 1187446 296943568 296943568 M0054 Máy ủi, công suất 105,0 CV 250 17 0,95 5,76 5 44,1 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 302213 107786 93564 620908 296019 1590603 467821442 467821442 M0055 Máy ủi, công suất 108,0 CV 250 17 0,95 5,76 5 46,2 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 314411 112137 97341 650475 296019 1666283 486703828 486703828 M0056 Máy ủi, công suất 130,0 CV 250 17 0,95 5,76 5 54,6 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 394966 140867 122281 768743 296019 1984987 611402824 611402824 M0057 Máy ủi, công suất 140,0 CV 250 17 0,95 5,76 5 58,8 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 426836 152234 132147 827877 296019 2278949 660736715 660736715 M0058 Máy ủi, công suất 160,0 CV 250 17 0,95 5,76 5 67,2 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 460591 164273 142598 946145 296019 2549215 712989595 712989595 M0059 Máy ủi, công suất 180,0 CV 250 16 0,95 5,48 5 75,6 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 442749 159623 145641 1064414 296019 2774610 728205802 728205802 M0060 Máy ủi, công suất 250,0 CV 250 16 0,95 5,16 5 93,6 lít diezel 1,05 1x3/7+1x6/7 532432 180746 175142 1317845 324006 3396287 875709779 875709779 M0061 Máy ủi, công suất 271,0 CV 250 14 0,95 4,64 5 105,69 lít diezel 1,05 1x3/7+1x6/7 531078 185278 199653 1488067 324006 3758743 998267219 998267219 M0062 Máy ủi, công suất 320,0 CV 250 14 0,95 4,08 5 124,8 lít diezel 1,05 1x3/7+1x7/7 760859 233406 286037 1757127 357590 4722381 1430185433 1430185433 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng: M0063 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích, dung tích thùng 2,50 m3 210 18 0,95 4,24 5 37,67 lít diezel 1,05 1x4/7 190794 47308 55788 530306 145974 1246804 234307859 234307859 M0064 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích, dung tích thùng 2,75 m3 210 18 0,95 4,24 5 38,48 lít diezel 1,05 1x4/7 213251 52876 62354 541711 145974 1315668 261886902 261886902 M0065 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích, dung tích thùng 3,00 m3 210 18 0,95 4,24 5 40,5 lít diezel 1,05 1x4/7 230521 57158 67404 570222 145974 1376238 283095786 283095786 M0066 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích, dung tích thùng 4,50 m3 210 18 0,95 4,24 5 58,32 lít diezel 1,05 1x4/7 241194 59805 70524 821119 145974 1840377 296202847 296202847 M0067 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích, dung tích thùng 5,00 m3 210 17 0,95 4,06 5 58,32 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 268124 67405 83011 821119 296019 2025238 348644149 348644149 M0068 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích, dung tích thùng 8,0 m3 210 17 0,95 4,06 5 71,4 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 298758 75106 92495 1005280 296019 2427429 388477509 388477509 M0069 Thùng cạp + đầu kéo bánh xích, dung tích thùng 9,0 m3 210 17 0,95 4,06 5 76,5 lít diezel 1,05 1x3/7+1x6/7 337774 84914 104574 1077085 324006 2625325 439210710 439210710 Máy cạp tự hành - dung tích thùng: M0070 Máy cạp tự hành, dung tích thùng 9,0m3 240 17 0,95 4,23 5 132 lít diezel 1,05 1x3/7+1x6/7 319440 83668 98898 1858500 324006 3616888 474710165 474710165 M0071 Máy cạp tự hành, dung tích thùng 10,0m3 240 17 0,95 4,23 5 138 lít diezel 1,05 1x3/7+1x6/7 395025 103465 122299 1942977 324006 3718116 587033570 587033570 M0072 Máy cạp tự hành, dung tích thùng 16,0m3 240 16 0,95 4,04 5 153,9 lít diezel 1,05 1x3/7+1x7/7 616558 163875 202815 2166842 357590 4610860 973512871 973512871 M0073 Máy cạp tự hành, dung tích thùng 25,0m3 240 16 0,95 4,04 5 182,4 lít diezel 1,05 1x3/7+1x7/7 884566 235108 290976 2568109 357590 5533620 1396683168 1396683168 Máy san tự hành - công suất: M0074 Máy san tự hành, công suất 54,0 CV 210 18 0,95 3,7 5 19,44 lít diezel 1,05 1x4/7 250448 54191 73230 273706 145974 1147572 307567791 307567791 M0075 Máy san tự hành, công suất 90,0 CV 210 17 0,95 3,55 5 32,4 lít diezel 1,05 1x4/7 281762 61935 87233 456177 145974 1469121 366377733 366377733 M0076 Máy san tự hành, công suất 108,0 CV 210 17 0,95 3,55 5 38,88 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 298015 65508 92265 547413 296019 1787783 387511215 387511215 M0077 Máy san tự hành, công suất 180,0 CV 210 16 0,95 3,08 5 54 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 481898 97648 158519 760295 296019 2547398 665780284 665780284 M0078 Máy san tự hành, công suất 250,0 CV 210 16 0,95 3,08 5 75 lít diezel 1,05 1x3/7+1x6/7 520159 105401 171105 1055966 324006 3257970 718640206 718640206 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: M0079 Máy đầm đất cầm tay, trọng lượng 50 kg 150 20 1 5,4 4 3,06 lít xăng 1,03 1x3/7 8682 2344 1736 46990 125620 216346 6511224 6511224 M0080 Máy đầm đất cầm tay, trọng lượng 60 kg 150 20 1 5,4 4 3,57 lít xăng 1,03 1x3/7 10128 2735 2026 54822 125620 235160 7595918 7595918 M0081 Máy đầm đất cầm tay, trọng lượng 70 kg 150 20 1 5,4 4 4,08 lít xăng 1,03 1x3/7 10909 2945 2182 62654 125620 247346 8181633 8181633 M0082 Máy đầm đất cầm tay, trọng lượng 80 kg 150 20 1 5,4 4 4,59 lít xăng 1,03 1x3/7 11688 3156 2338 70486 125620 258302 8766327 8766327 Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng: M0083 Đầm bánh hơi, đầu kéo bánh xích, trọng lượng 9,0 T 230 18 0,95 4,86 5 34 lít diezel 1,05 1x4/7 58007 16486 16961 506864 145974 1017196 78021699 78021699 M0084 Đầm bánh hơi, đầu kéo bánh xích, trọng lượng 12.5T 230 18 0,95 4,86 5 38,4 lít diezel 1,05 1x4/7 106810 30356 31231 540655 145974 1064684 143662129 143662129 M0085 Đầm bánh hơi, đầu kéo bánh xích, trọng lượng 18T 230 18 0,95 4,86 5 46,2 lít diezel 1,05 1x4/7 134336 38180 39279 650475 145974 1267264 180685645 180685645 M0086 Đầm bánh hơi, đầu kéo bánh xích, trọng lượng 25 T 230 17 0,95 4,59 5 54,6 lít diezel 1,05 1x5/7 139569 39667 43210 768743 170399 1516882 198766822 198766822 M0087 Đầm bánh hơi, đầu kéo bánh xích, trọng lượng 26,5T 230 17 0,95 4,59 5 63 lít diezel 1,05 1x5/7 115099 32712 35634 887011 170399 1666575 163918337 163918337 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng: M0088 Đầm bánh hơi tự hành, trọng lượng 9,0 T 230 18 0,95 4,32 5 34 lít diezel 1,05 1x5/7 177019 44721 51760 478705 170399 1200650 238095269 238095269 M0089 Đầm bánh hơi tự hành, trọng lượng 16,0 T 230 18 0,95 4,32 5 37,8 lít diezel 1,05 1x5/7 187033 47251 54688 532207 170399 1329311 251565329 251565329 M0090 Đầm bánh hơi tự hành, trọng lượng 17,5 T 230 18 0,95 4,32 5 42 lít diezel 1,05 1x5/7 187092 47265 54705 591341 170399 1452439 251643679 251643679 M0091 Đầm bánh hơi tự hành, trọng lượng 25,0 T 230 17 0,95 4,08 5 54,6 lít diezel 1,05 1x5/7 199770 50468 61848 768743 170399 1691336 284501704 284501704 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng: M0092 Máy đầm rung tự hành, trọng lượng 8 T 230 17 0,95 4,59 5 19,2 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 270327 145974 1100303 M0093 Máy đầm rung tự hành, trọng lượng 15 T 230 17 0,95 4,25 5 38,64 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 544034 145974 1789474 M0094 Máy đầm rung tự hành, trọng lượng 18 T 230 17 0,95 4,25 5 52,8 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 743400 145974 2175994 M0095 Máy đầm rung tự hành, trọng lượng 25 T 230 17 0,95 3,74 5 67,2 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 946145 145974 2509908 Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng: M0096 Đầm chân cừu, đầu kéo, trọng lượng 5,5 T 230 18 0,95 3,6 5 25,92 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 364942 145974 948157 M0097 Đầm chân cừu, đầu kéo, trọng lượng 9,0 T 230 18 0,95 3,6 5 36 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 506864 145974 1166826 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng: M0098 Đầm bánh thép tự hành, trọng lượng 8,50 T 230 18 0,95 2,88 5 24 lít diezel 1,05 1x3/7 - - - 337909 125620 792771 M0099 Đầm bánh thép tự hành, trọng lượng 10,0 T 230 18 0,95 2,88 5 26,4 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 371700 145975 946173 M0100 Đầm bánh thép tự hành, trọng lượng 12,2 T 230 18 0,95 2,88 5 32,16 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 452798 145975 1064003 M0101 Đầm bánh thép tự hành, trọng lượng 13,0 T 230 18 0,95 2,88 5 36 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 506864 145975 1155213 M0102 Đầm bánh thép tự hành, trọng lượng 14,5 T 230 18 0,95 2,88 5 38,4 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 540655 145975 1226881 M0103 Đầm bánh thép tự hành, trọng lượng 15,5 T 230 17 0,95 2,72 5 41,76 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 587962 145975 1374783 M0104 Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16t), trọng lượng 10T 230 17 0,95 2,5 5 40,32 lít diezel 1,05 1x4/7 - - - 567687 145975 1196276 Ô tô vận tải thùng - trọng tải: M0105 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 2,0 T 220 18 0,95 6,2 6 12 lít xăng 1,03 1x2/4 loại < 3,5 tấn - - - 184276 138850 525310 M0106 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 2,5 T 220 17 0,95 6,2 6 13 lít xăng 1,03 1x3/4 loại < 3,5 tấn - - - 199633 163275 596731 M0107 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 4,0 T 220 17 0,95 6,2 6 20 lít xăng 1,05 1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 307127 148518 716952 M0108 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 5,0 T 220 17 0,95 6,2 6 25 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 351989 148518 839917 M0109 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 6,0 T 220 17 0,95 6,2 6 29 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 408307 173452 763037 M0110 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 7,0 T 220 17 0,95 6,2 6 31 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 436466 173452 1065995 M0111 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 10,0 T 220 16 0,95 6,2 6 38 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 535023 157678 1270863 M0112 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 12,0 T 220 16 0,95 6,2 6 41 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 577261 183120 1352894 M0113 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 12,5 T 220 16 0,95 6,2 6 42 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 591341 183120 1403123 M0114 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 15,0 T 220 16 0,95 6,2 6 46,2 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 190553 77726 75218 650475 183120 1556581 275800511 275800511 M0115 Ô tô vận tải thùng, trọng tải 20,0 T 220 14 0,95 5,44 6 56 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn - - - 788455 193297 2083767 Ô tô tự đổ - trọng tải: M0116 Ô tô tự đổ, trọng tải 2,5 T 260 17 0,95 7,5 6 18,9 lít xăng 1,03 1x2/4 loại <=3,5 tấn - - - 290235 138850 663526 M0117 Ô tô tự đổ, trọng tải 3,5 T 260 17 0,95 7,5 6 28,35 lít xăng 1,03 1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 435353 138850 848132 M0118 Ô tô tự đổ, trọng tải 4,0 T 260 17 0,95 7,5 6 32,4 lít xăng 1,03 1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 497546 148518 952548 M0119 Ô tô tự đổ, trọng tải 5,0 T 260 17 0,95 7,5 6 40,5 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 570222 148518 1094613 M0120 Ô tô tự đổ, trọng tải 6,0 T 260 17 0,95 7,3 6 43,2 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 608236 173452 1211950 M0121 Ô tô tự đổ, trọng tải 7,0 T 260 17 0,95 7,3 6 45,9 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn - - - 646251 173452 1345842 M0122 Ô tô tự đổ, trọng tải 9,0 T 260 17 0,95 7,3 6 51,3 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 722281 157678 1453639 M0123 Ô tô tự đổ, trọng tải 10,0 T 260 17 0,95 7,3 6 56,7 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 798310 157678 1582016 M0124 Ô tô tự đổ, trọng tải 12,0 T 260 17 0,95 7,3 6 64,8 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 912355 183120 1817838 M0125 Ô tô tự đổ, trọng tải 15,0 T 260 16 0,95 6,8 6 72,9 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 1026399 183120 2084831 M0126 Ô tô tự đổ, trọng tải 20,0 T 300 16 0,95 6,8 6 75,6 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn - - - 1064414 193297 2386335 M0127 Ô tô tự đổ, trọng tải 22,0 T 300 16 0,95 6,8 6 76,95 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 16,5-25,0 tấn - - - 1083421 193297 2597114 M0128 Ô tô tự đổ, trọng tải 25,0 T 300 14 0,95 6,8 6 81 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn - - - 1140443 217213 2956699 M0129 Ô tô tự đổ, trọng tải 27,0 T 300 14 0,95 6,6 6 86,4 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn - - - 1216473 217213 3299884 M0130 Ô tô tự đổ, trọng tải 32,0 T 300 14 0,95 6,6 6 91,68 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn - - - 1290813 217213 4131022 M0131 Ô tô tự đổ, trọng tải 36,0 T 300 14 0,95 6,6 6 116,4 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn - - - 1638859 217213 5128718 M0132 Ô tô tự đổ, trọng tải 42,0 T 300 14 0,95 6,6 6 130,56 lít diezel 1,05 1x3/4 loại > 40,0 tấn - - - 1838225 231460 6032852 M0133 Ô tô tự đổ, trọng tải 55,0 T 300 14 0,95 6,5 6 156 lít diezel 1,05 1x4/4 loại > 40,0 tấn - - - 2196409 270133 6746994 Ô tô đầu kéo - công suất: M0134 Ô tô đầu kéo, công suất 150 CV 200 13 0,95 4,85 6 30 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn - - - 422386 183120 1099257 M0135 Ô tô đầu kéo, công suất 180 CV 200 13 0,95 4,85 6 36 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 194430 76355 94460 506864 183120 1249046 314866379 314866379 M0136 Ô tô đầu kéo, công suất 200 CV 200 13 0,95 4,85 6 40 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 16,5-25 tấn 205772 80809 99970 563182 193297 1402454 333233621 333233621 M0137 Ô tô đầu kéo, công suất 240 CV 200 12 0,95 4,35 6 48 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 16,5-25 tấn 200525 76516 105539 675818 193297 1617418 351797701 351797701 M0138 Ô tô đầu kéo, công suất 255 CV 200 12 0,95 4,35 6 51 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn 222617 84946 117167 718057 217213 1794906 390555402 390555402 M0139 Ô tô đầu kéo, công suất 272 CV 200 11 0,95 4,04 6 56 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 25,0-40,0 tấn 293170 113340 168327 788455 217213 2001435 561090288 561090288 Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn: M0140 Ô tô chuyển trộn bê tông, dung tích thùng trộn 5,0 m3 220 17 0,95 5,7 6 36 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 214666 75764 79752 506864 318917 1590092 292423842 292423842 M0141 Ô tô chuyển trộn bê tông, dung tích thùng trộn 6,0 m3 220 17 0,95 5,7 6 43 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 324090 114385 120405 605420 318917 1803435 441484309 441484309 M0142 Ô tô chuyển trộn bê tông, dung tích thùng trộn 8,0 m3 220 17 0,95 5,7 6 50 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 16,5-25 tấn 460666 162588 171145 703977 336727 2408798 627533214 627533214 M0143 Ô tô chuyển trộn bê tông, dung tích thùng trộn 8,7 m3 220 17 0,95 5,5 6 52 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 16,5-25 tấn 466802 158973 173425 732136 336727 2662804 635891501 635891501 M0144 Ô tô chuyển trộn bê tông, dung tích thùng trộn 10,7 m3 220 17 0,95 5,5 6 64 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 16,5-25 tấn 572387 194931 212652 901091 336727 3385393 779722170 779722170 M0145 Ô tô chuyển trộn bê tông, dung tích thùng trộn 14,5 m3 220 17 0,95 5,5 6 70 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 25-40 tấn 918079 312658 341082 985568 377435 4290158 1250633562 1250633562 Ô tô tưới nước - dung tích: M0146 Ô tô tưới nước, dung tích 4,0 m3 220 15 0,95 4,78 6 20,25 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 3,5-7,5 tấn 141732 47542 59677 285111 148518 847050 218814303 218814303 M0147 Ô tô tưới nước, dung tích 5,0 m3 220 14 0,95 4,35 6 22,5 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn 151865 49670 68511 316790 173452 933362 251205581 251205581 M0148 Ô tô tưới nước, dung tích 6,0 m3 220 14 0,95 4,35 6 24 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn 177407 58024 80033 337909 173452 1020250 293455814 293455814 M0149 Ô tô tưới nước, dung tích 7,0 m3 220 13 0,95 4,12 6 25,5 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 189823 63326 92222 359028 183120 1093961 338145972 338145972 M0150 Ô tô tưới nước, dung tích 9,0 m3 220 13 0,95 4,12 6 27 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 219393 73190 106588 380148 183120 1201671 390821629 390821629 M0151 Ô tô tưới nước, dung tích 16,0 m3 240 13 0,95 4,1 6 35,1 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 281557 93473 136789 494192 183120 1495615 547156169 547156169 Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan, dung tích: M0152 Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan, dung tích 2m3 (3T) 220 17 0,95 5,2 6 18,9 lít diezel 1,05 1x2/4 loại <=3,5 tấn 146010 47013 54245 266103 138850 853683 198899305 198899305 M0153 Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan, dung tích 3m3 (4.5T) 220 17 0,95 5,2 6 27 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 3,5, 7,5 tấn 218866 70471 81313 380148 173452 1180499 298146252 298146252 Xe ép rác - trọng tải: M0154 Xe ép rác, trọng tải 1,2 T 280 17 0,95 9 6 16,1 lít diezel 1,05 1x2/4 loại <=3,5 tấn 83007 46258 30838 226681 138850 764554 143912809 143912809 M0155 Xe ép rác, trọng tải 1,5 T 280 17 0,95 9 6 18 lít diezel 1,05 1x2/4 loại <=3,5 tấn 86656 48291 32194 253432 138850 807951 150239101 150239101 M0156 Xe ép rác, trọng tải 2,0 T 280 17 0,95 9 6 20,8 lít diezel 1,05 1x2/4 loại <=3,5 tấn 120190 66979 44653 292855 138850 977035 208379326 208379326 M0157 Xe ép rác, trọng tải 4,0 T 280 17 0,95 9 6 40,5 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn 144371 80455 53636 570222 148518 1358338 250302921 250302921 M0158 Xe ép rác, trọng tải 7,0 T 280 17 0,95 8,5 6 51,3 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn 166251 87501 61765 722281 148518 1593132 288237390 288237390 M0159 Xe ép rác, trọng tải 10 T 280 17 0,95 8,5 6 64,8 lít diezel 1,05 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn 191683 100886 71214 912355 183120 1900612 332330310 332330310 M0160 Xe ép kín (xe hôklip) 280 17 0,95 8,5 6 64,8 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn 216024 113697 80257 912355 183120 2034842 374530375 374530375 M0161 Xe tải thùng kín, tải trọng 1,5 T 280 17 0,95 9 6 20,8 lít diezel 1,05 1x2/4 loại <=3,5 tấn 84337 46999 31333 292855 138850 828984 146219326 146219326 M0162 Xe nhặt xác 120 17 0,95 4,5 6 15,1 lít diezel 1,05 1x2/4 loại <=3,5 tấn 274066 76365 101820 212601 138850 1461757 203640225 203640225 Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe: M0163 Ô tô tải có gắn cần trục, trọng tải xe 5,0 T 240 17 0,95 4,55 6 27 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn 221813 62492 82407 380148 301108 1343633 329628764 329628764 M0164 Ô tô tải có gắn cần trục, trọng tải xe 6,0 T 240 17 0,95 4,55 6 28,8 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn 263741 74305 97984 405491 301108 1496385 391937079 391937079 M0165 Ô tô tải có gắn cần trục, trọng tải xe 7,0 T 240 17 0,95 4,35 6 30,6 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 3,5-7,5 tấn 329921 88864 122571 430834 301108 1715307 490285585 490285585 M0166 Ô tô tải có gắn cần trục, trọng tải xe 10,0 T 230 17 0,95 4,35 6 37,8 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 491702 132440 182676 532207 318917 2318106 700257132 700257132 Ô tô bán tải - trọng tải: M0167 Ô tô bán tải, trọng tải 1,5 T 200 18 0,95 4,5 6 18 lít xăng 1,05 1x2/4 loại <= 3,5 tấn 94007 24739 32985 276415 138850 826591 109949275 109949275 Rơ mooc - trọng tải: M0168 Rơ mooc, trọng tải 2 T 200 20 0,95 4,9 6 1x1/4 loại <3,5 tấn 16134 4161 5095 119005 181197 16983278 16983278 M0169 Rơ mooc, trọng tải 4 T 200 20 0,95 4,9 6 1x1/4 loại 3,5-7,5 tấn 24143 6226 7624 127656 210778 25414047 25414047 M0170 Rơ mooc, trọng tải 7,5 T 200 16 0,95 4,32 6 1x1/4 loại 7,5-16,5 tấn 29175 8292 11516 135797 229455 38387931 38387931 M0171 Rơ mooc, trọng tải 14 T 200 13 0,95 3,66 6 1x1/4 loại 7,5-16,5 tấn 42816 12689 20801 135797 272650 69337574 69337574 M0172 Rơ mooc, trọng tải 15 T 200 13 0,95 3,66 6 1x1/4 loại 7,5-16,5 tấn 46928 13907 22799 135797 282477 75996365 75996365 M0173 Rơ mooc, trọng tải 21 T 200 13 0,95 3,66 6 1x1/4 loại 16,5-25 tấn 57924 17166 28141 143430 313633 93803726 93803726 M0174 Rơ mooc, trọng tải 40 T 200 13 0,95 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 tấn 104280 26513 50662 170908 435442 168874826 168874826 M0175 Rơ mooc, trọng tải 100 T 200 13 0,95 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 tấn 188662 47967 91658 170908 649396 305525361 305525361 M0176 Rơ mooc, trọng tải 125 T 200 13 0,95 3,14 6 1x1/4 loại >= 40 tấn 211287 53720 102650 170908 678658 342165658 342165658 Máy kéo bánh xích - công suất: M0177 Máy kéo bánh xích, công suất 45,0 CV 200 18 0,95 5,04 5 21,6 lít diezel 1,05 1x4/7 62885 18535 18387 304118 145974 707278 73549742 73549742 M0178 Máy kéo bánh xích, công suất 54,0 CV 200 18 0,95 5,04 5 25,92 lít diezel 1,05 1x4/7 74980 22099 21924 364942 145974 813608 87696389 87696389 M0179 Máy kéo bánh xích, công suất 75,0 CV 200 18 0,95 5,04 5 32,4 lít diezel 1,05 1x4/7 134931 39769 39453 456177 145974 952284 157813559 157813559 M0180 Máy kéo bánh xích, công suất 110,0 CV 200 17 0,95 4,76 5 41,47 lít diezel 1,05 1x4/7 144889 42704 44857 583907 145974 1146358 179428792 179428792 M0181 Máy kéo bánh xích, công suất 130,0 CV 200 17 0,95 4,76 5 49,92 lít diezel 1,05 1x4/7 155776 45913 48228 702851 145974 1294224 192910845 192910845 Máy kéo bánh hơi - công suất: M0182 Máy kéo bánh hơi, công suất 28,0 CV 200 18 0,95 4,32 5 11,76 lít diezel 1,05 1x4/7 80202 20262 23451 165575 145974 500294 93803936 93803936 M0183 Máy kéo bánh hơi, công suất 40,0 CV 200 18 0,95 4,32 5 16,8 lít diezel 1,05 1x4/7 87370 22072 25547 236536 145974 587569 102186980 102186980 M0184 Máy kéo bánh hơi, công suất 50,0 CV 200 18 0,95 4,32 5 21 lít diezel 1,05 1x4/7 95122 24031 27813 295670 145974 669669 111253596 111253596 M0185 Máy kéo bánh hơi, công suất 60,0 CV 200 18 0,95 4,32 5 25,2 lít diezel 1,05 1x4/7 111824 28250 32697 354805 145974 755659 130788039 130788039 M0186 Máy kéo bánh hơi, công suất 80,0 CV 200 18 0,95 4,32 5 33,6 lít diezel 1,05 1x4/7 121193 30617 35436 473073 145974 947593 141745647 141745647 M0187 Máy kéo bánh hơi, công suất 165,0 CV 200 15 0,95 3,6 5 55,44 lít diezel 1,05 1x4/7 176971 44708 62095 780570 145974 1327807 248379869 248379869 M0188 Máy kéo bánh hơi, công suất 215,0 CV 200 15 0,95 3,2 5 67,73 lít diezel 1,05 1x5/7 212107 47631 74424 953537 170399 1633130 297694432 297694432 Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm: M0189 Tời ma tơ -13 kW 300 14 0,95 4,3 6 42,9 kWh 1,05 1x4/7+1x5/7 9751 3153 4399 48565 316373 384920 21995339 21995339 M0190 Xe goòng 3T 300 14 0,95 4,3 6 - 1,05 1x4/7+1x5/7 6904 2232 3114 316373 337613 15572034 15572034 M0191 Xe goòng 5,8 m3 300 14 0,95 4,3 6 - 1,05 1x4/7+1x5/7 281865 91129 127157 316373 1096589 635785169 635785169 M0192 Đầu kéo 30T 300 11 0,95 3,8 6 37,44 lít diezel 1,05 1x4/7+1x5/7 529672 192608 304118 527138 316373 2490201 1520588148 1520588148 M0193 Quang lật 360 T/h 300 14 0,95 4,3 6 27 kWh 1,07 1x4/7+1x5/7 57081 18455 25751 30566 316373 508512 128754661 128754661 Cần trục máy kéo - sức nâng: M0194 Cần trục máy kéo, sức nâng 5 T 200 16 0,95 4,5 5 18 lít diezel 1,05 1x5/7 138834 41102 45669 253432 170399 799153 182676923 182676923 M0195 Cần trục máy kéo, sức nâng 6 T 200 16 0,95 4,5 5 21 lít diezel 1,05 1x5/7 159695 47278 52531 295670 170399 897708 210124696 210124696 M0196 Cần trục máy kéo, sức nâng 7 T 200 16 0,95 4,5 5 24 lít diezel 1,05 1x5/7 192673 57041 63379 337909 170399 1029466 253516599 253516599 M0197 Cần trục máy kéo, sức nâng 8 T 200 16 0,95 4,5 5 33 lít diezel 1,05 1x5/7 222207 65785 73094 464625 170399 1202889 292377328 292377328 Máy đặt đường ống: M0198 Máy đặt đường ống, cần trục to -12-24- sức nâng 15T 150 16 0,95 4,2 6 53,1 lít diezel 1,05 1x4/7+1x5/7+1x6/7 411147 113606 162295 747624 514758 2712925 405737008 405737008 M0199 Máy đặt đường ống, tời kéo ống trên xe xích- sức kéo 7,5T 150 17 0,95 3,8 6 53,1 lít diezel 1,05 2x4/7+1x5/7+1x6/7 235849 55494 87622 747624 660733 2227962 219054335 219054335 Cần trục ô tô - sức nâng: M0200 Cân trục ô tô, sức nâng 1 T 220 16 0,95 4,72 5 21,38 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại <3,5 tấn 35832 11127 11787 300950 282280 1085334 51861557 51861557 M0201 Cân trục ô tô, sức nâng 3 T 220 16 0,95 4,72 5 24,75 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại <3,5 tấn 42780 13284 14072 348469 282280 1205007 61917817 61917817 M0202 Cân trục ô tô, sức nâng 4 T 220 16 0,95 4,72 5 25,88 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 3,5 -7,5tấn 45823 14229 15073 364308 301108 1281880 66323114 66323114 M0203 Cân trục ô tô, sức nâng 5 T 220 16 0,95 4,4 5 30,38 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 3,5 -7,5tấn 64460 18660 21204 427666 301108 1404547 93297886 93297886 M0204 Cân trục ô tô, sức nâng 6 T 220 16 0,95 4,4 5 32,63 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 3,5 -7,5tấn 111121 32167 36553 459345 301108 1593420 160833415 160833415 M0205 Cân trục ô tô, sức nâng 10 T 220 14 0,95 4,28 5 37 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5 -16,5tấn 297805 95835 111957 520943 318917 1910275 492609035 492609035 M0206 Cân trục ô tô, sức nâng 16 T 220 14 0,95 4,28 5 43 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5 -16,5tấn 444629 143084 167154 605420 318917 2178574 735477148 735477148 M0207 Cân trục ô tô, sức nâng 20 T 220 14 0,95 4,28 5 44 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 16,5 -25tấn 552842 177907 207835 619500 336727 2518896 914476085 914476085 M0208 Cân trục ô tô, sức nâng 25T 220 14 0,95 4 5 50 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 16,5 -25tấn 689180 207272 259090 703977 336727 2815622 1139997578 1139997578 M0209 Cân trục ô tô, sức nâng 30 T 220 14 0,95 4 5 54 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 25 -40tấn 772470 232322 290402 760295 377435 3144001 1277769865 1277769865 M0210 Cân trục ô tô, sức nâng 35 T 220 14 0,95 4 5 60 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 25 -40tấn 891014 267974 334967 844773 377435 3537191 1473856951 1473856951 M0211 Cân trục ô tô, sức nâng 40 T 220 13 0,95 3,8 5 64 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 25 -40tấn 994323 305946 402560 901091 402368 4122889 1771264208 1771264208 M0212 Cân trục ô tô, sức nâng 45 T 220 13 0,95 3,8 5 66 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại =>40tấn 1149748 353769 465485 929250 402368 4610829 2048133428 2048133428 M0213 Cân trục ô tô, sức nâng 50 T 220 13 0,95 3,8 5 70 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại =>40tấn 1369203 421293 554333 985568 402368 5343842 2439066667 2439066667 Cần trục bánh hơi - sức nâng: M0204 Cần trục bánh hơi, sức nâng 6 T 220 16 0,95 4,4 5 24 lít diezel 1,05 1x3/7+1x4/7 153874 44542 50616 459345 301108 1593420 222712439 222712439 M0214 Cần trục bánh hơi, sức nâng 16 T 200 14 0,95 4,28 5 33 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 489812 157624 184140 464625 296019 1675744 736559787 736559787 M0215 Cần trục bánh hơi, sức nâng 25T 200 14 0,95 4,28 5 36 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 736716 237078 276961 506864 344360 1973303 1107843224 1107843224 M0216 Cần trục bánh hơi, sức nâng 40 T 200 13 0,95 3,8 5 49,5 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 1065426 327823 431347 696938 344360 3219853 1725386288 1725386288 M0217 Cần trục bánh hơi, sức nâng 63 T 200 13 0,95 3,8 5 60,5 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 1390422 427822 562924 851813 344360 3777223 2251695508 2251695508 M0218 Cần trục bánh hơi, sức nâng 90 T 200 12 0,95 3,6 5 68,75 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1673709 528540 734083 967969 377943 5954362 2936332000 2936332000 M0219 Cần trục bánh hơi, sức nâng 100 T 200 12 0,95 3,6 5 74,25 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 2028727 640651 889793 1045406 523918 7120974 3559171000 3559171000 M0220 Cần trục bánh hơi, sức nâng 110 T 200 12 0,95 3,36 5 77,5 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 2556745 753567 1121379 1091165 523918 8545863 4485517206 4485517206 M0221 Cần trục bánh hơi, sức nâng 130 T 200 12 0,95 3,36 5 81 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 3044480 897320 1335298 1140443 523918 9939701 5341193320 5341193320 Cần trục bánh xích - sức nâng: M0222 Cần trục bánh xích, sức nâng 5 T 200 16 0,95 5,04 5 31,5 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 54850 18187 18043 443506 296019 1540491 72171157 72171157 M0223 Cần trục bánh xích, sức nâng 7 T 200 14 0,95 4,56 5 33 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 59048 20245 22198 464625 296019 1651704 88793526 88793526 M0224 Cần trục bánh xích, sức nâng 10 T 200 14 0,95 4,28 5 36 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 207802 66872 78121 506864 296019 1764825 312484500 312484500 M0225 Cần trục bánh xích, sức nâng 16 T 200 14 0,95 4,28 5 45 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 400248 128802 150469 633580 296019 2180316 601876882 601876882 M0226 Cần trục bánh xích, sức nâng 25 T 200 14 0,95 4,28 5 47 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 668947 215270 251484 661739 344360 2686830 1005935341 1005935341 M0227 Cần trục bánh xích, sức nâng 28 T 200 14 0,95 4,28 5 48,75 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 708328 227943 266289 686378 344360 3037129 1065155004 1065155004 M0228 Cần trục bánh xích, sức nâng 40 T 200 13 0,95 3,8 5 51,25 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 992165 305282 401686 721577 344360 3940602 1606745154 1606745154 M0229 Cần trục bánh xích, sức nâng 50 T 200 13 0,95 3,8 5 53,75 lít diezel 1,05 1x4/7+1x6/7 1059398 325969 428906 756776 344360 4271320 1715624586 1715624586 M0230 Cần trục bánh xích, sức nâng 63 T 200 13 0,95 3,8 5 56,25 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1389921 427668 562721 791974 377943 5032785 2250884161 2250884161 M0231 Cần trục bánh xích, sức nâng 100 T 200 12 0,95 3,6 5 58,95 lít diezel 1,05 2x4/7+1x7/7 1639801 517832 719211 829989 523918 6852277 2876843000 2876843000 M0232 Cần trục bánh xích, sức nâng 110 T 200 12 0,95 3,36 5 62,78 lít diezel 1,05 2x4/7+1x7/7 1887908 556436 828030 883843 523918 7734242 3312119433 3312119433 M0233 Cần trục bánh xích, sức nâng 130 T 200 12 0,95 3,36 5 72 lít diezel 1,05 2x4/7+1x7/7 2195012 646951 962725 1013727 523918 10428489 3850898785 3850898785 M0234 Cần trục bánh xích, sức nâng 150 T 200 12 0,95 3,36 5 83,25 lít diezel 1,05 2x4/7+1x7/7 2449330 721908 1074267 1172122 523918 11615955 4297069838 4297069838 Cần trục tháp - sức nâng: M0235 Cần trục tháp, sức nâng 3 T 280 16 0,95 4,72 6 37,5 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 92471 28715 36502 42452 296019 803032 170340895 170340895 M0236 Cần trục tháp, sức nâng 5 T 280 16 0,95 4,72 6 42 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 173968 54022 68672 47547 296019 977004 320467130 320467130 M0237 Cần trục tháp, sức nâng 8 T 280 14 0,95 4,28 6 52,5 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 277505 89302 125190 59433 296019 1057067 584220356 584220356 M0238 Cần trục tháp, sức nâng 10 T 280 14 0,95 4 6 60 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 387061 116409 174614 57924 296019 1291416 814866094 814866094 M0239 Cần trục tháp, sức nâng 12 T 280 14 0,95 4 6 67,5 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 393156 118242 177364 76414 296019 1502491 827696824 827696824 M0240 Cần trục tháp, sức nâng 15 T 280 14 0,95 4 6 90 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 426738 128342 192513 101885 296019 1639328 898395021 898395021 M0241 Cần trục tháp, sức nâng 20 T 280 13 0,95 3,8 6 112,5 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 563284 173318 273660 127357 296019 1839188 1277080632 1277080632 M0242 Cần trục tháp, sức nâng 25 T 280 13 0,95 3,8 6 120 kWh 1,07 1x3/7+1x6/7 802869 247037 390058 135847 324006 2423166 1820269255 1820269255 M0243 Cần trục tháp, sức nâng 30 T 280 13 0,95 3,8 6 127,5 kWh 1,07 1x3/7+1x6/7 913672 281130 443889 144338 324006 2928750 2071482980 2071482980 M0244 Cần trục tháp, sức nâng 40 T 280 13 0,95 3,54 6 135 kWh 1,07 1x3/7+1x6/7 1082221 310207 525775 152828 324006 3299073 2453617360 2453617360 M0245 Cần trục tháp, sức nâng 50 T 280 13 0,95 3,54 6 142,5 kWh 1,07 2x4/7+1x6/7 1346381 385926 654112 161319 490334 4191711 3052524440 3052524440 M0246 Cần trục tháp, sức nâng 60 T 280 13 0,95 3,54 6 198 kWh 1,07 2x4/7+1x6/7 1638938 469785 796245 224148 490334 5139608 3715809776 3715809776 M0247 Cẩu tháp MD 999 280 13 0,95 3,54 6 480 kWh 1,07 2x4/7+1x6/7+1x7/7 4735195 1357295 2300500 543389 722303 16959157 10735665601 10735665601 Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng: M0248 Cần cẩu nổi, kéo theo, sức nâng 30 T 170 13 0,95 5,9 7 81 lít diezel 1,05 t.ph2.1/2+3thợ máy(2x2/4+1x3/4)+thợ điện 2/4+1 thuỷ thủ 2/4 1030735 492416 584222 1140443 847859 5723356 1418825386 1418825386 Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng: M0249 Cần cẩu nổi tự hành, sức nâng 100 T 170 13 0,95 5,77 7 117,6 lít diezel 1,05 t.tr1/2+t.pii.1/2+4thợ máy (3x2/4+1x4/4)+1thợ điện 3/4+1 thuỷ thủ 2/4 1268072 592452 718745 1655755 1220714 8469555 1745524403 1745524403 Cẩu lao dầm: M0250 Cẩu lao dầm, cẩu K33 -60 170 14 0,95 3,52 6 232,56 kWh 1,07 1x3/7+4x4/7+1x6/7 1635424 432834 737785 263272 907903 4014601 2090391367 2090391367 Cổng trục - sức nâng: M0251 Cống trục, sức nâng 10 T 170 14 0,95 2,8 5 81 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 357675 75300 134464 91697 296019 943434 457179147 457179147 M0252 Cống trục, sức nâng 25 T 170 14 0,95 2,8 5 86,4 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 474626 99921 178431 97810 296019 1087411 606664739 606664739 M0253 Cống trục, sức nâng 30 T 170 14 0,95 2,8 5 90 kWh 1,07 1x3/7+1x6/7 507116 106761 190645 101885 324006 1241903 648193886 648193886 M0254 Cống trục, sức nâng 60 T 170 14 0,95 2,5 5 144 kWh 1,07 1x3/7+1x7/7 685667 128885 257769 163017 357590 1585334 876416202 876416202 Cầu trục - sức nâng: M0255 Cần trục, sức nâng 30 T 280 10 0,95 2,3 5 48 kWh 1,07 1x3/7+1x6/7 101136 24486 53229 54339 324006 566616 298085000 298085000 M0256 Cần trục, sức nâng 40 T 280 10 0,95 2,3 5 60 kWh 1,07 1x3/7+1x6/7 114559 27735 60294 67924 324006 603799 337646667 337646667 M0257 Cần trục, sức nâng 50 T 280 10 0,95 2,3 5 72 kWh 1,07 1x3/7+1x6/7 130354 31559 68607 81508 324006 645598 384200000 384200000 M0258 Cần trục, sức nâng 60 T 280 10 0,95 2,3 5 84 kWh 1,07 1x3/7+1x7/7 156116 37797 82166 95093 357590 725599 460131667 460131667 M0259 Cần trục, sức nâng 90 T 280 10 0,95 2,3 5 108 kWh 1,07 1x3/7+1x7/7 194503 47090 102370 122262 357590 819134 573273333 573273333 M0260 Cần trục, sức nâng 110 T 280 10 0,95 2,1 5 132 kWh 1,07 1x3/7+1x7/7 266403 58889 140212 149432 357590 969628 785187470 785187470 M0261 Cần trục, sức nâng 125 T 280 10 0,95 2,1 5 144 kWh 1,07 1x3/7+1x7/7 305335 67495 160702 163017 357590 1052577 899933494 899933494 M0262 Cần trục, sức nâng 180 T 280 10 0,95 2,1 5 168 kWh 1,07 1x3/7+1x7/7 394434 87191 207597 190186 357590 1239445 1162543133 1162543133 M0263 Cần trục, sức nâng 250 T 280 10 0,95 2 5 204 kWh 1,07 1x3/7+1x7/7 507712 106887 267217 230940 357590 1476136 1496415030 1496415030 Máy vận thăng - sức nâng: M0264 " Máy vận thăng, sức nâng 0,3T, H nâng 30m " 280 18 0,95 4,32 5 8,4 kWh 1,07 1x3/7 1903 481 556 9509 125620 193348 3115821 3115821 M0265 Máy vận thăng, sức nâng 0,5T, H nâng 50m 280 18 0,95 4,32 5 15,75 kWh 1,07 1x3/7 14582 3684 4264 17830 125620 243756 23877366 23877366 M0266 Máy vận thăng, sức nâng 0,8T, H nâng 80m 280 18 0,95 4,32 5 21 kWh 1,07 1x3/7 27250 6884 7968 23773 125620 296133 44619833 44619833 M0267 Máy vận thăng, sức nâng 2,0T-H nâng 100m 280 17 0,95 4,08 5 31,5 kWh 1,07 1x3/7 37039 9357 11467 35660 125620 348833 64216885 64216885 M0268 Máy vận thăng, sức nâng 3,0T, H nâng 100m 280 17 0,95 4,08 5 39,4 kWh 1,07 1x3/7 65261 16487 20205 44603 125620 385940 113146413 113146413 Máy vận thăng lồng - sức nâng: M0269 Máy vận thăng lồng, sức nâng 3,0 T, H nâng 100m 280 17 0,95 4,08 5 47,3 kWh 1,07 1x3/7 84313 21300 26103 53546 125620 596732 146178201 146178201 Cần trục thiếu nhi - sức nâng: M0270 Cần trục thiếu nhi, sức nâng 0,5t 180 20 1 4,8 5 3,6 kWh 1,07 1x3/7 1951 468 488 4075 125620 143933 1755906 1755906 Tời điện - sức kéo: M0271 Tời điện, sức kéo 0,5T 230 17 1 5,1 4 3,78 kWh 1,07 1x3/7 844 253 199 4279 125620 135119 1142069 1142069 M0272 Tời điện, sức kéo 1,0T 230 17 1 5,1 4 4,5 kWh 1,07 1x3/7 1244 373 293 5094 125620 137409 1683142 1683142 M0273 Tời điện, sức kéo 1,5T 230 17 0,95 4,59 4 5,58 kWh 1,07 1x3/7 2886 820 715 6317 125620 149578 4110065 4110065 M0274 Tời điện, sức kéo 2,0T 230 17 0,95 4,59 4 6,3 kWh 1,07 1x3/7 8354 2374 2069 7132 125620 158460 11896968 11896968 M0275 Tời điện, sức kéo 2,5T 230 17 0,95 4,59 4 9,18 kWh 1,07 1x3/7 10700 3041 2650 10392 125620 170326 15238197 15238197 M0276 Tời điện, sức kéo 3,0T 230 17 0,95 4,59 4 10,8 kWh 1,07 1x3/7 17349 4931 4297 12226 125620 179366 24706871 24706871 M0277 Tời điện, sức kéo 3,5T 230 17 0,95 4,6 4 11,3 kWh 1,07 1x3/7 19862 5657 4919 12792 125620 184146 28285818 28285818 M0278 Tời điện, sức kéo 4,0T 230 17 0,95 4,59 4 11,7 kWh 1,07 1x3/7 29766 8460 7372 13245 125620 186839 42391027 42391027 M0279 Tời điện, sức kéo 5,0T 230 17 0,95 4,59 4 13,5 kWh 1,07 1x3/7 28647 8142 7095 15283 125620 196514 40797575 40797575 Pa lăng xích - sức nâng: M0280 Pa lăng xích, sức nâng 3,0T 230 17 1 4,6 4 1,07 28571 7731 6723 125620 134413 38655273 38655273 M0281 Pa lăng xích, sức nâng 5,0T 230 17 1 4,2 4 1,07 29793 7361 7010 125620 136796 40307500 40307500 Bộ kích chuyên dùng M0282 Bộ thiết bị trượt (60 kích loại 6t) 180 20 0,95 4,5 5 64,6 kWh 1,07 1x4/7 364556 86342 95936 73131 694317 1551626 345368842 345368842 M0283 Bộ kích 10t (6 kích 10t) 180 14 0,95 2,2 5 14,1 kWh 1,07 1x4/7 385976 63846 145104 15962 291948 411891 522374049 522374049 Kích nâng - sức nâng (T): M0284 Kích nâng 10 T 180 14 1 2,2 5 1x4/7 1773 279 633 145974 151392 2279717 2279717 M0285 Kích nâng 30 T 180 14 1 2,2 5 1x4/7 2166 340 774 145974 152805 2784906 2784906 M0286 Kích nâng 50 T 180 14 1 2,2 5 1x4/7 3700 581 1321 145974 157516 4757264 4757264 M0287 Kích nâng 100 T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 7005 1159 2633 145974 167613 9480293 9480293 M0288 Kích nâng 200 T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 10108 1672 3800 145974 177180 13680000 13680000 M0289 Kích nâng 250 T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 16270 2691 6117 145974 196085 22019707 22019707 M0290 Kích nâng 500 T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 35289 5837 13267 145974 254738 47759707 47759707 M0291 Kích thông tâm YCW -150T 180 14 1 2,2 5 1x4/7 25571 4018 9133 145974 157591 32877170 32877170 M0292 Kích thông tâm YCW -250T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 47283 7821 17776 145974 163855 63992195 63992195 M0293 Kích đẩy liên tục tự động ZLD -60 (60T,6C) 180 14 0,95 3,5 5 29,38 kWh 1,07 1x4/7+1x5/7 218227 57428 82040 33260 316373 593206 295344495 295344495 M0294 Kích thông tâm YCW 500T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 119109 19702 44778 145974 201096 161200098 161200098 M0295 Kích sợi đơn YDC, 500T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 43423 7183 16324 145974 166018 58767805 58767805 M0296 Kích thông tâm RRH, 100T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 90592 14985 34057 145974 229796 122606341 122606341 M0297 Kích thông tâm RRH, 300T 180 14 0,95 2,2 5 1x4/7 287917 47625 108240 145974 398933 389662244 389662244 Máy luồn cáp - công suất: M0298 Máy luồn cáp, công suất 15kW 220 10 0,95 2,2 5 27 kWh 1,07 1x4/7 126171 29219 66406 30566 145974 248577 292186347 292186347 Máy cắt cáp - công suất: M0299 Máy cắt cáp, công suất 1,0kW 200 14 1 4,8 4 1,8 kWh 1,07 1x3/7 2023 694 578 2038 125620 133928 2890351 2890351 M0300 Máy cắt cáp, công suất 10,0 kW 200 14 0,95 3,5 4 12,6 kWh 1,07 1x3/7 9035 2378 2717 14264 125620 164220 13586538 13586538 Trạm bơm dầu áp lực- công suất: M0301 Trạm bơm dầu áp lực, công suất 40 MPA(HCP-400) 180 20 0,95 6,5 5 13,65 kWh 1,07 1x4/7 2213 757 582 15453 145974 197010 2096852 2096852 M0302 Trạm bơm dầu áp lực, công suất 50MPA (ZB4-500) 180 20 0,95 6,5 5 19,5 kWh 1,07 1x4/7 6796 2325 1789 22075 145974 213121 6438689 6438689 Xe nâng hàng - sức nâng: #DIV/0! #DIV/0! M0303 Xe nâng hàng, sức nâng 1,5 T 240 17 0,95 3,74 5 7,92 lít diezel 1,05 1x4/7 52876 12245 16370 111510 145974 411869 78578063 78578063 M0304 Xe nâng hàng, sức nâng 2,0 T 240 16 0,95 3,52 5 9 lít diezel 1,05 1x4/7 67466 15624 22193 126716 145974 441883 106525801 106525801 M0305 Xe nâng hàng, sức nâng 3,0 T 240 16 0,95 3,52 5 10,08 lít diezel 1,05 1x4/7 92742 21477 30507 141922 145974 499058 146435413 146435413 M0306 Xe nâng hàng, sức nâng 3,2 T 240 16 0,95 3,52 5 11,52 lít diezel 1,05 1x4/7 95905 22210 31548 162196 145974 540552 151428668 151428668 M0307 Xe nâng hàng, sức nâng 3,5 T 240 16 0,95 3,52 5 14,4 lít diezel 1,05 1x4/7 103473 23962 34037 202745 145974 609551 163378078 163378078 M0308 Xe nâng hàng, sức nâng 5,0 T 240 14 0,95 3,08 5 16,2 lít diezel 1,05 1x4/7 123689 28644 46500 228089 145974 682705 223197755 223197755 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất: M0309 Máy nâng phục vụ thi công hầm, công suất 135 CV 240 14 0,95 3,08 6 44,55 lít diezel 1,05 231572 53627 104469 627244 145974 1345586 417874531 417874531 Máy trộn bê tông - dung tích: M0310 Máy trộn bê tông, dung tích 100 lít 110 20 0,95 6,5 5 6,72 kWh 1,07 1x3/7 18188 6222 4786 7607 125620 171768 10529705 10529705 M0311 Máy trộn bê tông, dung tích 150 lít 110 20 0,95 6,5 5 8,4 kWh 1,07 1x3/7 28085 9608 7391 9509 125620 184622 16259803 16259803 M0312 Máy trộn bê tông, dung tích 200 lít 110 20 0,95 6,5 5 9,6 kWh 1,07 1x3/7 38860 13294 10226 10868 125620 191111 22497705 22497705 M0313 Máy trộn bê tông, dung tích 250lít 110 20 0,95 6,5 5 10,8 kWh 1,07 1x3/7 53406 18271 14054 12226 125620 210908 30919377 30919377 M0314 Máy trộn bê tông, dung tích 425 lít 110 20 0,95 6,5 5 24 kWh 1,07 1x4/7 63061 21573 16595 27169 145974 299303 36508820 36508820 M0315 Máy trộn bê tông, dung tích 500 lít 140 20 0,95 6,5 5 33,6 kWh 1,07 1x4/7 66612 22788 17530 38037 145974 311458 49082623 49082623 M0316 Máy trộn bê tông, dung tích 800 lít 140 20 0,95 6,5 5 60 kWh 1,07 1x4/7 80681 27602 21232 67924 145974 386005 59449508 59449508 M0317 Máy trộn bê tông, dung tích 1150 lít 140 20 0,95 6,3 5 72 kWh 1,07 1x4/7 143461 47569 37753 81508 145974 433501 105708317 105708317 M0318 Máy trộn bê tông, dung tích 1600 lít 140 20 0,95 6,3 5 96 kWh 1,07 1x4/7 175573 58216 46203 108678 145974 537362 129369703 129369703 Máy trộn vữa - dung tích: M0319 Máy trộn vữa, dung tích 80 lít 120 20 1 6,8 5 5,28 kWh 1,07 1x3/7 12340 4195 3085 5977 125620 160344 7403774 7403774 M0320 Máy trộn vữa, dung tích 110 lít 120 20 1 6,8 5 7,68 kWh 1,07 1x3/7 16667 5667 4167 8694 125620 167296 10000000 10000000 M0321 Máy trộn vữa, dung tích 150 lít 120 20 0,95 6,8 5 8,4 kWh 1,07 1x3/7 21686 7761 5707 9509 125620 175041 13696364 13696364 M0322 Máy trộn vữa, dung tích 200 lít 120 20 0,95 6,8 5 9,6 kWh 1,07 1x3/7 30700 10987 8079 10868 125620 182559 19389351 19389351 M0323 Máy trộn vữa, dung tích 250 lít 120 20 0,95 6,8 5 10,8 kWh 1,07 1x3/7 34606 12385 9107 12226 125620 189051 21856364 21856364 M0324 Máy trộn vữa, dung tích 325lít 120 20 0,95 6,8 5 16,8 kWh 1,07 1x3/7 42605 15248 11212 19019 125620 217147 26908442 26908442 Trạm trộn bê tông - năng suất: M0325 Trạm trộn bê tông, năng suất 16m3/h 220 18 0,95 5,8 5 92,4 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 522268 177143 152710 104602 296019 1304353 671923369 671923369 M0326 Trạm trộn bê tông, năng suất 20m3/h 220 18 0,95 5,6 5 92,4 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 633822 207567 185328 104602 296019 1456407 815443105 815443105 M0327 Trạm trộn bê tông, năng suất 22m3/h 220 18 0,95 5,6 5 99 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 683834 223946 199951 112074 296019 1586715 879786354 879786354 M0328 Trạm trộn bê tông, năng suất 25m3/h 220 18 0,95 5,6 5 115,5 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 747495 244794 218566 130753 296019 1676105 961689892 961689892 M0329 Trạm trộn bê tông, năng suất 30m3/h 220 18 0,95 5,6 5 171,6 kWh 1,07 2x3/7+1x5/7 812853 266197 237676 194261 421640 2194310 1045775162 1045775162 M0330 Trạm trộn bê tông, năng suất 50m3/h 220 18 0,95 5,6 5 198 kWh 1,07 2x3/7+1x5/7 1067033 349438 311998 224148 421640 3165531 1372791264 1372791264 M0331 Trạm trộn bê tông, năng suất 60m3/h 220 17 0,95 5,25 5 265,2 kWh 1,07 2x3/7+1x5/7 1151829 374434 356603 300222 421640 3363650 1569055000 1569055000 M0332 Trạm trộn bê tông, năng suất 75m3/h 220 17 0,95 5,25 5 417,6 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7+1x6/7 1406177 457116 435349 472748 595600 4117944 1915535000 1915535000 M0333 Trạm trộn bê tông, năng suất 125m3/h 220 17 0,95 5,25 5 445,5 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7+1x6/7 2228146 724320 689829 504333 595600 6163297 3035245833 3035245833 M0334 Trạm trộn bê tông, năng suất 160m3/h 220 17 0,95 5 5 553,1 kWh 1,07 3x3/7+1x4/7+1x6/7 2346103 726348 726348 626142 721221 6613534 3195929484 3195929484 Máy bơm vữa - năng suất: M0335 Máy bơm vữa, năng suất 2,0m3/h 110 20 0,95 6,6 5 12 kWh 1,07 1x4/7 62950 21867 16566 13585 145974 314506 36444510 36444510 M0336 Máy bơm vữa, năng suất 4,0m3/h 110 20 0,95 6,6 5 16,8 kWh 1,07 1x4/7 84887 29487 22339 19019 145974 359720 49144837 49144837 M0337 Máy bơm vữa, năng suất 6,0m3/h 110 20 0,95 6,6 5 18,9 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 94059 32673 24752 21396 271595 543911 54455392 54455392 M0338 Máy bơm vữa, năng suất 9,0m3/h 110 20 0,95 6,6 5 33,6 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 120903 41998 31817 38037 271595 609053 69996307 69996307 M0339 Máy bơm vữa, năng suất 32-50m3/h 110 20 0,95 6,1 5 72 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 155577 49948 40941 81508 271595 740436 90070631 90070631 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: M0340 Xe bơm bê tông tự hành, năng suất 50m3/h 200 14 0,95 5,42 6 52,8 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 l.16,5-25t 825850 336550 372564 743400 336727 3514281 1241880259 1241880259 M0341 Xe bơm bê tông tự hành, năng suất 60m3/h 200 14 0,95 5 6 60 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 l.16,5-25t 1007658 378819 454583 844773 336727 3861340 1515275720 1515275720 Máy bơm bê tông - năng suất: M0342 Máy bơm bê tông, năng suất 40-60 m3/h 200 14 0,95 6,5 5 181,5 kWh 1,07 1x3/7+1x5/7 572324 279707 215159 205469 336727 1754172 860637903 860637903 M0343 Máy bơm bê tông, năng suất 60-90 m3/h 200 14 0,95 6,5 5 247,5 kWh 1,07 1x4/7+1x5/7 781601 381985 293835 280185 336727 2283211 1175339516 1175339516 M0344 Máy phun vẩy, năng suất 9m3/h (AL 285) 180 14 0,95 4,92 6 54 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7+1x6/7 654012 241935 295043 61131 595600 2488732 885128819 885128819 M0345 Máy phun vẩy, năng suất 16m3/h (AL 500) 180 14 0,95 4,5 6 429 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7+1x5/7+1x6/7 1850892 626242 834989 485654 765999 8244688 2504966975 2504966975 M0346 Máy trải bê tông SP 500 180 14 0,95 4,2 5 72,6 lít diezel 1,05 1x6/7+1x5/7+2x3/7 3936496 1243104 1479886 1022175 620025 8873250 5327588000 5327588000 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: M0347 Máy đầm bê tông, đầm bàn, công suất 0,4 kW 110 25 1 8,75 4 1,8 kWh 1,07 1x3/7 2718 951 435 2038 125620 138811 1195868 1195868 M0348 Máy đầm bê tông, đầm bàn, công suất 0,6 kW 110 25 1 8,75 4 2,7 kWh 1,07 1x3/7 3433 1202 549 3057 125620 142747 1510570 1510570 M0349 Máy đầm bê tông, đầm bàn, công suất 0,8 kW 110 25 1 8,75 4 3,6 kWh 1,07 1x3/7 4147 1451 664 4075 125620 145997 1824689 1824689 M0350 Máy đầm bê tông, đầm bàn, công suất 1,0 kW 110 25 1 8,75 4 4,5 kWh 1,07 1x3/7 4649 1627 744 5094 125620 149932 2045563 2045563 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất: M0351 Máy đầm bê tông, đầm cạnh, công suất 1,0 kW 110 25 1 8,75 4 4,5 kWh 1,07 1x3/7 5567 1948 891 5094 125620 145814 2449430 2449430 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: M0352 Máy đầm bê tông, đầm dùi, công suất 0,6 kW 110 25 1 8,75 4 2,7 kWh 1,07 1x3/7 4756 1665 761 3057 125620 142061 2092768 2092768 M0353 Máy đầm bê tông, đầm dùi, công suất 0,8 kW 110 25 1 8,75 4 3,6 kWh 1,07 1x3/7 6356 2224 1017 4075 125620 147198 2796477 2796477 M0354 Máy đầm bê tông, đầm dùi, công suất 1,0 kW 110 20 1 8,75 4 4,5 kWh 1,07 1x3/7 5875 2570 1175 5094 125620 147982 3231145 3231145 M0355 Máy đầm bê tông, đầm dùi, công suất 1,5 kW 110 20 1 8,75 4 6,75 kWh 1,07 1x3/7 6566 2873 1313 7641 125620 152465 3611359 3611359 M0356 Máy đầm bê tông, đầm dùi, công suất 2,8 kW 110 20 1 8,75 4 12,6 kWh 1,07 1x3/7 8515 3725 1703 14264 125620 163702 4683145 4683145 M0357 Máy đầm bê tông, đầm dùi, công suất 3,5 kW 110 20 0,95 6,5 4 15,75 kWh 1,07 1x3/7 13695 4685 2883 17830 125620 200841 7928576 7928576 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất: M0358 Máy sàng rửa đá, sỏi, năng suất 11,0m3/h 110 20 1 7,6 5 19,4 kWh 1,07 1x3/7 17238 6550 4310 33283 125620 193088 9480920 9480920 M0359 Máy sàng rửa đá, sỏi, năng suất 35,0m3/h 110 20 0,95 7,6 5 75,6 kWh 1,07 1x4/7 19356 7742 5094 85584 145974 278958 11206076 11206076 M0360 Máy sàng rửa đá, sỏi, năng suất 45,0m3/h 110 20 0,95 7,6 5 96,6 kWh 1,07 1x4/7 24263 9705 6385 109357 145974 314509 14047278 14047278 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất: M0361 Máy nghiền sàng đá di động, năng suất 6,0m3/h 220 20 0,95 8,6 5 63 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 228245 103311 60065 71320 271595 847444 264284110 264284110 M0362 Máy nghiền sàng đá di động, năng suất 20,0m3/h 220 20 0,95 8,6 5 315 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 696972 315471 183414 356599 271595 2200018 807020061 807020061 M0363 Máy nghiền sàng đá di động, năng suất 25,0m3/h 220 20 0,95 7,6 5 357 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7 843992 337597 222103 404145 397215 2792807 977253924 977253924 M0364 Máy nghiền sàng đá di động, năng suất 125,0m3/h 220 20 0,95 7,6 5 630 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7 2783054 1113222 732383 713198 397215 7835956 3222484114 3222484114 Máy nghiền đá thô - năng suất: M0365 Máy nghiền đá thô, năng suất 14,0m3/h 220 20 0,95 8,6 5 134,4 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 26959 12203 7094 152149 271595 687280 31215706 31215706 M0366 Máy nghiền đá thô, năng suất 200,0m3/h 220 20 0,95 8,6 5 840 kWh 1,07 1x3/7+2x4/7+1x5/7+1x6/7 399922 181017 105243 950930 786353 3868034 463067607 463067607 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất: M0367 Trạm trộn bê tông át phan, năng suất (chưa tính chi phí nhiên liệu) 25 t/h (140t/ca) 150 16 0,95 5,72 5 1190+210+210 mazut+kWh+dizel 1,05+1,07+1,05 4x3/7+4x4/7+3x5/7+1x6/7 461067 173507 151667 237733 1795960 6491673 455000000 455000000 M0368 Trạm trộn bê tông át phan, năng suất (chưa tính chi phí nhiên liệu) 30 t/h (156t/ca) 150 16 0,95 5,72 5 1326+234+234 mazut+kWh+dizel 1,05+1,07+1,05 4x3/7+4x4/7+3x5/7+1x6/7 553280 208208 182000 264902 1795960 7410439 546000000 546000000 M0369 Trạm trộn bê tông át phan, năng suất (chưa tính chi phí nhiên liệu) 40 t/h (176t/ca) 150 16 0,95 5,72 5 1496+264+264 mazut+kWh+dizel 1,05+1,07+1,05 5x3/7+5x4/7+4x5/7+1x6/7 615853 231755 202583 298864 2237954 8491523 607750000 607750000 M0370 Trạm trộn bê tông át phan, năng suất (chưa tính chi phí nhiên liệu) 50 t/h (200t/ca) 150 16 0,95 5,72 5 1700+300+300 mazut+kWh+dizel 1,05+1,07+1,05 5x3/7+5x4/7+4x5/7+1x6/7 633840 238524 208500 339618 2237954 8882508 625500000 625500000 M0371 Trạm trộn bê tông át phan, năng suất (chưa tính chi phí nhiên liệu) 60t/h (216t/ca) 150 16 0,95 5,72 5 1836+324+324 mazut+kWh+dizel 1,05+1,07+1,05 5x3/7+5x4/7+4x5/7+1x6/7 1141140 429429 375375 366787 2237954 9960526 1126125000 1126125000 M0372 Trạm trộn bê tông át phan, năng suất (chưa tính chi phí nhiên liệu) 80 t/h (256t/ca) 150 13 0,95 5,46 5 2176+384+384 mazut+kWh+dizel 1,05+1,07+1,05 5x3/7+5x4/7+4x5/7+1x6/7 1806209 798534 731259 434711 2237954 9947732 2193775975 2193775975 Máy phun nhựa đường - công suất: M0373 Máy phun nhựa đường, công suất 190 cv 120 14 0,95 5,6 6 57 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 378063 159184 170555 802534 318917 2636554 341109398 341109398 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất: M0374 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa , năng suất 65 t/h 150 16 0,95 6,4 5 33,6 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 327929 138075 107871 473073 296019 2557729 323613722 323613722 M0375 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa , năng suất 100 t/h 150 16 0,95 6,4 5 50,4 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 350026 147379 115140 709609 296019 3122403 345420677 345420677 M0376 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa , năng suất 130 cv đến 140 cv 150 16 0,95 3,8 5 63 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 1278718 319679 420631 887011 296019 4940134 1261892500 1261892500 Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất: M0377 Máy rải cấp phối đá dăm, năng suất 60m3/h 150 16 0,95 4,2 5 47,9 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 849513 234734 279445 425202 296019 3330508 838335246 838335246 M0378 Máy cào bóc đường Wirtgen -1000c 220 18 0,95 5,8 5 92,4 lít diezel 1,05 1x4/7+1x5/7 2269804 769875 663685 1300950 316373 4731876 2920215341 2920215341 M0379 Thiết bị kẻ sơn YHK 10A 170 20 0,95 3,5 5 1x4/7 38602 7111 10159 145974 226695 34539055 34539055 M0380 Lò nấu sơn YHK 3A 170 17 0,95 3,56 5 10,54 lít diezel 1,05 1x4/7 208396 45937 64519 148383 145974 685691 219363982 219363982 M0382 Nồi nấu nhựa 500 lít 170 17 0,95 4,5 5 1,05 lít diezel 1,05 1x4/7 -646 -180 -200 145974 239386 -680000 -680000 M0381 Thiết bị đun rót Mátic 170 25 0,95 10 5 3,7 lít diezel 1,03 1x4/7 20540 8648 4324 56819 145974 247755 14702039 14702039 Máy bơm nước, động cơ điện - công suất: M0383 Máy bơm b48 (0,46 kW) 150 17 1 5 5 1,3 kWh 1,07 1x3/7 1098 323 323 1472 125620 129432 968889 968889 M0384 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 0,55 kW 180 17 1 4,74 5 1,49 kWh 1,07 1x3/7 1020 285 300 1681 125620 130569 1080404 1080404 M0385 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 0,75 kW 180 17 1 4,74 5 2,03 kWh 1,07 1x3/7 247268 68944 72726 2292 125620 131626 261813164 261813164 M0386 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 1,1 kW 180 17 1 4,74 5 2,97 kWh 1,07 1x3/7 1643 458 483 3362 125620 133439 1739417 1739417 M0387 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 1,5 kW 180 17 1 4,74 5 4,05 kWh 1,07 1x3/7 1667 465 490 4585 125620 134959 1764996 1764996 M0388 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 2 kW 180 17 1 4,74 5 5,4 kWh 1,07 1x3/7 1778 496 523 6113 125620 136784 1882797 1882797 M0389 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 2,8 kW 180 17 1 4,74 5 7,56 kWh 1,07 1x3/7 2839 791 835 8558 125620 140121 3005610 3005610 M0390 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 4,0 kW 150 17 1 4,74 5 10,8 kWh 1,07 1x3/7 4774 1331 1404 12226 125620 147473 4212790 4212790 M0391 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 4,5 kW 150 17 1 4,74 5 12,15 kWh 1,07 1x3/7 5216 1454 1534 13755 125620 150249 4602655 4602655 M0392 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 7 kW 150 17 1 4,74 5 16,8 kWh 1,07 1x3/7 7606 2121 2237 19019 125620 161217 6711294 6711294 M0393 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 10 kW 150 16 1 4,52 5 24 kWh 1,07 1x3/7 15021 4243 4694 27169 145974 191107 14081897 14081897 M0394 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 14 kW 150 16 0,95 4,52 5 33,6 kWh 1,07 1x4/7 15391 4577 5063 38037 145974 208731 15188714 15188714 M0395 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 20 kW 150 16 0,95 4,2 5 48 kWh 1,07 1x4/7 24531 6778 8069 54339 145974 239841 24208402 24208402 M0396 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 22kW 150 16 0,95 4,2 5 52,8 kWh 1,07 1x4/7 28116 7769 9249 59773 145974 251293 27745697 27745697 M0397 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 28kW 150 16 0,95 4,2 5 67,2 kWh 1,07 1x4/7 32256 8913 10611 76074 145974 275403 31831967 31831967 M0398 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 30 kW 150 16 0,95 4,2 5 72 kWh 1,07 1x4/7 38397 10610 12631 81508 145974 292061 37892213 37892213 M0399 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 40 kW 150 16 0,95 3,96 5 96 kWh 1,07 1x4/7 49690 12946 16345 108678 145974 339856 49036217 49036217 M0400 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 50 kW 150 16 0,95 3,96 5 120 kWh 1,07 1x4/7 58902 15345 19376 135847 145974 382005 58126863 58126863 M0401 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 55 kW 150 16 0,95 3,96 5 132 kWh 1,07 1x4/7 62494 16281 20557 149432 145974 400905 61671978 61671978 M0402 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 75 kW 150 14 0,95 3,59 5 180 kWh 1,07 1x4/7 79222 21384 29783 203771 145974 487214 89348333 89348333 M0403 Máy bơm xói 4mc (75kW) 150 14 0,95 4 5 180 kWh 1,07 1x4/7 79189 21435 29770 203771 145974 494964 89310959 89310959 M0404 Máy bơm nước, động cơ điện. công suất 113 kW 150 14 0,95 3,59 5 127,2 kWh 1,07 1x4/7 189435 51133 71216 307015 145974 623789 213648926 213648926 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất: M0405 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 5,0 CV 150 20 1 5,4 5 2,7 lít diezel 1,05 1x4/7 7315 1975 1829 38015 145974 206137 5486349 5486349 M0406 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 5,5 CV 150 20 0,95 5,4 5 2,97 lít diezel 1,05 1x4/7 10339 2938 2721 41816 145974 214250 8162245 8162245 M0407 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 7,0 CV 150 20 0,95 5,4 5 3,78 lít diezel 1,05 1x4/7 12409 3527 3266 53221 145974 229379 9796939 9796939 M0408 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 7,5 CV 150 20 0,95 5,4 5 4,05 lít diezel 1,05 1x4/7 13378 3802 3521 57022 145974 235728 10561735 10561735 M0409 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 10,0 CV 150 20 0,95 5,4 5 5,1 lít diezel 1,05 1x4/7 17423 4952 4585 71806 145974 263840 13755102 13755102 M0410 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 15 CV 150 18 0,95 4,68 5 7,65 lít diezel 1,05 1x4/7 38437 10520 11239 107709 145974 334023 33716953 33716953 M0411 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 20 CV 150 18 0,95 4,68 5 10,2 lít diezel 1,05 1x4/7 51037 13968 14923 143611 145974 392063 44769231 44769231 M0412 Máy bơm 250/50, b100 (25 cv) 150 16 0,95 4 5 11 lít diezel 1,05 1x4/7 47420 12479 15599 154875 145974 404586 46795661 46795661 M0413 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 37 CV 150 17 0,95 4,42 5 17,76 lít diezel 1,05 1x4/7 100258 27439 31040 250053 145974 560868 93119085 93119085 M0414 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 45 CV 150 17 0,95 4,42 5 21,6 lít diezel 1,05 1x4/7 104251 28532 32276 304118 145974 622076 96827728 96827728 M0415 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 75 CV 150 16 0,95 3,84 5 36 lít diezel 1,05 1x4/7 225867 57061 74298 506864 145974 968154 222895383 222895383 M0416 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 100 CV 150 16 0,95 3,84 5 45 lít diezel 1,05 1x4/7 232036 58620 76328 633580 145974 1099133 228982737 228982737 M0417 Máy bơm nước,động cơ điezen, công suất 150 CV 150 16 0,95 3,84 5 63 lít diezel 1,05 1x5/7 349423 88275 114942 887011 145974 1467124 344825291 344825291 M0418 Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300 cv) 150 14 0,95 2 5 110,9 lít diezel 1,05 1x4/7+1x5/7 751088 124240 282364 1561422 316373 3120464 847091707 847091707 Máy bơm rửa đường ống - công suất: M0419 Máy bơm nước, động cơ xăng, công suất 3,0CV 150 20 1 5,8 5 1,62 lít xăng 1,03 1x4/7 8701 2523 2175 24877 145974 188510 6525974 6525974 M0420 Máy bơm nước, động cơ xăng, công suất 4,0 CV 150 20 1 5,8 5 2,16 lít xăng 1,03 1x4/7 12746 3696 3187 33170 145974 200600 9559578 9559578 M0421 Máy bơm nước, động cơ xăng, công suất 6,0 CV 150 20 0,95 5,8 5 3,24 lít xăng 1,03 1x4/7 21649 6608 5697 49755 145974 224933 17090940 17090940 M0422 Máy bơm nước, động cơ xăng, công suất 7,0 CV 150 20 0,95 5,8 5 3,78 lít xăng 1,03 1x4/7 28880 8816 7600 58047 145974 240178 22800000 22800000 M0423 Máy bơm nước, động cơ xăng, công suất 8,0 CV 150 20 0,95 5,8 5 4,32 lít xăng 1,03 1x4/7 33101 10105 8711 66339 145974 250457 26132718 26132718 Máy bơm rửa đường ống - công suất: M0424 Máy bơm rửa đường ống, công suất 300 CV(AH151) 120 16 0,95 3 6 123,8 lít diezel 1,05 2x4/7+1x5/7 458164 90427 180854 1743048 462347 2851988 361708264 361708264 M0425 Máy bơm rửa đường ống, công suất 280 CV(A 206) 120 16 0,95 3 6 105,2 lít diezel 1,05 2x4/7+1x5/7 389436 76862 153725 1481168 462347 2493168 307449421 307449421 M0426 Máy bơm rửa đường ống, công suất 90 CV(AH -2) 120 16 0,95 3,8 6 67,6 lít xăng 1,03 1x4/7+1x5/7 279454 69864 110311 1038090 316373 1755244 220621920 220621920 Máy nén thử đường ống - công suất: M0427 Máy nén thử đường ống, công suất 170 CV ( lắp trên Xezil -130)) 150 17 0,95 5 6 49 lít xăng 1,03 2x4/7+1x2/4 loại 3,5, 7,5 tấn 220235 68184 81821 377767 421640 985113 204552486 204552486 M0428 Máy nén thử đường ống, công suất 75 CV(AHO -201) 150 16 0,95 4,1 6 24,6 lít xăng 1,03 2x3/7+1x5/7 57035 15384 22514 752462 440467 1950031 56284387 56284387 Máy kiểm tra mối hàn đường ống: M0429 Máy hút chân không thử đường hàn 150 14 0,95 3,8 4 32,9 lít xăng 1,03 2x4/7+1x5/7 33389 9540 10042 505224 462347 1051971 37656398 37656398 M0430 Máy siêu âm kiểm tra mối hàn đường ống 150 14 0,95 3,2 4 5 kWh 1,07 1x4/7+2x5/7 125917 30296 37870 5660 316373 789433 142011951 142011951 M0431 Vi kế đo áp lực đường ống 280 14 0,95 5,5 6 1097 454 495 3089 2308871 2308871 Máy phát điện lưu động - công suất: M0432 Máy phát điện lưu động, công suất máy phát điện 2,5-3,0kW 140 14 1 4,2 5 2,3 lít diezel 1,05 1x3/7 3515 1055 1255 32383 125620 170100 3515086 3515086 M0433 Máy phát điện lưu động, công suất 5,2 kW 140 14 0,95 4,2 5 4,86 lít diezel 1,05 1x3/7 13854 4375 5208 68427 125620 233904 14583022 14583022 M0434 Máy phát điện lưu động, công suất 8,0 kW 140 14 0,95 4,2 5 7,56 lít diezel 1,05 1x3/7 18843 5951 7084 106441 125620 280919 19835200 19835200 M0435 Máy phát điện lưu động, công suất 10,0 kW 140 14 0,95 4,2 5 10,8 lít diezel 1,05 1x3/7 26037 8222 9788 152059 125620 354340 27407644 27407644 M0436 Máy phát điện lưu động, công suất 15,0 kW 140 13 0,95 3,9 5 13,5 lít diezel 1,05 1x3/7 30777 9719 12460 190074 125620 402212 34888659 34888659 M0437 Máy phát điện lưu động, công suất 20,0kW 140 13 0,95 3,9 5 19,2 lít diezel 1,05 1x3/7 25914 8183 10492 270327 125620 513733 29376282 29376282 M0438 Máy phát điện lưu động, công suất 25,0kW 140 13 0,95 3,9 5 21,6 lít diezel 1,05 1x3/7 34529 10904 13980 304118 125620 565435 39142682 39142682 M0439 Máy phát điện lưu động, công suất 30,0 kW 140 13 0,95 3,9 5 24 lít diezel 1,05 1x3/7 43995 13893 17812 337909 125620 610898 49872941 49872941 M0440 Máy phát điện lưu động, công suất 38,0 kW 140 13 0,95 3,9 5 28,8 lít diezel 1,05 1x3/7 49695 15693 20120 405491 125620 710203 56334682 56334682 M0441 Máy phát điện lưu động, công suất 45,0 kW 140 13 0,95 3,9 5 31,2 lít diezel 1,05 1x3/7 55455 17512 22451 439282 125620 760576 62863624 62863624 M0442 Máy phát điện lưu động, công suất 50,0 kW 140 13 0,95 3,9 5 36 lít diezel 1,05 1x3/7 63530 20062 25721 506864 125620 849932 72017976 72017976 M0443 Máy phát điện lưu động, công suất 60,0 kW 140 12 0,95 3,6 5 40,5 lít diezel 1,05 1x3/7 61296 19357 26884 570222 125620 943249 75275900 75275900 M0444 Máy phát điện lưu động, công suất 75,0 kW 140 12 0,95 3,6 5 45 lít diezel 1,05 1x4/7 76310 24098 33469 633580 145974 1069439 93713900 93713900 M0445 Máy phát điện lưu động, công suất 112,0 kW 140 11 0,95 3,3 5 68,25 lít diezel 1,05 1x4/7 123846 39109 59256 960929 145974 1462771 165917547 165917547 M0446 Máy phát điện lưu động, công suất 122,0 kW 140 11 0,95 3,3 5 75,62 lít diezel 1,05 1x4/7 123805 39096 59237 1064414 145974 1582923 165863787 165863787 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất: M0447 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 3,0m3/h 150 13 1 5,46 5 0,63 lít xăng 1,03 1x4/7 1631 685 627 9675 145974 162999 1881714 1881714 M0448 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 11m3/h 150 13 1 5,46 5 1,8 lít xăng 1,03 1x4/7 2493 1047 959 27641 145974 184563 2876598 2876598 M0449 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 25,0m3/h 150 13 1 5,46 5 2,88 lít xăng 1,03 1x4/7 4423 1857 1701 44226 145974 210577 5102941 5102941 M0450 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 40,0m3/h 150 13 0,95 5,46 5 7,8 lít xăng 1,03 1x4/7 13502 5969 5466 119780 145974 295863 16399386 16399386 M0451 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 120,0m3/h 150 12 0,95 5,04 5 14,4 lít xăng 1,03 1x4/7 37432 16549 16417 221132 145974 455867 49252332 49252332 M0452 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 200,0m3/h 150 12 0,95 5,04 5 24 lít xăng 1,03 1x4/7 60118 26578 26368 368553 145974 656602 79102612 79102612 M0453 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 300,0m3/h 150 12 0,95 5,04 5 33 lít xăng 1,03 1x4/7 86346 38174 37871 506760 145974 847181 113613806 113613806 M0454 Máy nén khí, động cơ xăng, năng suất 600,0m3/h 150 11 0,95 4,62 5 46,2 lít xăng 1,03 1x4/7 176269 77930 84339 709464 145974 1270198 253017937 253017937 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: M0455 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 5,50 m3/h 150 13 1 7,15 5 0,63 lít diezel 1,05 1x4/7 929 511 357 8828 145974 161676 1071769 1071769 M0456 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 75,0m3/h 150 13 0,95 5,85 5 5,76 lít diezel 1,05 1x4/7 11937 5654 4833 81098 145974 284763 14498276 14498276 M0457 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 102,0m3/h 150 13 0,95 5,85 5 13,2 lít diezel 1,05 1x4/7 19310 9147 7818 185850 145974 415963 23453664 23453664 M0458 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 120,0m3/h 150 12 0,95 5,4 5 13,86 lít diezel 1,05 1x4/7 24524 11617 10756 195143 145974 438781 32268578 32268578 M0459 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 200,0m3/h 150 12 0,95 5,4 5 18 lít diezel 1,05 1x4/7 53157 25180 23314 253432 145974 547966 69943349 69943349 M0460 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 240,0m3/h 150 12 0,95 5,4 5 27,54 lít diezel 1,05 1x4/7 63646 30148 27915 387751 145974 722600 83744725 83744725 M0461 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 300,0m3/h 150 12 0,95 5,4 5 32,4 lít diezel 1,05 1x4/7 65767 31153 28845 456177 145974 844044 86535550 86535550 M0462 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 360,0m3/h 150 12 0,95 5,4 5 34,56 lít diezel 1,05 1x4/7 81273 38498 35646 486589 145974 893923 106938303 106938303 M0463 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 420,0m3/h 150 12 0,95 5,4 5 37,8 lít diezel 1,05 1x4/7 102056 48342 44761 532207 145974 1017549 134284404 134284404 M0464 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 540,0m3/h 150 12 0,95 5,4 5 36,48 lít diezel 1,05 1x4/7 115467 54695 50643 513622 145974 1046597 151930046 151930046 M0465 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 600,0m3/h 150 11 0,95 4,95 5 38,4 lít diezel 1,05 1x4/7 117606 55708 56271 540655 145974 1149552 168812500 168812500 M0466 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 660,0m3/h 150 11 0,95 4,95 5 38,88 lít diezel 1,05 1x4/7 142663 67577 68260 547413 145974 1232668 204779412 204779412 M0467 Máy nén khí, động cơ điezen, năng suất 1200,0m3/h 150 11 0,95 3,85 5 75 lít diezel 1,05 1x4/7 326463 120276 156203 1055966 145974 2171533 468607772 468607772 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất: M0468 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 5,0 m3/h 150 13 1 5,2 5 1,85 kWh 1,07 1x3/7 1432 573 551 2089 125620 131575 1652586 1652586 M0469 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 10,0 m3/h 150 13 1 4,55 5 5,41 kWh 1,07 1x3/7 3097 1084 1191 6127 125620 138061 3573392 3573392 M0470 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 22,0 m3/h 150 13 1 4,55 5 6,9 kWh 1,07 1x3/7 6656 2330 2560 7808 125620 147258 7680266 7680266 M0471 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 30,0 m3/h 150 13 1 4,55 5 10,05 kWh 1,07 1x3/7 8598 3009 3307 11377 125620 154225 9921286 9921286 M0472 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 56,0 m3/h 150 13 0,95 4,55 5 16,77 kWh 1,07 1x3/7 17279 6366 6996 18985 125620 181835 20986986 20986986 M0473 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 150 m3/h 150 12 0,95 3,84 5 44,28 kWh 1,07 1x3/7 34856 11741 15288 50128 125620 249421 45862648 45862648 M0474 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 216 m3/h 150 12 0,95 3,84 5 52,38 kWh 1,07 1x3/7 48532 16348 21286 59297 125620 288951 63857460 63857460 M0475 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 270 m3/h 150 12 0,95 3,84 5 80,46 kWh 1,07 1x3/7 63117 21261 27683 91086 125620 350020 83049160 83049160 M0476 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 300, m3/h 150 12 0,95 3,84 5 86,4 kWh 1,07 1x3/7 78792 26541 34558 97810 125620 383535 103674160 103674160 M0477 Máy nén khí, động cơ điện, năng suất 600 m3/h 150 12 0,95 3,36 5 125,28 kWh 1,07 1x4/7 165674 48830 72664 141824 145974 625194 217991903 217991903 Máy biến thế hàn một chiều - công suất: M0478 Máy biến thế hàn một chiều, công suất 40 kW 180 24 0,95 4,5 5 84 kWh 1,07 1x4/7 21596 4262 4736 95093 145974 277315 17049845 17049845 M0479 Máy biến thế hàn một chiều, công suất 50 kW 180 24 0,95 4,5 5 105 kWh 1,07 1x4/7 32796 6473 7192 118866 145974 311496 25891579 25891579 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: M0480 Biến thế hàn xoay chiều công suất 4,0 kW 180 24 1 4,84 5 8,4 kWh 1,07 1x4/7 2200 444 458 9509 145974 160559 1650000 1650000 M0481 Biến thế hàn xoay chiều công suất 7,0 kW 180 24 1 4,84 5 14,7 kWh 1,07 1x4/7 4560 920 950 16641 145974 170699 3420213 3420213 M0482 Biến thế hàn xoay chiều công suất 7,5 kW 180 24 1 4,8 5 15,8 kWh 1,07 1x4/7 5950 1190 1240 17887 145974 172686 4462722 4462722 M0483 Biến thế hàn xoay chiều công suất 10,0 kW 180 24 1 4,84 5 21 kWh 1,07 1x4/7 5753 1160 1199 23773 145974 181027 4314894 4314894 M0484 Biến thế hàn xoay chiều công suất 14,0 kW 180 24 1 4,84 5 29,4 kWh 1,07 1x4/7 6955 1403 1449 33283 145974 195425 5216489 5216489 M0485 Biến thế hàn xoay chiều công suất 23,0 kW 180 24 0,95 4,84 5 48,3 kWh 1,07 1x4/7 9513 2019 2086 54678 145974 229666 7509926 7509926 M0486 Biến thế hàn xoay chiều công suất 27,5 kW 180 24 0,95 4,8 5 57,75 kWh 1,07 1x4/7 14755 3106 3236 65376 145974 245218 11648650 11648650 M0487 Biến thế hàn xoay chiều công suất 29,2 kW 180 24 0,95 4,8 5 61,32 kWh 1,07 1x4/7 16657 3507 3653 69418 145974 250709 13150491 13150491 M0488 Biến thế hàn xoay chiều công suất 33,5 kW 180 24 0,95 4,8 5 70,35 kWh 1,07 1x4/7 20168 4246 4423 79640 145974 264734 15922270 15922270 Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất: M0489 Máy hàn điện, động cơ xăng, công suất 9,0 CV 160 20 0,95 5,6 5 2,7 lít xăng 1,03 1x4/7 32356 9537 8515 41462 145974 238866 27247568 27247568 M0490 Máy hàn điện, động cơ xăng, công suất 20,0 CV 160 18 0,95 5,04 5 4,8 lít xăng 1,03 1x4/7 39786 11726 11633 73711 145974 283633 37226234 37226234 Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất: M0491 Máy hàn điện, động cơ điezen, công suất 4,0 CV 160 20 0,95 5,6 5 1,44 lít diezel 1,05 1x4/7 17965 5295 4728 20275 145974 198439 15128649 15128649 M0492 Máy hàn điện, động cơ điezen, công suất 10,2 CV 160 20 0,95 5,2 5 3,06 lít diezel 1,05 1x4/7 34936 9561 9194 43083 145974 249465 29419726 29419726 M0493 Máy hàn điện, động cơ điezen, công suất 27,5 CV 160 18 0,95 4,5 5 7,43 lít diezel 1,05 1x4/7 85780 22574 25082 104541 145974 343448 80262256 80262256 Máy hàn hơi - công suất: M0494 Máy hàn hơi, công suất 1000l/h 100 24 1 4,8 5 1,05 1x4/7 1987 397 414 145974 157466 828107 828107 M0495 Máy hàn hơi, công suất 2000l/h 100 24 1 4,8 5 1,05 1x4/7 3000 600 625 145974 163550 1250000 1250000 M0496 Máy hàn cắt dưới nước 60 25 0,95 10 5 1,05 2x5/7 230482 97045 48522 420687 1076563 58226942 58226942 M0497 Máy phun sơn (chưa tính khí nén) năng suất 400 m2/h 120 30 1 5,4 4 1,07 1x3/7 5973 1075 796 125620 148603 2389340 2389340 M0498 Máy phun cát (chưa tính khí nén) 180 30 0,95 4,2 4 1,07 1x3/7 8795 1296 1234 125620 154980 5554986 5554986 Máy khoan đứng - công suất: M0499 Máy khoan đứng, công suất 2,5 kW 200 14 0,95 4,1 4 5,3 kWh 1,07 1x3/7 13447 4145 4044 6000 125620 177523 20220561 20220561 M0500 Máy khoan đứng, công suất 4,5 kW 200 14 0,95 4,08 4 9,45 kWh 1,07 1x3/7 24150 7408 7263 10698 125620 197465 36315248 36315248 M0501 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan 13 mm 120 30 1 8,4 4 1,05 kWh 1,07 1x3/7 811 227 108 1189 125620 141472 324340 324340 Máy cắt sắt cầm tay - công suất: M0502 Máy cắt sắt cầm tay -công suất 1,0 kW 80 30 1 7,5 4 2,1 kWh 1,07 1x3/7 5824 1456 777 2377 125620 154454 1553157 1553157 M0503 Máy cắt sắt cầm tay -công suất 1,7 kW 120 30 1 7,5 4 3,2 kWh 1,07 1x3/7 7593 1898 1012 3623 125620 156045 3037012 3037012 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất: M0504 Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,62 kW 120 30 1 7,5 4 0,93 kWh 1,07 1x3/7 3031 758 404 1053 125620 143273 1212434 1212434 M0505 Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,75 kW 120 20 1 7,5 4 1,13 kWh 1,07 1x3/7 2668 1000 534 1274 125620 143300 1600762 1600762 M0506 Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 0,85 kW 120 20 1 7,5 4 1,28 kWh 1,07 1x3/7 2940 1103 588 1443 125620 144782 1764190 1764190 M0507 Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 1,05 kW 120 20 1 7,5 4 1,58 kWh 1,07 1x3/7 4618 1732 924 1783 125620 149453 2770667 2770667 M0508 Máy khoan bê tông cầm tay, công suất 1,5 kW 100 20 1 7,5 4 2,25 kWh 1,07 1x3/7 6386 2395 1277 2547 125620 159887 3193016 3193016 M0509 Máy cắt gạch đá, công suất 1,7 kW 80 14 1 7 4 3,06 kWh 1,07 1x3/7 3670 1835 1049 3464 125620 153772 2097280 2097280 Máy cắt bê tông - công suất: M0510 Máy cắt bê tông, công suất 1,5 kW 100 20 1 7,5 4 2,7 kWh 1,07 1x3/7 4676 1754 935 3057 125620 156239 2338095 2338095 M0511 Máy cắt bê tông, công suất 7,5 kW 100 20 0,95 5,5 4 10,8 kWh 1,07 1x3/7 16933 4902 3565 12226 125620 187436 8911930 8911930 M0512 Máy cắt bê tông, công suất 12 cv (MCD 218) 100 20 0,95 4,5 5 7,92 lít xăng 1,03 1x4/7 30807 7296 8107 121622 145974 377321 16214035 16214035 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén: M0513 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén), tiêu hao khí nén 1,5 m3/ph 110 30 1 6,6 5 1x4/7 6247 1374 1041 145974 166396 2290433 2290433 M0514 Búa căn khí nén (chưa tính khí nén), tiêu hao khí nén 3,0 m3/ph 110 30 1 6,6 5 1x4/7 7380 1624 1230 145974 169043 2706106 2706106 Máy uốn ống - công suất: M0515 Máy uốn ống, công suất 2,8 kW 220 14 0,95 4,5 4 5,04 kWh 1,07 1x3/7 8826 2986 2654 5706 125620 159269 14598716 14598716 Máy cắt ống - công suất: M0516 Máy cắt ống, công suất 5,0 kW 220 14 0,95 4,5 4 9 kWh 1,07 1x3/7 9110 3082 2740 10189 125620 163752 15068991 15068991 Máy cắt tôn - công suất: M0517 Máy cắt tôn, công suất 5,0 kW 220 13 0,95 3,8 4 9,9 kWh 1,07 1x3/7 6251 1923 2025 11207 125620 154046 11135385 11135385 M0518 Máy cắt tôn, công suất 15,0 kW 220 13 0,95 3,86 4 27 kWh 1,07 1x3/7 67060 20960 21720 30566 125620 292851 119459673 119459673 M0519 Máy cắt thép Plaxma 220 13 0,95 3,8 4 12,6 kWh 1,07 1x3/7 18954 5832 6139 14264 125620 202990 33764268 33764268 Máy lốc tôn - công suất: M0520 Máy lốc tôn, công suất 5,0 kW 220 13 0,95 3,86 4 9,9 kWh 1,07 1x3/7 15066 4709 4880 11207 125620 187169 26838694 26838694 Máy cắt đột - công suất: M0521 Máy cắt đột, công suât 2,8 kW 220 14 0,95 4,08 4 5,04 kWh 1,07 1x3/7 19049 5844 5729 5706 125620 171850 31510009 31510009 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: M0522 Máy cắt uốn cốt thép, công suất 5,0 kW 220 14 0,95 4,08 4 9 kWh 1,07 1x3/7 4740 1454 1425 10189 125620 153496 7839944 7839944 Máy cưa kim loại - công suất: M0523 Máy cưa kim loại, công suất 1,7 kW 220 14 0,95 4,08 4 3,57 kWh 1,07 1x3/7 2861 878 860 4041 125620 151722 4732367 4732367 M0524 Máy cưa kim loại, công suất 2,7 kW 220 14 0,95 4,1 4 5,7 kWh 1,07 1x3/7 8142 2510 2449 6453 125620 158628 13468318 13468318 Máy tiện - công suất: M0525 Máy tiện, công suất 4,5 kW 220 14 0,95 4,08 4 9,45 kWh 1,07 1x3/7 19493 5980 5863 10698 125620 175677 32244715 32244715 M0526 Máy tiện, công suất 10,0 kW 220 14 0,95 4,1 4 18,9 kWh 1,07 1x3/7 32627 10058 9813 21396 125620 249960 53969907 53969907 Máy bào thép - công suất: M0527 Máy bào thép, công suất 7,5kW 220 14 0,95 4,1 4 15,8 kWh 1,07 1x3/7 21847 6735 6570 17887 125620 214418 36137570 36137570 Máy phay - công suất: M0528 Máy phay, công suất 7,0 kW 220 14 0,95 4,1 4 14,7 kWh 1,07 1x3/7 26042 8028 7832 16641 125620 228931 43076822 43076822 Máy ghép mí - công suất: M0529 Máy ghép mí, công suất 1,1kW 200 14 1 4,1 4 2,3 kWh 1,07 1x4/7 2165 634 619 2604 145974 155318 3093213 3093213 Máy mài - công suất: M0530 Máy mài, công suất 1,0kW 200 14 1 4,92 4 1,8 kWh 1,07 1x3/7 1173 412 335 2038 125620 131669 1676265 1676265 M0531 Máy mài, công suất 2,7 kW 220 14 1 4,92 4 4,05 kWh 1,07 1x3/7 3274 1151 935 4585 125620 141517 5144852 5144852 Máy nối ống nhựa: M0532 Máy hàn nhiệt 180 25 0,95 6,5 5 5,6 kWh 1,07 1x4/7 75652 20705 15927 6340 145974 364401 57336511 57336511 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất: M0533 Máy cưa gỗ cầm tay, công suất 1,3kW 160 30 1 10,5 4 2,73 kWh 1,07 1x3/7 4762 1667 635 3091 125620 149848 2539506 2539506 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất: M0534 Máy cắt cỏ cầm tay, công suất 0,8 kW 160 30 1 10,5 4 2,16 kWh 1,07 1x4/7 2939 1029 392 2445 145974 161213 1567281 1567281 Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan: M0535 Máy khoan đất đá, cầm tay, công suất d<=42mm (động cơ điện 1,2 kW) 180 20 1 8,5 5 4,68 kWh 1,07 1x3/7 4101 1743 1025 5298 125620 152133 3691343 3691343 M0536 Máy khoan đất đá, cầm tay, công suất d<=42mm (truyền động khí nén, chưa tính khí nén) 180 20 0,95 8,5 5 1x3/7 7283 3258 1917 125620 167328 6899815 6899815 M0537 Máy khoan đất đá, cầm tay, công suất d<=42mm (khoan sig, chưa tính khí nén) 180 20 0,95 6,5 5 1x3/7 43211 14783 11371 125620 303655 40936721 40936721 M0538 Búa chèn (truyền động khí nén, chưa tính khí nén) 180 20 0,95 8,5 5 1x3/7 1691 757 445 125620 135577 1602277 1602277 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan: M0539 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén)-đường kính khoan d 75 -95 mm 240 18 0,95 5,26 5 1x3/7+1x4/7 145287 44691 42482 271595 1257376 203911404 203911404 M0540 Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén)-đường kính khoan d 105 -110mm 240 18 0,95 5,26 5 1x3/7+1x4/7 231898 71332 67806 271595 1503616 325471053 325471053 Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện - đường kính khoan: M0541 Máy khoan đập tự hành, động cơ điện, đường kính khoan d150(56kW) 250 15 0,95 4,3 5 184,8 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 276935 83566 97170 209205 271595 1788531 485850318 485850318 Máy khoan đập cáp - đường kính khoan: M0542 Máy khoan đập cáp, đường kính khoan d 200 -260 (20 kW) 250 16 0,95 6,72 5 54 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7 67814 29981 22307 61131 397215 816382 111536961 111536961 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính khoan: M0543 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện, đường kính khoan d 160-200 (90 kW) 250 15 0,95 4,8 5 243 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 313335 105544 109942 275091 271595 2036381 549709979 549709979 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính khoan: M0544 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ lít diezel- đường kính khoan d 51, 76 (310 CV) 250 15 0,95 5,8 5 167,4 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 529153 215374 185668 2356916 377943 5362884 928338323 928338323 M0545 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ lít diezel- đường kính khoan d76, 89 (145 CV) 250 15 0,95 5,5 5 82,65 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 710081 274066 249151 1163674 377943 5277491 1245756566 1245756566 M0546 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ lít diezel- đường kính khoan d 89 -102 (220 CV) 250 15 0,95 5,2 5 121,44 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 926851 338219 325211 1709820 377943 6878163 1626054192 1626054192 M0547 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ lít diezel- đường kính khoan d 102, 115 (300 CV) 250 15 0,95 4,2 5 162 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1039704 306439 364808 2280886 377943 7756193 1824041578 1824041578 M0548 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ lít diezel- đường kính khoan d115 -127 (144 CV) 250 15 0,95 4,2 5 82,08 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1032662 304364 362338 1155649 377943 6738592 1811687633 1811687633 M0549 Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ lít diezel- đường kính khoan d127, 152 (144 CV) 250 15 0,95 4,2 5 180,9 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1178754 347422 413598 2546990 377943 8708969 2067989339 2067989339 Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan: M0550 Máy khoan xoay cầu, động cơ điện- đường kính khoan d243, 269 (322 kW) 250 15 0,95 3,9 5 1042,2 kWh 1,07 1x4/7+1x7/7 1542943 422279 541384 1179833 377943 8698347 2706917927 2706917927 Máy khoan xoay cầu, động cơ điezel - đường kính khoan: M0551 Máy khoan xoay cầu, động cơ lít diezel, đường kính khoan d152- 228 (450 CV) 250 15 0,95 3,9 5 202,5 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 1742379 476862 611361 2851108 377943 11780235 3056804536 3056804536 Máy khoan hầm tự hành, động cơ điezel - đường kính khoan: M0552 Máy khoan hầm tự hành, động cơ lít diezel, đường kính khoan d 45 ( hai cần -147 CV) 250 15 0,95 3,9 6 83,79 lít diezel 1,05 2x4/7+2x7/7 1652828 452353 695928 1179725 755887 10607964 2899698758 2899698758 M0553 Máy khoan hầm tự hành, động cơ lít diezel, đường kính khoan d 45 (ba cần -255 CV) 250 15 0,95 3,9 6 137,7 lít diezel 1,05 2x4/7+2x7/7 2414204 660729 1016507 1938753 755887 15334238 4235445135 4235445135 Máy khoan néo - độ sâu khoan: M0554 Máy khoan néo, độ sâu khoan h<=3,5m (80CV) 250 15 0,95 3,9 6 38,4 lít diezel 1,05 2x4/7+2x7/7 1810049 495382 762126 540655 755887 10890110 3175523810 3175523810 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan: M0555 Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan d 2,4m (250 kW) 200 15 0,95 3,2 6 675 kWh 1,07 2x4/7+2x7/7 7481693 1680099 3150187 764141 755887 39813678 10500621748 10500621748 Tổ hợp dàn khoan leo, công suất: M0556 Tổ hợp dàn khoan leo, công suất 9,0 kW 200 20 0,95 1,8 6 16,2 kWh 1,07 1x4/7 525131 49749 165831 18339 145974 2485786 552769403 552769403 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp - công suất: M0557 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp, công suất 40 kW 220 16 0,95 6,4 5 144 kWh 1,07 2x3/7+1x4/7 143293 60334 47136 163017 397215 1245786 207397970 207397970 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công suất: M0558 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay, công suất 54 CV 220 15 0,95 6,5 5 19,44 lít diezel 1,05 2x3/7+1x4/7 212916 97120 74707 273706 397215 1847790 328712466 328712466 M0559 Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay, công suất 300 CV 220 13 0,95 3,9 5 97,2 lít diezel 1,05 1x6/7+1x4/7+2x3/7 1202797 379831 486962 368532 595600 8081437 2142634353 2142634353 Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm: M0560 Máy khoan ngầm có định hướng 240 15 0,95 3,5 6 201 kWh 1,07 1x4/7+1x7/7 1166705 286559 491244 227544 377943 5218301 1964977516 1964977516 M0561 Hệ số STS (phục vụ khoan ngầm có định hướng khi khoan qua sông nước) 120 15 0,95 3,5 6 1,6 kWh 1,07 1x4/7+1x6/7 699658 171846 294593 1811 344360 3073978 589185853 589185853 Máy khoan đặt đường ống ngầm: M0562 Bộ thiết bị khoan đặt đường ống ngầm đường kính ống ngầm <=600 mm 120 15 0,95 3,5 6 107,1+19,7 lít diezel+ lít xăng 1,05+1,03 4x3/7+4x4/7+3x5/7+3x6/7+1x7/7 1632125 400873 687210 1810440 2424700 10613262 1374420884 1374420884 M0563 Máy khoan ngang UDB -4 120 17 0,95 4,2 6 32,9 lít xăng 1,03 3x3/7+2x4/7+2x6/7+1x7/7 370793 96429 137756 505224 1297550 2647621 275511803 275511803 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy: M0564 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy máy khoan YG 60 220 15 0,95 4,5 5 28,4 lít diezel 1,05 2x3/7+1x4/7 220270 69559 77288 399859 397215 1681222 340066274 340066274 Búa diezel ,tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa: M0565 Búa diezel tự hành, bánh xích, trọng lượng đầu búa 0,6 T 220 17 0,95 4,74 5 45 lít diezel 1,05 1x2/7+1x4/7+1x5/7 291200 85467 90155 633580 424184 1874834 396680649 396680649 M0566 Búa diezel tự hành, bánh xích, trọng lượng đầu búa 1,2 T 220 17 0,95 4,4 5 56,4 lít diezel 1,05 1x2/7+1x4/7+1x5/7 376209 102497 116473 794086 424184 2244736 512482896 512482896 M0567 Búa diezel tự hành, bánh xích, trọng lượng đầu búa 1,8T 220 17 0,95 4,4 5 58,5 lít diezel 1,05 1x2/7+1x4/7+1x6/7 508472 138531 157422 823653 452170 2400645 692654716 692654716 M0568 Búa diezel tự hành, bánh xích, trọng lượng đầu búa 3,5 T 220 16 0,95 3,88 5 61,5 lít diezel 1,05 2x2/7+1x4/7+1x6/7 1005764 256735 330843 865892 559981 3449053 1455711130 1455711130 M0569 Búa diezel tự hành, bánh xích, trọng lượng đầu búa 4,5 T 220 16 0,95 3,88 5 64,5 lít diezel 1,05 2x2/7+1x4/7+1x6/7 1221831 311889 401918 908131 559981 3832625 1768440033 1768440033 Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa: M0570 Búa diezel chạy trên ray -trọng lượng đầu búa 1,2 T 220 16 0,95 3,88 5 24+14,12 lít diezel+kWh 1,05+1,07 1x2/7+1x3/7+1x4/7 327818 83680 107835 353894 379405 1231361 474472757 474472757 M0571 Búa diezel chạy trên ray -trọng lượng đầu búa 1,8 T 220 16 0,95 3,88 5 30+14,12 lít diezel+kWh 1,05+1,07 1x2/7+1x3/7+1x5/7 456845 116616 150278 438371 403830 1574813 661223339 661223339 M0572 Búa diezel chạy trên ray -trọng lượng đầu búa 2,2 T 220 14 0,95 3,52 5 33+14,12 lít diezel+kWh 1,05+1,07 1x2/7+1x3/7+1x5/7 558448 147800 209943 480610 403830 1701291 923747938 923747938 M0573 Búa diezel chạy trên ray -trọng lượng đầu búa 2,5 T 220 14 0,95 3,52 5 36+25,42 lít diezel+kWh 1,05+1,07 2x2/7+1x3/7+1x6/7 562288 148816 211386 535641 539627 1954336 930099908 930099908 M0574 Búa diezel chạy trên ray -trọng lượng đầu búa 3,5 T 220 14 0,95 3,52 5 48+25,42 lít diezel+kWh 1,05+1,07 2x2/7+1x3/7+1x6/7 629656 166646 236713 704595 539627 2234513 1041536664 1041536664 M0575 Búa diezel chạy trên ray -trọng lượng đầu búa 4,5T 220 14 0,95 3,52 5 63+33,75 lít diezel+kWh 1,05+1,07 2x2/7+1x3/7+1x6/7 666322 176350 250497 925218 539627 2687846 1102186893 1102186893 M0576 Búa diezel chạy trên ray -trọng lượng đầu búa 5,5 T 220 14 0,95 3,52 5 78+33,75 lít diezel+kWh 1,05+1,07 2x2/7+1x3/7+1x6/7 714387 189071 268566 1136412 539627 3134249 1181692392 1181692392 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất: M0577 Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích -công suất 60 kW 220 16 0,95 4,8 5 39,6 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7+1x6/7 544664 171999 179166 557550 494405 2167188 788329520 788329520 Búa rung - công suất: M0578 Búa rung, công suất 40 kW 200 17 0,95 3,81 5 108 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 134033 31620 41496 122262 271595 520954 165985577 165985577 M0579 Búa rung, công suất 50 kW 200 17 0,95 3,81 5 135 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 171781 40525 53183 152828 271595 579262 212731571 212731571 M0580 Búa rung, công suất 170 kW 200 17 0,95 2,64 5 357 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 407243 66571 126081 404145 271595 953953 504325347 504325347 Búa đóng cọc nổi (cả xà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng búa: M0581 Búa đóng cọc nổi (cả xà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa <=1,8 T 200 14 0,95 5,9 6 41,5 lít diezel 1,05 """t.ph 2.1/2+3 thợ máy (2x2/4+1x3/4)+1 thợ điện 2/4+1 thuỷ thủ 2/4""" 1075847 477255 485345 584301 847859 4291881 1617815079 1617815079 M0582 Búa đóng cọc nổi (cả xà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa <=2,5 T 200 14 0,95 5,9 6 46,7 lít diezel 1,05 """t.ph 2.1/2+3 thợ máy (2x2/4+1x3/4)+1 thợ điện 2/4+1 thuỷ thủ 2/4""" 1119270 496518 504934 657515 847859 4467382 1683112698 1683112698 M0583 Búa đóng cọc nổi (cả xà lan và máy phụ trợ)- trọng lượng búa <=3,5 T 200 14 0,95 5,9 6 51,87 lít diezel 1,05 """t.ph 2.1/2+3 thợ máy (2x2/4+1x3/4)+1 thợ điện 2/4+1 thuỷ thủ 2/4""" 1291819 573063 582775 730306 847859 4594265 1942584921 1942584921 Tàu đóng cọc C 96-búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa: M0584 Tàu đóng cọc c96,búa thuỷ lực, trọng lượng đầu búa 7,5T 200 13 0,95 4,6 6 162 lít diezel 1,05 "t.tr 1/2+t.p ii. 1/2+4 thợ máy (3x2/4+1x4/4)+1 thợ điện 3/4+1 thuỷ thủ 2/4""" 3119474 1161909 1515534 2280886 1220714 12344419 5051779521 5051779521 Máy ép cọc trước - lực ép: M0585 Máy ép cọc trước, lực ép 60 T 180 22 0,95 3,96 5 37,5 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 146681 27792 35091 42452 271595 504737 126328533 126328533 M0586 Máy ép cọc trước, lực ép 100 T 180 22 0,95 3,96 5 52,5 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 175480 33249 41981 59433 271595 589798 151130676 151130676 M0587 Máy ép cọc trước, lực ép 150 T 180 22 0,95 3,96 5 75 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 211786 40128 50667 84905 271595 649310 182399799 182399799 M0588 Máy ép cọc trước, lực ép 200 T 180 22 0,95 3,96 5 84 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 236459 44803 56569 95093 271595 693539 203648962 203648962 M0589 Máy ép cọc sau 160 22 0,95 3,96 5 36 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 70891 13432 16959 40754 271595 417232 54270328 54270328 M0590 Máy ép thuỷ lực (kgk, 130 c4), lực ép 130 t 200 17 0,95 2,6 5 137,7 kWh 1,07 1x3/7+1x4/7 209285 33693 64794 155885 271595 1053660 259176421 259176421 M0591 Máy cắm bấc thấm 180 14 0,95 3,08 5 47,85 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 321274 74400 120780 673706 296019 1994896 434806922 434806922 Máy khoan cọc nhồi: M0592 Búa khoan vrm 1500/800 HD 280 13 0,95 5,4 5 51,6 lít diezel 1,05 1x6/7+1x4/7+2x3/7 3195399 1397178 1293684 726505 595600 8461956 7244628923 7244628923 M0593 Bộ thiết bị khoan nhồi TRC-15 280 13 0,95 5,4 5 330 kWh 1,07 2x6/7+1x5/7+1x4/7+2x3/7 6094251 2664693 2467308 373580 964385 14930659 13816924308 13816924308 M0594 Máy khoan cọc nhồi GPS 15 220 17 0,95 9,15 5 594 kWh 1,07 2x6/7+1x4/7+2x3/7 714783 404970 221295 672444 595600 3610785 973698218 973698218 M0596 Máy khoan cọc nhồi JQ 250 280 14 0,95 7,8 5 675 kWh 1,07 2x6/7+1x4/7+2x3/7 1301730 763421 489372 726505 595600 5442484 2740484444 2740484444 M0597 Máy khoan cọc nhồi VRM2000 280 13 0,95 5,14 5 60 lít diezel 1,05 2x6/7+1x4/7+2x3/7 3595253 1496324 1455568 764141 595600 4663022 8151180969 8151180969 M0595 Máy khoan cọc nhồi ED 220 17 0,95 8,2 5 51,6 lít diezel 1,07 2x3/7+1x4/7+1x6/7 1367061 694111 423239 844773 595600 10813618 1862250153 1862250153 M0598 Máy khoan có mô nen xoay>200knm 220 17 0,95 6,5 5 59,3 lít diezel 1,05 2x3/7+1x4/7+1x6/7 3310022 1332207 1024775 834917 595600 12883273 4509007812 4509007812 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích: M0599 Máy trộn dung dịch khoan, dung tích <750 lít 280 20 0,95 6,4 5 12,6 kWh 1,07 1x3/7 8611 2901 2266 14264 125620 164313 12690263 12690263 M0600 Máy trộn dung dịch khoan, dung tích 1000 lít 280 18 0,95 5,76 5 18 kWh 1,07 1x4/7 51560 17367 15076 20377 145974 312676 84425126 84425126 M0601 Máy sàng lọc ben tonit be100, năng suất 100m3/h 280 18 0,95 5,76 5 12,12 kWh 1,07 1x4/7 146285 49275 42774 23909 145974 461304 239531658 239531658 Xà lan công trình - trọng tải: M0602 Xà lan công trình, trọng tải 100 T 260 13 0,95 5,85 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 106618 50503 51798 259382 637656 224458430 224458430 M0603 Xà lan công trình, trọng tải 200 T 260 13 0,95 5,85 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 191377 90652 92977 259382 786290 402899008 402899008 M0604 Xà lan công trình, trọng tải 250 T 260 13 0,95 5,85 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 246868 116937 119936 259382 917976 519721736 519721736 M0605 Xà lan công trình, trọng tải 300 T 260 13 0,95 5,85 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 302905 143481 147160 259382 1050917 637694050 637694050 M0606 Xà lan công trình, trọng tải 400 T 260 13 0,95 5,46 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 445658 197028 216514 259382 1127586 938226543 938226543 M0607 Xà lan công trình, trọng tải 600T 260 13 0,95 5,46 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 604572 267284 293719 259382 1280804 1272782444 1272782444 M0608 Xà lan công trình, trọng tải 800T 260 13 0,95 5,2 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 771915 325017 375019 259382 1690615 1625083907 1625083907 M0609 Xà lan công trình, trọng tải 1000 T 260 13 0,95 5,2 6 2x Thuỷ Thủ 2/4 932583 392666 453077 259382 1943162 1963332314 1963332314 Phà chuyên dùng, trọng tải: M0610 Phà chuyên dùng, trọng Tải 250 T 210 13 0,95 5,85 6 1 T.Trưởng 1/2+3 T.Thủ 2/4+2 Thợ máy 3/4 213745 101248 103844 900270 1960334 363452727 363452727 Phao thép, trọng tải: M0611 Phao thép trọng tải 10 T 210 14 0,95 6,3 6 27867 13200 12571 59246 43999922 43999922 M0612 Phao thép trọng tải 15 T 210 14 0,95 6,3 6 36797 17430 16600 78263 58100273 58100273 M0613 Phao thép trọng tải 60 T 210 13 0,95 5,85 6 56357 26696 27380 116045 95830289 95830289 M0614 Phao thép trọng tải 200T 210 13 0,95 5,85 6 98226 46528 47721 202093 167024628 167024628 M0615 Phao thép trọng tải 250T 210 13 0,95 5,85 6 103152 48862 50114 212165 175400331 175400331 Ca nô - công suất: M0616 Ca nô, công suất 15 CV 200 12 0,95 6 6 3,15 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 38170 20089 20089 44351 197877 338870 66964957 66964957 M0617 Ca nô, công suất 23CV 200 12 0,95 6 6 4,83 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 40505 21318 21318 68004 197877 372000 71061538 71061538 M0618 Ca nô, công suất 30 CV 200 12 0,95 5,4 6 6,3 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 42628 20192 22436 88701 197877 398754 74786842 74786842 M0619 Ca nô, công suất 55 CV 200 12 0,95 5,4 6 9,9 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 t.thủ 2/4 47246 22380 24867 139388 327568 603847 82888596 82888596 M0620 Ca nô, công suất 75 CV 200 11 0,95 4,62 6 13,5 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 t.thủ 2/4 57290 25328 32893 190074 327568 698691 109644993 109644993 M0621 Ca nô, công suất 90 CV 200 11 0,95 4,62 6 16,2 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 t.thủ 2/4 69723 30825 40032 228089 327568 791551 133440911 133440911 M0622 Ca nô, công suất 120 CV 200 11 0,95 4,62 6 18 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 + 1 t.thủ 2/4 82677 36552 47470 253432 327568 870138 158232558 158232558 M0623 Ca nô, công suất 150 CV 200 11 0,95 4,62 6 22,5 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2 +1 máy i 1/2+ 1 t.thủ 2/4 105057 46446 60320 316790 439958 1074810 201066920 201066920 Tàu công tác sông - công suất: M0624 Tàu công tác sông, công suất 12 CV 200 12 0,95 7,2 6 19,2 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2+1 thuỷ thủ 3/4 32008 20216 16846 270327 346395 668997 56154472 56154472 M0625 Tàu công tác sông, công suất 25 CV 200 12 0,95 5,2 6 39,5 lít diezel 1,05 """1 thuyền trưởng 1/2+1 máy i 1/2+1 thuỷ thủ 2/4""" 152249 69447 80131 556142 439958 1476921 267102655 267102655 M0626 Tàu công tác sông, công suất 33CV 200 12 0,95 5 6 50,6 lít diezel 1,05 """1 thuyền trưởng 1/2+1 máy i 1/2+1 thuỷ thủ 2/4""" 189992 83330 99996 712425 439958 1748413 333319643 333319643 M0627 Tàu công tác sông, công suất 50 CV 200 12 0,95 5 6 67,5 lít diezel 1,05 """1 thuyền trưởng 1/2+1 máy i 1/2+1 thuỷ thủ 2/4""" 206818 90710 108852 950369 439958 2046737 362838393 362838393 M0628 Tàu công tác sông, công suất 90 CV 200 11 0,95 5 6 110 lít diezel 1,05 """1 thuyền trưởng 1/2+1 thuyền phó i 1/2+ 1 máy i 1/2+1 thợ máy 3/4+1 thuỷ thủ 3/4""" 227566 108883 130660 1548750 784827 3098538 435533800 435533800 M0629 Tàu công tác sông, công suất 150 CV 200 11 0,95 4,2 6 166,1 lít diezel 1,05 """1 thuyền trưởng 1/2+1 thuyền phó i 1/2+ 1 máy i 1/2+2 thợ máy(1x 3/4+1x2/4) +2 thuỷ thủ (1x2/4+1x3/4)""" 350703 140952 201360 2338613 1053877 4574310 671200969 671200969 M0630 Tàu công tác sông, công suất 190 CV 200 11 0,95 3,8 6 216,8 lít diezel 1,05 """1 thuyền trưởng 1/2+1 thuyền phó i 1/2+ 1 máy i 1/2+2 thợ máy(1x 3/4+1x2/4) +2 thuỷ thủ (1x2/4+1x3/4)""" 588673 214063 337994 3052445 1053877 6190442 1126646914 1126646914 Xuồng cao tốc - công suất: M0631 Xuồng cao tốc -công suất 25 CV 150 11 0,95 5,4 6 105 lít xăng 1,03 1 thuyền trưởng 1/2+ 1 thuỷ thủ 3/4 67312 34783 38648 1612418 346395 2113526 96619908 96619908 M0632 Xuồng cao tốc -công suất 50 CV 150 11 0,95 5,4 6 148 lít xăng 1,03 1 thuyền trưởng 1/2+ 1 thuỷ thủ 3/4 72991 37718 41909 2272742 346395 2804986 104771396 104771396 M0633 Xuồng cao tốc -công suất 120 CV 150 11 0,95 4,6 6 350 lít xăng 1,03 1 thuyền trưởng 1/2+ 1 thuỷ thủ 3/4 149806 65943 86013 5374727 346395 6120006 215032304 215032304 M0634 Xuồng cao tốc -công suất 225 CV 150 11 0,95 4,2 6 630 lít xăng 1,03 1 thuyền trưởng 1/2+ 1 thuỷ thủ 3/4 273917 110091 157273 9674509 346395 10773597 393181598 393181598 M0635 Thiết bị lăn 120 30 0,95 7,5 8 1 thợ lặn cấp 1 1/2+1 thợ lặn 2/4 114238 30063 32067 420687 667453 48100091 48100091 Xuồng vớt rác - công suất: M0636 Xuồng vớt rác, công suất 4 CV 280 20 1 9 6 2,7 lít xăng 1,03 1x3/7+1x4/7 4155 1870 1246 41462 271595 325432 5816800 5816800 M0637 Xuồng vớt rác, công suất 24 CV 280 17 0,95 7 6 11,4 lít xăng 1,03 1x3/7+1x5/7 25774 11171 9575 175063 296019 567381 44684734 44684734 M0638 Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tính gaz), công suất 7 tấn/ ngày 280 14 0,95 5,5 6 3x4/7+1x5/7 2541298 1050913 1146450 608322 8528654 5350100000 5350100000 Tầu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu,...) - công suất: M0639 " Tàu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu ), công suất"" 75 CV " 200 11 0,95 5,2 6 68,25 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2+2 thợ máy (1x2/4+1x3/4)+1 thợ điện 2/4+2 thuỷ thủ 2/4 51755 25754 29716 960929 892637 2118887 99052194 99052194 M0640 " Tàu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu ), công suất"" 150 CV " 200 11 0,95 4,95 6 94,5 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+1 thuyền phó i 1/2 +1 máy i 1/2+ 2 thợ máy (1x3/4+1x2/4)+ 2 thuỷ thủ (1x2/4+1x3/4) 143210 67837 82226 1330517 1063036 2983391 274086916 274086916 M0641 " Tàu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu ), công suất"" 360CV " 200 11 0,95 4,95 6 201,6 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+1 thuyền phó i 1/2 +1 máy i 1/2+ 2 thợ máy (1x3/4+1x2/4)+ 2 thuỷ thủ (1x2/4+1x3/4) 199776 94631 114704 2838436 1063036 4755653 382345794 382345794 M0642 " Tàu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu ), công suất"" 600 CV " 200 11 0,95 4,2 6 315 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+1 thuyền phó i 2/2 +1 máy i 2/2+ 3 thợ máy (2x3/4+1x2/4)+4 thuỷ thủ (1x4/4+3x3/4) 298894 120130 171614 4435057 1575250 7235802 572045521 572045521 M0643 " Tàu kéo và phục vụ thi công thuỷ (làm neo, cấp dầu ), công suất"" 1200 CV " 220 11 0,95 3,8 6 714 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+1 thuyền phó i 2/2 +1 máy i 2/2+ 3 thợ máy (2x3/4+1x2/4)+4 thuỷ thủ (1x4/4+3x3/4) 1948655 708602 1118845 10052795 1575250 19789118 4102431802 4102431802 Xe nâng - chiều cao nâng: M0644 Xe nâng, chiều cao nâng 12m 260 14 0,95 4,02 5 25,2 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 131926 39875 49596 354805 296019 1143945 257899731 257899731 M0645 Xe nâng, chiều cao nâng 18m 260 14 0,95 3,81 5 29,4 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 208699 59785 78458 413939 296019 1374010 407983627 407983627 M0646 Xe nâng, chiều cao nâng 24m 260 14 0,95 3,81 5 32,55 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 291287 83444 109506 458289 296019 1591788 569432926 569432926 Xe thang - chiều dài thang: M0647 Xe thang, chiều cao thang 9m 260 14 0,95 3,88 5 25,2 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 219713 64097 82599 354805 296019 1326269 429513436 429513436 M0648 Xe thang, chiều cao thang 12m 260 14 0,95 3,74 5 29,4 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 324207 91168 121882 413939 296019 1622375 633787750 633787750 M0649 Xe thang, chiều cao thang 18m 260 14 0,95 3,74 5 32,55 lít diezel 1,05 1x1/4+1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 420088 118130 157928 458289 296019 1860776 821224864 821224864 Bộ phao thả kè - Loại trọng tải, cự ly: M0650 Bộ phao thả kè, loại trọng tải, cự ly 95 TL < 30m 160 12 0,95 6,24 6 43391 23751 22838 148223 60900169 60900169 M0651 Bộ phao thả kè, loại trọng tải, cự ly 137 T- 30 < L<70m 160 12 0,95 6,24 6 62629 34281 32962 213912 87899831 87899831 M0652 Bộ phao thả kè, loại trọng tải, cự ly 190 T- L>70m 160 12 0,95 6,24 6 86676 47444 45619 296025 121650085 121650085 Tàu cuốc sông- công suất: M0653 Tàu cuốc sông, công suất 495 CV 260 7,5 0,95 5,12 6 519,75 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+1 thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+ 2 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+4 thợ máy (3x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 1321948 949947 1113219 7317844 3239807 17654654 4823949794 4823949794 Tàu cuốc biển - công suất: #DIV/0! #DIV/0! M0654 Tàu cuốc biển- công suất 2085 CV 260 7,5 0,95 4,5 6 1751,4 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+1 thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1 điện trưởng 2/2 + 1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+ 2 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+4 thợ máy (3x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 4045404 2554992 3406656 24658916 3239807 49038555 14762174525 14762174525 Tàu hút bùn- công suất: M0655 Tàu hút bùn, công suất 150 CV 260 10 0,95 6 6 157,5 lít diezel 1,05 1 máy trưởng 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+2 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+2 thợ máy (1x2/4+1x4/4)+2 thuỷ thủ (1x3/4+1x2/4) 237769 150170 150170 2217528 1139363 4428063 650736465 650736465 M0656 Tàu hút bùn, công suất 300 CV 260 10 0,95 6 6 304,5 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 1/2+ thuyền phó 1/2+1 máy trưởng 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+ 1 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+2 thợ máy (1x3/4+1x4/4)+2 thuỷ thủ (1x3/4+1x2/4) 315263 199113 199113 4287222 1139363 6949132 862823907 862823907 M0657 Tàu hút bùn, công suất 585 CV 260 10 0,95 4,13 6 573,3 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+ 1 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+2 thợ máy (1x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 1699122 738671 1073130 8071803 2445757 15739858 4650229139 4650229139 M0658 Tàu hút bùn, công suất 900 CV 260 7,5 0,95 4,1 6 756 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+ 1 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+2 thợ máy (1x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 1890457 1087842 1591964 10644136 2445757 19003560 6898510189 6898510189 M0659 Tàu hút bùn, công suất 1200CV 260 7,5 0,95 3,75 6 1008 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1điện trưởng 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+ 1 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+6 thợ máy (5x3/4+1x4/4)+2 thuỷ thủ (1x3/4+1x4/4) 3841945 2022076 3235322 14192182 3013435 28955777 14019730015 14019730015 M0660 Tàu hút bùn, công suất 4170CV 260 7,5 0,95 2,4 6 3210,9 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1điện trưởng 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+3 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+6 thợ máy (5x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 17166667 5782456 14456140 45208013 3803924 103814285 62643274589 62643274589 Tàu hút bụng tự hành - công suất: M0661 Tàu hút bụng tự hành công suất 1390CV 260 7,5 0,95 6,5 6 1445,6 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1điện trưởng 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+2 thợ máy (1x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 1651587 1506711 1390810 20353391 2812062 30901899 6026842395 6026842395 M0662 Tàu hút bụng tự hành công suất 5945CV 260 7,5 0,95 6 6 5231,6 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ 1 thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1điện trưởng 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+2 thợ máy (1x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 13227945 11139322 11139322 73658550 2812062 120057958 48270394144 48270394144 Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu: M0663 Tàu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 cv, dung tích gàu 17 m3 260 10 0,95 5,5 6 2662,8 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ 1 thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+3 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+4 thợ máy (3x3/4+1x4/4)+4 thuỷ thủ (3x3/4+1x4/4) 8853237 5125558 5591518 37491014 3574628 69036551 24229912571 24229912571 Xáng cạp - dung tích gầu: M0664 Xáng cạp, dung tích gầu 0,65 m3 220 13 0,95 5,2 6 45,9 lít diezel 1,05 1x5/7+1x4/7+2x3/7 423205 178192 205606 646251 567614 2241534 753888153 753888153 M0665 Xáng cạp, dung tích gầu 1,0 m3 220 13 0,95 5,2 6 62,1 lít diezel 1,05 1x6/7+1x4/7+2x3/7 478560 201499 232499 874340 595600 2647033 852494862 852494862 M0666 Xáng cạp, dung tích gầu 1,25 m3 220 13 0,95 5,2 6 70,2 lít diezel 1,05 1x6/7+1x4/7+2x3/7 579270 243903 281427 988384 595600 3012238 1031898089 1031898089 Máy quạt gió - công suất: M0667 Máy quạt gió, công suất 2,5 kW 150 20 1 1,7 5 16 kWh 1,07 1x3/7 5004 425 1251 18113 125620 150141 3752809 3752809 M0668 Máy quạt gió, công suất 4,5 kW (CBM -5) 150 20 1 1,7 5 28,8 kWh 1,07 1x3/7 10368 881 2592 32603 125620 172285 7775843 7775843 Máy - thiết bị khoan và thăm dò khảo sát: M0669 Bộ khoan tay 180 20 0,95 6 5 24806 7833 6528 51000 23500200 23500200 M0670 Bộ máy khoan CBY -150- ZUB 250 15 0,95 5 5 16,4 lít diezel 1,05 180996 63507 63507 230905 920575 317537113 317537113 M0671 Bộ nén ngang GA 180 14 0,95 3 5 4,5 lít diezel 1,05 265163 59811 99685 63358 531011 358866761 358866761 M0672 Búa căn MO , 10 (chưa tính khí nén) 180 30 1 6,6 5 4819 1060 803 12827 2891683 2891683 M0673 Búa khoan tay P30 (2,02kW) 180 20 1 8,5 5 5,2 kWh 1,07 7264 3087 1816 2887 25206 6538030 6538030 M0674 Thùng trục 0,5 m3 150 30 1 8 5 1,07 3860 1029 643 7740 1930116 1930116 M0675 Máy khoan F-60L 250 15 0,95 4 5 27,8 lít diezel 1,05 393703 110513 138142 391411 1410877 690707527 690707527 M0676 Máy xuyên động RA, 50 180 14 0,95 3,5 5 28078 7389 10556 62130 37999817 37999817 M0677 Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình côn DCP 180 14 0,95 1,4 5 314028 33056 118056 1360 425000102 425000102 M0678 Máy xuyên tĩnh Gouda 180 14 0,95 2,8 5 19,8 lít diezel 1,05 162582 34228 61121 278775 759855 220035924 220035924 M0679 Thiết bị đo ngẫu lực 180 14 0,95 3 5 113789 25667 42778 333878 153999718 153999718 M0680 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 180 14 1 3,5 5 5426 1356 1938 11750 6976000 6976000 M0681 Biến thế thắp sáng 150 25 1 4,5 5 2120 382 424 6670 1272174 1272174 Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan: M0682 Máy nén khí dk9 150 11 0,95 5 5 45,6 lít diezel 1,05 1x4/7 119041 56957 56957 642027 1105956 170871638 170871638 M0683 Máy nén khí 660m3/h 150 11 0,95 5 5 48,6 lít diezel 1,05 1x4/7 138873 66446 66446 684266 1224868 199338631 199338631 M0684 Máy nén khí 1260m3/h 150 11 0,95 3,5 5 89,3 lít diezel 1,05 1x5/7 366646 122800 175428 1257303 2352007 526285488 526285488 Máy thăm dò địa vật lý: M0685 Máy UJ, 1118 150 14 0,95 3,2 4 18620 4480 5600 37310 21000000 21000000 M0686 Máy MF-2-1100 150 14 0,95 3,2 4 23053 5547 6933 46193 25999756 25999756 Máy, thiết bị trắc đạc: M0687 Theo 020 180 14 0,95 2,5 4 9384 1764 2822 18150 12700000 12700000 M0688 Theo 010 180 14 0,95 2,2 4 21871 3618 6578 41708 29600308 29600308 M0689 Đitomát 180 14 0,95 2 4 36132 5433 10867 68193 48900311 48900311 M0690 Ni 030 180 14 1 3 4 4812 1031 1375 9683 6186857 6186857 M0691 Ni 004 180 14 1 2,8 4 7215 1443 2062 13958 9276923 9276923 M0692 Dalta 020 180 14 0,95 2,2 4 13300 2200 4000 25350 18000000 18000000 M0693 Bộ đomia bala 180 20 1 3 4 1284 193 257 2400 1155333 1155333 M0694 Máy thuỷ bình na 720 180 14 0,95 2,8 4 7832 1649 2356 15410 10600299 10600299 M0695 Máy toàn đạc điện tử 180 14 0,95 1,8 4 70934 9600 21333 157257 96000314 96000314 M0696 Bộ thiết bị không chế mặt bằng gps (3 máy) 180 14 0,95 1,5 4 266000 30000 80000 549000 360000000 360000000 M0697 Xe chuyên dùng (pajero) 180 14 0,95 2,5 4 34 lít diezel 1,05 1x3/4 loại 7,5-16,5 tấn 314693 59153 94645 478705 1202365 425900909 425900909 Máy, thiết bị quang học: M0698 Ống nhòm 180 14 1 2 4 601 86 172 1111 772200 772200 M0699 Kính hiển vi 200 14 1 1,8 4 4052 521 1158 7722 5787879 5787879 M0700 Kính hiển vi điện tử quét 200 14 0,95 1,2 4 1494920 134880 449600 2339325 2248000000 2248000000 M0701 Máy ảnh 150 14 1 2 4 3594 513 1027 7333 3850500 3850500 Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ: M0702 Cần belkenman 180 14 0,95 2,8 4 10344 2178 3111 20323 13999701 13999701 M0703 Thiết bị đếm phóng xạ 180 14 0,95 2,2 4 63574 10516 19120 127925 86040000 86040000 M0704 Trl pro file beam 180 14 0,95 1,8 4 178220 24120 53600 351207 241200000 241200000 M0705 Máy FWD 180 14 0,95 1,4 4 815733 85867 245333 1677390 1103999679 1103999679 M0706 Thiết bị đo phản ứng Romdas 180 14 0,95 3 4 36649 8267 11022 90899 49600197 49600197 Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi: M0707 Bộ thiết bị pit (đo biến dạng nhỏ) 180 14 0,95 2,2 4 1,1 kWh 1,07 86538 14315 26026 1245 314318 117119077 117119077 M0708 Bộ thiết bị đo pda (đo biến dạng lớn) 180 14 0,95 1,4 4 1,6 kWh 1,07 340023 35792 102262 1811 1120071 460181070 460181070 M0709 Bộ thiết bị siêu âm 180 14 0,95 2 4 1,1 kWh 1,07 227752 34248 68497 1245 484228 308235544 308235544 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn: M0710 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn loại 1 mạch (ES -125) 150 14 0,95 2,2 4 58165 9621 17493 110890 65600000 65600000 M0711 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn loại 12 mạch (TRIOSX, 12) 150 14 0,95 2 4 173787 26133 52267 311451 196000259 196000259 M0712 Máy, thiết bị thăm dò địa chấn loại 24 mạch (TRIOSX, 24) 150 14 0,95 2 4 204288 30720 61440 366089 230400000 230400000 Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm M0713 Cân điện tử 200 14 1 1,8 4 3850 495 1100 7128 5500000 5500000 M0714 Cân phân tích 200 14 0,95 1,8 4 5653 765 1700 10601 8500524 8500524 M0715 Cân bàn 200 14 0,95 1,8 4 2128 288 640 4158 3200000 3200000 M0716 Cân thuỷ tĩnh 200 14 1 1,8 4 2566 330 733 4851 3665657 3665657 M0717 Lò nung 200 14 0,95 4 4 12,2 kWh 1,07 4911 1477 1477 13811 27017 7384977 7384977 M0718 Tủ sấy 200 14 1 4,5 4 8,2 kWh 1,07 5622 1807 1606 9283 20946 8032000 8032000 M0719 Tủ hút độc 200 14 0,95 4 4 2,4 kWh 1,07 5060 1522 1522 2717 14112 7608451 7608451 M0720 Tủ lạnh 250 14 1 4 4 2,4 kWh 1,07 2596 742 742 2717 8701 4636364 4636364 M0721 Máy hút chân không 200 14 1 4,5 4 0,8 kWh 1,07 1810 582 517 906 4618 2585778 2585778 M0722 Máy hút ẩm Oais, Ameriac 200 14 1 4 4 1,07 4677 1336 1336 9900 6680909 6680909 M0723 Bếp điện (0,6 kW) 150 40 1 6,5 4 2,9 kWh 1,07 1297 211 130 3283 5640 486535 486535 M0724 Bếp cát 150 40 1 6,5 4 2,9 kWh 1,07 1809 294 181 3283 6313 678416 678416 M0725 Máy chưng cất nước 200 14 1 3,5 4 2,9 kWh 1,07 3820 955 1092 3283 10378 5457674 5457674 M0726 Máy trộn đất 200 14 1 3,5 4 4,1 kWh 1,07 3459 865 988 3641 10554 4941395 4941395 M0727 Máy trộn xi măng 200 14 1 3,5 4 1,07 7260 1815 2074 18096 10371163 10371163 M0728 Máy trộn dung tích lỏng (máy đo độ rung vữa) 200 14 1 3,5 4 6384 1596 1824 15392 9120000 9120000 M0729 Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung) 200 14 0,95 4,5 4 4,1 kWh 1,07 1971 667 593 4641 10829 2963303 2963303 M0730 Máy cắt đất 200 14 0,95 3 4 1197 270 360 2415 1800000 1800000 M0731 Máy cắt mẫu lớn (30x30cm) 200 14 0,95 3 4 3,8 kWh 1,07 7941 1791 2388 4302 19527 11940887 11940887 M0732 Máy cắt ứng biến 200 14 0,95 2,2 4 73150 12100 22000 132454 110000000 110000000 M0733 Máy ép 3 trục 200 14 0,95 1,6 4 4,5 kWh 1,07 313508 37715 94288 63358 641868 471441270 471441270 M0734 Máy ép litvinôp 200 14 0,95 3 4 1,9 kWh 1,07 8127 1833 2444 2151 17985 12220690 12220690 M0735 Kích tháo mẫu 200 14 1 2,2 4 2811 442 803 6868 4015842 4015842 M0736 Máy ép mẫu đá, bê tông 200 14 0,95 2,2 4 7,2 kWh 1,07 75058 12416 22574 8151 143013 112868718 112868718 M0737 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 200 14 0,95 3,5 4 6,5 kWh 1,07 32875 8651 9887 7358 73190 49435577 49435577 M0738 Máy khoan mẫu đá 200 14 0,95 3,5 4 4,8 kWh 1,07 23636 6220 7109 5434 66274 35543269 35543269 M0739 Máy mài thử độ mài mòn 200 14 1 4,2 4 7,2 kWh 1,07 5212 1564 1489 101373 111363 7445946 7445946 M0740 Máy nén một trục 200 14 0,95 3 4 0,8 kWh 1,07 8042 1814 2419 11264 27098 12092611 12092611 M0741 Máy nén marshall 200 14 0,95 2,2 4 94483 15629 28416 213871 142080000 142080000 M0742 Máy CBR 200 14 0,95 2,5 4 4,1 kWh 1,07 32623 6132 9811 4641 72852 49056566 49056566 M0743 Máy thí nghiệm thuỷ lực quay tay 200 14 0,95 3,5 4 3849 1013 1158 7848 5788462 5788462 M0744 Máy nén 4t tay quay 200 14 0,95 3,5 4 3574 941 1075 7310 5375000 5375000 M0745 Máy nén thuỷ lực 10T 200 14 1 3,5 4 9481 2370 2709 19448 13544186 13544186 M0746 Máy nén thuỷ lực 50T 200 14 0,95 3,5 4 15721 4137 4728 32344 23640385 23640385 M0747 Máy nén thuỷ lực 125T 200 14 0,95 3,5 4 21280 5600 6400 43264 32000000 32000000 M0748 Máy kéo nén thuỷ lực 100T 200 14 0,95 3,5 4 23275 6125 7000 47320 35000000 35000000 M0749 Máy kéo nén uốn thuỷ lực 25T 200 14 0,95 3,5 4 12901 3395 3880 26208 19400000 19400000 M0750 Máy kéo nén uốn thuỷ lực100T 200 14 1 2,2 4 87522 13753 25006 194976 125031683 125031683 M0751 Máy gia tải 20T 200 14 0,95 3,5 4 16625 4375 5000 33800 25000000 25000000 M0752 Máy cagrang (làm thí nghiệm chảy) 200 14 1 3,5 4 2844 711 813 5913 4063256 4063256 M0753 Máy xác định hệ số thấm 200 14 0,95 2,5 4 38570 7250 11600 74646 58000000 58000000 M0754 Máy đo ph 200 14 1 3,5 4 4199 1050 1200 8708 5998140 5998140 M0755 Máy đo âm thanh 200 14 0,95 3,5 4 3849 1013 1158 7848 5788462 5788462 M0756 Máy đo chiều dày màng sơn 200 14 0,95 2,5 4 38464 7230 11568 93060 57840404 57840404 M0757 Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép trong bê tông 200 14 1 2,5 4 33534 5988 9581 79794 47906341 47906341 M0758 Máy đo vết nứt 200 14 0,95 3,5 4 7249 1908 2180 14768 10900000 10900000 M0759 Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong bê tông 200 14 1 2,2 4 48599 7637 13886 108279 69427723 69427723 M0760 Máy đo độ thấm của ion clo 200 14 1 2 4 70306 10044 20087 155022 100437000 100437000 M0761 Dụng cụ đo đọ cháy của than 200 14 0,95 3,5 4 4454 1172 1340 10920 6698077 6698077 M0762 Máy đo gia tốc 200 14 1 2,5 4 35698 6375 10199 84942 50997073 50997073 M0763 Máy ghi nhiệt ổn định 200 14 1 3,5 4 6328 1582 1808 15288 9040000 9040000 M0764 Máy đo chuyển vị 200 14 0,95 2,5 4 21706 4080 6528 52470 32640404 32640404 M0765 Máy xác định môđun 200 14 0,95 3 4 27710 M0766 Máy so màu ngọn lửa 200 14 0,95 3 4 36946 M0767 Máy so màu quang điện 200 14 0,95 2,5 4 92664 M0768 Máy đo độ dãn dài Bitum 200 14 0,95 2,5 4 54054 M0769 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 200 14 0,95 3,5 4 8278 M0770 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 200 14 0,95 3,5 4 13208 M0771 Thiết bị thử tỷ diện 200 14 0,95 3,5 4 14352 M0772 Bàn dằn 200 14 0,95 3,5 4 24336 M0773 Bàn rung 200 14 0,95 3,5 4 9138 M0774 Máy khuấy bằng từ 200 14 0,95 3,5 4 13832 M0775 Máy khuấy cầm tay NAG-2 200 14 0,95 3,5 4 8493 M0776 Máy nghiền bi sứ LE1 200 14 0,95 3,5 4 7848 M0777 Máy phân tích hạt LAZER 200 14 0,95 2,5 4 71478 M0778 Máy phân tích vi nhiệt 200 14 0,95 2,5 4 57915 M0779 Tenxômét 200 14 0,95 3,5 4 7418 M0780 Máy đo độ giãn nở bê tông 200 14 0,95 2,5 4 72072 M0781 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 200 14 0,95 3,5 4 6988 M0782 Máy nhiễu xạ Rơnghen (phân tích thành phần hoá lý của vật liệu) 200 14 1 1,2 4 1717198 M0783 Cần ép mẫu thử gạch chịu lửa 120 40 0,95 6,5 4 4208 M0784 Côn thử độ sụt 120 40 0,95 6,5 4 2946 M0785 Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung kích gạch lát xi măng (viên bi sắt) 120 40 0,95 6,5 4 4208 M0786 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 120 40 0,95 6,5 4 2946 M0787 Chén bạch kim 200 14 0,95 1,2 4 20350 M0788 Kẹp niken 200 14 0,95 1,8 4 7821 M0789 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 200 14 0,95 3 4 37454 M0790 Máy dò vị trí cốt thép 200 14 0,95 2,5 4 57915 M0791 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 200 14 0,95 2,2 4 124025 M0792 Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của cấu kiện bê tông, bê tông cốt thép tại hiện trường 200 14 0,95 2,5 4 55440 M0793 Súng bi 200 14 0,95 3,5 4 8063 Máy tính chuyên dùng: 4 M0794 Máy scanner (khổ Ao) 150 20 0,95 3 4 1,8 kWh 1,07 2038 173785 M0795 Máy vẽ plotter 220 20 0,95 3 4 1,8 kWh 1,07 2038 105092 M0796 Máy vi tính 220 20 1 4 4 1,6 kWh 1,07 1811 13011 M0797 Máy tính xách tay 220 20 0,95 3,5 4 0,8 kWh 1,07 906 20781 Máy thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp M0798 Bộ tạo nguồn 3 fa 220 14 0,95 3,52 5 417689 M0799 Bộ tạo nguồn AC-DC 220 14 0,95 3,52 5 43243 M0800 Công tơ mẫu xách tay 220 14 0,95 3,52 5 173087 M0801 Hộp bộ đo tgd Delta 220 14 0,95 3,52 5 779272 M0802 Hộp bộ đo lường 220 14 0,95 3,52 5 736693 M0803 Hộp bộ phân tích hàm lượng khí 220 14 0,95 3,52 5 1260403 M0804 Hộp bộ thí nghiệm cao áp 220 14 0,95 3,52 5 M0805 Hộp bộ thí nghiệm rơle 220 14 0,95 3,52 5 M0806 Máy điều chỉnh điện áp 1 fa 220 14 0,95 3,52 5 M0807 Máy đo độ Axit 220 14 0,95 3,52 5 M0808 Máy đo độ chớp nháy kín 220 14 0,95 3,52 5 M0809 Máy đo độ nhớt 220 14 0,95 3,52 5 M0810 Máy đo điện áp xuyên thủng 220 14 0,95 3,52 5 M0811 Máy đo điện trở 1 chiều 220 14 0,95 3,52 5 M0812 Máy đo điện trở tiếp địa 220 14 0,95 3,52 5 M0813 Máy đo điện trở tiếp xúc 220 14 0,95 3,52 5 M0814 Cầu đo tang dầu cách điện 220 14 0,95 3,52 5 M0815 Máy đo tỷ trọng 220 14 0,95 3,52 5 M0816 Máy đo van năng 220 14 0,95 3,52 5 M0817 Máy chụp sóng 220 14 0,95 3,52 5 M0818 Máy đo độ tra độ ổn định ô xy hóa dầu 220 14 0,95 3,52 5 M0819 Máy phát tần số 220 14 0,95 3,52 5 M0820 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 220 14 0,95 3,52 5 M0821 Máy tính xách tay 220 14 0,95 3,52 5 M0822 Máy đo vi lượng ẩm 220 14 0,95 3,52 5 M0823 Mê gôm mét 220 14 0,95 3,52 5 M0824 Thiết bị kiểm tra áp lực 220 14 0,95 3,52 5 M0825 Thiết bị tạo dòng điện 220 14 0,95 3,52 5 CÁC MÁY VẬN DỤNG (không có tên trong bảng giá ca máy, phải vận dụng) M0826 Ô tô chứa nhiên liệu 2,5 tấn 230 17 0,95 5 6 13 lít xăng 1,03 1x4/7 111380 45010 M0827 Ô tô tưới nhựa 7 tấn (máy phun nhựa đường) 150 16 0,95 5 6 57 lít diezel 1,05 4x3/7+4x4/7+3x5/7+1x6/7 397186 553705 M0828 Cần cẩu 10 tấn phục vụ đầm chùm 150 17 0,95 6 5 37 lít diezel 1,05 2x4/7+1x5/7+1x6/7 257823 203619 M0829 Cẩu Long Môn M0830 Giá Long Môn M0831 Lò nung keo 150 16 0,95 5 5 10,54 lít diezel 1,05 1x3/7+1x5/7 73445 91269 M0832 Máy khoan 1,7Kw 120 30 1 4 4 1,05 kWh 1,07 1x3/7 1000 38764 M0833 Máy khoan T2W 300CV 0 0 0 0 5 162 lít diezel 1,05 0 1128845 - M0834 Máy khoan xoay đập tự hành D105 250 15 0,95 5 6 83,79 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 583864 116410 M0835 Máy trắc đạc 180 14 0,95 4 4 0 - M0836 Máy xúc 1,6m3 260 16 0,95 5 5 75,24 lít diezel 1,05 1x4/7+1x7/7 524286 116410 M0837 Quả đầm 16T 230 18 0,95 5 5 40,32 lít diezel 1,05 1x5/7 280957 52505 M0838 Máy đột dập M0839 Máy bơm vữa 32/63-40Kw M0840 Máy cán tôn M0841 Máy khoan ROBBIN M0842 Tàu hút 600CV M0843 Tàu hút phun, hút bụng tự hành 3958CV 260 7,5 0,95 6 6 3210,9 lít diezel 1,05 1 thuyền trưởng 2/2+ thuyền phó 2/2+1 máy trưởng 2/2+1 máy hai 2/2+1điện trưởng 2/2+1 kỹ thuật viên cuốc i 2/2+ 1 kỹ thuật viên cuốc ii 2/2+6 thợ máy (5x3/4+1x4/4)+2 thuỷ thủ (1x3/4+1x4/4) 22374123 894231 M0844 Máy nén khí B10 0 0 0 0 5 45,6 lít diezel 1,05 0 317749 - M0845 Máy bơm d 100 M0846 Máy cắt M0847 Máy hàn 15 Kw 180 24 0,95 5 5 29,4 kWh 1,07 1x4/7 27998 45010 M0848 Máy khoan giếng M0849 Khoan cầm tay 0,5 Kw 120 30 1 4 4 0,93 kWh 1,07 1x3/7 886 38764