Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với hỉnh ảnh trực quan
Chủ đề này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng tiếng anh theo nhiều chủ đề khác nhau đi kèm với hình ảnh trực quan được tổng hợp từ rất nhiều nguồn khác nhau
Bài 1: Cơ thể người [Human body]
http://www.tienganh123.com/file/baih...dic/bai3/A.jpg |
|
|
1. face /feɪs/ - khuôn mặt
2. mouth /maʊθ/ - miệng |
11. back /bæk/ - lưng
12. chest /tʃest/ - ngực |
3. chin /tʃɪn/ - cằm |
13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo |
4. neck /nek/ - cổ |
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng |
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai |
15. buttocks /'bʌtək/ - mông |
6. arm /ɑːm/ - cánh tay |
16. hip /hɪp/ - hông |
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên |
17. leg /leg/ - phần chân |
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay |
18. thigh /θaɪ/ - bắp đùi |
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay |
19. knee /niː/ - đầu gối |
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách |
20. calf /kɑːf/ - bắp chân |
|
Nguồn: tienganh123.com
Internal Organs - Nội tạng cơ thể người
http://www.tienganh123.com/file/baih...dic/bai3/F.jpg |
|
57. brain /breɪn/ - não
58. spinal cord /spaɪn kɔːd/ - dây thần kinh |
59. throat /θrəʊt/ - họng, cuống họng |
60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ - khí quản |
61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ - thực quản |
62. muscle /ˈmʌs.ļ/ - bắp thịt, cơ |
63. lung /lʌŋ/ - phổi |
64. heart /hɑːt/ - tim |
65. liver /ˈlɪv.əʳ/ - gan |
66. stomach /ˈstʌm.ək/ - dạ dày |
67. intestines /ɪnˈtes.tɪns/ - ruột |
68. vein /veɪn/ - tĩnh mạch |
69. artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch |
70. kidney /ˈkɪd.ni/ - cật |
71. pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy |
72. bladder /ˈblæd.əʳ/ - bọng đái |
|
Site ( Công trường xây dựng )
1. Rafters: vì kèo
2.Shingle: lợp mái, ngói
3. Level: độ cao
4. Hard hat: mũ cứng
5. Builder: người xây dựng, chủ thầu
6. Blueprints: bản thiết kế nhà, có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy xanh, kế hoạch chi tiết
7. Scaffold ['skæfould] giàn giáo
8. Ladder thang
9. rung thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang
10. Cement xi măng
11. Foundation nền móng
12. Bricks gạch
13. Pick-axe xẻng
14. Construction worker công nhân xây dựng
15. Shovel ['∫ʌvl] cái xẻng
16. Board bản, bảng, tấm ván
17. Linesman thợ đường dây
18. Cherry picker ống cứu kẹt mỏ
19. Cone hình nón
20. Flag cờ
21.Barricade [,bæri'keid] vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
22. Jackhammer ['dɔæk,hæmə] búa chèn; búa khoan
23. Wheelbarrow ['wi:l,bærou] xe cút kít (để vận chuyển ít hàng hoá)
24. Center divider vách ngăn giữa
25. Cement mixer xe trộn xi măng
26. Backhoe máy đào lùi
27. Bulldozer ['buldouzə] xe ủi đất