Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng - cầu đường

Hai Yen Toyota Cau Dien

Thành viên mới
Tham gia
14/9/16
Bài viết
1
Điểm thành tích
1
Tuổi
30
Nơi ở
Quốc lộ 32, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm,Hà Nội
Website
toyotamydinh-caudien.vn
air-entraned concreate : bê tông có phụ gia tạo bọt
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng - cầu đường

actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích
angle brace/angle tie in the scaffold: thanh giằng góc ở giàn giáo

air-placed concrete: bê tông phun
chimney : ống khói/ lò sưởi
concrete floor : sàn bê tông
cover ( boards) for the staircas: tấm che lồng cầu thang
basement of tamped (rammed) concrete: móng
bricklayer : thợ nề
carcase : khung sườn ( kết cấu nhà)
ground floor: tần trệt
guard board : tấm chắn/ tấm bảo vệ
upper floor : tầng trên
scaffold pole: cọc dàn giáo
brick: gạch
work platform: bục kê để xây
plank platform: sàn lát ván
ledger : thanh ngang
jamb: thanh đứng khuôn cửa
cellar window : các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
concrete base course: cửa sổ tầng hầm
Đó là 1 vài thuật ngữ cơ bản ngành xây dựng! Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn!
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top