Bảng báo giá đại lý thép khu vực Miền Nam năm 2019. Bảng báo giá Thép đại lý cấp 1 khu vực miền nam.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Tag: Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại thành phố Hồ Chí Minh. Bảng báo giá đai lý thép tại thành phố Đà Nẵng năm 2019. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Bình Dương. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Đồng Nai. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Long An. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Tây Ninh. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Bình Phước. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại Đồng Tháp. Bảng báo giá đại lý thép tại thành phố Cần Thơ năm 2019. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Tiền Giang. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại An Giang. Bảng báo giá đại lý thép tại tỉnh Bên Tre năm 2019. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Vĩnh Long. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Trà Vinh. Bảng báo giá đai lý thép năm 2019 tại tỉnh Hậu Giang năm 2019. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Kiên Giang. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Sóc Trăng. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Bạc Liêu. Bảng báo giá đại lý thép năm 2019 tại tỉnh Cà Mau.
****************************************************************************************************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

BẢNG BÁO GIÁ ĐẠI LÝ THÉP NĂM 2019.

(Cập nhật ngày 05/01/2019) (ĐVT: Nghìn đồng/tấn)

TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__

I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)

1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.885

2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.885

3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.985

4, Thép tròn trơn (D10; D 12; D 14; D 16; D18) ; (L=6m) SS400 = 13.380

5, Thép tròn trơn (D 20; D 22; D 25; D 28; D30) ; (L=6m) SS400 = 13.590

6, Thép tròn trơn (D 32; D 34; D 35; D 36; D 50) ; (L=6m) SS400 = 13.590

7, Thép tròn trơn (D 60; D76; D90;D110;D120;D200) (L=6m) C45 = 14.990

8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 14.250

9, Thép dẹt khổ 40mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 14.150

10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.995

11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 14.250

II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)

1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.890

2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.850

3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.850

4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.650

5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490

6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490

7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590

8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590

9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590

10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590

11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590

12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690

13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690

14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 13.550

15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.990

16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880

17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880

18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.790

19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 16.750

20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 16.250

III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)

1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.850

2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850

3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.450

4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750

5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750

6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120*64*4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550

7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550

8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9; (L=12m) SS400 = 15.560

9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560

10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560

11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850

12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920

13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920

IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM

1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.680

2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440

3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680

4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480

5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350

6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440

7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350

8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440

9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660

10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660

11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.150

12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350

13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590

14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660

15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660

16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ

V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT

1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.990

2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.880

3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.040

4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.340

5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.900

6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.880

7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.350

8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150

9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250

10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.660

11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.550

12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.850

13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.750

14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200

15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.500

*GHI CHÚ:

- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình

có hiệu lực từ ngày 05/01/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;

Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.

- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)

- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu

để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.

- Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách Thép các loại.

- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.

Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668

Rất mong nhận đước sự hợp tác của Quý Khách Hàng !

Ngày 05 tháng 01 năm 2019

Thep goc L90x10.jpg
Sắt v50x5 mạ kẽm.jpg
Thép V63x5 Mạ Zn.jpg
Thep U160; U180; U200.jpg
Thep goc L150.jpg
Thep vuong dac 10; vuong dac 18.jpg
Thep vuong dac 20 thai nguyen.jpg
Thép tròn trơn Thái Nguyên (Mác CT3).jpg
Thep I 120.jpg
Thep ong den D50; D76; D90; D113; D141.jpg


********************
Tag: Bảng báo giá đại lý thép vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại khu vực Miền Nam năm 2019. Bảng báo giá đại lý thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc tại khu vực Miền Đông năm 2019. Bảng báo giấ đại lý năm 2019 thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc tại khu vực Miền Tây. Bảng báo giá đại lý thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) năm 2019 tại Sài Gòn; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Cần Thơ; tại Đồng Nai; tại Kiên Giang. Bảng báo giá đại lý thép góc đều cạnh (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tại thành phố năm 2019. Bảng giá đại lý thép góc mạ kẽm (V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120; V130; V150) tại thành phó năm 2019. Bảng giá đại lý sắt góc L100; L120; L130; L150 tại thành phố năm 2019.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top