Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 12 năm 2018. Giá sắt thép cập nhật ngày 08/12/2018.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÉP VIỆT CƯỜNG
( Địa chỉ: Phường Ba Hàng, TX.Phổ Yên, Thái Nguyên )
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 12 NĂM 2018.
(Cập nhật giá Bán Buôn ngày 08/12/2018)
TT__Chủng loại, Quy cách __Mác thép __Chiều dài __Đơn giá

A- THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ ( VAS )HÀNG DÂN DỤNG
1. Thép thanh vằn d14, d16, d18, d20, d22, d25, d28, d32 = 11.895.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 (Mác CII) = 12.180.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Mác SD295 hàng dân dụng ) = 12.095.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Mác CB300 hàng dân dụng ) = 12.045.000 ( Đồng/Tấn )

B- THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN ( TISCO ) - HÀNG DỰ ÁN
1. Thép thanh vằn d14 đến d32 ( Hàng dự án mác CB400 ) = 12.395.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tròn trơn d6, d8; Thép tròn vằn d8 ( Mác CII ) = 12.595.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép thanh vằn d10 ( Hàng dự án Mác CD400 + Gr60 ) = 12.495.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép thanh vằn d12 ( Hàng dự án Mác CB400 CB500 ) = 12.445.000 ( Đồng/Tấn )

C- THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT ( Thái Nguyên )
1. Thép vuông đặc 14*14; Thép vuông đặc 16*16 ( L=6m) = 13.990.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép vuông đặc 10*10; Thép vuông đặc 12*12 ( L=6m ) = 13.990.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép vuông đặc 18*18; Thép vuông đặc 20*20 ( L=6m ) = 14.090.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép tròn đặc phi 10; Thép tròn đặc phi 12 (SS400, 6m ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép tròn đặc phi 14; Thép tròn đặc phi 16 (SS400, 6m ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép tròn đặc phi 14; Thép tròn đặc phi 16 (SS400, 6m ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép tròn đặc phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (SS400) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép tròn đặc phi 30; phi 32; phi 36 (Mác CT3, SS400) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép tròn đặc phi 30; phi 35; phi 36; phi 38 (Mác C45 ) = 15.350.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép tròn đặc phi 50; phi 70; phi 73; phi 76 ( C45 ) = 14.890.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120; phi 200 (C45) = 16.090.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép dẹt cắt từ tôn tấm ( Từ 3 ly đến 5 ly ) Mác SS400 = 15.390.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép dẹt 30*30; thép dẹt 40*4; Thép dẹt 50*5; 50*3 = 13.990.000 ( Đồng/Tấn )

D- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
1. Thép v30*3; Thép v40*3; Thép v40*4; Thép v40*5; = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép v50*5; Thép v50*4; Thép v50*3; Thép v45*5 = 13.995.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép v60*6; Thép v60*5; Thép v60*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép v63*6; Thép v63*5; Thép v63*4 ( Mác SS400 ) = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép v65*6; Thép v65*5; Thép v65*4; Thép v65*8; = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép v70*7; Thép v70*6;Thép v70*5; Thép v70*8 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép v75*7; Thép v75*6; Thép v75*5; Thép v75*9 = 13.695.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép v80*8; Thép v80*7; Thép v80*6; Thép V75*9 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép v90*9; Thép v90*8; Thép V90*7; Thép v90*6 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép v100*10; Thép v100*9; Thép v100*8; v100*7 = 13.795.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép v120*12; Thép v120*10; Thép v120*8 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 = 13.855.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 (SS400) = 15.820.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép v175*12; Thép v175*15; Thép v175*17 (SS400) = 16.150.000 ( Đồng/Tấn )
15. Thép v100*10; Thép v120*12; Thép v120*10 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
16. Thép v130*12; Thép v130*10; Thép v130*9 ( SS540 ) = 14.150.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép v150*15; Thép v150*12; Thép v150*10 ( SS540 ) = 15.995.000 ( Đồng/Tấn )
18. Thép v175*17; Thép v175*15; Thép v175*12 ( SS540) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )
19. Thép v200*20; Thép v200*15; Thép v200*25 ( SS540 ) = 17.295.000 ( Đồng/Tấn )

E- THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ C
1. Thép U100*50*5; Thép U80*40*4; Thép U60*30*3.5 = 14.050.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép U100*46*4.5; Thép U120*52*4.8; = 14.020.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép U140*58*4.9; Thép U160*64*5; = 14.190.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép U150*75*6.5; Thép U180*7; Thép U200*76*5.2; = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép U250*78*7; Thép U300*85*7; Thép U360*96*9 = 14.880.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép I150*75*5; Thép I120*5; Thép I100*55*4.5; = 14.795.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép I244*175*7; Thép I194*90*6*9; Thép I175*90*8 = 15.100.000 ( Đồng/Tấn )
8. Thép I200*100*5.5*8; Thép I250*125*6*9 = 14.995.000 ( Đồng/Tấn )
9. Thép I300x150x6,5x9; Thép I350*175*7*11 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
10. Thép I400*200*8*13; Thép 500*200*10*16 = 15.195.000 ( Đồng/Tấn )
11. Thép H100*100*6*8; Thép H125*125*6*9 = 14.810.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép H150*150*7*10;Thép H200*200*8*12; = 14.910.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép H250*250*9*14; Thép 300*300*10*15; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép H350*350*10*19; Thép H400*400*13*21; = 15.190.000 ( Đồng/Tấn )

F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U + XÀ GỒ CHỮ C + THÉP CHỮ Z ( Đen + Mạ kẽm )
1. Thép xà gồ U30; Xà gồ U60; Xà gồ U80 (1.8 đến 3ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép xà gồ U100*50; Xà gồ U120*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép xà gồ U150*30; Xà gồ U160*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép xà gồ U180*60; Xà gồ U200*50 ( 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/Tấn )
5. Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 ( Đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/Tấn )
6. Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U180; U200 ( Đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/Tấn )
7. Xà gồ chữ C100*50*20; Xà gồ C120*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/Tấn )
8. Xà gồ chữ C180*60*20; Xà gồ C200*50*20 ( Đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/Tấn )
9. Xà gồ kẽm C100*50*15; Xà gồ kẽm C120*50*20 = 16.650.000 ( Đồng/Tấn )
10. Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180, Xà gồ kẽm C200 = 16.650.000 ( Đồng/Tấn )
11. Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày từ 1.5 đến 2 ly ) = 20.890.300 ( Đồng/Tấn )
12. Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 (Dày 2.2 ly đến 4.5 ly) = 21.290.000 ( Đồng/Tấn )

G- THÉP HỘP KẼM +THÉP ỐNG KẼM + THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN
1. Thép hộp 50*50; Thép hộp 100*100 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép hộp 40*40; Thép hộp 30*30 ( Từ 2 ly đến 3ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép hộp 100*100; Thép hộp 50*50 ( từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép hộp 30*30; Thép hộp 40*40 (từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép hộp 50*100; Thép hộp 40*80 ( từ 2 ly đến 4 ly ) = 15.180.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép hộp 80*40; Thép hộp 100*50 ( từ 1 đến 1.8 ly ) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
7. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (2.2 ly đến 4.5 ly) = 16.450.000( Đồng/Tấn )
8. Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 ( từ 1.2 ly đến 2 ly ) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
9. Hộp kẽm 20x40; 25*50; Hộp kẽm 30x60 ( Đến 2 ly ) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
10. Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (1.2 ly đến 2 ly) = 16.450.000 ( Đồng/Tấn )
11. Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 (2.2ly và 3.2 ly) = 17.450.000 ( Đồng/Tấn )
12. Thép hộp 100x150; 100x200; Hộp 200 (Đến 4.5 ly) = 17.080.000 ( Đồng/Tấn )
13. Thép ống đen d32; Thép ống d50; ống d76 (1 đến 2 ly) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
14. Thép ống d113; ống d141; d168; d273 (đến 5 ly) = 15.480.000 ( Đồng/Tấn )
15. Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 2 ly ) = 16.550.000 ( Đồng/Tấn )
16. Ống kẽm d60 đến d141 ( Dày từ 2.2 ly đến 4 ly ) = 16.550.000 ( Đồng/Tấn )
17. Thép ống đúc d50; d60;d76; d90; d113; d141; d273 = 22.750.000 ( Đồng/Tấn )
18. Phụ kiện thép ống: Tê+Co+Cút+Bích+Dắc co+Bulong = Liên hệ

H- THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
1. Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly ( Khổ: 1.5mx6m ) = 13.520.000 ( Đồng/Tấn )
2. Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly = 13.120.000 ( Đồng/Tấn )
3. Thép tấm dày 8 ly; Tôn tấm dày 10 ly; Tấm dày 12 ly = 13.120.000 ( Đồng/Tấn )
4. Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Tấm dày 18 ly = 13.120.000 ( Đồng/Tấn )
5. Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly = 13.550.000 ( Đồng/Tấn )
6. Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám 5 ly = 13.820.000 ( Đồng/Tấn )
7. Thép ray P20; Thép ray P32; Thép ray P38; Ray P43 = 14.990.000 ( Đồng/Tấn )
8. Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt cáo 5 ly = 16.580.000( Đồng/Tấn )
9. Tôn mạ màu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng = 64.000 ( Đồng/m2)
10. Tôn mạ màu 0.4 ly Công nghiệp + Dân dụng = 70.550 ( Đồng/m2)
11. Tôn mạ màu 0,45 ly Công nghiệp + Dân dụng = 80.500 ( Đồng/m2)
12. Tôn úp nóc mạ màu 0,3 ly ( Công nghiệp + Dân dụng ) = 36.000 ( Đồng/md)
13. Tôn mát 3 lớp mạ màu 0,3 ly đến 0,45 ly = Liên hệ
14. Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20 = Liên hệ
15. Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U ( từ 1,5 ly đến 8 ly ) = Liên hệ
16. Bulon + Đai ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ
17. Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình U+V+Tròn +Vuông = Liên hệ
18. Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ V+U+I+Tròn+Vuông = 5.990.000 ( Đồng/tấn )
Ghi chú:
* Bảng giá Bán buôn các loại thép cấp cho Dự án, cấp cho các Đại lý, cấp cho các
Công trình có hiệu lưc từ Ngày 08/12/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
* Báo giá trên chưa gồm thuế VAT và vận chuyển ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ).
xe vận chuyển hàng hóa đến kho và chân công trình bên mua.
* Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ, của hàng hóa.
* Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
* Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ).
Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. SơnMạ Kẽm nhúng nóng.
* Địa chỉ liên hệ: Mr.Việt ( PGĐ )
+ ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
+ E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

Ngày 08 tháng 12 năm 2018.
Thep Thai Nguyen phi 16.jpg

Thep V150.jpg

Thep chu U100, U120, U140.jpg

Xa go C200.jpg

Tag:
Giá sắt thép mới cập nhật tháng 12 năm 2018. Giá sắt thép mới nhất tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 rẻ nhất tháng 12 năm 2018. Giá thép phi 10 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Giá thép phi 12 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Giá thép phi 14 Hòa Phát tháng 12 năm 2019. Gía thép phi 16 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Bảng giá thép phi 18 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Bảng giá thép phi 20 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Bảng giá thép phi 22 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Bảng giá thép phi 25 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Bảng giá thép phi 25 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Bảng giá thép phi 32 Hòa Phát tháng 12 năm 2018. Bảng giá săt sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 rẻ nhất tháng 12 năm 2018. Giá sắt xây dựng phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 rẻ nhất tháng 12 năm 2018. Địa điểm bán sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 rẻ nhất tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 Hòa Phát tại tại Lào Cai, tại Yên Bái, tại Lai Châu, tại Sơn La tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 Hòa Phát tại Điện Biên, tại Hà Giang; tại Cao Bằng; tại Hòa Bình tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 Hòa Phát tại Hà Nội; tại Quảng Ninh; tại Bắc Giang; tại Phú Thọ tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 10 đặc mới nhất tại hà Nội tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 12 đặc mới nhất tại hà Nội tháng 12/2018. Bảng giá sắt vuông 14 đặc mới nhất tại hà Nội năm 2018. Bảng giá sắt vuông 16 đặc mới nhất tại Hà Nội năm 2018. Bảng giá sắt vuông 18 đặc mới nhất tại hà Nội tháng 12/2018. Bảng giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại hà Nội tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 10 đặc tại Hưng Yên, tại Hải Dương, tại Hải Phòng, tạ Quảng Ninh tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 12 đặc tại Hưng Yên, tại Hải Dương, tại Hải Phòng, tại Quảng Ninh tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 14 đặc tại Quảng Ninh; tại Hưng Yên; tại Hải Phòng; tại Hải Dương tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc tại Hải Phòng; tại Hải Dương; tại Quảng Ninh; tại Hưng Yên tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 20 đặc tại Hải Dương; tại Quảng Ninh; tại Hưng Yên; tại Hải Phòng tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 10 đặc tại Thái Nguyên, tại Bắc Ninh; tại Lào Cai; tại Hà Giang; tại Cao Bằng tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc tại bắc Ninh; tại Thái Nguyên, tại Lào Cai; tại Lạng Sơn; tại Hà Giang tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 14 đặc tại Thái Nguyên; tại Bắc Ninh; tại Hà Giang; tại Lào Cai; tại Cao Bằng tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 16 đặc tại Thái Nguyên; tại Lào Cai; tại Cao Bằng; tại Hà Giang; tại Bắc Ninh tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 18 đặc tại Thái Nguyên; tại Bắc Ninh; tại Lào Cai; tại Cao Bằng; tại Hà Giang tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 20 đặc tại Thái Nguyên; tại Bắc Ninh; tại Hà Giang; tại Lào Cai; tại Cao Bằng tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 10 đặc tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Sơn La; tại Thái Bình tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 12 đặc tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Sơn La; tại Thái Bình tháng 12 năm 2018. Giá ắt vuông 14 đặc tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Sơn La; tại Hòa Bình tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 16 đặc tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Sơn La; tại Thái bình; tại Phú Thọ tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 20 đặc tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Sơn La; tại Thái Bình tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 10 đặc tại Thành Phố; tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tai Vùng tàu; tại Đồng Nai tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 10 đặc tại Đà Nẵng; tại Bình Dương; tại Lâm Đồng; tại Khánh Hòa; tại Gia Lai tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 12 đặc tại Hò Chí Minh; tại Long An; tại Sài Gòn; tại Vũng Tàu; tại Đồng Nai tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 12 đặc tại Đà Nẵng; tại Bình Dương; tại Lâm Đồng; tại Khánh Hòa; tại Gia Lai tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 14 đặc tai Hồ Chí Minh; tại Sài Gòn; tại Vũng Tàu; tại Long An; tại Đồng Nai tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 14 đặc tại Đà Nẵng; tại Bình Dương; tại Lâm Đồng; tại Khánh Hòa; tại Gia Lai tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 16 đặc tại Hồ Chí Minh; tại Sài Gòn; tại Vũng Tàu; tai Đồng Nai; tại Long An tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 16 đặc tại Long An; tại Vũng Tàu; tại Hồ Chí Minh; tại Sài Gòn; tại Đồng Nai tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 16 đặc tại Đà Nẵng; tai Bình Dương; tại Gia Lai; tại Lâm Đồng; tại Khánh Hòa tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 18 đặc tại Hồ Chí Minh; tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 20 đặc tai Đà Nẵng; tại Bình Dương; tại Giá Lai; tại Lâm Đồng; tại Khánh Hòa tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 12 đặc tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế; tại Quảng Nam; Kon tum tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 12 đặc tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế; tại Quảng Nam; tại Kon Tum tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 14 đặc tại Huế; tại Quảng Bỉnh; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam; tại Kon Tum tháng 12/2018. Giá sắt vuông 16 đặc tai Kon Tum; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế; tạ Quảng Nam tháng 12 năm 2018. Giá sắt vuông 18 đặc tại Quảng Trị; tại Quảng Bình; tại Quảng Nam; tại Huế; tại Kon Tum tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt vuông 20 đặc tại Quảng Nam; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế; tại Kon Tum tháng 12 năm 2018. Bảng giá hộp kẽm vuông 40, vuông 30, vuông 50, vuông 100 tại Hà Nội; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Hà Nam tháng 12 năm 2018. Bảng giá hộp kẽm 50*100; hộp kẽm 40*8; hộp kẽm 30*60 tại Hà Nội; tại Phú thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình tháng 12 năm 2018. Bảng giá hộp kẽm vuông 50; vuông 30; vuông 40; vuông 100 tại Quảng Ninh; tại Lạng Sơn; tại Hải Phòng; tại Bắc Giang tháng 12 năm 2018. Bảng giá hộp kẽm 50*100; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 30*60 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tai Lạng Sơn; tại Bắc Giang tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt hộp 100*50; hộp 80*40; hộp 60*30 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Bắc Ninh; tại Hà Nội; tại Hà Nam tháng 12 năm 2018. Bảng giá ống kẽm D32; ống kẽm D42; Ống kẽm D50; Ống kẽm D60; Ống kẽm D76; Ống kẽm D110 tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt ống đen phi 32; phi 42.32; phi 48.8; phi 59.9; phi 75.6 tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt L175; sắt L150; sắt L130; sắt L120; sắt L100 tại Thái Nguyên; tại hà Nội; tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt L175; sắt L150; sắt L130; sắt L120 tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Đà Nẵng; tại Đồng Nai; tại Bình Dương tháng 12 năm 2018. Bảng giá thép v175; thép v150; thép v130; thép v120; thép v100 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Bác Giang tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt v50; sắt v63; sắt v65; sắt v75; sắt v70 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Thái Nguyên; tại Hải Phòng; tại Hưng Yên tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt v63; sắt v65; sắt v40; sắt v50; sắt v70; sắt v75; sắt v80 tại Hà Nam; tại Nam Định; tại Lào Cai; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lạng Sơn tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Thái Nguyên; tại Lào Cai; tại Điện; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình tháng 12 năm 2018. Giá thép u100; thép u120; thép u140; thép u160; thép u200 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Hải Dương; tại Hưng Yên; tại Bắc Giang; tại Bắc Ninh tháng 12/2018. Bảng giá thép i100; thép i120; thép i150; thép i200 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Hà Nội; tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt i200; sắt i150; sắt i120; sắt i100 tại Lào Cai; tại hà Nam; tại Lạng Sơn; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La tháng 12 năm 2018. Bảng giá sắt chữ H100; sắt H125; sắt H150; sắt H200 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Hưng Yên; tại Bắc Giang; tại Bắc Ninh tháng 12/2018. Bảng giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200 tại Hà Nội; tại Thái Nguyên; tại Lào Cai; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Hòa Bình tháng 12 năm 2018.
**************************************************************
Khách hàng liên hệ với Công ty Việt Cường: Mr. Việt (PGĐ)
Điện thoại/ Zalo : Vinaphone: 0912 925 032 .
Viettel: 038 454 6668 Email: jscvietcuong@gmail.com
Mobiphone: 0904 099 863

**********************************************************
 
Chỉnh sửa cuối:

Top