Bảng giá thép vuông đặc; thép Lập Là; thép Dẹt; thép Tròn trơn; thép Tấm năm 2019.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: tt Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC NĂM 2019.
BẢNG GIÁ THÉP DẸT, LẬP LÀ NĂM 2019.
(Bảng giá Bán Buôn: ngày 01 tháng 01 năm 2019)
1/ Thép vuông đặc 10x10x6000 (Mác thép: SS400); = 13.450.000 (Đồng/1 tấn)
2/ Thép vuông đặc 12x12x6000 (Mác thép: SS400); = 13.450.000 (Đồng/1 tấn)
3/ Thép vuông đặc 14x14x6000 (Mác thép: SS400); = 13.450.000 (Đồng/1 tấn)
4/ Thép vuông đặc 16x16x6000 (Mác thép: SS400); = 13.450.000 (Đồng/ 1 tấn)
5/ Thép vuông đặc 18x18x6000 (Mác thép: SS400); = 13.550.000 (Đồng/ 1 tấn)
6/ Thép vuông đặc 20x20x6000 (Mác thép: SS400); = 13.550.000 (Đồng/ 1 tấn)
7/ Thép lập là 30mm (dày từ 2 ly đến 10 ly; SS400); = 13.850.000 (Đồng/ 1 tấn)
8/ Thép lập là 40mm (dày từ 2 ly đến 11 ly; SS400); = 13.850.000 (Đồng/ 1 tấn)
9/ Thép lập là 50mm (dày từ 3 ly đến 15 ly; SS400); = 13.750.000 (Đồng/ 1 tấn)
10/ Thép lập là 60mm (dày từ 4ly đến 16 ly; SS400); = 13.750.000 (Đồng/ 1 tấn)
11/ Thép tròn trơn d10; d12; d16; d18; d20; SS400); = 12.980.000 (Đồng/ 1 tấn)
12/ Thép tròn trơn d25; d28; d30; d32; d36; SS400); = 13.290.000 (Đồng/ 1 tấn)
13/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100 ;= 14.190.000 (Đồng/ 1 tấn)
14/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150;= 14.980.000 (Đồng/ 1 tấn)
15/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) ;= 13.995.000 (Đồng/ 1 tấn)
16/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 ly đến 20 ly) ;= 14.250.000 (Đồng/ 1 tấn)
*GHI CHÚ:
- Bảng giá bán Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án, Công trình có hiệu lực
Từ ngày 01/01/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
- Có đầy dủ Chứng chỉ chất lượng khi bàn giao hàng hóa.
- Công ty có xe vận chuyển đến Kho hoặc chân công trình bên mua.
- Công ty nhận ‘Cắt theo quy cách” về chiều dài theo yêu cầu của bên mua.
- Công ty nhận gia công Uốn hoa văn; Sơn phủ bề mặt; Mạ kẽm nhúng nóng bề mặt.
- Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (PGĐ Công ty); Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/ Zalo/ Facebook: 0912.925.032 / 0904.099.863/ 038.454.6668

Thep vuong dac 14; vuong dac 16; vuong dac 20.jpg

Thep vuong dac 20.jpg

Thep vuong dac 10; vuong dac 18.jpg

Thép tròn trơn Thái Nguyên (Mác CT3).jpg

Thep tron tron 2.jpg

Thep det ma kem.jpg

Thep ton tam 10 ly.jpg

Thep tam cat  (tu 3 ly den 12 ly) quy cach.jpg

Tag: Bảng giá thép vuông 10 đặc, vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc;vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2019. Bảng giá thép vuông (10; 12; 14; 16; 18; 20) có chứng chỉ chất lượng rẻ nhất năm 2019. Địa chỉ bán sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) có chứng chỉ chất lượng năm 2019. Bảng báo giá thép vuông 10 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm rẻ nhất năm 2019. Bảng giá thép vuong 12 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm rẻ nhất năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm rẻ nhất năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm rẻ nhất năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc cắt theo quy cach mạ kẽm rẻ nhất năm 2019. Bảng báo giá thép vuông 20 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm rẻ nhất năm 2019. Bảng báo giá thép lập là 30; 40; 50; 60 làm thanh dẫn điện mạ kẽm rẻ nhất năm 2019. Bảng giá thép dẹt 30; 40; 50; 60 mạ kẽm làm thanh dẫn điện rẻ nhất năm 2019. Bảng giá thép lập là bản 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly) năm 2019. Bảng giá thép lập là bản 40 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) năm 2019.Bảng giá sắt lập là (30; 40; 50; 60) có chứng chỉ chất lượng tại Thái Nguyên năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt lập là (30; 40; 50; 60) có chứng chỉ chất lượng năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) Thái Nguyên năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10x10; 12x12; 14x14; 16x16; 18x18; 20x20) Thái Nguyên năm 2019. Đại lý bán thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc Thái Nguyên năm 2019. Đại lý bán thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; 20 đặc Thái Nguyên năm 2019.Địa điểm bán thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) tại Thái Nguyên năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2019. Địa điểm bán sắt Lập Là (30; 40; 50; 60) Thái Nguyên năm 2019. Bảng giá tôn 10 ly cắt quy cách năm 2019. Bảng giá thép tấm (3 lty 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly) cắt theo quy cách năm 2019. ***LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY CHÚNG TÔI ĐỂ CÓ BÁO GIÁ TỐT NHẤT (Mr. Việt: 0912.925.032 / 0904.099.863/ 038.454.6668. Email: jscvietcuong@gmail.com)***
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top