{Báo giá 2020} Ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn Sông Đáy

hoangtranSD2701

Thành viên nhiều triển vọng
Tham gia
17/6/19
Bài viết
11
Điểm thành tích
1
Tuổi
30
Nơi ở
Hà Nội
Website
caukienbetongmienbac.com
Bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn uy tín, chất lượng và chuyên nghiệp? Bạn đang phân vân vì có nhiều đơn vị với giá thành, chất lượng khác nhau? Bạn chưa biết nên chọn loại cống nào (ống cống bê tông ly tâm hay ống cống bê tông rung lõi, rung ép) để phù hợp với nhu cầu tại công trường và tiết kiệm chi phí.
Bạn hãy xem ngay bài viết về Báo giá ống cống tròn Bê tông Sông Đáy tại đây để lựa chọn cho công trình của mình sản phẩm phù hợp nhé.
Công ty CP VLXD Sông Đáy trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống cống bê tông cốt thép đúc sẵn như sau:

STT

Loại cống

Chủng loại

Đơn giá (đồng/md)

1

Cống tròn D300 loe, L=2500mm

HL-93 (Tải TC)

228,000

2

Cống tròn D400 loe, L=2500mm

HL-93 (Tải TC)

257,000

3

Cống tròn D500 loe, L=2500mm

Vỉa hè (Tải T)

314,000

4

Cống tròn D500 loe, L=2500mm

HL-93 (Tải TC)

314,000

5

Cống tròn D600 loe, L = 2500mm

Vỉa hè (Tải T)

339,000

6

Cống tròn D600 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải TC)

339,000

7

Cống tròn D600 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải C)

378,000

8

Cống tròn D800 loe, L = 2500mm

Vỉa hè (Tải T)

581,000

9

Cống tròn D800 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải TC)

581,000

10

Cống tròn D800 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải C)

653,000

11

Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm

Vỉa hè (Tải T)

790,000

12

Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải TC)

790,000

13

Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải C)

906,000

14

Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm

Vỉa hè (Tải T)

875,000

15

Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải TC)

875,000

16

Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm

Vỉa hè (Tải T)

1,147,000

17

Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải TC)

1,147,000

18

Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải C)

1,322,000

19

Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm

Vỉa hè (Tải T)

1,222,000

20

Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải TC)

1,280,000

21

Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm

Vỉa hè (Tải T)

1,463,000

22

Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm

HL-93 (Tải TC)

1,560,000

23

Cống tròn D1800 loe, L = 1500mm

Vỉa hè (Tải T)

2,242,000

24

Cống tròn D1800 loe, L = 1500mm

HL-93 (Tải TC)

2,401,000

25

Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm

Vỉa hè (Tải T)

2,648,000

26

Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm

HL-93 (Tải TC)

2,921,000

27

Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm

Vỉa hè (Tải T)

3,602,000

28

Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm

HL-93 (Tải TC)

4,012,000


Ghi chú


  • Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
  • Đơn giá trên là giá cập nhật mới nhất trong quý I năm 2020 của công ty Sông Đáy
  • Đơn giá trên là giá tại 2 nhà máy cống tròn bê tông cốt thép Sông Đáy:
+ Nhà máy Sông Đáy 1: Cụm công nghiệp Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội.
+ Nhà máy Sông Đáy 2: Cụm công nghiệp Hà Mãn, Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
  • Chúng tôi chuyên cung cấp cống tròn cho các công trình ngoài miền Bắc
  • Nhận ngay báo giá ống cống tròn bê tông cốt thép về các tỉnh Hà Nội, Hải Phòng,Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Thanh Hóa, Vĩnh Phúc, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La,… vui lòng liên hệ Hotline 0944997194
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại cống hộp, hào kỹ thuật, hỗ ga đúc sẵn và các cấu kiện bê tông đúc sẵn theo yêu cầu của khách hàng.
website: https://caukienbetongmienbac.com
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top