(Báo giá): Giá Sắt Thép tại tỉnh Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Giá Sắt Thép tại tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2019.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
Tag: Giá sắt tại tỉnh Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Giá thép tại tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Bắc Ninh năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Bắc Giang năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bắc Giang năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Bắc Giang tháng 7/2019. Giá sắt thép bán buôn tại tỉnh Bắc Ninh tháng 7/2019. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Ninh. Báo giá đại lý sắt thép tháng 7 nắm 2019 tại tỉnh Bắc Giang. Báo giá đại lý sắt thép tại tỉnh Bắc Ninh tháng 7 năm 2019.
*************************
CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: P. Ba Hàng, TX. Phỏ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH BẮC GIANG.
BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH BẮC NINH.

(Cập nhật giá bán buôn: Ngày 03/7/2019)
TT_____CHỦNG LOẠI______QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I. THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT + VIỆT MỸ + THÁI NGUYÊN
1/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.900
2/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400+CB500 = 12.100
3/ Thép thanh vằn D14 đến D36 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.190
4/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400+CB500 = 12.390
5/ Thép thanh vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.590
6/ Thép thanh D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400+CB500 = 12.490
7/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.290
8/ Thép thanh vằn D10 đến D12 (Việt Mỹ) CB400+CB500 = 12.150
9/ Thép thanh D10 đến D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.530
10/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 + d8 (Việt Mỹ) CB240 = 12.150
11/ Thép cuộn tròn trơn + Vằn: d6 + d8 (Thái Nguyên) CB240 = 12.480
12/ Thép cuộn tròn trơn + Tròn vằn: d6 +d8 (Hòa Phát) CB240 = 12.390
II. THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1/ Thép vuông đặc 10x10; Thép vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.730
2/ Thép vuông đặc 14x14; Thép vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.730
3/ Thép vuông đặc 18x18; Thép vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.830
4/ Thép tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20; CT3; SS400 = 13.630
5/ Thép tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42; CT3; SS400 = 13.630
6/ Thép tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35; CT3; SS400 = 13.930
7/ Thép tròn trơn d50; d60; d73; d76; d90; d100; (L=6m) C20; C30 = 14.490
8/ Thép tròn trơn d30; d50; d76; d110; d120; d150; (L=6m) Q345, C45 = 14.590
9/ Thép lập là, thép dẹt 30mm (dày 2 ly đến 9 ly); (L=6m) SS400 = 13.750
10/ Thép lập là, thép dẹt 40mm (dày 3 ly đến 11 ly); (L=6m) SS400 = 13.750
11/ Thép lập là, thép dẹt 50mm (dày 3 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
12/ Thép lập là, thép dẹt 60mm (dày 4 ly đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
13/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly); (L=3m đến 6m) = 13.800
14/ Thép dẹt cắt từ tôn tấm (dày 12 ly đến 20 ly); (L=3m đến 6m) = 14.150
III. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc V30x30x3; V40x40x5; V45x5 ; (L=6m) CT3; SS400 = 13.690
2/ Thép góc V40x40x3; Thép góc V40x40x4; (L=6m) CT3; SS400 = 13.690
3/ Thép góc V50x50x4; Thép góc V50x50x5; (L=6m, 12m) SS400 = 13.690
4/ Thép góc V60x60x4; V60x60x5; V60x60x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.440
5/ Thép góc V63x63x4; V63x63x5; V63x63x6; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
6/ Thép góc V65x65x5; V65x65x6; V65x65x8; (L=6m, 12m) SS400 = 13.490
7/ Thép góc V70x70x5; V70x70x6; V70x70x7; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
8/ Thép góc V75x75x5; V75x75x6; V75x75x8; V75x75x9 (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
9/ Thép góc V80x80x6; V80x80x7; V80x80x8; V80x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
10/ Thép góc V90x90x6; V90x7; V90x8; V90x9; V90x10; (L=6m, 12m) SS400 = 13.590
11/ Thép góc V100x100x7; V100x100x8; V100x10; (L=12m) SS400 = 13.590
12/ Thép góc V120x120x8; V120x10; V120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.690
13/ Thép góc V130x9; V130x130x10; V130x130x12; (L=12m) SS400 = 13.690
14/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS400 = 15.550
15/ Thép góc V100x100x10; V100x12; V130x130x15; (L=12m) SS540 = 13.990
16/ Thép góc V120x120x8; V120x120x10; V120x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
17/ Thép góc V130x130x9; L130x130x10; L130x12 ; (L=12m) SS540 = 13.880
18/ Thép góc V150x150x10; V150x150x12; V150x15; (L=12m) SS540 = 15.750
19/ Thép góc V175x175x12; V175x175x15; V175x17; (L=12m) SS540 = 16.750
20/ Thép góc V200x200x15; V200x200x20; V200x25; (L=12m) SS540 = 16.250
IV. THÉP HÌNH CHỮ U + I + H THÁI NGUYÊN
1/ Thép chữ U100x46x4.5; Thép chữ U120x52x4.8; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
2/ Thép chữ U140x58x4.9; Thép chữ U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
3/ Thép chữ U150x75x6.5; Thép chữ U180x74x5.1; (L=6m, 12m) SS400 = 15.390
4/ Thép chữ U200x76x5.2; Thép chữ U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
5/ Thép chữ U300x85x7; Thép chữ U400x100x10.5; (L=12m) SS400 = 14.450
6/ Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
7/ Thép H150*150*7*10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
8/ Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
9/ Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
10/ Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x5x7; (L=6m, 12m) SS400 = 14.550
11/ Thép I200x100x5.5x8; Thép I250x125x6x9; (L=12m) SS400 = 14.920
12/ Thép I244x175x7x11; Thép I294200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
13/ Thép I300x150x6.5x9; Thép I400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.920
V. THÉP XÀ GỒ ĐEN + THÉP XÀ GỒ KẼM
1/ Thép xà gồ U100x50; Thép xà gồ U120x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
2/ Thép xà gồ U150x50; Thép xà gồ U160x50; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
3/ Thép xà gồ U180x60; Thép xà gồ U200x70; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.200
4/ Thép xà gồ C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
5/ Thép xà gồ C150x50x20; Xà gồ C180x60x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
6/ Thép xà gồ C200x50x20; Xà gồ C200x60x30; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.350
7/ Xà gồ kẽm U100x50; Xgồ kẽm U120x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
8/ Xà gồ kẽm U150x50; Xà gồ kẽm U200x60; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
9/ Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ C120x50x20; (Căt theo quy cách) SS400 = 14.990
10/ Xà gồ kẽm C150x30x15; Xà gồ C150x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
11/ Xà gồ kẽm C180x50x20; Xà gồ C200x50x20; (Cắt theo quy cách) SS400 = 14.990
VI. THÉP HỘP ĐEN + ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 1,4 ly); SS400 = 14.680
2/ Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1.6 ly đến 2 ly); SS400 = 14.440
3/ Thép hộp đen 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly); SS400 = 14.680
4/ Thép hộp đen 50x50; 50x100 (dày từ 2,3 ly đến 3,2 ly); SS400 = 14.440
5/ Thép hộp đen 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
6/ Thép hộp đen 100x150; 100x200 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly); SS400 = 16.350
7/ Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 15.440
8/ Thép hộp kẽm 50x50; 100x100 (dày từ 1,4 ly đến 2 ly) ; SS400 = 15.440
9/ Thép hộp kẽm 50x50; 50x100 (dày từ 2,5 ly đến 4,5 ly) ; SS400 = 21.660
10/ Thép hộp kẽm 100x100; 150x150 (dày 2,3 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
11/ Thép hộp kẽm 100x1200;100x150 (dày 2.5 ly đến 5 ly); SS400 = 21.660
12/ Thép ống đen d33.5; d42.2; d48.1 (dày 1,1 ly đến 2 ly); SS400 = 14.880
13/ Thép ống đen d59.9; d76.5; d88.3 (dày 1.4 ly đến 4 ly); SS400 = 15.350
14/ Thép ống đen d108; d113.5; d126.8 (dày 2 đến 4,5 ly) ; SS400 = 16.150
15/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 1,4 đến 2 ly); SS400 = 21.660
16/ Thép ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2,5 đến 4ly) ; SS400 = 21.660
17/ Thép ống kẽm D100A; D130A; D150A (đến 5 mm) ; SS400 = 21.660
18/ Phụ kiện thép ống , hộp (Cút + Van +Tê +Bích + Nối) (Theo y/ cầu) = Liên hệ
VII. THÉP TẤM + BẢN MÃ + THÉP CHỐNG TRƯỢT + TÔN LỢP
1/ Thép tôn tấm (t= 2 mm đến 4 mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.690
2/ Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm) (L=1,5mx6m) Q235A= 12.480
3/ Thép tôn tấm (t=12mm đến 18mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 12.680
4/ Thép tôn tấm (t=20mm đến 50mm) (L=1,5mx6m) Q235A = 13.080
5/ Thép tấm cắt quy cách (2mm ≤T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 13.690
6/ Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤10mm) (Theo yêu cầu) = 13.795
7/ Thép tấm cắt quy cách (từ 12 ≤ T ≤ 20mm) (Theo yêu cầu) = 14.150
8/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=2 đến 5mm; (L=1,5mx6m) = 13.550
9/ Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6 đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.750
10/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (2mm ≤ T ≤ 5mm) (Theo yêu cầu) = 14.350
11/ Thép bản mã cắt từ thép tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm) (Theo yêu cầu) = 14.250
12/ Thép Lập là (Cán nóng): B=30mm và B=40mm ; (Theo yêu cầu) = 13.650
13/ Thép Lập là (Cán nóng); B=50mm và B=60mm ; (Theo yêu cầu) = 13.550
14/ Bulong móng; Bulong mạ kẽm; Tizen (từ d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15/ Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt théo kích thước yêu cầu) = 67.000
16/ Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài théo yêu cầu) = 29.000
17/ Sơn phủ bề mặt thép các loại (Sơn chống rỉ + Sơn mầu) (Theo yêu cầu) = 1.200
18/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Thép hình + Kết cấu) (Theo yêu cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng giá thép Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cung cấp cho các Dự Án, Công Trình có hiệu
lực từ ngày 03/7/2019. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
- Cung cấp đầy đủ Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các mặt hàng khi giao hàng.
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơmoc, xe Công ten nơ, xe Cẩu Tự Hành;
Cần Cẩu để hạ hàng tại Chân công trình hoặc tại Kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách mọi chủng loại trên.
- Công ty nhận: Phun bi; Khoan, đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, Ống; Gia công kết cấu.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) – Email/ Facebook: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại : 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 (Zalo: 038.454.6668)
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng

59017

59018

59019

59020

59021

59022

59023

Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt thép xây dựng giá rẻ tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép xây dựng rẻ nhất tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá bán buôn sắt thép tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Tải bảng giá sắt thép tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hình (V; U; I; H) tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Hiệp Hòa Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lạng Giang Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lục Nam Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lục Ngạn Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Sơn Động Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tân Yên Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Việt Yên Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Yên Dũng Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Yên Thế Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Đình Trám Băc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng báo giá sắt thép tại khu công nghiệp Vân Trung Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Song Khê – Nội Hoàng Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Việt Hà Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Châu Minh Mai Đình Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Quang Châu Việt Yên Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Cầu Lồ Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Mỹ Hà Bến Tuần Bắc Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Tân Thịnh Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp thị trấn Trũ Bắc Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Hồng Giang Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Xương Giang Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 10; phi 8; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25 (Mác CB400+CB500) tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt phi 8 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10 Hòa Phát; Thái Nguyên tại Bắc Giang năm 2019. Báo giá sắt phi 10 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 12 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 14 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 14 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 16 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 16 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 18 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 20 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt ph 20 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 22 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 22 cắt theo quy cách tại Bắc Giang năm 2019. Bảng giá thép phi 25 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 25 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 28 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 28 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 30 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt phi 32 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc rẻ nhatas tại Bắc Giang năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; 20 đặc tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019.Bảng giá thép v30; thép v40; thép v45; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v30; sắt v40; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt v30; sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63; sắt v65; sắt v70 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130; thép v150 tại Băc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt v75; sắt v80; sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá thép v75; thép v80; thép v90; thép v100; thép v120; thép v130 mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 mác SS540 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v30*30*3 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v50*50*4; sắt v50*50*5 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v63*63*5; sắt v63*63*6 mạ kẽm cắt théo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v70*70*5; sắt v70*70*6; sắt v70*70*7 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v75*75*5; sắt v75*75*6; sắt v75*75*9 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; sắt v80*80*7; sắt v80*80*8 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v90*6; sắt v90*7; sắt v90*8; sắt v90*9; sắt v90*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v100*100*7; sắt v100*100*8; sắt v100*100*10 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Băc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v120*120*12; sắt v120*10; sắt v120*8 mạ kẽm, cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt v130*9; sắt v130*10; sắt v130*15; sắt v130*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v150*150*10; thé v150*150*12 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bào giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt v200*200*15; sắt v200*200*20 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép u100; u120; u140; u160; u180; u200; u250 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Băc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách tại Bắc Giang năm 2019. Bảng giá sắt u150*75*6.5 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u180*74*5.1 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u200*76*5.2 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u250*78*7; sắt u300*85*7; sắt u400*100*10.5 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép i100; thép i120; thép i150; thép i200; thép i250; thép i300 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 mạ kẽm, sơn tĩnh điện tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt i150*75*5 cắt theo quy cách tại Băc Giang năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 sơn tĩnh điện; mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 194*150*6*9; sắt I 294*200*8*12 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 250*125*6*9; sắt I 300*150*6.5*9; sắt I 400*2008*13 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H250 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt H 100*100*6*8 majk kẽm, cắt quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt H 125*125*6.5*9 mạ kẽm cắt quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt H 150*150*7*10 cắt quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt H 200*200*8*12 cắt quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt H 250*250*9*14; sắt H 300*300*10*15; sắt H 400*400*13*21 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; hộp 30; hộp 40; hộp 50; hộp 100 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá hộp kẽm vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp 25*50; hộp 30*60; hộp 40*80; hộp 50*100 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá hộp kẽm 40*20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Bắc Giang năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*25 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 60*30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly;1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly’ 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá thép hộp đen 100*150; hộp đen 100*200; hộp đen 150*150 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp đen 100*200 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 150*150 dày 2 ly; dày 3 ly; dày 2.6 ly; dày 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sát hộp 100*150; hộp 150*150; sắt hộp 100*200 mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt xà gồ đen U100; U120; U150; U180; U200; U220 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt ống 26.65; ống 33.5; ống 42.2; ống 59.9; ống 75.6; ống 88.8; ống 108; ống 113.5 tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt ống 33.5; ống 42.2; ống 48.1; ống 59.9; ống 75.6; ống 108; ống 113.5 cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 33.5 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 42.2 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 48.1 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 59.9 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá ống kẽm 88.8 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 108 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 113.5 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 126.8 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá thép tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 5 ly cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 6 ly cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 8 ly cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 10 ly cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Bắc Giang năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly cắt theo quy cách tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 4.7 ly tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Băc Giảng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 40mm (dày 4 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Bắc Ninh năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Bắc Ninh năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Bắc Ninh năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Bắc Ninh năm 2019. Công ty bán sắt thép tại Bắc Ninh năm 2019. Bảng giá sắt thép cấp cho dự án tại Bắc Ninh năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán đạ lý tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Từ Sơn Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại thành phố Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Gia Bình Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lương Tài Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Quế Võ Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Thuận Thành Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tiên Du Bắc Ninh năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Yên Phong Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Quế Võ 1, 2, 3 Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Yên Phong 1, 2 Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Đại Đồng Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp HANAKA Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Nam Sơn Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Thuận Thành 3 Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Gia Bình Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Singapore Băc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Đình Bảng Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Hà Mãn – Tri Quả Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Phong Khê Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Đông Thọ Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Xuân Lâm Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Võ Cường Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Thanh Khương Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Tân Hồng Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Đồng Quang Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Châu Khê Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Táo Đôi Lương Tài Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại cụm công nghiệp Phú Lâm Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32. Giá thép phi 10, phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 22;phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh năm 2019. Báo giá thép phi 10 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Băc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 12 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 14 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 16 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Băc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 20 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 22 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 25 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bang giá thép phi 28 Hòa Phát, Thái Nguyên cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 30 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép phi 32 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh năm 2019. Bảng giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc Thái Nguyên có chứng chỉ chất lượng tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc Thái Nguyên có chứng chỉ chất lượng tại Thái Nguyên tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc Thái Nguyên có chứng chỉ chất lượng tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 Thái Nguyên có chứng chỉ chất lượng tại Bắc Ninh năm 2019. Bảng giá sắt vuông 18 đặc Thái Nguyên có chứng chỉ chất lượng tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc Thái Nguyên có chứng chỉ chất lượng tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: vuông 10; vuông 12; vuông 14; vuông 16; vuông 18; vuông 20. Bảng giá thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuoong 14 đặc rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Địa chỉ công ty sản xuất thép vuông đặc tại Bắc Ninh năm 2019. Địa điểm bán sắt vuông đặc tại Bắc Ninh năm 2019. Địa chỉ mua sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép (v30 đến v70) tại Băc Ninh tháng 7 năm 2019: Thép v30; thép v40; Thép v50; Thép v60; thép v63; Thép v65; Thép v70. Bảng giá thép (v80 đến v200) tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Thép v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200. Báo giá sắt v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v50*3; Sắt v50*4; Sắt v50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; Sắt v60*60*5; Sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v63*63*5; Sắt v63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; Sắt v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v70*5; Sắt v70*6; Sắt v70*7; Sắt v70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v70*5; Sắt v75*6; Sắt v75*7; Sắt v75*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v80*6; Sắt v80*7; Sắt v80*8; Sắt v80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v90*9; Sắt v90*6; Sắt v90*7; Sắt v90*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v100*100*10; Sắt v100*100*7; Sắt v100*100*8 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v120*120*12; Sắt v120*120*10; Sắt v120*120*8 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v150*150*10; Sắt v150*150*15; Sắt v150*150*12 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v175*175*10; Sắt v175*175*15; Sắt v175*175*12 tại Bắc Ninh năm 2019. Bảng giá sắt v200*200*15; Sắt v200*200*25; Sắt v200*200*25 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Báo giá thép L100; L120; L130; L150; L175 (Mác thép SS540) tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v3; v4; v5; v6; v7; v8; v9; v10; v12; v13; v15 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v3; sắt v4; sắt v5; sắt v6; sắt v7; sắt v8 mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v10; sắt v12; sắt v13; sắt v15 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300. Bảng giá sắt c100; c120; c140; c160; c180; c200; c250; c300 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u150*75*6.5; sắt u180*74*5.1; sắt u200*76*5.2 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt u250*78*7; Sắt u300*85*7; Sắt u400*100*10.5 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: I 100; I 120; I 150; I 200; I250; I300; I 350; I 400. Giá thép chữ I cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Thép I 100; Thép I 120; Thép I 150; Thép I200. Bảng giá sắt I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Băc Ninh tháng 7 năm 2019. Bang giá sắt I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 150*75*5*7 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt I 200*100*5.5*8 rẻ nhất tại Bắc Nin tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 194*150*6*9; Sắt I 250*125*6*9; Sắt I 294*200*8*12 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 300*150*6.5*9; Thép I 350*175*7*11; Thép I 400*200*8*13 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: H100; H125; H150; H200; H250; H300. Bảng giá sắt H100*100*6*8 cắt theo kích thước mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt H125*125*6.5*9; Sắt H150*150*7*10; Sắt H175*175*7.5*11 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bang giá sắt H200*200*8*12; Sắt H250*250*9*14; Sắt H300*300*10*15 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt xà gồ đen tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200; U220. Bảng giá Bảng giá xà gồ mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Xà gồ C100; C120; C150 C180; C200; C180. Bảng giá sắt hộp tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Hộp vuông 20; hộp vuông 30; Hộp vuông 40; Hộp vuông 50; Hộp vuông 100. Bảng giá sắt hộp đen cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Hộp 20; Hộp 30; Hộp 40; Hộp 50; Hộp 100. Bảng giá hộp đen 40*20; Hộp 50*25;Hộp 60*30; Hộp 80*40; Hộp 100*20 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Báo giá thép hộp cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Hộp 20*40; Hộp 30*60; Hộp 40*80; Hộp 50*100. Bảng giá hộp kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Hộp kẽm 20; Hộp kẽm 30; Hộp kẽm 40; Hộp kẽm 50; Hộp kẽm 100. Báo giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 25*50; Hộp kẽm 30*6; Hộp kẽm 40*80; Hộp kẽm 50*100 giá rẻ tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.1 ly; 1.2 ly tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 1.1 ly; 1.2 ly giá rẻ tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.1 ly; 1.2 ly giá rẻ tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.1 ly; 1.2 ly giá rẻ tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly giá rẻ tại bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 100*100; Hộp đen 100*150; Hộp đen 150*150; Hộp đen 100*200 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt ông 37; Ống 33.5; Ống 42.2; Ống 48.1; Ống 59.9; Ống D50 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt ống 75.6; Ống 88.3; Ống 108; Ống 113.5; Ống 126.8; Ống D100 tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.1; Ống kẽm D50. Báo giá ống kẽm tại bắc Ninh tháng 7 năm 2019: Ống kẽm 75.6; Ống kẽm D90; Ống kẽm D100; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly cắt theo quy cách tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly 12 ly tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly cắt theo quy cách rẻ nhất tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly giá rẻ tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn mạ mầu 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly. 4.7 ly giá rẻ tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá Bulong (M10 đến M22); Bulong móng M12 đến M30); Tizen (M10 đến M20); Mặt Bích (2 ly đến 12 ly) tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (thép Lập Là) 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 3 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (thép Lập Là) 50mm (dày 5 ly; 3 ly; 4 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 13 ly; 15 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019. Bnagr giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 60mm (dày 6 ly; 5 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bắc Ninh tháng 7 năm 2019.

***QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại/ Zalo: 038 454 6668 / 0912 925 032/ 0904 099 863
 

Top