Báo giá Sắt Thép tháng 10 năm 2019 tại tỉnh Hòa Bình, tỉnh Sơn La.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
***************************************************************

BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 10 NĂM 2019 TẠI TỈNH HÒA BÌNH.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 10 NĂM 2019 TẠI TỈNH SƠN LA.

(Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 05/10/2019)
*********************************************

TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)
1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.450
2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 11.650
3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.300
4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.500
5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 11.520
6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 11.620
7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.450
8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.750
9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 11.620
10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 11.620
11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 11.590
12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 11.450
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.330
2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.330
3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.430
4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 ; SS400; CT3 = 13.330
5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 ; SS400; CT3 = 13.330
6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 ; SS400; CT3 = 13.630
7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 14.190
8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.290
9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 13.330
10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.330
11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 13.230
12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.230
13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo y/cầu) = 13.500
14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo y/cầu) = 13.650
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.490
2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.490
3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.490
4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.240
5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.390
6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.290
7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.390
8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.390
9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.390
10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.390
11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.390
12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.490
13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.490
14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.450
15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.790
16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.680
17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.680
18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.650
19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS400 = 17.650
20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS400 = 17.650
D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 13.450
2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 13.450
3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 14.890
4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 14.350
5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.350
6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.350
7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 14.340
8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 14.720
9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.520
10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.520
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.620
12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 14.720
E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.100
2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.100
3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.250
4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.250
5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.990
7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;(L=Theo y/cầu) SS400 = 15.250
8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;(L-Théo y/cầu) SS400 = 15.250
F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.280
2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.140
3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.280
4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.180
5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.240
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.240
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.460
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.460
11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 15.150
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.390
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.460
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.460
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.590
2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.330
3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (1,5mx6m) SS40 = 12.480
4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (1,5mx6m) Q235 = 12.780
5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.690
6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235 = 13.590
7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo y/cầu) = 13.630
8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo y/cầu) = 13.630
9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo y/cầu) = 13.530
10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo y/cầu) = 13.530
11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.250
12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.150
13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 13.450
14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu) = 67.000
16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu) = 26.000
17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 1.100
18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
từ ngày 05/10/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
công trường hoặc tại kho của bên mua.
+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách của tất cả các chủng loại sắt.
+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
* Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)
* Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
59771

59772

59773

59774

59775

59776

59777
59778

Tag: Giá sắt thép tại tỉnh Hòa Bình (Cập nhật ngày 05/10/2019). Bảng giá sắt thép mới nhất tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép rẻ nhất tại Hòa Bình năm 2019. Báo giá bán buôn sắt thép tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Hòa Bình. Địa chỉ bán sắt thép tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Hòa Bình. Bảng giá sắt thép mới nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Báo giá thép xây dựng rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Tỉnh Sơn La năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép tại Tỉnh Sơn La năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Tỉnh Sơn La năm 2019. Giá sắt thép tại tỉnh Sơn La (Cập nhật ngày 05/10/2019). Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: sắt phi 8; sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi 16, sắt phi 30. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: sắt phi 18; sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 32. Bảng giá thép Hòa Phát tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: Phi 8; Phi 10; Phi 12; Phi 14; Phi 16; Phi 18. Bảng giá thép Hòa Phát tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: Phi 20; Phi 22; Phi 25; Phi 28; Phi 30; Phi 32. Báo giá thép phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 22; phi 25; phi 28; pgi 30; phi 32 cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép v30; thép v40; thép v45; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép v70; thép v75; thép v80; thép v100; thép v120; thép v130; thép v150; thép v175 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175; thép L200 mác SS540 tại Hà Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v50*50*4; sắt v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v63*63*5; sắt v63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v70*70*5; sắt v70*70*6; sắt v70*70*7; sắt v70*70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v75*75*5; sắt v75*75*6; sắt v75*75*7; sắt v75*75*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v80*80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v90*90*9; v90*90*6; v90*90*7; v90*90*8; v90*90*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt L100*100*10; sắt L100*100*7; sắt L100*100*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt L120*120*12; sắt L120*120*10; sắt L120*120*8 cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép L130*130*12; thép L130*130*10; thép L130*130*9 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép L150*150*10; thép L150*150*12 cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép L175*175*10; L175*175*12; L175*175*15 cắt theo quy cách tại Hòa Bình năm 2019. Bảng giá thép góc mác SS540 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: thép L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175. Bảng giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc. Báo giá sắt vuông 10 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 18 đặc cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U180; sắt U200. Bảng giá thép U mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: Thép U100; Thép U120; Thép U140; Thép U160; Thép U200. Báo giá thép U100; U120; U140; U160; U180; U200 cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U150*75*6.5; thép U180*74*5.1; thép U200*76*5.2 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép U250*78*7; thép U300*85*7; thép U400*100*10.5 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: thép I 100; thép I 120; thép I 150; thép I 200; thép I 250. Bảng giá thép chữ I 300; thép I 350; thép I 400; thép I 194; thép 294 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 200*100*5.5*8; sắt I 194*150*6*9; sắt I 250*125*6*9 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Giá sắt I 300*150*6.5*9; sắt I 350*175*7*10; sắt I 400*200*8*13 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019: Thép H100; Thép H125; Thép H150; thép H200; Thép H250. Bảng giá thép H100; thép H125; thép H150; thép H175; thép H200 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hoà Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H150*150*7*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H200*200*10*12 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H175*175*7.5*11; sắt H250*250*9*14; sắt H300*300*10*15 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; vuông 20; vuông 40; vuông 50; vuông 100 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 40*20; hộp 50*25; hộp 60*30; hộp 80*40; hộp 100*50 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp đen 100*100; hộp đen 150*150; hộp đen 100*150; hộp dden*200 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Hòa Bình năm 2019: Hộp vuông 20; hộp vuông 30; hộp vuông 40; hộp vuông 50; hộp vuông 100. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20 vuông dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30 vuông dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 4 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 4 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bẳng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly; 1.1 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 4 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt ống đen 26.65; hộp 33.5; hộp 42.2; hộp 48.1; hộp 59.9 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019.Bảng giá sắt ống phi 75.6; ống phi 88.3; sắt ống phi 108; sắt ống phi 113.5; sắt ống phi 126.8 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019 tại Hòa Bình. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Báo giá tôn tấm 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng báo giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá xà gồ đen U100; U120; U150; U180; U200 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C200; C220 tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá Tizen (M10 đến M20); Bulong (M10 đến M20); Bản mã; Mặt Bích tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (thép Lập Là) 30mm và 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 50mm và 60mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 910 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hòa Bình tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi 16; sắt phi 18 (Mác CB400+CB500) tại Sơ La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 32 (Mác CB400+CB500) tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép Hòa Phát tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: phi 8; phi10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá thép Thái Nguyên tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá sắt phi 10 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 14 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 16 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 18 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 20 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 22 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 25 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 28 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 30 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 32 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt phi 6; phi 8 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: vuông 10; vuông 12; vuông 14; vuông 16; vuông 18; vuông 20. Bảng giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép v100; v90; v120; v130; v150; v175; v200 rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v40*40*3; sắt v40*40*4 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng gá sắt v50**50*4; sắt v50*50*5 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tạ Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v63*63*5; sắt v63*63*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v70*5; sắt v70*6; sắt v70*7; sắt x70*8 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Sợ La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v75*9; sắt v75*5; sắt v75*7; sắt v75*6 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v80*6; sắt v80*7; sắt v80*8; sắt v80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Sợ La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v90*10; sắt v90*6; sắt v90*7; sắt v90*8; sắt v90*9 cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v100*100*7; sắt v100*100*8; sắt v100*100*10 cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La năm 2019. Bảng giá sắt v120*120*10; sắt v120*120*8; sắt v120*120*12 cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v130*12*130; sắt v130*130*9; sắt v130*130*10 cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v150*150*10; sắt v150*150*12; sắt v150*150*15 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v175*175*10; sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt v200*200*15; sắt v200*200*20;sắt v200*200*25 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép mác SS540: Thép L100; Thép L120; Thép L130; Thép L150; Thép L175; Thép L200. Giá thép cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: L5; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150.Bảng giá thép chữ U tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250: U300. Báo giá sắt chữ C mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: C100; C120; C140; C160; C200; C250; C300. Bảng giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt u180*74*5.1; Sắt U150*75*6.5; Sắt U200*76*5.2; Sắt U300*85*7 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: I 100; I120; I150; I 194; I200; I250; I 298; I300. Bảng giá sắt chữ I mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: i100; i120; i150; i175; i200; i194; i250; i298; i300. Bảng giá sắt I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt i200*100*5.5*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt I 194*150*6*9; sắt I 250*125*6*9; sắt I 294*200*8*12; Sắt I 300*150*6.5*9; sắt I 400*200*8*13 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ H rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400. Bảng giá sắt H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Giá sắt H150*150*7*10 cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt H175*175*7.5*11; Sắt H200*200*8*12; Sắt H250*250*9*14; Sắt H300*300*9*14 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt hộp rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Hộp 20; Hộp 30; Hộp 40; Hộp 50; Hộp 100; Hộp 150. Bảng giá sắt hộp giá rẻ tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Hộp 40*20; Hộp 50*25; Hộp 60*30; Hộp 80*40; Hộp 100*50. Bảng giá hộp kẽm giá rẻ tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Hộp kẽm 30; Hộp kẽm 40; Hộp kẽm 50; Hộp kẽm 100. Bảng giá hộp kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Hộp kẽm 20*40; Hộp kẽm 25*50; Hộp kẽm 30*60; Hộp kẽm 40*80; Hộp kẽm 50*100. Báo giá sắt hộp đen tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Hộp đen 50; hộp đen 100; Hộp đen 50*100; Hộp đen 150; Hộp đen 100*150; Hộp đen 100*200. Bảng giá hộp kẽm 20 dày 1.4 lt; 1.1 ;y; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tai Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 lt tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*150 dày 2 ly; 1.8 ly; 3 ly; 4 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100*200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt ống đen tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Ống 22.65; Ống 33.5; Ống 42.2; Ống 48.1; Ống 59.9. Bảng giá thép ống đen tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Ống 75.6; Ống 88.3; Ống 108; Ống 113.5; Ống 126.8. Bảng giá ống kẽm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.1; Ống kẽm 59.9. Bảng giá ống kẽm rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Ống kẽm 75.6; Ống kẽm 88.3; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8. Bảng giá thép tôn tấm tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Tôn 2 ly; Tôn 3 ly; Tôn 5 ly; Tôn 6 ly; Tôn 8 ly; Tôn 10 ly. Bảng giá tôn tấm cắt theo quy cách tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Tôn 3 ly; Tôn 5 ly; Tôn 6 ly; Tôn 10 ly; Tôn 12 ly. Bảng giá thép tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly; 100 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019: Tôn 2 ly; Tôn 3 ly; Tôn 5 ly; Tôn 6 ly; Tôn 10 ly. Báo giá tôn chống trượt 32 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly rẻ nhất tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá tôn lợp mạ mầu 3 ly;3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 4.7 ly tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá Bulong (M10 đến M18); Tizen (M10 đến M20); Bulong móng (M14 đến M60); Bản mã; Mắt Bich tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt xà gồ đen U100; U120; U150; U180; U200 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C200; C220 tại Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất (Giá bán buôn) tại thị trường Tỉnh Sơn La tháng 10 năm 2019.*QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
 

Top