Báo giá thép vuông đặc; thép chữ V, U, I, H; thép tấm tháng 10 năm 2018.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
BÁO GIÁ BÁN BUÔN THÉP THÁNG 10 NĂM 2018
(Cập nhật ngày 06 tháng 10 năm 2018)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Quốc lộ 3, phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, TP. Thái Nguyên)
II- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN
* Thép vuông đặc 10x10. Thép vuông đặc 12x12 ( SS400 ) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )
* Thép vuông đặc 14x14. Thép vuông đặc 16x16 ( SS400 ) = 14.350.000 ( Đồng/tấn )
* Thép vuông đặc 18x18. Thép vuông đặc 20x20 ( SS400 ) = 14.350.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 10. Thép tròn đặc phi 12 ( SS400 ) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 14. Thép tròn đặc phi 16 ( SS400 ) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 18. Thép tròn đặc phi 20 ( SS400 ) = 14.350.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 30; phi 28; phi 25; phi 22 ( SS400) = 14.550.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 32; phi 35; phi 38; d73; d76 ( C20; C35 ) = 14.800.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 30; phi 32; phi 36; phi 38; phi 40 (C45) = 15.550.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 50; phi 60; phi 70; phi 73; phi 76 (C45) = 15.690.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tròn đặc phi 100; phi 110; phi 120; phi 200 (C45) = 14.820.000 ( Đồng/tấn )
* Thép dẹt cắt từ tôn tấm ( Từ 2 ly đến 12 ly ) mác SS400 = 15.690.000 ( Đồng/tấn )
* Thép dẹt 30x3; 40x4; 50x5 dùng cho mạ Zn nhúng nóng = 13.980.000 ( Đồng/tấn )
III- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng )
* Thép V30x3; Thép V40x3; Thép V40x4; Thép V40x5; = 14.290.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V50x5; Thép V50x4; Thép V50x3; Thép V45x5 = 14.190.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V60x4; thép V60x5; Thép V60x6 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V63x4; Thép V63x5; Thép V63x6 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V65x4; Thép V65x5; Thép V65x6; Thép V65x8 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V70x5; Thép V70x6; Thép V70x7; Thép V70x8 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V75x5; Thép V75x6; Thép V75x7; Thép V75x8 = 13.850.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V80x6; Thép V80x7; Thép V80x8; Thép V75x9 = 13.950.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V90x10; Thép V90x7; Thép V90x8; Thép V90x9 = 13.950.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V100x7; Thép V100x8; Thép V100x9; Thép V100x10 = 13.950.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V120x10; Thép V120x12; Thép v120x8 (SS400) = 13.995.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V130x9; Thép v130x10; Thép v130x12 (SS400) = 13.995.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V150x10; Thép V150x12; Thép V150*15 (SS400) = 16.150.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS400) = 16.250.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V100x10; Thép 120x10; Thép V120x12 (SS540) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V130*10; Thép V130*9; Thép V130*12 (SS540) = 14.290.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V150x12; Thép V150x10; Thép V150x15 (SS540) = 16.695.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V175x12; Thép V175x15; Thép V175x17 (SS540) = 17.295.000 ( Đồng/tấn )
* Thép V200x15; Thép V200x20; Thép V200x25 (SS540) = 17.295.000 ( Đồng/tấn )
IV- THÉP CHỮ U + CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP CHỮ C ( Thái Nguyên )
* Thép U60x30x3.5; Thép U80x80x4; Thép U100x50x5 = 14.550.000 ( Đồng/tấn )
* Thép U100x46x4.5; Thép U120x52x4.8; = 14.320.000 ( Đồng/tấn )
* Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; = 14.420.000 ( Đồng/tấn )
* Thép U150x75x6.5; Thép U180x68x7; Thép U200x76x5.2 = 15.395.000 ( Đồng/tấn )
* Thép U250x78x7; Thép U300x85x7; Thép 360x96x9 = 14.880.000 ( Đồng/tấn )
* Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; Thép I150x75x7 = 14.950.000 ( Đồng/tấn )
* Thép I175x90x8; Thép I194x90x6x9; Thép I244x175x7 = 15.600.000 ( Đồng/tấn )
* Thép I200x100x5.5x8; Tháng I250x150x6x9 = 15.880.000 ( Đồng/tấn )
* Thép I300x150x6.5x9; Thép I350x175x7x11 = 15.780.000 ( Đồng/tấn )
* Thép I400200x8x13; Thép I500x200x10x16 = 15.780.000 ( Đồng/tấn )
* Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6x9 = 14.810.000 ( Đồng/tấn )
* Thép H150x150x7x10; Thép H200x8x12 = 14.910.000 ( Đồng/tấn )
* Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15 = 15.190.000 ( Đồng/tấn )
* Thép H350x350x10x9; Thép H400x400x13x21 = 15.190.000 ( Đồng/tấn )
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U, CHỮ C, + THÉP CHỮ Z ( Đen + Mạ Kẽm )
* Thép xà gồ chữ U30; Xà gồ U65; Xà gồ U80 ( t= 1,8->3 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )
* Thép xà gồ U100x50; Xà gồ U120x50 ( dày 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )
* Thép xà gồ U150; Thép xà gồ U160 ( dày 2 ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )
* Thép xà gồ U180; Thép xà gồ U200 ( dày 2ly đến 5 ly ) = 14.650.000 ( Đồng/tấn )
* Xà gồ mạ kẽm U100; Xà gồ mạ kẽm U120 ( dày đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/tấn )
* Xà gồ mạ kẽm U140; U150; U160; U200 ( dày đến 5 ly ) = 16.500.000 ( Đồng/tấn )
* Thép xà gồ chữ C100x50x20; Xà gồ C150x50x20 ( đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/tấn )
* Thép xà gồ chữ C150x50x20; Xà gồ C200x50x20 ( đến 5 ly ) = 14.750.000 ( Đồng/tấn )
* Xà gồ kẽm C100x50x15; Xà gồ kẽm C120x50x20 ( đến 5 ly ) = 16.650.000 ( Đồng/tấn )
* Xà gồ kẽm C140; Xà gồ kẽm C180; Xà gồ kẽm C200 ( đến 5 ly ) = 16.650.000 ( Đồng/tấn )
* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày 1,5 ly đến 2 ly ) = 21.390.000 ( Đồng/tấn )
* Xà gồ mạ kẽm Z150 đến Z400 ( Dày 2,2 ly đến 4 ly ) = 21.890.000 ( Đồng/tấn )
VI- THÉP HỘP KẼM + THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG KẼM + ỐNG ĐEN
* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100 (Dày 2 ly đến 5 ly) = 15.980.000 ( Đồng/tấn )
* Thép hộp 40x40; Thép hộp 30x30 (Dày 2 ly đến 4 ly) = 15.980.000 ( Đồng/tấn )
* Thép hộp 50x50; Thép hộp 100x100 (Dày từ 1 ly đến 1.8 ly) = 16.470.000 ( Đồng/tấn )
* Thép hộp 30x30;Thép hộp 40x40 (Dày từ 1 ly đến 1.8 ly) = 16.470.000 ( Đồng/tấn )
* Thép hộp 40x80; Hộp 30x60; Hộp đen 50x100 (Từ 2 ly đến 4 ly) = 16.080.000 ( Đồng/tấn )
* Thép hộp 50x100; 25x50; Thép hộp 40x80 (Dày 1 ly đến 1,8 ly) = 16.470.000 ( Đồng/tấn )
* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (Dày từ 2 đến 2.3 ly) = 17.450.000 ( Đồng/tấn )
* Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 40x80 (Dày từ 1.1 đến 2 ly) = 17.250.000 ( Đồng/tấn )
* Hộp kẽm 20x40; Hộp kẽm 25x50; Hộp kẽm 30x60 (Đến 2.3 ly) = 17.250.000 ( Đồng/tấn )
* Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 ( Dày từ 2.5 ly đến 4 ly ) = 20.850.000 ( Đồng/tấn )
* Hộp kẽm 100x50; Hộp kẽm 80x40 ( Dày từ 1.8 đến 2.3 ly ) = 17.450.000 ( Đồng/tấn )
* Thép hộp100x150; Hộp 100x200; Hộp 200x200 ( Đến 4.5 ly ) = 17.780.000 ( Đồng/tấn )
* Thép ống đen d34; Thép ống d50; Thép ống d76 ( Từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 16.300.000 ( Đồng/tấn )
* Thép ống d113; Thép ống d141; d100; d168; d273 ( đến 5 ly ) = 16.690.000 ( Đồng/tấn )
* Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 1 ly đến 1.8 ly ) = 17.280.000 ( Đồng/tấn )
* Ống kẽm d32 đến d141 ( Dày từ 3,5 đến 6,35 ly ) = 20.880.000 ( Đồng/tấn )
* Thép ống đúc d50; d60; d76; d90; d113; d141; d168; d273 = 23.950.000 ( Đồng/tấn )
* Phụ kiện thép ống: Tê + Co + Cút + Mặt bích + Dắc co + Bulon = Liên hệ.
VII- THÉP TẤM + THÉP RAY + TÔN NHÁM + LƯỚI + TÔN MÁI + TIZEN
* Thép tấm dày 2 ly; Thép tấm dày 3 ly ( Khổ: 1,5mx6m ) = 14.120.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tấm dày 4 ly; Thép tấm dày 5 ly; Thép tấm dày 6 ly = 13.820.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tấm dày 8 ly; Thép tấm dày 10 ly; Thép tấm dày 12 ly = 13.820.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tấm dày 14 ly; Thép tấm dày 16 ly; Thép tấm dày 18 ly = 13.920.000 ( Đồng/tấn )
* Thép tấm dày 20 ly; Thép tấm dày 40 ly; 50 ly; 100 ly; 200 ly = 14.150.000 ( Đồng/tấn )
* Thép nhám dày 2 ly; Tôn nhám dày 3 ly; Tôn nhám dày 5 ly = 14.320.000 ( Đồng/tấn )
* Thép ray P28; Thép ray P32; Thép ray P38; Thép ray P43 = 15.850.000 ( Đồng/tấn )
* Lưới mắt cáo 2 ly; Lưới mắt cáo 3 ly; Lưới mắt 5 ly = 17.280.000 ( Đồng/tấn )
* Tôn mạ màu 0,35 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ) = 68.000 ( Đồng/m2 )
* Tôn mạ màu 0,4 ly Công nghiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ) = 73.950 ( Đồng/m2 )
* Tôn mạ màu 0,45 ly Công ngiệp + Dân dụng ( Khổ 1080 ) = 83.500( Đồng/m2 )
* Tôn mạ màu 0,3 ly ( Công nghiệp +Dân dụng ) = 37.000( Đồng/md )
* Tôn máy 3 lớp mạ màu từ 0,3 ly đến 0,45 ly = Liên hệ
* Tizen các loại + Tăng đơ giằng chịu lực từ d10 đến d20 = Liên hệ
* Bọ xà gồ chữ V; Bọ xà gồ chữ U ( Dày từ 1,5 đến 8 ly ) = Liên hệ
* Bulon + Đai ốc + Vòng đệm các loại; Vít nở các loại = Liên hệ
* Sơn tĩnh điện thép tấm, thép hình V + U + I + Tròn + Vuông = Liên hệ
* Mạ kẽm nhúng nóng thép chữ U + V + I + Tròn + Vuông = Liên hệ.
Ghi chú:
+ Bảng giá bán buôn các loại thép cấp cho các Đại lý, cấp cho Dự án, cấp cho các Công trình có hiệu lực từ Ngày 06/10/2018. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Báo giá trên chưa bao gồm VAT & vận chuyện ( Có triết khấu cho từng đơn hàng ). Có xe vận chuyển hàng hóa đến chân công trình bên mua.
+ Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, CO, CQ của hàng hóa.
+ Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối, hồ sơ năng lực của nhà sản xuất.
+ Nhận đơn hàng cắt theo quy cách: Thép xây dựng, thép tấm, thép hình ( V, U, I, H ). Gia công chi tiết: Bản mã, mặt bích, tăng đơ chịu lực. Sơn và Mạ kẽm nhung nóng.
+ Địa chỉ liên hệ: Mr. Việt ( PGĐ )
* ĐT/FAX: 0280 3763 353. Di động: 0912 925 032 + 038 454 6668 + 0904 099 863
* E-Mail: jscvietcuong@gmail.com / FAX ( Công ty ): 0280 3763 353
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !
Ngày 01 tháng 10 năm 2018.
Kho thép goc .01.jpg
Kho thep chu U, I (01).jpg
Thep vuong dac 20x20x6m.jpg
Thep vuong dac 14 thai nguyen.jpg
Sat hop kem 50x50.jpg
Thep det ma kem.jpg
Thep chu I nhap khau.jpg
Thep chu i300x150.jpg
Thep I400, thép I500.jpg
Thep V100x7.jpg

Tag: giá bán buôn sắt thép tháng 10 năm 2018. Báo giá sắt thép mưới nhất tháng 10 năm 2018. Giá thép phi 10, phi 6, phi 8, phi 12, phi 14, phi 16 tháng 10 năm 2018. Giá thép phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tháng 10 năm 2018. Giá sắt phi 10, phi 8, phi 6, phi 12, phi 14, phi 16 tháng 10 năm 2018. Giá sắt phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32 tháng 10 năm 2018. Giá thép V50; V40; V30; V45 tháng 10 năm 2018. Giá sắt v50; v30; v40; v45 tháng 10 năm 2018. Giá thép v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tháng 10 năm 2018. Giá sắt v65; v60; v63; v70; v75; v80; v90 tháng 10 năm 2018. Giá thép V130; V100; V120; V150; V175; V200 tháng 10 năm 2018. Giá sắt V150; V130; V120; V100; V175; V200 tháng 10 năm 2018. Giá thép U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250; U300 tháng 10 năm 2018. Giá sắt U120, U100; U140; U160; U180; U200; U250; U300 tháng 10 năm 2018. Giá thép I150; I100; I120; I200; I250; I300; I350; I400; I500 tháng 10 năm 2018. Giá sắt I200; I250; I300; I400; I500; I100; I120; I150 tháng 10 năm 2018. Giá thép H100; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tháng 10 năm 2018. Giá sắt H200, H100; H150; H250; H300; H350; H400 tháng 10 năm 2018. Giá thép vuông 10 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 10 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 12 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 12 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 14 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 14 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 16 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 16 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 18 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 18 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép vuông 20 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 20 đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 20 đặc tại Hà Nội tháng 10 năm 2018. Giá thép vuông 20 đặc tháng 10 năm 2018 tại Hà Nội. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc, vuông 16 đặc, vuông 18 đặc tại Hà Nội tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 10 đặc tại Hà Nội tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt vuông 14 đặc tại Hà Nội tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá sắt 10 vuông đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép 10 vuông đặc tháng 10 năm 2018. Giá sắt 20 vuông đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá thép 20 vuông đặc tháng 10 năm 2018 (Có chứng chỉ chất lượng). Giá vuông đặc 10; vuông đặc 12; vuông đặc 14; vuông đặc 16, vuông đặc 18; vuông đặc 20 tháng 10 năm 2018 tại Thành Phố. Giá thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tháng 10 năm 2018. Giá sắt tròn 10 đặc, tròn 12 đặc, tròn 14 đặc, tròn 16 đặc, tròn 18 đặc; tròn 20 đặc tháng 10 năm 2018. Giá thép tròn đặc phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35; phi 36; phi 50; phi 100; phi 110; phi 120 tháng 10 năm 2018. Giá sắt tròn phi 30; phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35; phi 36; phi 50; phi 100; phi 110; phi 150; phi 200 tháng 10 năm 2018. Giá xà gồ đen C100; C120; C150; C180; C200 (2 ly; 3 ly; 4 ly; 1,8 ly; 1,5 ly; 2,2 ly; 2,5 ly; 5 ly) tháng 10 năm 2018. Giá xà gồ mạ kẽm C200; C180; C160; C150; C120; C100 (3 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 2,2 ly) tháng 10 năm 2018. Giá hộp kẽm 50; hộp kẽm 100; hộp kẽm; hộp kẽm 20; hộp kẽm 30; hộp kẽm 40; hộp kẽm 150 tháng 10 năm 2018. Giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 25*50; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 tháng 10 năm 2018. Giá thép ống đen phi 48; phi 42; phi 32; phi 21; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100; phi 140 tháng 10 năm 2018. Giá sắt ống đen phi 100, phi 140; phi 90; phi 76; phi 60; phi 48; phi 42; phi 50; phi 32; phi 27 tháng 10 năm 2018. Giá ống kẽm 100; ống kẽm 140; ống kẽm 21; ống kẽm 32 ly; ống kẽm 42; ống kẽm 48; ống kẽm 60; ống kẽm 90 tháng 10 năm 2018. Giá thép tôn 2; tôn 3; tôn 4; tôn 5; tôn 6; tôn 8; tôn 10; tôn 12; tôn 14; tôn 20 tháng 10 năm 2018. Giá tôn 2 nhám; tôn 3 nhám; tôn 4 nhám; tôn 5 nhám; tôn 6 nhám tháng 10 năm 2018. Giá tôn mái 3ly; 4 ly; 4,5 ly; 4,7 ly tháng 10 năm 2018. Giá bản mã 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tháng 10 năm 2018. Giá mặt bích 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tháng 10 năm 2018. Giá thép mạ kẽm tháng 10 năm 2018. Giá sắt mạ kẽm tháng 10 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên tháng 10 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên tháng 10 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát tháng 10 năm 2018. Giá thép Hòa Phát tháng 10 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán buôn tháng 10 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán buôn tháng 10 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán Đại Lý tháng 10 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán Đại Lý tháng 10 năm 2018. Giá thép Thái Nguyên bán cho dự án tháng 10 năm 2018. Giá sắt Thái Nguyên bán cho dự án tháng 10 năm 2018. Giá thép Hòa Phát bán cho dự án tháng 10 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát bán cho dự án tháng 10 năm 2018. Giá thép Hòa Phát bán buôn tháng 10 năm 2018. Giá sắt Hòa Phát bán buôn tháng 10 năm 2018.
-------------------------------------------------------
Xin vui lòng liên hệ: Mr.Việt ( Phó GĐKD Công ty ).
Điện thoại: Viettel: 038 454 6668
Vinaphone: 0912 925 032
Mobiphone: 0904 099 683
E-Mail: jscvietcuong@gmail.com.
--------------------------------------------------------
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top