Bê tông cốt thép trong tiếng anh

mrwolf

Thành viên nhiều triển vọng
Tham gia
6/8/19
Bài viết
10
Điểm thành tích
1
Tuổi
28
Nơi ở
GP - HM - HN
Reinforced concrete: Bê tông cốt thép
REINFORCEMENT : Cốt thép
FORMWORK : Cốt pha
be-tong-cot-thep-4-1.jpg
Reinforced concrete
Concrete : Bê tông
Concrete components : Các thành phần cấu tạo bê tông
Sand; fine aggregate : Cát
be-tong-cot-thep-1.jpg
Reinforced concrete
Pebble : Sạn
Gravel : Sỏi (pebble > gravel)
Crushed stone : Đá xay
Binder : Chất kết dính
Portland cement : Xi măng Portland
Pozzolan cement : Xi măng Pozzolan
Calcium aluminates cement : Xi măng aluminat canxi
Aluminous cement : Xi măng aluminat canxi
High-alumina cement (British) : Xi măng aluminat canxi
Type I cement : Xi măng Portland bình thường
be-tong-cot-thep-2.jpg
Reinforced concrete
Type II cement : Xi măng Porland cải tiến
Type IV cement : Xi măng ít tỏa nhiệt
Type V cement : Xi măng tỏa nhiệt
Admixture : Chất phụ gia
Water-cement ratio : Tỷ số nước trên xi măng
Blind concrete : Bê tông lót
Reinforced concrete : Bê tông cốt thép
Pre-stressed concrete : Bê tông dự ứng lực
Post-tensioned concrete : Bê tông hậu ứng lực
Concrete batch : Bả trộn bê tông
Ready-mixed concrete : Bê tông tươi
be-tong-cot-thep-tieng-anh-la-gi-1-1.png
Reinforced concrete
Cement slurry : Nhựa xi măng
Slump test : Thử độ sụp bê tông
Concrete test cube : Mẫu bê tông lập phương
Concrete test cylinder : Mẫu bê tông hình trụ
Beam : Dầm
Floor beam : Dầm sàn
Grider : Dầm cái
Brace : Giằng
Cantilever : Công son
Vertical stiffener : Bổ trụ
Slab : Đan
Floor-slab : Đan sàn
Suspended floor-slab : Đan sàn liên kết dầm sàn
Non-suspended floor-slab : Đan sàn không liên kết dầm sàn
Lintel : Lanh tô
Sleeper : Tấm lá chớp
Edge-beam : Đà môi
Beam soffit : Dạ dầm (mặt dưới dầm)
Canopy; ledge : Ô văng, mái hắt
Staircase : Cầu thang
Lift-shaft; lift-core : Buồng thang máy
Stringer : Cốn thang
Step : Bậc thang, bậc tam cấp
Riser : Bề cao bậc thang
Tread : Bề rộng mặt bậc thang
Landing slab : Đan chiếu nghỉ
To concrete = to pour concrete = to place concrete = to cast concrete : Đổ bê tông
To cure concrete : Bảo dưỡng bê tông
REINFORCEMENT :
Rebar : Thanh thép tròn
Deformed bar : Thanh thép gân
Longitudinal bar : Thanh thép dọc
Stirrup : Sắt đai
Steel tie : Thép râu
Starter bar : Sắt chờ
Crank : Sắt canh (cách khoảng 2 lớp)
Steel wire : Kẽm buộc
Reinforcing rod : Thanh thép kẹp thêm
Spacer block : Cục canh lớp đan sắt
FORMWORK
Formwork : Coffa (công tác coffa)
Form : Coffa
Form board : Ván coffa
Form-ply ( form plywood ) : Ván ép coffa
Plastic form board : Tấm coffa chất dẻo
Yoke : Thanh bổ ngang hộc coffa
Slip form; sliding form : Coffa trượt lên dần
Form coating liquid; form oil : Chất lỏng bôi trơn coffa
Form hanger : Thanh treo khung coffa
Prop : Cây chống
Sole plate : Tấm ván đế
To strike off : Tháo coffa

Xem thêm: Một vài thuật ngữ khác về thép dành cho bạn
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top