Danh mục tiêu chuẩn quốc gia của việt nam (tcvn) về vật liệu xd (3)

  • Khởi xướng Vo Kim Duc Hiep
  • Ngày gửi
V

Vo Kim Duc Hiep

Guest
TCVN 7575-3:2007 Tấm 3D dùng trong XD. Phần 3: Hướng dẫn lắp dựng
TCVN 3121-18:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 18: Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn
TCVN 1452:1995 Ngói đất sétnung. Yêu cầu KT
TCVN 7952-2:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 2: Xác định độ chảy sệ
TCVN 4031-85 XM PP xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đôngkết và tính ổn định thể tích
TCVN 3121-79 Vữa và hỗn hợp vữaXD. PP thử cơ lý
TCVN 6926:2001 Nguyên liệu để SXthuỷ tinh XD. Đôlômit
TCVN 7572-13:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn
TCVN 6414:1998 Gạch gốm ốplát. Yêu cầu KT
TCVN 6415-13:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 13: Xác định độ bền hoá học
TCVN 340-86 Cát XD. PP xác địnhkhối lượng thể tích xốp và độ xốp
TCVN 4313:1995 Ngói. PP thử cơlý
TCVN 6883:2001 Gạch gốm ốplát. Gạch granit. Yêu cầu KT
TCVN 4030:2003 XM PP xác định độ mịn
TCVN 7712:2007 XM pooclăng hỗnhợp ít toả nhiệt
TCVN 4347-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP xác định hàm lượng silic đioxit
TCVN 7890:2008 Vật liệu chịu lửakiềm tính. PP xác định hàm lượng magiê oxit (MgO)
TCVN 4353-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. Yêu cầu KT
TCVN 6025:1995 Bê tông. Phânmác theo cường độ nén
TCVN 6394:1998 Cấu kiện kênh BTvỏmỏng có lưới thép
TCVN 6355-1:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 1: Xác định cường độ nén
TCVN 4349-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP xác định hàm lượng sắt oxit
TCVN 6355-5:1998 Gạch xây PP thử.Phần 5: Xác định khối lượng thể tích
TCVN 7572-1:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 1: Lấy mẫu
TCVN 141:1998 XM PP phân tích hoá học
TCVN 4033:1995 XM pooclăngpudơlan. Yêu cầu KT
TCVN 7572-9:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 9: Xác định tạp chất hữu cơ
TCVN 7572-6:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 6: Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
TCVN 7891:2008 Vật liệu chịu lửakiềm tính. Spinel. PP xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO
TCVN 7570:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. Yêu cầu KT
TCVN 3114:1993 BTnặng. PP xácđịnh độ mài mòn
TCVN 3120:1993 BTnặng. PP xácđịnh cường độ kéo khi bửa
TCVN 4435:2000 Tấm sóng amiăngXM PP thử
TCVN 7711:2007 XM pooclăng hỗnhợp bền sulfat
TCVN 6355-3:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 3: Xác định độ hút nước
TCVN 3121-3:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (PP bàn dằn)
TCVN 7745:2007 Gạch gốm ốp látép bán khô. Yêu cầu KT
TCVN 7572-11:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn
TCVN 7572-17:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá
TCVN 7949-1:2008 Vật liệu chịulửa cách nhiệt định hình. PP thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường
TCVN 6415-1:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm
TCVN 4030-85 XM PP xác định độ mịn của bột xi măng
TCVN 6415:1998 Gạch gốm ốplát. PP thử
TCVN 7951:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Yêu cầu KT
TCVN 7572-18:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ
TCVN 3121-12:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền
TCVN 5724:1993 Kết cấu BTvà BTcốtthép. Điều kiện KT tối thiểu để thi công và nghiệm thu
TCVN 3117:1993 BTnặng. PP xácđịnh độ co
TCVN 337-86 Cát XD. PP lấy mẫu
TCVN 7133:2002 Gạch gốm ốplát, nhóm biib (6 %< e<=10%). Yêu cầu KT
TCVN 1451-86 Gạch đặc đất sétnung
TCVN 6068:2004 XM poóc lăng bềnsunphat. PP xác định độ nở sunphat
TCVN 4316:2007 XM poóc lăng xỉlò cao
TCVN 4352-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP xác định hàm lượng ion sunfat hòa tan
TCVN 7572-19:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình
TCVN 6221:1997 Cốt liệu nhẹcho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. PP thử
TCVN 139-91 Cát tiêu chuẩn đểthử xi măng
TCVN 3121-17:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 17: Xác định hàm lượng ion clo hoà tan trong nước
TCVN 141-86 XM PP phân tích hóa học
TCVN 3121-2:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
TCVN 7572-15:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua
TCVN 7947:2008 XM Alumin. PP phântích hóa học
TCVN 3119:1993 BTnặng. PP xácđịnh cường độ kéo khi uốn
TCVN 4787-89 XM PP lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
TCVN 7952-1:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 1: Xác định độ nhớt
TCVN 3121-1:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất
TCVN 5642:1992 Đá khối thiênnhiên để SX đá ốp lát
TCVN 4315:2007 Xỉ hạt lò caodùng để SX xi măng
TCVN 4350-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP xác định hàm lượng canxi oxit
TCVN 1451:1998 Gạch đặc đấtsét nung
TCVN 6587:2000 Nguyên liệu SX vậtliệu chịu lửa samốt. Đất sét
TCVN 7445-2:2004 XM giếngkhoan chủng loại G. Phần 2: PP thử
TCVN 1453-1986 Ngói ximăng-cát
TCVN 6070:2005 XM PP xác định nhiệt thuỷ hoá
TCVN 7572-4:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hútnước
TCVN 4201:1995 Đất XD. PP xácđịnh độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm
TCVN 7575-1:2007 Tấm 3D dùngtrong XD. Phần 1: Qui định KT
TCVN 5846:1994 Cột điện BTcốtthép ly tâm. Kết cấu và kích thước
TCVN 6415-6:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men
TCVN 6415-10:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm
TCVN 247-86 Gạch xây. PP xác địnhđộ bền uốn
TCVN 6588:2000 Nguyên liệu SX vậtliệu chịu lửa samot. Cao lanh
TCVN 7952-10:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 10: Xác định cường độ chịu kéo vàđộ giãn dài khi đứt
TCVN 7952-8:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khiđóng rắn
TCVN 7952-9:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 9: Xác định cường độ chịu nén vàmô đun đàn hồi khi nén ở điểm chảy
TCVN 4732-89 Đá ốp lát XD. Yêucầu KT
TCVN 7239:2003 Bột bả tường
TCVN 6067:2004 XM poóc lăng bềnsunphat. Yêu cầu KT
TCVN 7572-2:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt
TCVN 4434:1992 Tấm sóng amiăngXM Yêu cầu KT
TCVN 6882:2001 Phụ gia khoángcho xi măng
TCVN 6927:2001 Nguyên liệu để SXsản phẩm gốm XD. Thạch anh
TCVN 4345-1986 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP thử cơ lý
TCVN 341-86 Cát XD. PP xác địnhđộ ẩm
TCVN 6355-6:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 6: Xác định độ rỗng
TCVN 7569:2007 XM Alumin
TCVN 4435:1992 Tấm sóng amiăngXM PP thử
TCVN 6415-8:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài
TCVN 6415-2:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt
TCVN 3121-10:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn
TCVN 7949-2:2008 Vật liệu chịulửa cách nhiệt định hình. PP thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốpthực
TCVN 3113:1993 BTnặng. PP xácđịnh độ hút nước
TCVN 141:2008 XM poóc lăng. PPphân tích hoá học
TCVN 6016:1995 XM PP thử. Xác định độ bền
TCVN 3121-6:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 6: Xác định khối lượng thể tích vữa tươi
TCVN 4787:2001 XM PP lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
TCVN 6530-13:2008 Vật liệu chịulửa. PP thử. Phần 13: Xác định độ bền ôxy hoá của vật liệu chịu lửa chứa cacbon
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top