(Giá Sắt Thép) Bảng giá Sắt thép bán buôn tại Huế tháng 11 năm 2019.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ THÉP TẠI HUẾ THÁNG 11 NĂM 2019.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI HUẾ THÁNG 11 NĂM 2019.

(Cập nhật ngày 16 tháng 11 năm 2019)
TT_________CHỦNG LOẠI________QUY CÁCH__MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 12.990
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 12.990
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.090
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.130
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.130
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.330
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.090
8, Thép dẹt 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 3 đến 12m) SS400 = 12.990
9, Thép dẹt 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L= 3 đến 12m) SS400 = 12.890
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 12.850
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (10mm đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 12.750
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.240
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.290
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.390
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
13, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12; (L=6m; 12m) SS400 = 14.440
14, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
15, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 15.450
16, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L130x15 ; (L=12m) SS540 = 13.780
17, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.780
18, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x125x12; (L=12m) SS540 = 14.540
19, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.780
20, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.650
21, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 17.650
22, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 17.650
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 12.750
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 12.700
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.390
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 13.850
5, Thép U200x80x7x10; Thép U250x80x9; (L=12m) SS400 = 14.450
6, Thép I100x55x4.5; Thép I120x64x4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.850
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=12m) SS400 = 13.850
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300x150x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.140
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 14.420
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.420
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.420
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.520
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Hộp thép đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,8ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Hộp thép đen 40x40; 50x50; 100x100 (2 đến 2.3ly) (L=6m) SS400 = 14.240
3, Hộp thép đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Hộp thép đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Hộp thép đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 14.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 12.890
2, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 12.790
3, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 12.590
4, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 12.650
5, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 12.750
6, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 13.900
7, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 13.800
8, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 12.990
9, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 12.890
10, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 900
11, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 16/11/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự hành, Cần cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách+ Mạ kẽm Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại: 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 – (ZALO: 038.454.6668)
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !

60072

60073

60074

60075

60076

60077

60078

60079

60080

Tag: Giá sắt thép tại Huế (Cập nhật ngày 16/11/2019). Bảng báo giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Danh bạ Công ty bán sắt thép tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Công ty chuyên bán sắt thép làm cột điện; Xà sứ điện tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Công ty chuyến bán thép là kết cấu rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Nhà phân phối sắt thép cấp 1 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn rẻ nhatas tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Báo giá thép hình (V; H; U; I; L); thép tấm; thép hộp; thép ống; thép dẹt; thép vuông đặc tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Hương Thủy tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Hương Trà tỉnh Thừa Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện A Lưới tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Nam Đông Thừa Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Phong Điền Thùa Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất rẻ nhất tại huyện Phú Lộc Thừa Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất rẻ nhất tại huyện Phú Vang Thừa Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quảng Điền Thừa Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) có chứng chỉ chất lượng tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 11 năm 2019 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 11 năm 2019 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Thép La 30 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là ,Tháp La 40 (dày 3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50 (dày 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 15 ly) mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép La, thép Lập Là 60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép dẹt (30; 40; 50; 60; 70; 100) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) dùng để mạ kẽm nhúng nóng tháng 11 năm 2019 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá sắt góc (v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200) rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50x6; L65x8; L70x8; L80x10; L90x10; L100x12; L130x15) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) làm cột điện tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50x50x5; L50x50x4; L50x50x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63x63x5; L63x63x6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80x6; L80x7; L80x8; L80x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x6; L90x7; L90x8; L90x9; L90x10) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7) cắt theo quy cách tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019.Bảng giá thép góc L120 (L120x120x12; L120x120x10; L120x120x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Báo giá thép góc L125x9; L125x10; L125x12 tại Huế tháng 11 năm 2019. Giá sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12 tại Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U400) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019.Bảng giá sắt chữ U (U100; U120; U140; U160) cắt theo quy cách tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép U100x46x4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép U120x52x4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép U140*5*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép U160x64x5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép U150x75x6.5x10; thép U180.74x5.1; thép U180x68x7 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép U200x76x5.2; Thép U200x80x7.5; Thép U250x78x7; Thép U300x85x7 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép chữ I (Thép i10; Thép i120; Thép i150) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 100x55x4,5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 120x64 x4,8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 150x75x5x7 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I 200x100x5.5x8; Thép I 250x125x6x9; Thép I300x150x6.5x9 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép I194x150x6x9; Thép I248x124x5x8; Thép i298x149x5x8 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H200) cắt theo quy cách tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; Thép H150x150x7x10 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép H200x200x8x12; Thép H250x250x9x14; Thép H300x300x10x15 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt hộp (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x150; 100x200) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp đen 40x40 (dày 1 4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép hộp 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 lt; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (40x40; 50x50; 100x100; 150x150; 50x100; 100x15; 100x200) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40x40 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) giá rẻ tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Báo giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D100A; D130A; D150A) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (d48.1; d59.9; d76.5; d88.3; d108; d113.5; d128.6) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép ống không hàn (Ống đúc): D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150; D200 tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá sắt tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly 20 ly tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá đại lý thép tôn tấm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly 14 ly) rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép bản mã (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) rẻ nhất tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép La; thép Lập Là (30mm; 40mm; 50mm; 60mm; 70mm) mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 30mm (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép dẹt, thép La 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 50 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép dẹt; Thép La 60mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. Bảng giá thép La làm thanh dẫn điện (30; 40; 50; 60) mạ kẽm tại Tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 11 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top