(tỉnh Quảng Bình) Báo giá sắt thép tại tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG THÁNG 9/2019.
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 9/2019.

(Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 03/09/2019)

TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)
1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.850
2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.190
3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.700
4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.950
5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.020
6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 12.120
7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.850
8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.150
9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.120
10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 11.920
11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 12.090
12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 11.850
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.630
2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.630
3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.730
4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 ; SS400; CT3 = 13.630
5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 ; SS400; CT3 = 13.630
6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 ; SS400; CT3 = 13.930
7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 14.490
8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.590
9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo y/cầu) = 13.700
14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo y/cầu) = 13.950
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.590
2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.590
3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.590
4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.340
5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.490
6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.390
7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.490
8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.490
9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.490
10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.490
11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.490
12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.590
13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.590
14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.450
15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.890
16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.780
17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.780
18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.750
19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS400 = 17.750
20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS400 = 17.750
D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 13.650
2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 13.650
3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 15.190
4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 14.540
8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 14.920
9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.720
10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.720
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.820
12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 14.920
E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.350
4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.350
5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 15.550
6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 15.550
7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;(L=Theo y/cầu) SS400 = 15.750
8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;(L-Théo y/cầu) SS400 = 15.750
F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=m) SS400 = 14.340
3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.380
5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.690
2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.430
3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (1,5mx6m) SS40 = 12.480
4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (1,5mx6m) Q235 = 12.880
5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.690
6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235 = 13.795
7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo y/cầu) = 13.730
8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo y/cầu) = 13.730
9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo y/cầu) = 13.630
10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo y/cầu) = 13.630
11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.350
12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.250
13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 13.550
14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu) = 67.000
16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu) = 29.000
17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 1.100
18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.450
*GHI CHÚ:
+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
từ ngày 03/09/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
công trường hoặc tại kho của bên mua.
+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách của tất cả các chủng loại sắt.
+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
* Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)
* Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
59584

59585

59586

59587

59588

59589

Tag: Báo giá Sắt Thép xây dựng tại tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thành phố Đồng Hới tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019.Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Quảng Binh tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quảng Ninh tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất, rẻ nhất tại huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép mơi cập nhật tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán Đại Lý tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Công ty chuyên bán thép làm cột điện; xà sứ điện tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Địa điểm nhà phân phối sắt thép cấp 1 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Báo giá thép xây dựng phi 6, phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Báo giá thép phi 10, phi 12, phi 14, phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Báo giá thép phi 18, phi 20, phi 22, phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Báo giá thép phi 28, phi 30, phi 32, phi 36 rẻ nhất tại tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) giá rẻ tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc (10; 12; 14; 16; 18; 20) cắt theo quy cách tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt Lập Là, thép La (30mm; 40mm; 50mm; 60mm) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 40mm (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (thép La) 50mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly; 16 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (thép La) 60mm (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly; 16 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt góc (L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) giá rẻ tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L50 (L50*50*5; L50*50*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L60 (L60*4; L60*5; L60*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L63 (L63*63*5; L63*63*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L65 (L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L70 (L70x5; L70x6; L70x7; L70x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L75 (L75x9; L75x5; L75x6; L75x7) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L80 (L80*10; L80*8; L80*7; L80*6) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L90 (L90x9; L90x10; L90x6; L90x7; L90x8) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 (L100x10; L100x8; L100x7) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L120 (L120*12; L120*120*10; L120*120*8) cắt theo quy cách rẻ nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 (L130x130x12; L130x130x10; L130x130x9; L130x130x15) cắt théo quy cách tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 (L150x150x10; L150x150x12; L150x150x15) rẻ nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 (L175x175x12; L175x175x15) rẻ nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L200 (L200x200x15; L200x200x20; L200x200x25) rẻ nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép góc L130(L130x130x10; L130x130x12; L130x130x15) tại Tỉnh Quảng Bình giá rẻ tháng 9 năm 2019. Báng giá thép góc L120 (L120*120*12; L120*120*10) tại Tỉnh Quảng Bình giá rẻ tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U350) rẻ nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U (U100; U120; U140; U160; U200) cắt thép quy cách tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ U180*74*5.1; thép U200*76*5.2; thép U250*78*7; thép U300*85*7 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8 ; thép H125*125*6.5*9; thép H150*150*7*10 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12; thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 150*75*5*7 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 200*100*5.5*8; thép I 194*150*6*9; thép I 250*125*6*9 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 248*124*5*8; thép I 298*149*5.5*8; thép I 300*150*6.5*9 tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép tôn tấm (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20ly) rẻ nhất tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt quy cách (3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen (50; 100; 150; 50*100; 100*150; 100*200) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 50x50 (dày 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 100x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm (50*50; 100*100; 150*150; 100*150; 100*200) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 (dày 1.8 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 (dày 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kém 100x150 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 (dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng báo giá thép ống (D50; D60; D76; D100; D110; D130; D150) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D90A; D100A; D110A; D130A; D150A) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. Bảng giá thép ống mạ kẽm (59.9; 75.6; 88.3; 108; 113.5; 126.8) tại Tỉnh Quảng Bình tháng 9 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
 

Top