Video học tiếng Anh - Learning Vocabulary Video: Family Members

phamthaovnn

Thành viên mới
Tham gia
9/11/13
Bài viết
1
Điểm thành tích
1
Tuổi
41
[video=youtube;HvTc25MG4UI]http://www.youtube.com/watch?v=HvTc25MG4UI[/video]
New Words:

grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại

grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại

aunt /ænt/ cô, dì

uncle /ˈʌŋ.kl̩/ chú, bác

mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ

father /ˈfɑː.ð.ɚ/ cha

father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ cha vợ

mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ mẹ vợ

cousin /ˈkʌz.ən/ anh em họ, anh em con chú con bác, anh em con cô cậu

brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ anh, em trai vợ

sister /ˈsɪs.tɚ/ em gái, chị gái

wife /waɪf/ vợ

sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ em, chị vợ; em, chị em chồng; chị em dâu

niece /niːs/ cháu gái ( con của anh chị em)

nephew /ˈnevf.juː/ cháu trai (con của anh chị em)

son /sʌn/ con trai

daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái

I /aɪ/ tôi, bản thân tôi
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top