thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt V tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá sắt U tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá thép V, U, I, H mạ kẽm nhúng nóng tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá thép chữ I tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá thép chữ H tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá sắt v, u, i mạ điện phân tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá hộp kẽm tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá ống thép đen tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá hộp sắt đen tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá thép vuông đặc tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá sắt vuông đa hội tháng 3 năm 2023. Giá sắt tron trơn tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá thép tròn đặc đa hội tháng 3 năm 2023. Giá tôn tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá sắt xây dựng giá rẻ tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá xà gồ mạ kẽm tháng 3/2023 tại Bắc Ninh.
**********************************************************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH BẮC NINH THÁNG 3 NĂM 2023.
(Bảng báo giá Đại lý cấp 1 tại Bắc Ninh, Cập nhật ngày 01/03/2022)

I- THÉP XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500- Dự án / Dân dụng)
1- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Sing = 15.480
2- Thép phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.680
3- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Sing = 15.550
4- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 15.750
5- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 15.770
6- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 15.950
II- THÉP VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Thép vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Thép tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Thép tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Thép tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Thép dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)= 17.900
III – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Thép góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Thép góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Thép góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Thép góc v100*100*7, thép v100*100*8, thép v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Thép góc v120*120*8, thép v120*120*10, thép v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Thép v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Thép v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Thép góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Thép góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Thép góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Thép góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Thép góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- THÉP CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm
1- Thép chữ u65*30, thép u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Thép u140*58*4.9, thép u160*64*5*8.4, thép u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Thép chữ u180*70*5.1,thép u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Thép u300*85*7, thép chữ u300*90*9*13.0, thép u400*100*10.5 = 20.600
5- Thép chữ u100x50x5, thép chữ u150x75x6.5x9, thép U200*73*7. = 18.290
6- Thép i100*55*4.5*7.2, thép i120*64*4.8*7.3, thép i150*75*5*7. = 16.900
7- Thép i194*150*6*9, thép i198*99*4.5*7.0, thép i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Thép i200*100*5.5*8, thép i300*150*6.5*9,thép i400*200*8*13 = 19.650
9- Thép i298*149*5.5*8, thép i346*174*6*9.0, thép i396*199*7*11 = 20.550
10- Thép H100*100*6*8, thép H150*150*7*, thép H200*200*8*12. = 20.550
11- Thép H250*250*9*14, thép H300*300*10*15, thépH350*12*19 = 20.550
V- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Thép ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Thép hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Thép hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Thép hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Thép hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Thép hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Thép hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.800
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống thép đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống thép đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống thép đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- THÉP XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Thép xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Thép góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá có hiệu lực từ ngày 01/03/2023. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng và hoa hồng bán hàng cho đơn hàng có khối lượng nhiều.
- Có đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và hóa đơn GTGT.
- Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có ô tô cẩu để hạn hàng).
- Nhận cắt theo quy cách các loại thép xây dựng, thép hình, thép vuông đặc tròn đặc.
- Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế. Sơn, mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện phân các loại thép chưa gia công và kết cấu thép đã gia công.
- Liên hệ mua hàng: Mr Việt - 0384 546 668 / 0912 925 032 (Zalo)
“Rất mong Qúy khách ‘LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI’ và liên hệ để nhận Báo giá Cạnh tranh”


Tải giá sắt thép tại tỉnh Bắc Ninh năm 2023..jpg
Giá thép xây dựng tại Thanh Hóa năm 2023..jpg
Giá sắt vuông đặc, giá sắt tròn đặc tại tỉnh Thanh Hóa năm 2023..jpg
Giá sắt V, U, I, H tại tỉnh Thanh Hóa năm 2023..jpg
Giá thép V, U, I, H mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa năm 2023..jpg
Giá sắt chũ C, chữ L dập nghuội năm 2023..jpg
Giá sắt hộp, giá sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa năm 2023..jpg

Ong thep den (600 x 450).jpg
Tags: Giá sắt thép
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Trị năm 2023..jpg
Gia thep V tai Da Nang nam 2023..jpg

tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép vuông đặc tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá sắt 14 vuông đặc; vuông 16 đặc tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép vuông 15*15 đặc tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Giá sắt tròn đặc thép tròn trơn tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép tại Đa Hội Bắc Ninh năm 2023. Giá sắt đa hội bắc ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép v thép u thép i tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá sắt Thái Nguyên tại tỉnh Bắc Ninh năm 2023. Giá sắt v sắt u sắt i mạ kẽm nhúng nóng tại Đa Hội Bắc NInh tháng 3 năm 2023. Giá sắt vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Địa chỉ cơ sở sản xuất thép vuông đặc tại Đa Hội Bắc Ninh năm 2023. Địa điểm gia công sản xuất thép lớn nhất Đa Hội Bắc Ninh năm 2023. Giá sắt tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Bắc Ninh năm 2023. Địa chỉ bán sắt tròn đặc cắt theo quy cách lớn nhất giá rẻ nhất Đa Hội Bắc Ninh năm 2023. Giá hộp kẽm tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép hộp đen tháng 3 năm 2023 tại Bắc Ninh. Danh sách các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất Bắc Ninh năm 2023. Giá thép xây dựng tại Đa Hội Bắc Ninh năm 2023. Giá sắt xà gồ tại bắc ninh tháng 3 năm 2023. Danh bạ các cơ sở sản xuất thép tại Đa Hội Bắc Ninh năm 2023. Giá thép Hòa Phát tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Bắc Ninh. Giá sắt v40*5; v50*6; v60*4; v63*4; v70*8; v75*9; v125*12 tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép lập là 8*50; 10*50; 8*60; 10*60; 12*60; 16*60 tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá sắt hộp đen 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75 tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá hộp thép đen 100; 120; 150; 200; 250 tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175 tại Bắc Ninh tháng 3 năm 2023.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top