nguyenhin
Thành viên sắp lên hạng Rất năng động
Xem thêm: Thiết Kế Biệt Thự Tại Nam Định ĐẲNG CẤP (ĐẸP SỐ 1)
Bảng báo giá chi tiết dịch vụ xây nhà trọn gói tại Nam Định
Sau đây là bảng báo giá chi tiết dịch vụ xây nhà trọn gói tại Nam Định theo nhiều hình thức khác nhau cho bạn tham khảo:
Dịch vụ xây nhà trọn gói (Chìa khóa trao tay) | 5.000.000 – 7.500.000 đ/m2 sàn xây (Miễn phí thiết kế) |
Dịch vụ xây nhà trọn gói phần thô | ● Xây nhà trọn gói phần thô: 2.500.000 – 3.950.000 đ/m2 (Miễn phí 60% thiết kế) |
Dịch vụ hoàn thiện biệt thự liền kề phân lô nhà đã xây thô | 1.850.000 – 2.850.000 đ/m2 |
Đơn giá chi tiết nguyên vật liệu thô (Cập nhất mới nhất 2021)
| Gói trung bình | Gói TB khá | Gói khá + |
Nhà phố 1 mặt tiền 4.750.000đ/m2 | Nhà phố 1 mặt tiền 5.250.000đ/m2 | Nhà phố 1 mặt tiền 6.000.000đ/m2 | |
Nhà phố 2 mặt tiền 4.950.000đ/m2 | Nhà phố 2 mặt tiền | Nhà phố 2 mặt tiền | |
Biệt thự tân cổ điển 6.700.000đ/m2 | |||
Thép xây dựng | Việt Nhật | Việt Nhật | Việt Nhật |
Xi măng đổ bê tông | Holcim | Holcim | Holcim |
Xi măng xây tô tường | Hà tiên | Hà Tiên | Hà Tiên |
Bê tông tươi | Bê tông tươi Lê Phan – Hoàng Sở M250 | Bê tông tươi Lê Phan – Hoàng Sở M250 | Bê tông tươi Lê Phan – Hoàng Sở M250 |
Cát bê tông | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn |
Cát xây tường | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn |
Cát tô trát tường | Cát vàng hạt trung | Cát vàng hạt trung | Cát vàng hạt trung |
Đá 1×2, 4×6 | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai | Đá xanh Đồng Nai |
Gạch đinh 4cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương |
Gạch ống 8cm x 8cm x 18cm | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương | Tuynel Bình Dương |
Dây cáp điện chiếu sáng | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi |
Dây cáp TV | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino |
Dây cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino |
Đế âm tường, ống luồn dây điện | Sino | Sino | Sino |
Đường ống nước cấp, nước thoát âm tường | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh |
Hóa chất chống thấm ban công, sân thượng & WC | CT -11A –Sika | CT -11A –Sika | CT -11A –Sika |
VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | |||
SƠN NƯỚC & SƠN DẦU | |||
Sơn nước nội thất | Maxilite | Dulux | Joton |
Sơn nước ngoại thất | Joton | Dulux | Joton |
Sơn lót mặt tiền | Maxilite | Dulux | Joton |
Matit | Việt Mỹ | Joton | Joton |
Sơn dầu, sơn chống xì | Expo | Joton | Joton |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Sino | Sino | Sino |
Bóng đèn chiếu sáng các phòng | Đèn Philips 550.000đ/phòng | Đèn Philips 550.000đ/phòng | Đèn Philips 550.000đ/phòng |
Đèn chiếu sáng WC | Đèn Philips 180.000đ/phòng | Đèn Philips 180.000đ/phòng | Đèn Philips 180.000đ/phòng |
Đèn trang trí phòng khách | 0 | 650.000đ | 1.150.000đ/bộ |
Đèn ban công | 160.000đ | 380.000đ | 850.000đ |
Đèn cầu thang | 180.000đ | 380.000đ | 550.000đ |
Đèn ngủ | 0 | 480.000đ | 1.000.000đ |
THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
Bồn vệ sinh | Inax: 1.800.000đ/bộ | Inax – Toto: 3.200.000đ/bộ | Inax – Toto: 4.500.000đ/bộ |
Lavabo rửa mặt | Inax: 650.000đ/bộ | Inax – Toto: 900.000đ/bộ | Inax – Toto: 2.200.000đ/bộ |
Phụ kiện lavabo | 750.000đ/bộ | 1.100.000đ/bộ | 2.500.000đ/bộ |
Vòi rửa lavabo | Inax: 750.000đ/bộ | Inax: 1.350.000đ/bộ | Inax: 2.200.000đ/bộ |
Vòi sen tắm | Inax: 950.000đ/bộ | Inax: 1.350.000đ/bộ | Inax: 2.650.000đ/bộ |
Vòi xịt vệ sinh | Inax: 150.000đ/bộ | Inax: 250.000đ/bộ | Inax: 350.000đ/bộ |
Gương nhà vệ sinh | 190.000đ/bộ | 290.000đ/bộ | 350.000đ/bộ |
Phụ kiện 7 món nhà vệ sinh | Inox: 700.000đ/bộ | Inox: 1.200.000đ/bộ | Inox: 2.000.000đ/bộ |
Máy bơm nước | Panasonic: 1.250.000đ/cái | Panasonic: 1.250.000đ/cái | Panasonic: 1.250.000đ/cái |
Bồn nước | Đại Thành: 1000L | Đại Thành: 1000L | Đại Thành: 1500L |
BẾP | |||
Tủ bếp gỗ trên | MDF | HDF | Căm xe |
Tủ bếp gỗ dưới | Cánh tủ MDF | Cánh tủ HDF | Cánh tủ căm xe |
Mặt đá bàn bếp | Đá hoa cương đen Ba Gian | Đá hoa cương Đen Huế | Đá hoa cương Kim Sa |
Chậu rửa trên bàn bếp | INOX: 1.150.000Đ/bộ | 1.450.000đ/bộ | 3.800.000đ/bộ |
Vòi rửa chén nóng lạnh | Inax: 750.000đ/bộ | Inax: 1.200.000đ/bộ | Inax: 2.800.000đ/bộ |
CẦU THANG | |||
Đá cầu thang | Đá hoa cương đen ba gian | Đá hoa cương đen Huế | 1.400.000đ/m2 |
Tay vịn cầu | Căm xe 8x8cm: 400.000đ/md | Căm xe 8x8cm: 400.000đ/md | Căm xe 8x8cm: 400.000đ/md |
Trụ đế ba cầu thang 1 cái | Trụ gỗ Sồi: 1.300.000đ/cái | Trụ căm xe: 1.800.000đ/cái | Trụ căm xe: 2.800.000đ/cái |
Lan can cầu thang | Lan can sắt: 450.000đ/md | Kính cường lực. Trụ Inox | Kính cường lực. Trụ Inox |
Ô lấy sáng cầu thang & ô giếng trời | Khung bảo vệ sắt hộp 4cm x 2cm. | Khung bảo vệ sắt hộp 4cm x 2cm. | Khung bảo vệ sắt hộp 4cm x 2cm. |
GẠCH ỐP LÁT | |||
Gạch lát nền nhà | 175.000đ/m2 | 220.000đ/m2 | 300.000đ/m2 |
Gạch lát nền phòng WC & ban công | 135.000đ/m2 | 135.000đ/m2 | 200.000đ/m2 |
Gạch ốp tường WC | 160.000đ/m2 | 190.000đ/m2 | 220.000đ/m2 |
Gạch len tường | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12>14cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12>14cm | Gạch cắt cùng loại gạch nền cao 12>14cm |
CỬA & KHUNG BẢO VỆ | |||
Cửa cổng | Sắt hộp khung: 1.200.000đ/m2 | Sắt hộp khung: 1.400.000đ/m2 | 1.700.000đ/m2 |
Cửa chính tầng trệt 1 bộ | Sắt hộp khung bao 40mm x 800mm kính 8mm | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhựa nhôm xingfa kính cường lực 8mm |
Cửa đi ban công | Sắt hộp khung bao 40mm x 800mm kính 8mm | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhựa nhôm xingfa kính cường lực 8mm |
Cửa sổ | Sắt hộp khung bao 40mm x 800mm kính 8mm | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Cửa nhựa nhôm xingfa kính cường lực 8mm |
Khung bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 1.5cm x 2cm chia ô 12cm x 12 | Sắt hộp 1.5cm x 2cm chia ô 12cm x 12 | Sắt hộp 1.5cm x 2cm chia ô 12cm x 12 |
Cửa phòng ngủ | MDF | HDF | Căm xe |
Cửa WC | Nhôm kính hệ 750 | Cửa nhựa lõi thép, kính cường lực 8mm | Căm xe |
Ổ khóa cửa phòng khóa núm xoay | 140.000đ/bộ | 270.000đ/bộ | 320.000đ/bộ |
Ổ khóa cửa chính & cửa ban công khóa gạt | 380.000đ/bộ | 530.000đ/bộ | 1.150.000đ/bộ |
TRẦN THẠCH CAO | |||
Trần thạch cao trang trí | Khung Toàn Châu | Khung Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường |
Cách tính diện tích xây nhà trọn gói Nam Định tại GREENHN
Hướng dẫn tính tổng diện tích xây dựng chi tiết
Công thức tính diện tích xây nhà được tính như sau:
- Diện tích xây = Tổng DT sàn + DT các phần khác.
- Diện tích sàn bao gồm: tầng trệt, sàn các tầng và tum tính 100% diện tích.
- Diện tích các phần khác bao gồm: DT Móng quy đổi + DT Sàn trệt quy đổi + DT Sàn các lầu quy đổi + DT Mái hệ số nghiêng quy đổi + DT Sân quy đổi + DT các công trình phụ quy đổi.
Phần móng | ● Móng đơn: 20% – 30% diện tích tầng trệt. |
Phần tầng hầm | ● Tầng hầm có độ sâu 1.3m so với cao độ vỉa hè: 150% diện tích. |
Phần thân | ● Tầng trệt và các lầu: 100% diện tích. |
Phần sân | ● Sân trước nhà: 30% – 50% đơn giá |
Phần mái | ● Dàn lam bê tông Pergola: 15 – 30% diện tích |
Phần khác | Nhà gác giả: 50% phần sàn giả |
Trong đó, cách tính diện tích xây dựng của các phần khác = Diện tích x hệ số % |
Ví dụ về cách tính giá xây nhà trọn gói tại Nam Định chi tiết nhất
Ví dụ về xây nhà 1 trệt 2 lầu diện tích 60m2 tại Nam Định dưới đây sẽ giúp bạn hình dung tốt hơn:
- Diện tích móng (móng cọc): 60 x 30% = 18m2
- Diện tích tầng trệt: 60 x 100% = 60m2
- Diện tích lầu 1: 60 x 100% = 60m2
- Diện tích tầng tum: 10 x 100% = 10m2
- Diện tích mái Tole: 10 x 30% = 3m2
- Diện tích sân thượng: 50 x 50% = 25m2
Nhân với đơn giá xây dựng trọn gói: 176m2 x 5.300.000 = 932.800.000đ. Như vậy, tổng chi phí xây nhà 60m2 tại Nam Định là 932.800.000đ.
Greenhn – Đơn vị xây nhà trọn gói tại Nam Định uy tín
Greenhn – Đơn vị xây nhà trọn gói Nam Định uy tín, chuyên nghiệp
Greenhn là đơn vị chuyên xây nhà trọn gói tại Nam Định uy tín, chuyên nghiệp. Với tinh thần không ngừng học hỏi và cải tiến về dịch vụ, chúng tôi đã mang đến cho người dân nơi đây những công trình chất lượng, đạt thẩm mỹ cao.
Với đội ngũ kiến trúc sư trẻ và năng động, chúng tôi cam kết sẽ mang đến cho bạn một không gian sống hài hòa về bố cục và màu sắc, không gian thoáng mát.