DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)

BẢNG
GIÁ SẮT TẠI TỈNH HƯNG YÊN THÁNG 3 NĂM 2020.
BÁO
GIÁ THÉP TẠI TỈNH HƯNG YÊN THÁNG 3 NĂM 2020.
(Cập nhật giá Đại lý cấp 1 : Ngày 14/03/2020)
I/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.550
2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 11.010
3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 11.150
4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650
5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.880
6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.070
7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.750
8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 11.120
9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 11.090
II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.550
7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 13.330
III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)
1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400 ; L=6m) = 13.450
2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400 ; L=6m ) = 13.290
5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400 ; L=6m ) = 13.290
6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 13.290
7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 13.290
8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 13.390
9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.390
10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 14.390
11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.390
12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 15.350
13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.890
14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.190
15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 13.750
16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 13.750
17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 14.590
18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 13.750
19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.550
20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 17.550
21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 17.350
IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)
1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ; Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.750
2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3/ Sắt chữ U18x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.990
4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 15.850
5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ; L=6m và 12m) = 13.850
7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.990
8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 13.980
9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.980
10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.950
11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=12m) = 15.150
12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 15.150
13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 15.150
V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.
1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440
2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.390
3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 14.340
5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.340
6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 14.340
7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 16.090
8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 16.090
9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 14.440
10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440
11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 14.440
13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.440
14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 22.120
15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 22.120
16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.350
17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 14.350
18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.700
19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 14.490
20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.490
21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.490
22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 22.400
23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.400
VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 14.290
4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.980
5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.980
6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.240
8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 15.240
9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.570
10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 15.770
11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 15.770
VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.
1/ Sắt tấm sắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.490
2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.350
3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.700
4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 14.110
5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5mx6m = 12.990
6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 69.500
7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 76.000
8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000
9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 85.500
10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500
11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 109.000
12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt cácloại (Chiều dày mạ từ 60 đến 80 Micron) = 6.150
13/ Sơn chống rỉ và sơn màu sắt các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá Sắt Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các Công Trình Xây Dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực
từ Ngày 14/03/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Triết Khấu” sản lượng; Triết Khấu thanh toán cho
từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất xưởng đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ”
đối với hàng nhập khẩu.
4/ Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu
tự hành để “Hạ Hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 – Email: jscvietcuong@gmail.com.

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Báo giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2020 tại Hưng Yên..jpg

Giá sắt thép tại tỉnh Hưng Yên năm 2020,,,,..jpg

Giá sắt thép tại Hà Nội năm 2020..jpg

Giá sắt thép tại Vũng Tàu năm 2020,,,,..jpg

Giá sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa năm 2020,,,,..jpg

Gia sat xa go C100; C120; C180; C200 ma kem nam 2020..jpg

Thep Ong Kem (D50; D60; D76;D90; D110; D130; D150 nam 2020..jpg

Gia sat hop 40; 50; 100; 150; 4080; 50100 nam 2020..jpg

Tag:
Báo giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2020 tại Hưng Yên. Giá sắt thép đại lý tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Báo giá Sắt thép tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hưng Yên. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt phi 20 mới nhất tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) tháng 3 năm 2020 tại tinh Hưng Yên. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) tháng 3 năm 2020 tại itnhr Hưng Yên. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) tháng 3 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Hưng Yên. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Hưng Yên tháng 3 năm 2020. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 3 năm 2020.
  • Liên hệ trực tiếp mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
  • Điện thoại+ Zalo: 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.09.863 => (Mr. Việt)
 

Top