phanmanh0804
Thành viên mới
- Tham gia
- 4/11/14
- Bài viết
- 4
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 1
Bảng trọng lượng (barem) thép hình U,I,V giúp các bạn có thể nắm bắt được chính xác hơn thông tin trọng lượng chính xác của thép hơn.
Bảng trọng lượng (barem) thép hình U,I,V,H1) Bảng trọng lượng thép hình chữ U
2) Bảng trọng lượng thép hình chữ I
3) Bảng trọng lượng thép hình chữ V
4) Bảng trọng lượng thép hình chữ H
Chú ý: Bảng trọng lượng (barem) thép hình U,I,V,H chỉ mang tính chất tham khảo,quý khách muốn có bảng trọng lượng thép chính xác vui lòng liên hệ nhà sản xuất.

Bảng trọng lượng (barem) thép hình U,I,V,H
- Mác thép của Nga: CT3, … theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88.
- Mác thép của Nhật: SS400, ...theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A,B,C….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010
- Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
[TD="colspan: 6"] | [/TD] | ||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (mm) | W (kg/m) | |
50 | 6 | 4,48 | |||
65 | 6 | 3,10 | |||
80 | 39 | 3.0 | 6 | 4,33 | |
100 | 45 | 3,4 | 6 | 5,83 | |
120 | 50 | 3,9 | 6 | 7,5 | |
140 | 55 | 5 | 6 | 10,49 | |
150 | 73 | 6,5 | 6 | 18,6 | |
160 | 6/9/12 | 13,46 | |||
180 | 70 | 5,1 | 12 | 16.30 | |
200 | 69 | 5,4 | 12 | 17,30 | |
200 | 75 | 9 | 12 | 24,60 | |
200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 | |
250 | 76 | 6 | 12 | 22,80 | |
280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 | |
300 | 82 | 7 | 12 | 30,20 | |
320 | 88 | 8 | 12 | 38,10 |
2) Bảng trọng lượng thép hình chữ I
- Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
- Mác thép của Nhật : SS400, ..... theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36
[TD="colspan: 7"] | [/TD] | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (mm) | W (kg/m) | Đơn giá |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 9.46 | |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 11.50 | |
150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 | |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18,2 | |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12 | 21,3 | |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29,6 | |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32 | |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 | 36,7 | |
346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41,4 | |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49,6 | |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56,6 | |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 | |
446 | 199 | 8 | 13 | 12 | 66,2 | |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76 | |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79,5 | |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89,6 | |
500 | 300 | 11 | 18 | 12 | 128 | |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 94,6 | |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 | |
600 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 | |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185 | |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 210 | |
900 | 300 | 16 | 28 | 12 | 240 |
3) Bảng trọng lượng thép hình chữ V
- Thép góc đều cạnh(Thép chữ V)
- Chủng loại: L50, L60, L63, L70, L80, L90, L100, L120, L130…
- Tiêu chuẩn: TCVN 1656-75; TCVN 5709-1993; JIS G3101:1999; JIS G3192:2000
[TD="colspan: 6"] | [/TD] | ||||
H(mm) | B(mm) | T(mm) | L (mm) | W(kg/m) | Đơn giá |
20 | 20 | 3 | 6 | 0.382 | |
25 | 25 | 3 | 6 | 1.12 | |
25 | 25 | 4 | 6 | 145 | |
30 | 30 | 3 | 6 | 1.36 | |
30 | 30 | 4 | 6 | 1.78 | |
40 | 40 | 3 | 6 | 1.85 | |
40 | 40 | 4 | 6 | 2.42 | |
40 | 40 | 5 | 6 | 2.97 | |
50 | 50 | 3 | 6 | 2.5 | |
50 | 50 | 4 | 6 | 2.7 | |
50 | 50 | 5 | 6 | 3.6 | |
60 | 60 | 5 | 6 | 4.3 | |
63 | 63 | 4 | 6 | 3.8 | |
63 | 63 | 5 | 6 | 4.6 | |
63 | 63 | 6 | 6 | 5.4 | |
65 | 65 | 6 | 6 | 5.7 | |
70 | 70 | 5 | 6 | 5.2 | |
70 | 70 | 6 | 6 | 6.1 | |
75 | 75 | 6 | 6 | 6.4 | |
75 | 75 | 8 | 6 | 8.7 | |
80 | 80 | 6 | 6 | 7.0 | |
80 | 80 | 7 | 6 | 8.51 | |
80 | 80 | 8 | 6 | 9.2 | |
90 | 90 | 8 | 6 | 10.90 | |
100 | 100 | 7 | 6/9/12 | 10.48 | |
100 | 100 | 8 | 6/9/12 | 11.83 | |
100 | 100 | 10 | 6/9/12 | 15.0 | |
100 | 100 | 12 | 6/9/12 | 17.8 | |
120 | 120 | 8 | 6/9/12 | 14.7 | |
125 | 125 | 9 | 6/9/12 | 17,24 | |
125 | 125 | 10 | 6/9/12 | 19.10 | |
125 | 125 | 12 | 6/9/12 | 22.70 | |
130 | 130 | 9 | 6/9/12 | 17.9 | |
130 | 130 | 12 | 6/9/12 | 23.4 | |
130 | 130 | 15 | 6/9/12 | 36.75 | |
150 | 150 | 12 | 6/9/12 | 27.3 | |
150 | 150 | 15 | 9/12 | 33.60 | |
175 | 175 | 12 | 9/12 | 31.8 | |
175 | 175 | 15 | 9/12 | 39.4 | |
200 | 200 | 15 | 9/12 | 45.3 | |
200 | 200 | 20 | 9/12 | 59.7 | |
200 | 200 | 25 | 9/12 | 73.6 | |
250 | 250 | 25 | 9/12 | 93.7 | |
250 | 250 | 35 | 9/12 | 129 |
4) Bảng trọng lượng thép hình chữ H
- Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 - 88.
- Mác thép của Nhật: SS400, ...theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
[TD="colspan: 7"] | [/TD] | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (mm) | W (kg/m) | Đơn giá/kg |
100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17,2 | |
125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23,8 | |
150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31,5 | |
175 | 175 | 7.5 | 11 | 12 | 40.2 | |
200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49,9 | |
294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 56.8 | |
250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 72,4 | |
300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 | |
350 | 350 | 12 | 19 | 12 | 137 | |
400 | 400 | 13 | 21 | 12 | 172 | |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
Chú ý: Bảng trọng lượng (barem) thép hình U,I,V,H chỉ mang tính chất tham khảo,quý khách muốn có bảng trọng lượng thép chính xác vui lòng liên hệ nhà sản xuất.