Nhacungcap Toanphat
Thành viên rất nhiệt tình
Bánh răng nhựa
2, Các loại bánh răng nhựa và thông số kỹ thuật của bánh răng nhựa
Size | Pitch P | No. of Teeth Z | A | B | δ | H |
---|---|---|---|---|---|---|
TG38.1 x 7 | 38.1 | 7 | ⌀ 18 | ⌀ 87.8 | 12.5 | 25 |
TG38.1 x 8 | 38.1 | 8 | ⌀ 26 | ⌀ 99.3 | 20 | 50 |
TG63.5 x 5 | 63.5 | 5 | ⌀ 20 | ⌀ 108 | 17 | 45 |
TG66.5 x 4 | 66.5 | 4 | ⌀ 20 | ⌀ 94.05 | 25 | 57 |
TG66.5 x 5 | 66.5 | 5 | ⌀ 20 (25) | ⌀ 100 | 25 | 57 |
TG66.5 x 6 | 66.5 | 6 | ⌀ 26 | ⌀ 125 | 25 | 57 |
TG68 x 4 | 68 | 4 | ⌀ 20 | ⌀ 96.17 | 25 | 45 |
TG68 x 5 | 68 | 5 | ⌀ 25 | ⌀ 115.6 | 24 | 47 |
TG76.2 x 5 | 76.2 | 5 | ⌀ 25 | ⌀ 129.6 | 22.5 | 50 |
TG100 x 5 | 100 | 5 | ⌀ 25 | ⌀ 170.1 | 34.2 | 70 |
TG100 x 5B | 100 | 5 | ⌀ 25 | ⌀ 170.1 | 25 | 57 |
Wheel | D | D1 | d | B | b |
|
---|---|---|---|---|---|---|
⌀ 75 x ⌀ 20 x 70 | 75 | 65 | 20 | 70 | 25 | - |
⌀ 90 x ⌀ 40.8 x 80 | 90 | 80 | 40.8 | 80 | 32 | - |
⌀ 110 x ⌀ 40.5 x 90 | 110 | 94 | 40.5 | 90 | 36 | - |
Bảng thông số kỹ thuật bánh răng nhựa
Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thọ: 0932322638
Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát
Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638
Email: huaquyetthang@gmail.com
Website: toanphatinfo.com
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, quý khách vui lòng truy cập trang web chính của chúng tôi: https://toanphatinfo.com/san-pham/i2173/c0/banh-rang-nhua.html