hoangtranSD2701
Thành viên nhiều triển vọng
Bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn uy tín, chất lượng và chuyên nghiệp? Bạn đang phân vân vì có nhiều đơn vị với giá thành, chất lượng khác nhau? Bạn chưa biết nên chọn loại cống nào (ống cống bê tông ly tâm hay ống cống bê tông rung lõi, rung ép) để phù hợp với nhu cầu tại công trường và tiết kiệm chi phí.
Bạn hãy xem ngay bài viết về Báo giá ống cống tròn Bê tông Sông Đáy tại đây để lựa chọn cho công trình của mình sản phẩm phù hợp nhé.
Công ty CP VLXD Sông Đáy trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống cống bê tông cốt thép đúc sẵn như sau:
Ghi chú
+ Nhà máy Sông Đáy 2: Cụm công nghiệp Hà Mãn, Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
website: https://caukienbetongmienbac.com
Bạn hãy xem ngay bài viết về Báo giá ống cống tròn Bê tông Sông Đáy tại đây để lựa chọn cho công trình của mình sản phẩm phù hợp nhé.
Công ty CP VLXD Sông Đáy trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống cống bê tông cốt thép đúc sẵn như sau:
STT | Loại cống | Chủng loại | Đơn giá (đồng/md) |
1 | Cống tròn D300 loe, L=2500mm | HL-93 (Tải TC) | 228,000 |
2 | Cống tròn D400 loe, L=2500mm | HL-93 (Tải TC) | 257,000 |
3 | Cống tròn D500 loe, L=2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 314,000 |
4 | Cống tròn D500 loe, L=2500mm | HL-93 (Tải TC) | 314,000 |
5 | Cống tròn D600 loe, L = 2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 339,000 |
6 | Cống tròn D600 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải TC) | 339,000 |
7 | Cống tròn D600 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải C) | 378,000 |
8 | Cống tròn D800 loe, L = 2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 581,000 |
9 | Cống tròn D800 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải TC) | 581,000 |
10 | Cống tròn D800 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải C) | 653,000 |
11 | Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 790,000 |
12 | Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải TC) | 790,000 |
13 | Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải C) | 906,000 |
14 | Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 875,000 |
15 | Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải TC) | 875,000 |
16 | Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 1,147,000 |
17 | Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải TC) | 1,147,000 |
18 | Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải C) | 1,322,000 |
19 | Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 1,222,000 |
20 | Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải TC) | 1,280,000 |
21 | Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm | Vỉa hè (Tải T) | 1,463,000 |
22 | Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm | HL-93 (Tải TC) | 1,560,000 |
23 | Cống tròn D1800 loe, L = 1500mm | Vỉa hè (Tải T) | 2,242,000 |
24 | Cống tròn D1800 loe, L = 1500mm | HL-93 (Tải TC) | 2,401,000 |
25 | Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm | Vỉa hè (Tải T) | 2,648,000 |
26 | Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm | HL-93 (Tải TC) | 2,921,000 |
27 | Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm | Vỉa hè (Tải T) | 3,602,000 |
28 | Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm | HL-93 (Tải TC) | 4,012,000 |
- Đơn giá trên chưa bao gồm 10% VAT.
- Đơn giá trên là giá cập nhật mới nhất trong quý I năm 2020 của công ty Sông Đáy
- Đơn giá trên là giá tại 2 nhà máy cống tròn bê tông cốt thép Sông Đáy:
+ Nhà máy Sông Đáy 2: Cụm công nghiệp Hà Mãn, Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
- Chúng tôi chuyên cung cấp cống tròn cho các công trình ngoài miền Bắc
- Nhận ngay báo giá ống cống tròn bê tông cốt thép về các tỉnh Hà Nội, Hải Phòng,Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Thanh Hóa, Vĩnh Phúc, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La,… vui lòng liên hệ Hotline 0944997194
website: https://caukienbetongmienbac.com
Chỉnh sửa cuối:







