thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG THÁNG 10/2019.
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 10/2019.
(Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 01/10/219)
TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)
1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.850
2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.050
3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.700
4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.950
5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.000
6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 12.120
7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.850
8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.150
9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.120
10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 11.920
11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 12.090
12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 11.850
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.630
2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.630
3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.730
4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 ; SS400; CT3 = 13.630
5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 ; SS400; CT3 = 13.630
6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 ; SS400; CT3 = 13.930
7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 14.490
8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.590
9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo y/cầu) = 13.700
14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo y/cầu) = 13.950
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.590
2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.590
3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.590
4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.340
5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.490
6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.390
7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.490
8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.490
9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.490
10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.490
11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.490
12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.590
13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.590
14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.450
15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.890
16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.780
17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.780
18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.750
19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS400 = 17.750
20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS400 = 17.750
D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 13.650
2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 13.650
3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 15.190
4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 14.540
8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 14.920
9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.720
10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.720
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.820
12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 14.920
E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.350
4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.350
5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 15.550
6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 15.550
7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;(L=Theo y/cầu) SS400 = 15.750
8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;(L-Théo y/cầu) SS400 = 15.750
F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.340
3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.380
5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.690
2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.430
3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (1,5mx6m) SS40 = 12.480
4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (1,5mx6m) Q235 = 12.880
5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.690
6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235 = 13.795
7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo y/cầu) = 13.730
8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo y/cầu) = 13.730
9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo y/cầu) = 13.630
10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo y/cầu) = 13.630
11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.350
12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.250
13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 13.550
14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu) = 67.000
16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu) = 26.000
17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 1.100
18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.450
*GHI CHÚ:
+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
từ ngày 01/10/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
công trường hoặc tại kho của bên mua.
+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” của tất cả các chủng loại sắt.
+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
* Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)
* Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
Tag: Báo giá sắt thép mới nhất (Cập nhật ngày 01/10/2019). Báo giá sắt thép rẻ nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tháng 10 năm 2019 (Cập nhật ngày 01/10/2019). Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Danh bạ nhà phân phối cấp 1 sắt thép xây dựng tháng 10 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tháng 10 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Thái Nguyên tháng 10 năm 2019. Gia sat xay dung re nhat thang 10 nam 2019. Gia thep xay dung re nhat thang 10 nam 2019. “gia sat thang 10 nam 2019”. “ gia thep thang 10 nam 2019”.Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Mỹ tháng 10 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Đức tháng 10 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Shengli tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tháng 10 năm 2019. Địa điểm công ty bán thép dẹt 30; thép dẹt 40; thép dẹt 50; thép dẹt 60(Làm thanh dẫn điện) mạ kẽm tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hình (V, L, U, I, H) mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép bán buôn tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp SAMSUNG tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vự Miền Bắc tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty cúng cấp thép, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 10 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Bắc tháng 10 năm 2019. Địa điểm Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 10 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tháng 10 năm 2019. Bảng giá đại lý thép hình (Chữ H; U; I; V) tháng 10 năm 2019. Iron price list in 2019 in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Hai Phong Viet Nam; in Sam Sung Viet Nam. Steel price quorte for 2019 in Hai Phong Viet Nam; in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Vung Tau Viet Nam; in SAMSUNG Viet Nam. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB400 tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB500. Địa chỉ công ty bán thép góc L100; L120; L130; L150; L175 làm cột điện tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép góc mạ kẽm tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8: L75*9; L80*10; L90*10) tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*12; L130*12; L130*15; L150*10; L150*12) tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép góc đều cạnh, thép chữ U, thép chữ I, thép chữ H tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán thép góc đều cạnh (Từ L30 đến L200) rẻ nhất thị trường tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép Hòa Phát (Phi 8 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ, tại Hòa Bình. Bảng giá thép (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, thép Việt Mỹ, thép Việt Đức tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt xây dựng (Từ phi 10 đến phi 36) giá rẻ nhất tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tròn (từ phi 10 đến phi 30) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép Hòa Phát (Từ phi 10 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép (Từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Mỹ, Việt Đức, Shengli tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép xây dựng (Từ phi 10 đến phi 30) giá rẻ nhất tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt (Phi 16; 18; 20; 25; 28; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép xây dựng (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất (từ phi 10 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Báo giá sắt (Phi 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt xây dựng giá rẻ (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép (Phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên. Bảng giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Báo giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép góc (từ góc v30 đến v200) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên, tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên. Tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bang giá thép góc L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150 tháng 10 năm 2019 tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tạ Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Phú tho; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Quyên Quang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép chữ u100; u120; u140; u160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i200; i194; i244; i250; i294; i300 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bĩnh; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i350; i400 tại Thái Nguyên, tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Hà Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294;i30; i400 tháng 10 năm 2019 tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i400 tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Bắc Ninh. Báo giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300 tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) gá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá thép H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn;tại Tuyên Quang; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá thép hộp đen (hộp vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt hộp đen (Hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội, tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Ninh Bình; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng.Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt hộp đen (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50; 200*100) tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Nguyên; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép hộp đen (20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Lào Cai;tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 10 năm 2019 tại Hà Giang; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U160; U200) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Bắc Ninh; tại Hà Nội; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Báo giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Thái Nguyên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép xà gồ (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang. Bảng giá xà gồ mạ kẽm (U80; U100; U120; U150; U160; U180; U200) tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Phọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bác Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép tôn tấm (từ 3 ly đến 200 ly) tháng 10 năm 2019 giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 giá rẻ tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Bình. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng báo giá thép tấm (từ tôn 3 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Thái Bình. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 giá rẻ tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng, tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Báo giá thép tấm (từ 2 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Thái Nguyên; tại Bắc Ninh; tại Bắc Giang; tại Bắc Cạn; tại Lạng Sơn; tại Phú Thọ. Bảng giá thép chống trượt tháng 10 năm 2019 (2 ly; 3 ly; 5 ly) tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Nam; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hòa Bình. Iron price list in 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Sreel price quote for 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Iron price list in 2019 in Thai Nguyen; in Bac Giang; in Hung Yen; in Hai Duong; in Lang Son; in Thai Binh. Steel price quote for 2019 in Bac Giang; in Thai Nguyen; in Hung Yen; in Ha Duong; in Thai Binh; in Lang Son. Iron price list in 2019 in Quang Ninh; in Hai Phong; in Nam Dinh; in Ninh Binh; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Cao Bang. Steel price quote for 2019 in Hai Phong; in Quang Ninh; in Cao Bang; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Nam Dinh; in Ninh Binh. Iron price list in 2019 in Lao Cai; in Yen Bai; in Dien Bien; in Ha Giang; in Lai Chau; in Son La. Steel price quote for 2019 in Dien Bien; in Lao Cai; in Ha Giang; in Yen Bai; in Son La; in Lai Chau. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Hà Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Kon Tum; in Binh Dinh; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong; in Dak Lak; in Dak Nong. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gai Lai. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tình; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quang Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc mác SS540 (Thép L100; L120; L130; L150; L175) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v150) giá rẻ tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép góc (L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L90*10; L80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Huế; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Lâm Đồng; tại Con Tum. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10) tại Đà Nẵng; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá sắt chữ U (từ u80 đến u250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i350) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép hộp (Vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam; tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 10 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép hộp (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Nam; tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Kon Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 10 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150) tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp kẽm (40*20; 50*25; 60*30; 8*40; 100*50; 200*100) tháng 10 năm 2019 tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép ống đen (D50A; D60A; D76A; D90A; D110A; D130A; D150A) tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá ống kẽm (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng trị; tại Huế. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D90A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D9A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng; tại Phú Yên. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Nam; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Bình. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn chống trượt rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Gia Lai. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Gia Lai; tại Kon Tum; tại Quảng Nam; tại Quảng Nãi; tại Bình Định. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắc; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá tôn chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép dẹt (Thép la) 40 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép La 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) mạ kẽm dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép la 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép dẹt 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 9 ly tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép det 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tháng 10 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Steel price quote for 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Steel price quote for 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Khanh Hoa; in Phu Yen; in Dak Lak; in Dak Nong; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Steel price quote for 2019 in Dak Lak; in Dak Nong; in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đặc đến vuông 20 đặc) tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ L30 đến L175) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tai Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (Thép L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Bình Phước; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L130*15; L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 10 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10; L150*12) tháng 10 năm 2019 tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Hồ Chí Minh. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Báo giá sắt góc (V50*6; V65*8; V70*8; V75*9; V80*10; V90*10) tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ V30 đến V200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175; L200) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8; L70*8; L75*9; L80*10; L90*10) tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L150*10; L150*12; L130*10; L130*12; L130*15; L120*12) tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bén Tre; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép chữ U (từ U80 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U 100 đến U 300) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ U (từ U 80 đến U 300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiêng Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép chữ i (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cà Mau; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Hậu Giang. Bảng giá thép hộp đen 100*100(dày 1.8 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4 ly) tháng 10 năm 2019 tại Bình Dương; tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An; Bảng giá thép hộp đen 150*150 (Dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép hộp đen 100*200 (dày 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 40 (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép la 50 (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 60 (Dày 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Long An; tại Đồng Nai. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép la 40; 50; 60) dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bến Tre; tại Đồng Tháp; tại An Giang; tại Sóc Trăng; tại Trà Vinh. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép La 40; 50; 60) mạ kẽm (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly) tháng 10 năm 2019 tại Tây Ninh; tại Bình Phước; tại Phú Quốc; tại Hậu Giang; tại Tiền Giang; tại Bác Liêu; tại Côn Đảo. Iron price list in 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Steel price quote for 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Iron price list in 2019 in Can Tho; in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Steel price quote for 2019 in Can Tho;in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Iron price list in 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; in Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh. Steel price quote for 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; tin Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh.
Tag: Latest iron price list in August 2019 in Vietnam.
Tag: Latest steel price list in August 2019 in Vietnam.
Tag: 鋼材價格在越南2019年。
Tag: 最新的鋼材價格在越南2019年。
Tag: 2019 년 베트남에서 최근 철강 가격.
Tag: 2019 년 베트남 철강 가격.
Tag: 2019 년 베트남 타이 위안 철강,에 가격. 하이퐁 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 박닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 꽝 닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 하띤 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 호치민시, 2019 년 베트남 철강 가격.
Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 타이어 구엔 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 2019 년 베트남 철강 가격.
Tag: 2019年ベトナムの鉄鋼価格。
Tag: 2019年ベトナムにおける最新の鉄鋼価格。
Tag: Последние цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году.
Tag: Цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году.
Tag: 钢材价格在越南2019年。
Tag: ລາຄາເຫຼັກໃນຫວຽດນາມໃນປີ 2019.
Tag: Ŝtalo prezoj en Vjetnamio en 2019.
Tag: Latest steel quote in Vietnam in 2019.
Tag: 最新的2019年越南钢铁报价.
Tag: Últimas cotações de aço no Vietnã em 2019.
Tag: Най-новата оферта за стомана във Виетнам през 2019 година.
Tag: Najnoviji citat čelika u Vijetnamu 2019.
Tag: Neuestes Stahlzitat in Vietnam im Jahr 2019.
Tag: Nieuwste staalcitaat in 2019 in Vietnam.
Tag: 2019 년 베트남에서 최신 강철 견적.
Tag: Τελευταία προσφορά χάλυβα στο Βιετνάμ το 2019.
Tag: Kutipan baja terbaru di Vietnam pada tahun 2019.
Tag: ລາຄາເຫຼັກກ້າທີ່ສຸດໃນປະເທດຫວຽດນາມໃນປີ 2019.
Tag: Последняя стальная цитата во Вьетнаме в 2019 году.
Tag: 2019年のベトナムの最新鋼材の引用.
Tag: Dernière citation acier au Vietnam en 2019.
Tag: Nejnovější ocelová nabídka ve Vietnamu v roce 2019.
Tag: Última cotización de acero en Vietnam en 2019.
Tag: Ultima quotazione dell'acciaio in Vietnam nel 2019.
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ). Điện thoại: 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 - Zalo: 038 454 6668
(Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG THÁNG 10/2019.
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁNG 10/2019.
(Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 01/10/219)
TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)
1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 11.850
2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 12.050
3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.700
4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 11.950
5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.000
6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 12.120
7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 11.850
8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 12.150
9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 12.120
10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 11.920
11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 12.090
12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 11.850
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (L=6m) SS400 = 13.630
2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (L=6m) SS400 = 13.630
3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (L=6m) SS400 = 13.730
4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 ; SS400; CT3 = 13.630
5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 ; SS400; CT3 = 13.630
6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 ; SS400; CT3 = 13.930
7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 14.490
8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.590
9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (dày 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 13.630
11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.530
13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo y/cầu) = 13.700
14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo y/cầu) = 13.950
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.590
2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.590
3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.590
4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.340
5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.490
6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.390
7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.490
8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.490
9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.490
10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.490
11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.490
12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.590
13, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.590
14, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.450
15, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.890
16, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.780
17, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.780
18, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.750
19, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS400 = 17.750
20, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS400 = 17.750
D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 13.650
2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 13.650
3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 15.190
4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=6m và 12m) SS400 = 14.550
7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 14.540
8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 14.920
9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.720
10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.720
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.820
12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 14.920
E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.200
3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.350
4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30;(L=Theo y/cầu) SS400 = 14.350
5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 15.550
6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70;(L=Theo yêu cầu) SS400 = 15.550
7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50;(L=Theo y/cầu) SS400 = 15.750
8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60;(L-Théo y/cầu) SS400 = 15.750
F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.340
3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.380
5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Sắt ông đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.690
2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 12.430
3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (1,5mx6m) SS40 = 12.480
4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (1,5mx6m) Q235 = 12.880
5, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.690
6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235 = 13.795
7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo y/cầu) = 13.730
8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo y/cầu) = 13.730
9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo y/cầu) = 13.630
10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo y/cầu) = 13.630
11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.350
12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 14.250
13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 5(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 13.550
14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Cắt theo kích thước yêu cầu) = 67.000
16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30x30, chiều dài theo yêu cầu) = 26.000
17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 1.100
18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.450
*GHI CHÚ:
+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
từ ngày 01/10/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
công trường hoặc tại kho của bên mua.
+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” của tất cả các chủng loại sắt.
+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
* Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)
* Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
Tag: Báo giá sắt thép mới nhất (Cập nhật ngày 01/10/2019). Báo giá sắt thép rẻ nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tháng 10 năm 2019 (Cập nhật ngày 01/10/2019). Bảng giá sắt xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 10 năm 2019. Danh bạ nhà phân phối cấp 1 sắt thép xây dựng tháng 10 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Hòa Phát tháng 10 năm 2019 tại Thành Phố. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Thái Nguyên tháng 10 năm 2019. Gia sat xay dung re nhat thang 10 nam 2019. Gia thep xay dung re nhat thang 10 nam 2019. “gia sat thang 10 nam 2019”. “ gia thep thang 10 nam 2019”.Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Mỹ tháng 10 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Việt Đức tháng 10 năm 2019. Địa chỉ đại lý cấp 1 thép Shengli tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán sắt thép rẻ nhất tháng 10 năm 2019. Địa điểm công ty bán thép dẹt 30; thép dẹt 40; thép dẹt 50; thép dẹt 60(Làm thanh dẫn điện) mạ kẽm tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép hình (V, L, U, I, H) mới nhất tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép bán buôn tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp SAMSUNG tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vự Miền Bắc tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty cung cấp thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty cúng cấp thép, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 10 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Bắc tháng 10 năm 2019. Địa điểm Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Trung tháng 10 năm 2019. Địa điểm công ty Bán Thép làm cột điện, xà sứ khu vực Miền Nam tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tháng 10 năm 2019. Bảng giá đại lý thép hình (Chữ H; U; I; V) tháng 10 năm 2019. Iron price list in 2019 in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Hai Phong Viet Nam; in Sam Sung Viet Nam. Steel price quorte for 2019 in Hai Phong Viet Nam; in Ha Noi Viet Nam; in Ho Chi Minh Viet Nam; in Da Nang Viet Nam; in Vung Tau Viet Nam; in SAMSUNG Viet Nam. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB400 tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB500. Địa chỉ công ty bán thép góc L100; L120; L130; L150; L175 làm cột điện tháng 10 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép góc mạ kẽm tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8: L75*9; L80*10; L90*10) tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*12; L130*12; L130*15; L150*10; L150*12) tháng 10 năm 2019. Danh bạ công ty bán thép góc đều cạnh, thép chữ U, thép chữ I, thép chữ H tháng 10 năm 2019. Địa điểm bán thép góc đều cạnh (Từ L30 đến L200) rẻ nhất thị trường tháng 10 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép Hòa Phát (Phi 8 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ, tại Hòa Bình. Bảng giá thép (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, thép Việt Mỹ, thép Việt Đức tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt xây dựng (Từ phi 10 đến phi 36) giá rẻ nhất tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tròn (từ phi 10 đến phi 30) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú thọ; tại Hòa Bình. Bảng giá thép Hòa Phát (Từ phi 10 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép (Từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Mỹ, Việt Đức, Shengli tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép xây dựng (Từ phi 10 đến phi 30) giá rẻ nhất tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá sắt (Phi 16; 18; 20; 25; 28; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép xây dựng (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất (từ phi 10 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Báo giá sắt (Phi 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép Hòa Phát (từ phi 8 đến phi 32) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt xây dựng giá rẻ (từ phi 10 đến phi 32) Thái Nguyên, Việt Đức, Việt Mỹ, Shengli tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép (Phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên. Bảng giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Sơn La. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Bắc Giang; tại Lạng Sơn; tại Thái Nguyên. Báo giá sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Báo giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép góc (từ góc v30 đến v200) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên, tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên. Tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt góc (L30; L40; L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175) tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu. Bảng giá sắt góc (v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bang giá thép góc L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75; L80; L90; L100; L120; L130; L150 tháng 10 năm 2019 tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Bắc Ninh; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tạ Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình. Báo giá sắt U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Phú tho; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Bắc Giang; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Quyên Quang. Bảng giá sắt (U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250; U300) tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Báo giá thép chữ u100; u120; u140; u160 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i200; i194; i244; i250; i294; i300 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bĩnh; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i350; i400 tại Thái Nguyên, tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Hà Giang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294;i30; i400 tháng 10 năm 2019 tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Điện Biên; tai Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép chữ I (từ I 100 đến I 400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i244; i250; i294; i300; i400 tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Bắc Ninh. Báo giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300 tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) gá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá thép H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn;tại Tuyên Quang; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá thép hộp đen (hộp vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Bắc Ninh. Bảng giá sắt hộp đen (Hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội, tại Bắc Ninh; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam; tại Hòa Bình. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang; tại Cao Bằng. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Bắc Cạn; tại Tuyên Quang. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Ninh Bình; tại Nam Định; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng.Bảng giá thép hộp đen (Vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang. Bảng giá sắt hộp đen (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50; 200*100) tháng 10 năm 2019 tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn; tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Nguyên; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép hộp đen (20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp đen (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20*20; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 150*150) tháng 10 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Sơn La; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hà Giang. Bảng giá sắt hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La; tại Lào Cai;tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 10 năm 2019 tại Hà Giang; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Điện Biên; tại Sơn La; tại Lai Châu. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Sơn La; tại Lai Châu; tại Điện Biên; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U160; U200) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Hà Nam; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hòa Bình; tại Bắc Ninh. Bảng giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Bắc Ninh; tại Hà Nội; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ; tại Hà Nam. Bảng giá thép xà gồ (U80; U100; U120; U150; U180; U200) tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Báo giá xà gồ kẽm (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Thái Nguyên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép xà gồ (C100; C120; C150; C160; C180; C200) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Bắc Cạn; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang. Bảng giá xà gồ mạ kẽm (U80; U100; U120; U150; U160; U180; U200) tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng giá thép tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Phú Thọ; tại Vĩnh Phúc; tại Hòa Bình. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bắc Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Phú Phọ; tại Vĩnh Phúc. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Bác Ninh; tại Hà Nam; tại Hòa Bình; tại Vĩnh Phúc; tại Phú Thọ. Bảng giá thép tôn tấm (từ 3 ly đến 200 ly) tháng 10 năm 2019 giá rẻ tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép tấm cắt theo quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thái Nguyên; tại Bắc Giang; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Thái Bình; tại Lạng Sơn. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 giá rẻ tại Bắc Giang; tại Thái Nguyên; tại Hưng Yên; tại Hải Dương; tại Lạng Sơn; tại Thái Bình. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Nam Định; tại Ninh Bình; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn. Bảng báo giá thép tấm (từ tôn 3 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hải Phòng; tại Quảng Ninh; tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Thái Bình. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 giá rẻ tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng, tại Cao Bằng; tại Tuyên Quang; tại Bắc Cạn; tại Nam Định; tại Ninh Bình. Bảng giá tôn tấm (từ 2 ly đến 200 ly) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Báo giá thép tấm (từ 2 ly đến 20 ly) cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá sắt bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Yên Bái; tại Lào Cai; tại Hà Giang; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Sơn La. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly) tháng 10 năm 2019 tại Hà Nội; tại Thái Nguyên; tại Bắc Ninh; tại Bắc Giang; tại Bắc Cạn; tại Lạng Sơn; tại Phú Thọ. Bảng giá thép chống trượt tháng 10 năm 2019 (2 ly; 3 ly; 5 ly) tại Quảng Ninh; tại Hải Phòng; tại Lào Cai; tại Yên Bái; tại Hà Nam; tại Điện Biên; tại Lai Châu; tại Hòa Bình. Iron price list in 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Sreel price quote for 2019 in Ha Noi; in Ha Nam; in Hoa Binh; in Phu Tho; in Vinh Phuc; in Bac Ninh. Iron price list in 2019 in Thai Nguyen; in Bac Giang; in Hung Yen; in Hai Duong; in Lang Son; in Thai Binh. Steel price quote for 2019 in Bac Giang; in Thai Nguyen; in Hung Yen; in Ha Duong; in Thai Binh; in Lang Son. Iron price list in 2019 in Quang Ninh; in Hai Phong; in Nam Dinh; in Ninh Binh; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Cao Bang. Steel price quote for 2019 in Hai Phong; in Quang Ninh; in Cao Bang; in Bac Can; in Tuyen Quang; in Nam Dinh; in Ninh Binh. Iron price list in 2019 in Lao Cai; in Yen Bai; in Dien Bien; in Ha Giang; in Lai Chau; in Son La. Steel price quote for 2019 in Dien Bien; in Lao Cai; in Ha Giang; in Yen Bai; in Son La; in Lai Chau. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Hà Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Kon Tum; in Binh Dinh; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong; in Dak Lak; in Dak Nong. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng báo giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gai Lai. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tình; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quang Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc mác SS540 (Thép L100; L120; L130; L150; L175) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v150) giá rẻ tại Lâm Đồng; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép góc (L30 đến L175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép góc (L90*10; L80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Huế; tại Gia Lai. Bảng giá thép góc (L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Lâm Đồng; tại Con Tum. Bảng giá thép góc (L100*10; L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10) tại Đà Nẵng; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh tháng 10 năm 2019. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá sắt chữ U (từ u80 đến u250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ U (từ U80 đến U250) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ I (từ i100 đến i350) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép chữ H (từ H100 đến H400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận. Bảng giá sắt chữ H (từ H100 đến H300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép hộp (Vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam; tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100) tháng 10 năm 2019 tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép hộp (40*20; 50*25; 60*30; 80*40; 100*50) tháng 10 năm 2019 tại Quảng Nam; tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 100) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá hộp kẽm (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Kon Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép hộp (vuông 20; 30; 40; 50; 100; 150) tháng 10 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp (20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*200) tháng 10 năm 2019 tại Lâm Đồng; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá hộp kẽm (vuông 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150) tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá sắt hộp kẽm (40*20; 50*25; 60*30; 8*40; 100*50; 200*100) tháng 10 năm 2019 tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép ống đen (D50A; D60A; D76A; D90A; D110A; D130A; D150A) tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá ống kẽm (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng trị; tại Huế. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D90A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Con Tum. Bảng giá thép ống (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá ống kẽm (D50A; D60A; D76A; D9A; D100A; D110A; D130A; D150A) tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Đắk Lắk; tại Lâm Đồng; tại Phú Yên. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Nam; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Bình. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá tôn chống trượt rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Hà Tĩnh; tại Nghệ An; tại Thanh Hóa; tại Huế; tại Quảng Trị; tại Quảng Nam. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ tôn 3 ly đến 20 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Gia Lai. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Ngãi; tại Quảng Nam; tại Bình Định; tại Con Tum; tại Gia Lai. Bảng giá thép chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Gia Lai; tại Kon Tum; tại Quảng Nam; tại Quảng Nãi; tại Bình Định. Bảng giá thép tấm (từ 2 ly đến 200 ly) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá tôn tấm cắt quy cách (từ 3 ly đến 20 ly) tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Ninh Thuận; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Bảng giá thép bản mã (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly) tháng 10 năm 2019 tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Đắk Lắc; tại Đắk Nông; tại Lâm Đồng. Bảng giá tôn chống trượt (2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông. Bảng giá thép dẹt (Thép la) 40 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép La 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) mạ kẽm dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Thanh Hóa; tại Nghệ An; tại Hà Tĩnh; tại Quảng Bình; tại Quảng Trị; tại Huế. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Con Tum; tại Bình Định; tại Gia Lai. Bảng giá thép dẹt 50 (Thép la 50) mạ kẽm dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Kon Tum; tại Gia Lai; tại Bình Định. Bảng giá thép dẹt 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 9 ly tháng 10 năm 2019 tại Đà Nẵng; tại Quảng Nam; tại Quảng Ngãi; tại Bình Định; tại Gia Lai; tại Kon Tum. Bảng giá thép det 30 (Thép la 30) mạ kẽm dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tháng 10 năm 2019 tại Đắk Lắk; tại Đắk Nông; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng. Bảng giá thép dẹt 40 (Thép la 40) mạ kẽm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Bình Thuận; tại Ninh Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Lắk; tại Phú Yên; tại Khánh Hòa. Bảng giá thép dẹt 60 (Thép la 60) dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 11 ly; 13 ly; 15 ly tháng 10 năm 2019 tại Khánh Hòa; tại Phú Yên; tại Ninh Thuận; tại Bình Thuận; tại Lâm Đồng; tại Đắk Nông; tại Đắk Lắk. Iron price list in 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Steel price quote for 2019 in Thanh Hoa; in Nghe An; in Ha Tinh; in Quang Binh; in Quang Tri; in Hue. Iron price list in 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Steel price quote for 2019 in Da Nang; in Quang Nam; in Quang Ngai; in Binh Dinh; in Kon Tum; in Gia Lai. Iron price list in 2019 in Khanh Hoa; in Phu Yen; in Dak Lak; in Dak Nong; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Steel price quote for 2019 in Dak Lak; in Dak Nong; in Phu Yen; in Khanh Hoa; in Ninh Thuan; in Binh Thuan; in Lam Dong. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt thép mới nhất tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Bình Phước. Bảng giá sắt vuông đặc (từ vuông 10 đến vuông 20) có chứng chỉ chất lượng giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép vuông đặc (từ vuông 10 đặc đến vuông 20 đặc) tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt vuông đặc (từ sắt vuông 10 đến 20) có chứng chỉ chất lượng tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ L30 đến L175) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (từ v30 đến v175) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tai Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép góc (Thép L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 cắt theo quy cách tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Bình Phước; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L130*15; L90*10; :80*10; L75*9; L70*8; L65*8; L50*6) tháng 10 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép góc (L120*10; L120*12; L130*10; L130*12; L150*10; L150*12) tháng 10 năm 2019 tại Đồng Nai; tại Bình Dương; tại Long An; tại Hồ Chí Minh. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá sắt góc (từ v30 đến v200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Báo giá sắt góc (V50*6; V65*8; V70*8; V75*9; V80*10; V90*10) tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép góc (từ L30 đến L150) giá rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt góc (từ V30 đến V200) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L100; L120; L130; L150; L175; L200) mác SS540 tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L50*6; L65*8; L70*8; L75*9; L80*10; L90*10) tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép góc (L150*10; L150*12; L130*10; L130*12; L130*15; L120*12) tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bén Tre; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép chữ U (từ U80 đến U300) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Long An; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ U (từ U 100 đến U 300) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ U (từ U 80 đến U 300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiêng Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá thép chữ U (từ U100 đến U300) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ U (từ U100 đến U300) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu; tại Tây Ninh. Bảng giá sắt chữ I (từ I 100 đến I 400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Vũng Tàu; tại Bình Dương; tại Long An; tại Đồng Nai; tại Tây Ninh. Bảng giá thép chữ I (từ i100 đến i400) giá rẻ tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long; tại Đồng Tháp. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại Đồng Tháp; tại Tiền Giang; tại An Giang; tại Bến Tre; tại Vĩnh Long. Bảng giá thép chữ i (từ i100 đến i400) rẻ nhất tháng 10 năm 2019 tại Kiên Giang; tại Trà Vinh; tại Hậu Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Cà Mau. Bảng giá sắt chữ i (từ i100 đến i400) cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Cà Mau; tại Kiên Giang; tại Sóc Trăng; tại Bạc Liêu; tại Hậu Giang. Bảng giá thép hộp đen 100*100(dày 1.8 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 4 ly) tháng 10 năm 2019 tại Bình Dương; tại Sài Gòn; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An; Bảng giá thép hộp đen 150*150 (Dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép hộp đen 100*200 (dày 2.3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly) tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Vũng Tàu; tại Long An. Bảng giá thép ống đen (D50; D60; D76; D90; D100; D110; D130; D150) tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 40 (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép la 50 (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Bình Dương; tại Hồ Chí Minh; tại Đồng Nai; tại Long An; tại Vũng Tàu. Bảng giá thép dẹt 60 (Dày 6 ly; 7 ly; 9 ly; 11 ly) mạ kẽm tháng 10 năm 2019 tại Hồ Chí Minh; tại Bình Dương; tại Vũng Tàu; tại Long An; tại Đồng Nai. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép la 40; 50; 60) dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 11 ly tháng 10 năm 2019 tại Cần Thơ; tại tại Kiên Giang; tại Cà Mau; tại Bến Tre; tại Đồng Tháp; tại An Giang; tại Sóc Trăng; tại Trà Vinh. Bảng giá thép dẹt 40; 50; 60 (Thép La 40; 50; 60) mạ kẽm (Dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 9 ly; 10 ly) tháng 10 năm 2019 tại Tây Ninh; tại Bình Phước; tại Phú Quốc; tại Hậu Giang; tại Tiền Giang; tại Bác Liêu; tại Côn Đảo. Iron price list in 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Steel price quote for 2019 in Ho Chi Minh; in Binh Duong; in Dong Nai; in Vung Tau; in Long An; in Tay Ninh; in Binh Phuoc. Iron price list in 2019 in Can Tho; in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Steel price quote for 2019 in Can Tho;in Tien Giang; in An Giang; in Ben Tre; in Vinh Long; in Dong Thap. Iron price list in 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; in Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh. Steel price quote for 2019 in Kien Giang; in Ca Mau; tin Soc Trang; in Bac Lieu; in Hau Giang; in Tra Vinh.
Tag: Latest iron price list in August 2019 in Vietnam.
Tag: Latest steel price list in August 2019 in Vietnam.
Tag: 鋼材價格在越南2019年。
Tag: 最新的鋼材價格在越南2019年。
Tag: 2019 년 베트남에서 최근 철강 가격.
Tag: 2019 년 베트남 철강 가격.
Tag: 2019 년 베트남 타이 위안 철강,에 가격. 하이퐁 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 박닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 꽝 닌 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 하띤 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 호치민시, 2019 년 베트남 철강 가격.
Tag: 혈중 알코올 농도가 지앙 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 타이어 구엔 2019 년에 베트남에서 철강 가격.
Tag: 2019 년 베트남 철강 가격.
Tag: 2019年ベトナムの鉄鋼価格。
Tag: 2019年ベトナムにおける最新の鉄鋼価格。
Tag: Последние цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году.
Tag: Цены на сталь во Вьетнаме в 2019 году.
Tag: 钢材价格在越南2019年。
Tag: ລາຄາເຫຼັກໃນຫວຽດນາມໃນປີ 2019.
Tag: Ŝtalo prezoj en Vjetnamio en 2019.
Tag: Latest steel quote in Vietnam in 2019.
Tag: 最新的2019年越南钢铁报价.
Tag: Últimas cotações de aço no Vietnã em 2019.
Tag: Най-новата оферта за стомана във Виетнам през 2019 година.
Tag: Najnoviji citat čelika u Vijetnamu 2019.
Tag: Neuestes Stahlzitat in Vietnam im Jahr 2019.
Tag: Nieuwste staalcitaat in 2019 in Vietnam.
Tag: 2019 년 베트남에서 최신 강철 견적.
Tag: Τελευταία προσφορά χάλυβα στο Βιετνάμ το 2019.
Tag: Kutipan baja terbaru di Vietnam pada tahun 2019.
Tag: ລາຄາເຫຼັກກ້າທີ່ສຸດໃນປະເທດຫວຽດນາມໃນປີ 2019.
Tag: Последняя стальная цитата во Вьетнаме в 2019 году.
Tag: 2019年のベトナムの最新鋼材の引用.
Tag: Dernière citation acier au Vietnam en 2019.
Tag: Nejnovější ocelová nabídka ve Vietnamu v roce 2019.
Tag: Última cotización de acero en Vietnam en 2019.
Tag: Ultima quotazione dell'acciaio in Vietnam nel 2019.
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ). Điện thoại: 038 454 6668 / 0912 925 032 / 0904 099 863 - Zalo: 038 454 6668