DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 51
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)](Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH PHÚ YÊN[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)](Báo giá Đại lý cấp 1, Ngày 01 tháng 04 năm 2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]A/ THÉP VUÔNG ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC (CT3, SS400)=>(Đvt: 1.000 đồng/1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép vuông đăc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép: CT3, SS400;L=6m) = 13.130[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép: CT3, SS400; L-6m) = 13.130[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.330[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép tròn đặc d17; d19; d21; d27; d34 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép tròn đặc d50; d60; d73; d76; d90 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Thép tròn đặc d100; d120; d150; d200 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] B/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép góc L40x40x5; L50x50x6; L65x65x8 (Mác SS400 ; L=6 & 12m) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép góc L75x75x9; L80x80x10; L90x 90x10 (Mác SS 400 ; L= 12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép góc L75x75x5; L75x6; L75x75x7; L75x75x8 (SS400 ; L= 12m) = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép góc L80x80x8; L80x7; L80x80x6; L80x80x9 (SS400 ; L= 12m) = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép góc L90x90x9; L 90x8; L90x90x7; L 90x90x6 (SS400; L= 12m) = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép góc L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7 (SS 400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép góc L100x100x12; L130x130x15; L130x14; L130x16 (L= 12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12 (SS400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Thép góc L125x125x12; L125x125x10; L125x125x9 (SS400; L=12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 10, Thép góc L130x130x9; L130x130x10;L130x130x12 (SS400;L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]11, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (Mác SS40; L=12m) = 15.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]12, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS40; L=12m) = 16.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]13, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS40; L=12m) = 16.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]14, Thép góc L100x100x9; L100x100x10; L100x12 (Mác: SS540;L=12m) = 13.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]15, Thép góc L120x120x12; L120x120x10; L120x8 (Mác: SS540;L=12m) = 13.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]16, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (Mác: SS540; L=12m) = 14.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]17, Thép góc L130x130x10; L130x130x12; L130x9 (Mác: SS540;L=12m) = 13.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]18, Thép góc L150x150x12; L150x150x10; L150x15 (Mác: SS540;L=12m) = 15.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]19, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS540; L=12m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]20, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS540; L=12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] C/ THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H + THÉP XÀ GỒ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép chữ U180x68x7; Thép chữ U200x76x5,2 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép chữ U200x73x7; Thép chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép chữ U250x78x7,0; Thép chữ U250x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép chữ U300x85x7,0; Thép chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép chữ I100x50x5,0; Thép chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Thép chữ I150x75x5; Thép chữ I200x100x5,5x8 (Mác SS40; L=6m&12m) = 13.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Thép chữ I194 x150x6x9; Thép chữ I248x124x5x8 (Mác SS 400 ; L=12m) = 13.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]10, Thép chữ I250x125x6x9; Thép chữ I298x149x5,5 (Mác SS 400 ; L =12m) = 13.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]11, Thép chữ I346x174x6x9; Thép chữ I396x199x7. (Mác SS400 ; L =12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]12, Thép chữ I 300x150x6,5x9; Thép chữ I 400x200x8x13 (SS400 ; L=12m) = 13.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]13, Thép chữ H100x100x6x8; Thép chữ H 125x125x6,5x9 (SS400 ; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]14, Thép chữ H150x150x7x10; Thép chữ H200x200x8x12 (SS400 ; L=12m) = 15.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]15, Thép chữ H250x250x9x14; Thép chữ H300x300x10x15(SS400 ;L=12m) = 15.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]16, Thép chữ H 350x350x12x19; Thép chữ H 400x400x13x21 (SS400; 12m) = 15.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]17, Xà gồ đen chữ U150; U180; U200; U220; U250; U300; U40 (Cán nguội) = 14.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]18, Xà gồ mạ kẽm U180; U200; U220; U250; U300; U400; U500(Cán nguội) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng : C180; C200; C220; C300; C350 (Cán nguội) = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] D/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + THÉP ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép hộp đen 50x50;Thép hộp đen 100x100 (dày 1,8ly; 2 ly; 2,3 ly; 3ly; 3,2 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép hộp đen 100x100; Thép hộp đen 50x50 ( dày 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép hộp đen 50x100; Thép hộp đen 40x80 (dày 1,8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2,3 ly; 3ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép hộp đen 150x150; Thép hộp đen 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.540[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép hộp đen 100x150; Thép hộp đen 100x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3,0 ly = 14.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép ống đen D120; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 2 ly; 3ly; 4 ly; 5 ly = 14.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly = 14.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly = 14.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 2,5ly; 3 ly; 3,2 ly; 4ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly;3ly = 14.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối hộp.) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] E/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép dẹt cán nóng 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép dẹt cán nóng 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép dẹt cán nóng 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép dẹt cán nóng 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác thép: SS400; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép dẹt cán nóng 100x5; 100x6; 100x10; 100x12; 100x14; 100x16 (Mác CT3) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly = 14.110[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép tấm cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12,0 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 13.330[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Độ dày lớp mạ từ 60 Micron đến 80 Micron) = 6.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt thép bằng Phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu (2 lớp) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] *GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] cấp cho các công trình và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 01/04/2020. [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] d, Có “Xe Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] “ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “[/BGCOLOR]
Tag: Đơn giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Phú Yên năm 2020. Giá sắt thép tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Đơn giá đại lý sắt thép tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Đại lý sắt xà gồ tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020.
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]=>>Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]=>>Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)](Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH PHÚ YÊN[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)](Báo giá Đại lý cấp 1, Ngày 01 tháng 04 năm 2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]A/ THÉP VUÔNG ĐẶC THÉP TRÒN ĐẶC (CT3, SS400)=>(Đvt: 1.000 đồng/1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép vuông đăc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép: CT3, SS400;L=6m) = 13.130[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép: CT3, SS400; L-6m) = 13.130[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.330[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép tròn đặc d17; d19; d21; d27; d34 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép tròn đặc d50; d60; d73; d76; d90 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Thép tròn đặc d100; d120; d150; d200 (Mác thép: C30, SC45 ; L=6m) = 14.090[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] B/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép góc L40x40x5; L50x50x6; L65x65x8 (Mác SS400 ; L=6 & 12m) = 13.450[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép góc L75x75x9; L80x80x10; L90x 90x10 (Mác SS 400 ; L= 12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép góc L75x75x5; L75x6; L75x75x7; L75x75x8 (SS400 ; L= 12m) = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép góc L80x80x8; L80x7; L80x80x6; L80x80x9 (SS400 ; L= 12m) = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép góc L90x90x9; L 90x8; L90x90x7; L 90x90x6 (SS400; L= 12m) = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép góc L100x100x10; L100x100x8; L100x100x7 (SS 400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép góc L100x100x12; L130x130x15; L130x14; L130x16 (L= 12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12 (SS400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Thép góc L125x125x12; L125x125x10; L125x125x9 (SS400; L=12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 10, Thép góc L130x130x9; L130x130x10;L130x130x12 (SS400;L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]11, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (Mác SS40; L=12m) = 15.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]12, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS40; L=12m) = 16.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]13, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS40; L=12m) = 16.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]14, Thép góc L100x100x9; L100x100x10; L100x12 (Mác: SS540;L=12m) = 13.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]15, Thép góc L120x120x12; L120x120x10; L120x8 (Mác: SS540;L=12m) = 13.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]16, Thép góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (Mác: SS540; L=12m) = 14.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]17, Thép góc L130x130x10; L130x130x12; L130x9 (Mác: SS540;L=12m) = 13.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]18, Thép góc L150x150x12; L150x150x10; L150x15 (Mác: SS540;L=12m) = 15.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]19, Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x17 (Mác SS540; L=12m) = 17.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]20, Thép góc L200x200x15; L200x200x20; L200x25 (Mác SS540; L=12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] C/ THÉP HÌNH CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H + THÉP XÀ GỒ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép chữ U100x46x4,5; Thép chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép chữ U140x58x4,9; Thép chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L=6m& 12m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép chữ U180x68x7; Thép chữ U200x76x5,2 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép chữ U200x73x7; Thép chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép chữ U250x78x7,0; Thép chữ U250x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.880[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép chữ U300x85x7,0; Thép chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép chữ I100x50x5,0; Thép chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Thép chữ I150x75x5; Thép chữ I200x100x5,5x8 (Mác SS40; L=6m&12m) = 13.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Thép chữ I194 x150x6x9; Thép chữ I248x124x5x8 (Mác SS 400 ; L=12m) = 13.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]10, Thép chữ I250x125x6x9; Thép chữ I298x149x5,5 (Mác SS 400 ; L =12m) = 13.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]11, Thép chữ I346x174x6x9; Thép chữ I396x199x7. (Mác SS400 ; L =12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]12, Thép chữ I 300x150x6,5x9; Thép chữ I 400x200x8x13 (SS400 ; L=12m) = 13.980[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]13, Thép chữ H100x100x6x8; Thép chữ H 125x125x6,5x9 (SS400 ; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]14, Thép chữ H150x150x7x10; Thép chữ H200x200x8x12 (SS400 ; L=12m) = 15.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]15, Thép chữ H250x250x9x14; Thép chữ H300x300x10x15(SS400 ;L=12m) = 15.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]16, Thép chữ H 350x350x12x19; Thép chữ H 400x400x13x21 (SS400; 12m) = 15.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]17, Xà gồ đen chữ U150; U180; U200; U220; U250; U300; U40 (Cán nguội) = 14.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]18, Xà gồ mạ kẽm U180; U200; U220; U250; U300; U400; U500(Cán nguội) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng : C180; C200; C220; C300; C350 (Cán nguội) = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] D/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + THÉP ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép hộp đen 50x50;Thép hộp đen 100x100 (dày 1,8ly; 2 ly; 2,3 ly; 3ly; 3,2 ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép hộp đen 100x100; Thép hộp đen 50x50 ( dày 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép hộp đen 50x100; Thép hộp đen 40x80 (dày 1,8 ly; 2 ly; 2.2 ly; 2,3 ly; 3ly = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép hộp đen 150x150; Thép hộp đen 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.540[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép hộp đen 100x150; Thép hộp đen 100x200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5ly = 14.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 2,5 ly; 3,0 ly = 14.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép ống đen D120; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 2 ly; 3ly; 4 ly; 5 ly = 14.800[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,2ly = 14.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly = 14.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 2,5ly; 3 ly; 3,2 ly; 4ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly;3ly = 14.590[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly = 22.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối hộp.) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] E/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 1, Thép dẹt cán nóng 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 2, Thép dẹt cán nóng 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 3, Thép dẹt cán nóng 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác thép : SS400 ; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 4, Thép dẹt cán nóng 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác thép: SS400; L= 6m) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 5, Thép dẹt cán nóng 100x5; 100x6; 100x10; 100x12; 100x14; 100x16 (Mác CT3) = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly = 14.110[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 7, Thép tấm cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12,0 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 13.330[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Độ dày lớp mạ từ 60 Micron đến 80 Micron) = 6.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] 9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt thép bằng Phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu (2 lớp) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] *GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] a, Bảng giá thép bán Đại lý cho các Dự Án, Cấp cho các Công ty Sản xuất Kết cấu, Cơ khí, [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] cấp cho các công trình và các Công ty kinh doanh Thép có hiệu lực từ ngày 01/04/2020. [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] d, Có “Xe Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có cẩu hạ hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] e, Nhận đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu” Thép các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi+Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ Fax: 0208.3763.353)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)] “ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “[/BGCOLOR]
Tag: Đơn giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Chợ sắt thép tại tỉnh Phú Yên năm 2020. Giá sắt thép tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Đơn giá đại lý sắt thép tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Phú Yên. Đại lý sắt xà gồ tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại Tỉnh Phú Yên tháng 4 năm 2020.
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]=>>Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(243, 121, 52)]=>>Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)[/BGCOLOR]







