Các thuật ngữ Anh văn về chủ đề sinh học

saielight

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
12/4/17
Bài viết
392
Điểm thành tích
16
Tuổi
35
Bạn làm việc trong lĩnh vực liên quan đến sinh học, bạn cũng muốn học tiếng Anh để phát triển sự nghiệp. Trước tiên hãy cùng học từ vựng tiếng Anh qua bài viết các thuật ngữ Anh văn sinh học.

Xem thêm: những câu nói hay về cuộc sống tiếng anh

- Active transport: Vận chuyển tích cực

- Alga: Tảo

- Allele: Alen

- Anaphase: Kì sau

- Antibody: Kháng thể

- Antigen: Kháng nguyên

- Organelle: Bào quan

- Artery: Động mạch

- Artificial selection: Chọn lọc nhân tạo

- Asexual reproduction: Sinh sản vô tính

- Atrium: Tâm nhĩ

- Back cross: Lai phân tích

- Bacterium: Vi khuẩn

- Biodiversity: Đa dạng sinh học

- Brain: Não

- Cancer: Bệnh ung thư

- Cell: Tế bào

- Cell division: Phân chia tế bào

- Cell wall: Vách tế bào

- Central vacuole: Không bào trung tâm

- Centriole: Trung tử

- Centromere: Tâm động

- Chloroplast: Lục lạp

- Chromosome: Nhiễm sắc thể

- Chromosome mutation: Đột biến nhiễm sắc thể

- Circulation system: Hệ tuần hoàn

- Commensalism: Hội sinh

- Community: Quần xã

- Complete dominance: Trội hoàn toàn

- Cross (v): Lai

Xem thêm: những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng anh

- Crossing over: Trao đổi chéo

- Large intestine: Ruột già

- Lysosome: Lysosom (tiêu thể)

- Macroevolution: Tiến hóa lớn

- Macromolecule: Đại phân tử

- Mammalian: Động vật hữu nhũ

- Marrow cell: Tế bào tủy xương

- Meiosis: Giảm phân

- Mendelian law: Định luật Mendel

- Meristem: Mô phân sinh

- Messenger RNA: mARN (ARN thông tin)

- Metabolism: Sự trao đổi chất

- Metaphase: Kì giữa

- Microevolution: Tiến hóa nhỏ

- Mitochondrion: Ti thể

- Mitosis: Nguyên phân

- Molecule: Phân tử

- Plasma membrane: Màng tế bào

- Mutation: Đột biến

- Mutualism: Thuyết hỗ sinh

- Natural selection: Chọn lọc tự nhiên

- Nervous system: Hệ thần kinh

- Neuron: Tế bào thần kinh

- Nuclear envelop: Màng nhân

- Nucleic acid: Acid nucleic

- Nucleotide: Nucleotid

- Nucleus: Nhân

- Oncogene: Gen tiền ung thư

- Organ: Cơ quan

- Organ system: Hệ cơ quan

- Osmosis: Thẩm thấu

- Pancreas: Tuyến tụy

- ParasiteSinh vật kí sinh

- Parasitic: Kí sinh

Hy vọng các thuật ngữ Anh văn sinh học sẽ hữu ích cho các bạn. Hãy học chăm chỉ và nghiên cứu cách học từ vựng tiếng Anh để việc tiếp thu hiệu quả nhất. Chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm: những bài hát tiếng anh hay nhất mọi thời đại
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top