saielight
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 12/4/17
- Bài viết
- 392
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 36
Hầu hết các từ ghép trong tiếng Anh thường được ghép từ hai hoặc nhiều từ tiếng Anh riêng biệt. Khi chúng đứng một mình thì chúng mang nghĩa này nhưng khi được ghép với một từ khác thì lại cho ra các từ ghép này sẽ cho ra những nghĩa khác nhau.
Xem thêm: cách phát âm đuôi s
Heart-melting: tan chảy con tim
Warm-up: sự ấm lên
Easy-understand: dễ hiểu
Hand-made: làm thủ công
Good-looking: trông đẹp mắt
Newly-born: sơ sinh
Hard-working: làm lụng vất vả
Well-lit: sáng tỏ
Horse-drawn: kéo bằng ngựa
Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
Heart-rending: tan nát cõi lòng
Clear-sighted: sáng suốt
Short-haired: có tóc ngắn
Xem thêm: cách đọc đuôi ed
Home-keeping: giữ nhà
Ash-colored: có màu tro
Thin-lipped: có môi mỏng
Dark-eyed: có mắt huyền
Long-sighted (or far sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
Lion-hearted: dũng cảm
Know-how: cách làm, bí quyết sản xuất
White-washes: quét vôi trắng
Well-being: tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh
Hanger-on: kẻ ăn bám
Xem thêm: số thứ tự trong tiếng anh
Xem thêm: cách phát âm đuôi s
Heart-melting: tan chảy con tim
Warm-up: sự ấm lên
Easy-understand: dễ hiểu
Hand-made: làm thủ công
Good-looking: trông đẹp mắt
Newly-born: sơ sinh
Hard-working: làm lụng vất vả
Well-lit: sáng tỏ
Horse-drawn: kéo bằng ngựa
Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
Heart-rending: tan nát cõi lòng
Clear-sighted: sáng suốt
Short-haired: có tóc ngắn
Xem thêm: cách đọc đuôi ed
Home-keeping: giữ nhà
Ash-colored: có màu tro
Thin-lipped: có môi mỏng
Dark-eyed: có mắt huyền
Long-sighted (or far sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
Lion-hearted: dũng cảm
Know-how: cách làm, bí quyết sản xuất
White-washes: quét vôi trắng
Well-being: tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh
Hanger-on: kẻ ăn bám
Xem thêm: số thứ tự trong tiếng anh