1. Khối lượng phế thải là gì và tại sao cần tính đúng?
Khối lượng phế thải trong công trình thường là vật liệu dư thừa, hư hỏng hoặc phế liệu sinh ra trong quá trình tháo dỡ, phá dỡ hoặc thi công xây dựng. Tính toán chính xác khối lượng phế thải giúp cho việc:
- Xác định chi phí vận chuyển: Bốc xếp, vận chuyển từ trên cao xuống và đi đến nơi đổ.
- Đáp ứng yêu cầu về môi trường: Đảm bảo không gây ô nhiễm hoặc vi phạm quy định xử lý chất thải.
2. Các bước xác định khối lượng phế thải:
Bước 1: Thu thập thông tin từ bản vẽ và thực tế công trình
- Xem bản vẽ tháo dỡ hoặc phá dỡ:
- Kiểm tra khối lượng kết cấu cần tháo dỡ (tường, sàn, trần, vách, gạch, bê tông...).
- Đọc chi tiết khối lượng vật liệu sử dụng trong bản vẽ thiết kế hoặc bảng khối lượng.
- Xác định loại vật liệu tạo ra phế thải:
- Gạch, vữa, bê tông, cốt thép, gỗ, nhựa, vải bạt…
- Loại vật liệu này quyết định thể tích và khối lượng riêng khi tính toán.
Bước 2: Tính toán khối lượng phế thải từ kết cấu tháo dỡ
Công thức cơ bản:
Vphế thải = Vkết cấu×Kphế thải
Trong đó:
- Vkết cấu: Thể tích kết cấu tháo dỡ (m³).
- Kphế thải: Hệ số chuyển đổi từ kết cấu ban đầu sang phế thải.
Bảng hệ số chuyển đổi phế thải (tham khảo):
Loại kết cấu/vật liệu | Hệ số chuyển đổi Kphế thải |
---|
Bê tông (bao gồm cả vữa) | 1.3 – 1.5 |
Tường gạch (xây gạch + vữa) | 1.2 – 1.4 |
Gạch lát, trát vữa, ốp lát | 1.1 – 1.3 |
Vật liệu gỗ | 1.0 – 1.2 |
Phế thải nhẹ (thạch cao, bạt) | 0.8 – 1.0 |
Ví dụ:
- Một tường gạch có diện tích 50m², dày 0.2m: Vkết cấu=50×0.2=10 m³
- Hệ số chuyển đổi Kphế thải=1.3: Vphế thải=10×1.3=13m³
Bước 3: Quy đổi sang trọng lượng phế thải (nếu cần)
Công thức:
Mphế thải=Vphế thải×ρ
Trong đó:
- Vphế thải: Thể tích phế thải (m³).
- ρ: Khối lượng riêng của phế thải (tấn/m³).
Bảng khối lượng riêng (tham khảo):
Loại phế thải | Khối lượng riêng ρ |
---|
Bê tông | 1.8 – 2.4 |
Gạch, vữa | 1.6 – 2.0 |
Gỗ | 0.6 – 0.8 |
Phế thải thạch cao | 1.0 – 1.4 |
Nhựa, bạt, phế liệu nhẹ | 0.3 – 0.6 |
Ví dụ:
- Vphế thải=13 m³, ρ=2.0 tấn/m³: Mphế thải = 13×2.0=26tấn
Bước 4: Xem xét các yếu tố bổ sung khi tính toán phế thải trên cao
- Khối lượng tăng do đóng gói, gom rác:
- Phế thải có thể cần bao bọc, đóng gói để vận chuyển dễ dàng, khối lượng thực tế sẽ tăng thêm.
- Tăng thêm khoảng 5-10% tổng khối lượng phế thải.
- Độ nén phế thải:
- Khi vận chuyển, phế thải thường được nén để tiết kiệm thể tích. Tùy thuộc vào biện pháp nén mà thể tích có thể giảm từ 20-30%.
- Khoảng cách vận chuyển:
- Nếu có quy định hoặc tính thêm chi phí vận chuyển từ trên cao xuống (bằng cẩu, vận thăng hoặc máng trượt), cần đo đạc khoảng cách và khối lượng vận chuyển.
3. Công thức tổng quát để tính khối lượng phế thải trên cao:
Vphế thải (thực tế)=Vkết cấu×Kphế thải×(1+Tđóng gói)
Trong đó:
- Tđóng gói: Tỷ lệ tăng khối lượng do đóng gói, thường từ 5-10%.
4. Lưu ý khi lập hồ sơ quyết toán:
- Ghi rõ phương pháp tính:
- Xác định rõ khối lượng phế thải từ đâu, hệ số chuyển đổi nào được áp dụng.
- Đưa ra giải trình nếu khối lượng phế thải lớn hơn mức thông thường.
- Đính kèm hồ sơ thực tế:
- Biên bản đo đạc tại hiện trường.
- Bản vẽ tháo dỡ, các hình ảnh liên quan đến khối lượng phế thải.
- Căn cứ pháp lý:
- Tra định mức vận chuyển phế thải trong các thông tư hiện hành (Thông tư số 12/2021/TT-BXD và các sửa đổi bổ sung như Thông tư 09/2024/TT-BXD).
- Xác định rõ chi phí vận chuyển phế thải từ trên cao xuống theo đặc thù công trình.
Các công thức, số liệu nói trên là kinh nghiệm, thống kê chia sẻ để anh/em tham khảo. Khó có thể tìm ở văn bản nào quy định rõ ràng như bạn muốn lắm.
Nếu bạn cần thêm hỗ trợ chi tiết hoặc có thông tin cụ thể hơn về công trình, hãy gửi để mình tư vấn cụ thể hơn nhé!