Diennuocanhquan
Chuyên cung cấp dịch vụ thi công và sửa chữa đLong
Bảng báo giá dây điện và cáp điện Cadivi năm 2024;
Tên hàng | Giá 2024 |
Dây điện đơn CV Cadivi (Giá 1 cuộn 100m) | |
Dây điện Cadivi 1.0 | 444,400 |
Dây điện Cadivi 1.25 | 471,900 |
Dây điện Cadivi 1.5 | 610,500 |
Dây điện Cadivi 2.0 | 790,900 |
Dây điện Cadivi 2.5 | 995,500 |
Dây điện Cadivi 3.5 | 1,338,700 |
Dây điện Cadivi 4.0 | 1,507,000 |
Dây điện Cadivi 5.5 | 2,072,400 |
Dây điện Cadivi 6.0 | 2,211,000 |
Dây điện Cadivi 8.0 | 2,970,000 |
Dây điện Cadivi 10 | 3,663,000 |
Xem thêm: Thợ sửa điện tại Long Biên | |
Dây điện đôi VCmd Cadivi (Giá 1 cuộn 100m) | |
Dây điện đôi Cadivi 2x16 (VCmd 2x0.5) | 455,400 |
Dây điện đôi Cadivi 2x24 (VCmd2x0.75) | 642,400 |
Dây điện đôi Cadivi 2x32 (VCmd2x1.0) | 823,900 |
Dây điện đôi Cadivi 2x30 (VCmd2x1.5) | 1,173,700 |
Dây điện đôi Cadivi 2x50 (VCmd2x2.5) | 1,903,000 |
Dây điện đôi ovan VCmo Cadivi (Giá 1 cuộn 100m) | |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2x1.5 | 1,333,200 |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2x2.5 | 2,147,200 |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2x4.0 | 3,245,000 |
Dây điện đôi Cadivi VCmo 2x6.0 | 4,851,000 |
Dây CV Cadivi (Giá 1 mét) | |
Dây cáp điện CV 16 - 0,6/1kV | 55,770 |
Dây cáp điện CV 25 - 0,6/1kV | 87,450 |
Dây cáp điện CV 35 - 0,6/1kV | 121,000 |
Dây cáp điện CV 50 - 0,6/1kV | 165,550 |
Dây cáp điện CV 70 - 0,6/1kV | 236,170 |
Dây cáp điện CV 95 - 0,6/1kV | 326,590 |
Dây cáp điện CV 120 - 0,6/1kV | 425,370 |
Dây CVV Cadivi (Giá 1 mét) | |
Dây cáp điện CVV 2x1.5 - 300/500V | 19,591 |
Dây cáp điện CVV 2x2.5 - 300/500V | 28,710 |
Dây cáp điện CVV 2x4 - 300/500V | 41,580 |
Dây cáp điện CVV 2x6 - 300/500V | 57,420 |
Dây cáp điện CVV 3x1.5 - 300/500V | 25,850 |
Dây cáp điện CVV 3x2.5 - 300/500V | 38,280 |
Dây cáp điện CVV 3x4 - 300/500V | 56,100 |
Dây cáp điện CVV 3x6 - 300/500V | 79,860 |
Dây cáp điện CVV 4x1.5 - 300/500V | 32,890 |
Dây cáp điện CVV 4x2.5 - 300/500V | 48,730 |
Dây cáp điện CVV 4x4 - 300/500V | 73,260 |
Dây cáp điện CVV 4x6 - 300/500V | 104,940 |
Bảng giá ống nước nhựa Tiền Phong năm 2024;