thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN SẮT THÉP TẠI HÀ NỘI NĂM 2020.
DANH BẠ CÔNG TY BÁN SẮT THÉP TẠI HÀ NỘI NĂM 2020.

(Thời điểm báo giá: Ngày 18/01/2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.750
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.210
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.350
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.850
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.980
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.170
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.950
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.320
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.290
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.550
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.990
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.990
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.990
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.330
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 13.650
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 13.390
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.390
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.390
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.490
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.490
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.490
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.490
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.450
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.990
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.850
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.850
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.690
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.850
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.650
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.550
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.350
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.690
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.850
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.990
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.980
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.980
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.950
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 15.150
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 15.150
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.490
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.440
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.440
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.440
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 16.090
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.090
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.540
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.540
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.540
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.450
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.450
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 5, ly) = 14.450
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.590
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.590
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.500
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.500
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.770
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.770
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.770
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.590
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.550
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.700
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 14.110
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.990
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 69.500
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 76.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 85.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 109.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho
các Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu
lực từ ngày 18/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh
toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho
hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668
(Email: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẠN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Danh ba cong ty ban sat thep tai Ha Noi nam 2020..jpg
Gia sat phi phi 10; 16; phi 18; phi 25 nam 2020..jpg
Gia sat vuong 10; 12; 14; 16; 18; 20 dac năm 2020..jpg
Gia sat v100;  v125; v130; v150; V175 nam 2020..jpg
Gia sat v40; v50; v60; v63; v65; v75 ma kem nam 2020..jpg
Gia thep chu H100; H125; H150; H200 nam 2020..jpg
Gia sat hop 40; 50; 100; 150; 4080; 50100 nam 2020..jpg
Gia sat ong kem, hop kem nam 2020..jpg
Gia sat tam 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly nam 2020..jpg

Tag: Địa chỉ công ty bán sắt thép tại Hà Nội năm 2020. Dang bạ công ty bán sắt thép năm 2020 tại Hà Nội. Địa chỉ mua sắt thép tại Hà Nội năm 2020. Địa chỉ Đại Lý sắt thép tại Hà Nội năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt 10 vuông đặc tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt 12 vuông đặc tại Hà Nội năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép vuông đặc phi 14 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nội năm 2020. Giá thép vuông đặc 20 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Địa chỉ chuyên cung cấp sắt vuông đặc 10; 12; 14; 16; 18; 20 làm lan can Trung Cư tại Hà Nội năm 2020. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 14 đặc, 12 đặc, 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Địa chỉ cung cấp sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hà Nội năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 14 đặc làm sen hoa tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, vuông 20 đặc làm sen hoa tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 10 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 10 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 8 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 8 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 12 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 12 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 14 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 14 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 16 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 18 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 20 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 22 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 24 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 24 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 25 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 28 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 28 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 30 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 30 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 32 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 32 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 36 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 36 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 27; phi 37 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v30 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại Hà Nội. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 rẻ nhất tại Hà Nội năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 36 rẻ nhất tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v30 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v30 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v40 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v40 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v40 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v50 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép góc v50 dày 6 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v50 dày 5 ly; dày 4 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v50 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc L60 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v63 dày 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép góc v63 dày 6 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v63 (dày 4 ly; 5 ly; 6 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v60 dày 4 ly; 5 ly; 6 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v65 dày 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép góc v65 dày 6 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v65 dày 8 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v65 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v65 dày 5 ly; 6 ly; 8 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v70 dày 7 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v70 (dày 5 ly; 6 ly; 8 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v70 dày 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v70 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v70 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép L75 dày 8 ly; dày 9 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép góc V75 (dày 5 ly, 6 ly; 7 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v75 dày 5 ly, dày 9 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v75 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v80 dày 8 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v80 dày 9 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v80 (dày 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v80 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v90 (dày ly; 8 ly; 7 ly; 6 ly) tại Hà Nội nawm2020. Giá sắt góc L90 dày 10 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v100 dày 10 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v100 dày 12 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép góc L100 (dày 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v100 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v100 dày 12 ly, 14 ly; 16 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63 (Cắt theo kích thước) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v65; v70; v75; v80; v90; v100 (Cắt theo quy cách) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v120 (dày 12 ly; 10 ly; 8 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc L120 (dày 8 ly; 10 ly; 12 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v120 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v130 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc L130 (dày 9 ly; 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v130 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v125 (dày 12 ly; 10 ly; 9 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép góc v125 dày 14 ly; 16 ly; 18 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v125 mạ kẽm, sơn tĩnh điện tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v150 dày 12 ly; dày 10 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc L150 (dày 10 ly; 12 ly; 15 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc v150 mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v175 (dày 12 ly; 15 ly; 17 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc L175 dày 12 ly; 15 ly; 17 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v175 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v200 (dày 15 ly; 20 ly; 25 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt góc L200 dày 20 ly; 15 ly; 25 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá thép v100; thép v120; thép v30 (Cắt theo quy cách) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt v125; sắt v150; sắt v175 (Cắt theo quy cách) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép U100x46x4,5 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140 (Cắt theo quy cách) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép U160x64x5 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép U150x75x6,5x10 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép U180x74x5,1 và U180x68x7 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u180*74*5.1 và u180*68*7 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u150; sắt u160; sắt u180 mạ kẽm năm 2020 tại Hà Nội. Giá thép U200x80x7.5x10; thép U200x76x5; thép U200x73x7 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u200*76*5; sắt u200*80*7.5*10; sắt u200*73*7 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép U250x78x7; thép U300x85x7; thép U400x100x10.5 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u400*100*10.5; sắt u300*85*7; sắt u250*78*7 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép u200; u250; u300; u400 cắt theo quy cách tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt u200; u250; u300; u400 (Mạ kẽm) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép I100x55x4.5x7x2 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép I120x64x4.8x7.3 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép I150x75x5x7 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i100; sắt i120; sắt i150 (Cắt theo quy cách) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép i100; thép i120; thép i150 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép I200x100x5,5x8; thép I250x125 6x9 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i250*125*6*9; sắt i200*100*5.5*8 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép I300x150x6,5x9; Giá thép I350x175x7x11 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i350*175*7*11; giá sắt i300*150*6.5*9 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép I 175; thép I 194; thép I 198; thép I 248 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i175; sắt i194; sắt i198; sắt i248 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép I 298; thép I 346; thép I 396; thép 400; thép i496 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400 (Cắt quy cách + Mạ kẽm) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép H100x100x6x8; giá thép H125x125x6,5x9 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt h100*100*6*8 và sắt h125*125*6.5*9 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép H150x150x7x10; Giá thép H250x250x9x14 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt h150*7*10; giá sắt h250*9*14 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép H200x200x8x12; Giá thép H300x300x10x15 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt h200*8*12; giá sắt h300*10*15 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp 40 đen (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp đen 50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp đen 100 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Ha Nội năm 2020. Giá sắt hộp đen 150 dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 5 ly; 4 ly; 3 ly; 2 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp đen 30*60 dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hôp đen 40*80 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp đen 100*50 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt ống đen phi 42; phi 48,1; phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 tại Hà Nội năm 2020. Giá ống kẽm D42; D50; D60; D76; D80; D90 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,8; phi 141; phi 168; phi 200; phi 220 tại Hà Nội năm 2020. Giá ống kẽm D100; D110; D120; D130; D150; D180; D200; D220 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt ống phi 59,9, sắt ống phi 48,1 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt ống phi 113,5; phi 126,3; phi 141 (dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt xà gồ U80; U100; U120; U140; U150 (dày 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt xà gồ U160; U180; U200; U220; U300 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá xà gồ kẽm C80; C100; C120; C150; C160 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá xà gồ kẽm C180; C200; C220; C250; C300 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Hà Nội năm 2020. Giá thép xà gồ U100; U150; U180; U200; U220; U300 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x5; 30x6; 30x10 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép dẹt 3x30; 3x40; 3x50; 3x60; 3x100 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép dẹt 4x30; 4x40; 4x50; 4x60; 4x100 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép dẹt 5x20; 5x30; 5x40; 5x50; 5x60; 5x100 tại Hà ội năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Hà Nội năm 2020. Giá thép dẹt 6x30; 6x40; 6x50; 6x60; 6x70; 6x80; 6x100 tại Hà Nội năm 2020. Giá sắt dẹt dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2020. Giá thép dẹt 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly mạ kẽm nhúng nóng tại Hà Nội năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Hà Nội năm 2020. Giá tôn lợp mạ mầu (0,35 ly; 0,4 ly; 0,45 ly; 0,5 ly) giá rẻ tại Hà Nội năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0,3 ly; 0,4 ly; 0,45 ly tại Hà Nội năm 2020. Đơn giá lắp dựng nhà xưởng tại Hà Nội năm 2020. Giá thép kết cấu nhà tại Hà Nội năm 2020. Đơn giá nhân công lắp dựng nhà thép tại Hà Nội năm 2020. Đơn giá gia công kết cấu nhà xưởng tại Hà Nội năm 2020. Đơn giá gia công nhà tiền chế (Zamin) tại Hà Nội năm 2020. Đơn giá sắt tại Đông Anh Hà Nội năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Đông Anh Hà Nội năm 2020. Đơn giá sắt tại Gia Lâm Hà Nội năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Gia Lâm Hà Nội năm 2020. Đơn giá sắt thép tại huyện Thanh Trì Hà Nội năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Thanh Trì Hà Nội năm 2020. Đơn giá sắt thép tại quận Từ Liêm Hà Nội năm 2020. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Từ Liêm Hà Nội năm 2020. Đơn giá sắt thép tại Sóc Sơn Hà Nội năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại Sóc Sơn Hà Nội năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại quận Hà Đông, Hà Nội năm 2020.
 

Top