Danh bạ Đại Lý Sắt Thép tại tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt thép tại Thái Nguyên tháng 2/2020.

thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI THÁI NGUYÊN THÁNG 2/2020.
BẢNG GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI THÁI NGUYÊN THÁNG 2/2020.

(Thời điểm báo giá: Ngày 01 tháng 02 năm 2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.750
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.210
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.350
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.850
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.980
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.170
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.950
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.320
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.290
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.550
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.990
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.990
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.990
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.330
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 13.650
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 13.390
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.390
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.390
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.490
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.490
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.490
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.490
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.450
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.990
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.850
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.850
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.690
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.850
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.650
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.550
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.350
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.690
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.850
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.990
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.980
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.980
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.950
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 15.150
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 15.150
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.490
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.440
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.440
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.440
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 16.090
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.090
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.540
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.540
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.540
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.450
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.450
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 5, ly) = 14.450
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.590
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.590
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.500
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.500
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.770
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.770
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.770
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.590
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.550
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.700
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 14.110
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.990
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 69.500
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 76.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 85.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 109.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho các
Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu lực từ
ngày 01/02/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh
toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho
hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công
Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668
(Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
60811

60812
60813

60814

60815

60816

60817

Tag: Giá đại lý sắt cấp 1 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên Cập nhật ngày 04/01/2020). Giá thép Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Sông Công Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá săt thép mới nhất tại Phổ Yên Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Đồng Hỷ Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Địa chỉ công ty chuyên sản xuất kết cấu thép tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông đặc 14 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; 12 đặc; 10 đặc Thái Nguyên mác SS400 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc Thái Nguyên mác SS400, CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, vuông 10 đặc làm sen hoa tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 14 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất, rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 16 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 18 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 28 rẻ nhất tháng 2 năm 2020 tại Thái Nguyên. Giá sắt phi 28 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 30 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 30 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 32 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CB400; mác CB500) Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác CB400; mác CB500) Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 35; phi 37; phi 40 tại Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v30x30x3; v40x40x3; v40x40x4 Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá thép L30*30*3; L40*40*3; L40*40*4 Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; v50x50x5; v50x50x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá thép L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá thép L60*60*4; L60*60*5; L60*60*6 Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; v63x63x5; v63x63x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 2 năm 2020. Giá thép L63*63*4; L63*63*5; L63*63*6 Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8 Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8 Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Đơn giá sắt góc v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75 9Cawts theo quy cách) tại Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*7; L80*6; L80*10 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v90x10; v90x8; v90x7; v90x6; v90x9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*10; L90*8; L90*7; L90*6 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x8; v100x7; v100x12 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*9; L100*8; L100*7 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L120*12; L120*10; L120*8 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Đơn giá sắt v125x125x10; v125x125x12; v125x125x9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; L125*125*10; L125*125*9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L130*9; L130*10; L130*12 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15; L150*9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; L200*200*25 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v100*100*12; v125*125*14; v125*125*16 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L125; L130; L150 (Mác CT3) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v100; v120; v125; v130; v150 (Mác SS540) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc L100; L120; L130; L150 cắt theo quy cách tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130 cắt theo quy cách (Mạ kẽm) tại Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U100x46x4.5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U160x64x5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U150x75x6.5x10 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U180x68x7; giá thép U180x64x5.2 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u180*68*7; giá sắt u180*64*5,2 mới nhất tại Thái Nguyên băn 2020. Giá thép U200x73x7; thép U20076x5.2; thép U200x80x7.5x10 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7; sắt u200*80*7.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U220x77x7, giá sắt u250x78x7 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u220*77*7; giá sắt u250*78*7 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép U300x85x7x12; giá thép U300x90x9 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u300*75*7*12; giá sắt u300*90*9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u200 (Cắt theo quy cách) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u200 (Mạ Kẽm) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Địa chỉ mua sắt U80; U100; U120; U140; U160 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Đại lý bán sắt u100; u120; u140; u160; u150; u200 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép I 100x55x4,5x7,2 rẻ nhất tại Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt I 120x64x4,8x7 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép I 150x75x5x7 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép I 200x100x5,5x8 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 mới nhất tại Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép I 250x125x6x9; giá sắt I 300x150x6,5x9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i300*150*6.5*9; giá sắt i250*125*6*9 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép I194x150x6x9; thép I198x99x4.5x7; thép I248x124x5x8 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i194*150*6*9; Sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i194; i198; i248; i250; i300 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i298; i348; i350; i396; i400; i500 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 mạ kẽm (Cắt theo quy cách) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán thép i 100; i120; i150; i200; i250; i300 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt i100; i120; i150; i200; i300 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép H100x100x6x8 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt h200*200*6*8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép H125x125x6,5x9 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt h125*125*6.5*9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép H150x150x7x10 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt h150*150*7*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép H200x200x8x12 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt h200*200*8*12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép H250x250x9x14; thép H300x300x10x15 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt h250*250*9*14; giá sắt h300*300*10*15 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Địa chỉ mua thép h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán thép h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt xà gồ U80; U100; U120; U150 (dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt xà gồ U180; U160; U200; U250; U300 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm c80; c100; c120; c150; c180; c200; c220 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt xà gồ u80; u100; u120; u150; u160; u180; u200; u220 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 (dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 (dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tinh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6;30x10 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 50x3; 5x40; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*70; 5*80; 5*100 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x16 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*70; 6*80; 6*100 tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Đơn giá sắt láp dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 10 ly mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá tô nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Thái nguyên tháng 2 năm 2020. Đơn giá tôn nhám (Cắt quy cách) dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 1 lớp dày 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020. Giá sắt bản mã 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Thái Nguyên tháng 2 năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Điện thoại + Zalo) “Mr. Việt “:038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863 ‘






 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top