V
Vo Kim Duc Hiep
Guest
TCVN 7899-3:2008 Gạch gốm ốp lát. Vữa, keo chít mạch và dán gạch. Phần3: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu KT đối với vữa, keo chít mạch
TCVN 6072:1996 Nguyên liệu để SXXM pooclăng. Đá vôi. Yêu cầu KT
TCVN 7899-1:2008 Gạch gốm ốplát. Vữa, keo chít mạch và dán gạch. Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu KTđối với vữa, keo dán gạch
TCVN 7899-4:2008 Gạch gốm ốplát. Vữa, keo chít mạch và dán gạch. Phần 4: PP thử vữa, keo chít mạch
TCVN 7899-2:2008 Gạch gốm ốplát. Vữa, keo chít mạch và dán gạch. Phần 2: PP thử vữa, keo dán gạch
TCVN 4506-87 Nước cho BTvà vữa.Yêu cầu KT
TCVN 6071:1995 Nguyên liệu để SXXM pooclăng. Hỗn hợp sét
TCVN 1771-87 Đá dăm, sỏi và sỏidăm dùng trong XD. Yêu cầu KT
TCVN 7952-4:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết
TCVN 3109:1993 Hỗn hợp BTnặng.PP xác định độ tách nước và độ tách vữa
TCVN 339-86 Cát XD. PP xác địnhkhối lượng riêng
TCVN 6220:1997 Cốt liệu nhẹcho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu KT
TCVN 6820:2001 XM pooclăng chứabari. PP phân tích hoá học
TCVN 6885:2001 Gạch gốm ốplát. Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men
TCVN 6068:1995 XM poolăng bềnsunfat. PP xác định độ nở sunfat
TCVN 2118:1994 Gạch canxisilicat Yêu cầu KT
TCVN 3116:1993 BTnặng. PP xácđịnh độ chống thấm nước
TCVN 4314-86 Vữa XD. Yêu cầu KT
TCVN 7744:2007 Gạch Terrazzo
TCVN 5438-91 XM Thuật ngữ và định nghĩa
TCVN 4745-89 XM Danh mục chỉ tiêu chất lượng
TCVN 6415-4:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy
TCVN 5438:2004 XM Thuật ngữ và định nghĩa
TCVN 6070:1995 XM pooclăng. PPxác định nhiệt thuỷ hoá
TCVN 2231-1989 Vôi canxi cho XD
TCVN 7572-7:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 7: Xác định độ ẩm
TCVN 6355-2:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 2: Xác định cường độ uốn
TCVN 6415-18:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 18: Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs
TCVN 7952-3:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo gel
TCVN 6476:1999 Gạch BTtự chèn
TCVN 1772-87 Đá, sỏi trong XD.PP thử
TCVN 6355-4:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 4: Xác định khối lượng riêng
TCVN 7575-2:2007 Tấm 3D dùngtrong XD. Phần 2: PP thử
TCVN 1452:2004 Ngói đất sétnung. Yêu cầu KT
TCVN 7024:2002 Clanhke XM pooclăngthương phẩm
TCVN 346-86 Cát XD. PP xác địnhhàm lượng sunfat, sunfit
TCVN 4745:2005 XM Danh mục chỉ tiêu chất lượng
TCVN 4195:1995 Đất XD. PP xácđịnh khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm
TCVN 6355-8:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 8: Xác định sự thoát muối
TCVN 6300:1997 Nguyên liệu để SXsản phẩm gốm XD. Đất sét. Yêu cầu KT
TCVN 1450:1998 Gạch rỗng đấtsét nung
TCVN 7572-12:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớntrong máy Los Angeles
TCVN 2683-91 Đất cho XD. Lấy mẫu,bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu
TCVN 7572-20:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ
TCVN 3735:1982 Phụ gia hoạttính puzơlan
TCVN 6884:2001 Gạch gốm ốp látcó độ hút nước thấp. Yêu cầu KT
TCVN 7572-14:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic
TCVN 6067:1995 XM poocăng bềnsunfat. Yêu cầu KT
TCVN 6260:1997 XM pooclăng hỗnhợp. Yêu cầu KT
TCVN 4459-87 Hướng dẫn pha trộnvà sử dụng vữa XD
TCVN 7952-11:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết
TCVN 4202:1995 Đất XD. Các PP xácđịnh khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm
TCVN 6355-7:1998 Gạch xây PP thử.Phần 7: Xác định vết tróc do vôi
TCVN 5847-1994 Cột điện BTcốtthép ly tâm. Yêu cầu KT và PP thử
TCVN 2682:1999 XM Pooclăng.Yêu cầu KT
TCVN 7888:2008 Cọc bô tông lytâm ứng lực trước
TCVN 343-86 Cát XD. PP xác địnhhàm lượng chung bụi, bùn, sét
TCVN 6069:1995 XM pooclăng íttoả nhiệt. Yêu cầu KT
TCVN 6415-12:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 12: Xác định độ bền băng giá
TCVN 6415-7:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch men phủ men
TCVN 7959:2008 Blốc BTkhíchưng áp (AAC)
TCVN 140-64 XM PP thử cơ lý
TCVN 3121-11:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn
TCVN 6074:1995 Gạch látgranito
TCVN 3118:1993 BTnặng. PP xácđịnh cường độ nén
TCVN 6065:1995 Gạch XM lát nền
TCVN 6393:1998 Ống bơm BTvỏ mỏngcó lưới thép
TCVN 6072:1996 Nguyên liệu để SXXM pooclăng. Đá vôi. Yêu cầu KT
TCVN 7899-1:2008 Gạch gốm ốplát. Vữa, keo chít mạch và dán gạch. Phần 1: Thuật ngữ, định nghĩa và yêu cầu KTđối với vữa, keo dán gạch
TCVN 7899-4:2008 Gạch gốm ốplát. Vữa, keo chít mạch và dán gạch. Phần 4: PP thử vữa, keo chít mạch
TCVN 7899-2:2008 Gạch gốm ốplát. Vữa, keo chít mạch và dán gạch. Phần 2: PP thử vữa, keo dán gạch
TCVN 4506-87 Nước cho BTvà vữa.Yêu cầu KT
TCVN 6071:1995 Nguyên liệu để SXXM pooclăng. Hỗn hợp sét
TCVN 1771-87 Đá dăm, sỏi và sỏidăm dùng trong XD. Yêu cầu KT
TCVN 7952-4:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết
TCVN 3109:1993 Hỗn hợp BTnặng.PP xác định độ tách nước và độ tách vữa
TCVN 339-86 Cát XD. PP xác địnhkhối lượng riêng
TCVN 6220:1997 Cốt liệu nhẹcho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu KT
TCVN 6820:2001 XM pooclăng chứabari. PP phân tích hoá học
TCVN 6885:2001 Gạch gốm ốplát. Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men
TCVN 6068:1995 XM poolăng bềnsunfat. PP xác định độ nở sunfat
TCVN 2118:1994 Gạch canxisilicat Yêu cầu KT
TCVN 3116:1993 BTnặng. PP xácđịnh độ chống thấm nước
TCVN 4314-86 Vữa XD. Yêu cầu KT
TCVN 7744:2007 Gạch Terrazzo
TCVN 5438-91 XM Thuật ngữ và định nghĩa
TCVN 4745-89 XM Danh mục chỉ tiêu chất lượng
TCVN 6415-4:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy
TCVN 5438:2004 XM Thuật ngữ và định nghĩa
TCVN 6070:1995 XM pooclăng. PPxác định nhiệt thuỷ hoá
TCVN 2231-1989 Vôi canxi cho XD
TCVN 7572-7:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 7: Xác định độ ẩm
TCVN 6355-2:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 2: Xác định cường độ uốn
TCVN 6415-18:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 18: Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs
TCVN 7952-3:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo gel
TCVN 6476:1999 Gạch BTtự chèn
TCVN 1772-87 Đá, sỏi trong XD.PP thử
TCVN 6355-4:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 4: Xác định khối lượng riêng
TCVN 7575-2:2007 Tấm 3D dùngtrong XD. Phần 2: PP thử
TCVN 1452:2004 Ngói đất sétnung. Yêu cầu KT
TCVN 7024:2002 Clanhke XM pooclăngthương phẩm
TCVN 346-86 Cát XD. PP xác địnhhàm lượng sunfat, sunfit
TCVN 4745:2005 XM Danh mục chỉ tiêu chất lượng
TCVN 4195:1995 Đất XD. PP xácđịnh khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm
TCVN 6355-8:1998 Gạch xây. PP thử.Phần 8: Xác định sự thoát muối
TCVN 6300:1997 Nguyên liệu để SXsản phẩm gốm XD. Đất sét. Yêu cầu KT
TCVN 1450:1998 Gạch rỗng đấtsét nung
TCVN 7572-12:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớntrong máy Los Angeles
TCVN 2683-91 Đất cho XD. Lấy mẫu,bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu
TCVN 7572-20:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ
TCVN 3735:1982 Phụ gia hoạttính puzơlan
TCVN 6884:2001 Gạch gốm ốp látcó độ hút nước thấp. Yêu cầu KT
TCVN 7572-14:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic
TCVN 6067:1995 XM poocăng bềnsunfat. Yêu cầu KT
TCVN 6260:1997 XM pooclăng hỗnhợp. Yêu cầu KT
TCVN 4459-87 Hướng dẫn pha trộnvà sử dụng vữa XD
TCVN 7952-11:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết
TCVN 4202:1995 Đất XD. Các PP xácđịnh khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm
TCVN 6355-7:1998 Gạch xây PP thử.Phần 7: Xác định vết tróc do vôi
TCVN 5847-1994 Cột điện BTcốtthép ly tâm. Yêu cầu KT và PP thử
TCVN 2682:1999 XM Pooclăng.Yêu cầu KT
TCVN 7888:2008 Cọc bô tông lytâm ứng lực trước
TCVN 343-86 Cát XD. PP xác địnhhàm lượng chung bụi, bùn, sét
TCVN 6069:1995 XM pooclăng íttoả nhiệt. Yêu cầu KT
TCVN 6415-12:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 12: Xác định độ bền băng giá
TCVN 6415-7:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch men phủ men
TCVN 7959:2008 Blốc BTkhíchưng áp (AAC)
TCVN 140-64 XM PP thử cơ lý
TCVN 3121-11:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn
TCVN 6074:1995 Gạch látgranito
TCVN 3118:1993 BTnặng. PP xácđịnh cường độ nén
TCVN 6065:1995 Gạch XM lát nền
TCVN 6393:1998 Ống bơm BTvỏ mỏngcó lưới thép