Danh mục tiêu chuẩn quốc gia của việt nam (tcvn) về vật liệu xd (2)

  • Khởi xướng Vo Kim Duc Hiep
  • Ngày gửi
V

Vo Kim Duc Hiep

Guest
TCVN 4196:1995 Đất XD. PP xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thínghiệm
TCVN 4315-86 Xỉ hạt lò caodùng để SX xi măng
TCVN 6017:1995 XM PP thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định
TCVN 4314:2003 Vữa XD. Yêu cầuKT
TCVN 342-86 Cát XD. PP xác địnhthành phần hạt và mođun độ lớn
TCVN 4434:2000 Tấm sóng amian XM Yêu cầu KT
TCVN 2682:1992 XM pooclăng
TCVN 7572-3:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học
TCVN 7572-10:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc
TCVN 6415-15:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 15: Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch phủ men
TCVN 344-86 Cát XD. PP xác địnhhàm lượng sét
TCVN 3105:1993 Hỗn hợp BTnặngvà bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử
TCVN 246-86 Gạch xây. PP xác địnhđộ bền nén
TCVN 1770-86 Cát XD. Yêu cầu KT
TCVN 6415-11:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men
TCVN 4348-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP xác định hàm lượng nhôm oxit
TCVN 5439:2004 XM Phân loại
TCVN 6415-5:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi
TCVN 4346-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP phân tích hóa học. Quy định chung
TCVN 7950:2008 Vật liệu cáchnhiệt. Vật liệu canxi silicat
TCVN 5439-91 XM Phân loại
TCVN 3121-8:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi
TCVN 7572-8:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượngsét cục trong cốt liệu nhỏ
TCVN 5746:1993 Đất XD. Phân loại
TCVN 3115:1993 BTnặng. PP xácđịnh khối lượng thể tích
TCVN 5726:1993 BTnặng. PP xácđịnh cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh
TCVN 4732:2007 Đá ốp lát tựnhiên
TCVN 6415-16:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu
TCVN 5436-91 Sản phẩm gốm sứ vệsinh. PP thử
TCVN 6301:1997 Nguyên liệu để SXsản phẩm gốm XD. Cao lanh lọc. Yêu cầu KT
TCVN 6477:1999 Gạch Bloc bêtông
TCVN 7365:2003 Không khí vùnglà việc. Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở SX ximăng
TCVN 7952-6:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dướitải trọng
TCVN 3121-12:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền
TCVN 3106:1993 Hỗn hợp BTnặng.PP thử độ sụt
TCVN 7195:2002 Ngói tráng men
TCVN 5592:1991 BTnặng. Yêu cầubảo dưỡng độ ẩm tự nhiên
TCVN 3107:1993 Hỗn hợp BTnặng.PP Vebe xác định độ cứng
TCVN 4199:1995 Đất XD. PP xácđịnh sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm
TCVN 7572-5:2006 Cốt liệu cho BTvàvữa. PP thử. Phần 5: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hútnước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn
TCVN 3111:1993 Hỗn hợp BTnặng.PP xác định hàm lượng bọt khí
TCVN 7952-5:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ nước
TCVN 3112:1993 BTnặng. PP thửxác định khối lượng riêng
TCVN 5691:1992 XM pooclăng trắng
TCVN 7445-1:2004 XM giếngkhoan chủng loại G. Phần 1: Yêu cầu KT
TCVN 4197:1995 Đất XD. PP xácđịnh giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm
TCVN 2119:1991 Đá canxicacbonat dùng làm vôi XD
TCVN 7134:2002 Gạch gốm ốplát, nhóm BIII (E > 10%). Yêu cầu KT
TCVN 6415-17:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 17: Xác định hệ số ma sát
TCVN 4032-85 XM PP xác định giới hạn bền uốn và nén
TCVN 7572-16:2006 Cốt liệu choBTvà vữa. PP thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệunhỏ
TCVN 248-86 Gạch xây. PP xác địnhđộ hút nước
TCVN 250-86 Gạch xây. PP xác địnhkhối lượng thể tích
TCVN 7953:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Quy phạm thi công và nghiệm thu
TCVN 5691:2000 XM pooclăng trắng
TCVN 4376-86 Cát XD. PP xác địnhhàm lượng mica
TCVN 7713:2007 XM Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trongdung dịch sulfat
TCVN 4344-1986 Đất sét để SX gạch,ngói nung. Lấy mẫu
TCVN 7132:2002 Gạch gốm ốplát. Định nghĩa, phân loại, đặc tính KT và ghi nhãn
TCVN 4029-85 XM Yêu cầu chung về PP thử cơ lý
TCVN 3110-79 Hỗn hợp BTnặng. PPphân tích thành phần
TCVN 345-86 Cát XD. PP xác địnhtạp chất hữu cơ
TCVN 7483:2005 Gạch gốm ốp látđùn dẻo. Yêu cầu KT
TCVN 1450-86 Gạch rỗng đất sétnung
TCVN 249-86 Gạch xây. PP xác địnhkhối lượng riêng
TCVN 4198:1995 Đất XD. Các PP xácđịnh thành phần hạt trong phòng thí nghiệm
TCVN 6227:1996 Cát tiêu chuẩnISO để xác định cường độ của xi măng
TCVN 6415-14:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn
TCVN 6069:2007 XM pooclăng íttoả nhiệt
TCVN 7948:2008 Vật liệu chịu lửamanhêdi. Cacbon. PP xác định hàm lượng cacbon tổng
TCVN 5437-91 Tấm gốm tráng menđể ốp mặt trong tường
TCVN 6415-9:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 9: Xác định độ bền sốc nhiệt
TCVN 7131:2002 Đất sét. PP phântích hoá học
TCVN 3108:1993 Hỗn hợp BTnặng.PP xác định khối lượng thể tích
TCVN 4316-86 XM pooclăng xỉ hạtlò cao. Yêu cầu KT
TCVN 6415-3:2005 Gạch gốm ốplát. PP thử. Phần 3: Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêngtương đối và khối lượng thể tích
TCVN 4351-86 Đất sét để SX gạch,ngói nung. PP xác định hàm lượng magie oxit
TCVN 338-86 Cát XD. PP xác địnhthành phần khoáng vật
TCVN 3121-9:2003 Vữa XD. PP thử.Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi
TCVN 5440-91 Bê tông. Kiểm trađánh giá độ bền. Quy định chung
TCVN 4200:1995 Đất XD. PP xácđịnh tính nén lún trong điều kiện không nở hông trong phòng thí nghiệm
TCVN 7952-7:2008 Hệ chất kếtdính gốc nhựa epoxy cho bê tông. PP thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứngnhiệt

 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top