thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Chụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
****************************************************
BÁO GIÁ THÉP MỚI NHẤT TẠI TỈNH QUẢNG NINH NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT MỚI NHẤT TẠI TỈNH QUẢNG NINH NĂM 2020.

(Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 7 tháng 8 năm 2020))
************************************

(Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 07 tháng 08 năm 2020)
1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án+Dân dụng) (đvt: 1.000 đ/1 tấn)
a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.500
b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 10.850
c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 10.750
d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.615
e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.600
f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.450
g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 10.990
h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 10.940
i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.650
2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Thái Nguyên)
a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.650
b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.750
c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880
d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 12.880
e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.200
f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.330
g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.650
h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090
i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.850
k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.850
l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.850
m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.850
n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.100
3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.990
b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.750
c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.650
d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.750
e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.750
f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.750
g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 12.800
h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 12.800
i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 12.800
k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.150
l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 13.880
m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.150
n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 14.980
o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.450
ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.090
ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650
p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550
q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 13.980
r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550
s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.050
y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 16.950
z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 16.750
4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)
a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.450
b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.550
c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.590
d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 14.150
e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680
f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.450
g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.400
h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.550
i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.550
k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.150
l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.350
m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.350
5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450
b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.450
c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 13.450
d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.900
f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 13.450
g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 14.850
h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 14.850
i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 14.850
k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550
l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 13.550
m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.550
n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 13.550
o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 13.450
u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 21.800
p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 21.800
q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 13.550
r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 13.850
s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.250
t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 13.680
x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 13.680
y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 21.800
z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 21.800
6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)
a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.350
b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.350
c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.350
d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 14.250
e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 14.250
f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 14.250
g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.280
h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.280
i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.280
k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 14.250
l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 14.250
7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI
a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290
d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300
f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 68.000
g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 75.000
h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500
l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500
m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 75 đến 80 Micron = 5.950
n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
Ghi chú:
1/ Bảng giá thép Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các
Công ty Xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ
ngày 01/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu Sản Lượng ; Triết khấu
thanh toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đều “Có chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước)
và CO, CQ (Đối với hàng nhập khẩu).
4/ Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho hoặc chân công trình
bên mua. Có xe cẩu và xe cẩu tự hành để hạ hàng tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “Gia công “Cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” các loại thép trên.
6/ Liên hệ: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
( Mr. Việt: Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUY KHÁCH”
60482

60483
60484

60485

60486
60487
60488
60489
60490
60491

Tag: Giá sắt xây dựng mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất năm 2020 tại tỉnh Quảng Ninh. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Quảng Ninh năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Quảng Ninh năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 năm 2020 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất năm 2020 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất năm 2020 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Quảng Ninh năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly năm 2020 tại Quảng Ninh. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Quảng Ninh năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Quảng Ninh năm 2020.

Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top