DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 51
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI TỈNH HƯNG YÊN THÁNG 5 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH HƯNG YÊN THÁNG 5 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
(Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 01 tháng 05 năm 2020)
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI [/BGCOLOR](Dự án+Dân dụng) (đvt: 1.000 đ/1 tấn)
a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.550
b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 11.010
c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 11.060
d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.815
e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700
f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.650
g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 11.120
h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 11.090
i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.750
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC[/BGCOLOR] (Thái Nguyên)
a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.850
b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.950
c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.300
f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.520
g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.850
h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090
i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.950
k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.950
m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR] (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.995
b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.950
c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.910
d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.910
e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.995
f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.995
g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 13.050
h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 13.050
i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 13.050
k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.390
l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 14.390
m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.390
n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 15.290
o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.890
ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.190
ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650
p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550
q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 14.590
r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550
s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.350
y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 17.350
z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 17.150
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)[/BGCOLOR]
a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.600
b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.650
c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.790
d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 15.250
e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680
f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.650
g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.600
h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.780
i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.780
k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.750
l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.950
m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.950
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 14.290
d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.290
e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.290
f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.240
g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 15.240
h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 15.240
i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 15.240
k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 14.340
o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.340
u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.350
r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 14.350
s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.700
t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 14.490
x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490
y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 22.300
z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 22.300
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)[/BGCOLOR]
a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.790
b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.890
c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.790
d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 15.200
e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 15.200
f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 15.200
g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.580
h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.580
i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.580
k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 15.460
l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 15.460
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI[/BGCOLOR]
a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290
d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300
f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 67.000
g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 71.000
h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500
l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500
m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]*GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
* Bảng giá thép [BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]Đại lý cấp 1[/BGCOLOR], Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án,
Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 04/04/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ” của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe “Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).
* Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.
* Liên hệ: [BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]Mr. Việt[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] (ĐT + Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)[/BGCOLOR]
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”
Tag: Giá hộp kẽm sơn tĩnh điện tại Hưng Yên năm 2020. Báo giá sắt thép mới nhất tháng 5 năm 2020 tại Hưng Yên. Chợ sắt thép tại tỉnh Hưng Yên năm 2020. Giá sắt thép đại lý tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Báo giá Sắt thép tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hưng Yên. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt phi 20 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) tháng 5 năm 2020 tại tinh Hưng Yên. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) tháng 5 năm 2020 tại itnhr Hưng Yên. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) tháng 5 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Hưng Yên. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020.
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI TỈNH HƯNG YÊN THÁNG 5 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH HƯNG YÊN THÁNG 5 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
(Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 01 tháng 05 năm 2020)
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI [/BGCOLOR](Dự án+Dân dụng) (đvt: 1.000 đ/1 tấn)
a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.550
b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 11.010
c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 11.060
d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.815
e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700
f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn) ; Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.650
g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 11.120
h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 11.090
i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.750
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC[/BGCOLOR] (Thái Nguyên)
a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.850
b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.950
c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.100
e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.300
f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.520
g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.850
h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090
i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.950
k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.950
m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR] (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 12.995
b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 12.950
c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 12.910
d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 12.910
e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 12.995
f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 12.995
g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 13.050
h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 13.050
i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 13.050
k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.390
l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 14.390
m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.390
n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 15.290
o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.890
ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.190
ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.650
p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.550
q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 14.590
r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.550
s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.350
y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 17.350
z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 17.150
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)[/BGCOLOR]
a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.600
b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.650
c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.790
d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 15.250
e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.680
f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.650
g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.600
h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.780
i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.780
k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.750
l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 14.950
m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 14.950
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 14.290
d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.290
e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.290
f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.240
g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 15.240
h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 15.240
i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 15.240
k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.440
m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 14.340
o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.340
u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.350
r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 14.350
s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.700
t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 14.490
x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.490
y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 22.300
z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 22.300
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)[/BGCOLOR]
a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 13.790
b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 13.890
c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 13.790
d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 15.200
e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 15.200
f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 15.200
g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.580
h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.580
i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.580
k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 15.460
l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 15.460
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] 7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI[/BGCOLOR]
a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.290
d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.300
f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 67.000
g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 71.000
h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 90.500
l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 95.500
m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]*GHI CHÚ:[/BGCOLOR]
* Bảng giá thép [BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]Đại lý cấp 1[/BGCOLOR], Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án,
Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 04/04/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ” của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe “Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).
* Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.
* Liên hệ: [BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)]Mr. Việt[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(65, 168, 95)] (ĐT + Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)[/BGCOLOR]
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”
Tag: Giá hộp kẽm sơn tĩnh điện tại Hưng Yên năm 2020. Báo giá sắt thép mới nhất tháng 5 năm 2020 tại Hưng Yên. Chợ sắt thép tại tỉnh Hưng Yên năm 2020. Giá sắt thép đại lý tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Báo giá Sắt thép tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hưng Yên. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt phi 20 mới nhất tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) tháng 5 năm 2020 tại tinh Hưng Yên. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) tháng 5 năm 2020 tại itnhr Hưng Yên. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) tháng 5 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Hưng Yên. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) tháng 5 năm 2020 tại tỉnh Hưng Yên. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Hưng Yên tháng 5 năm 2020. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Hưng Yên tháng 5 năm 2020.
- [BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Liên hệ trực tiếp mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
- [BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Điện thoại+ Zalo: 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.09.863 [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]=> (Mr. Việt)[/BGCOLOR]







