thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP MỚI NHẤT TẠI TỈNH BẮC KẠN THÁNG 4/2020.
BẢNG GIÁ SẮT MỚI NHẤT TẠI TỈNH BẮC KẠN THÁNG 4/2020.

(Thời điểm báo giá: Ngày 01 tháng 04 năm 2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.550
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.010
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.110
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.880
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.995
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.750
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.120
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.090
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.550
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.990
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.990
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.990
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.330
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 13.350
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 13.290
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 13.290
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.290
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.290
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.390
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.390
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.390
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.390
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.350
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.990
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.750
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.750
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.750
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.550
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.550
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.350
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.590
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.850
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.950
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.980
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.980
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.950
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 15.150
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 15.150
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.490
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.440
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.440
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.440
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 16.090
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.090
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.540
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.540
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.540
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.450
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.450
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 5, ly) = 14.450
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.590
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.590
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.500
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.500
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.770
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.770
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.770
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.390
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.250
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.500
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 14.110
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.500
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 62.000
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 74.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 85.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 91.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 97.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án; Cung cấp cho các Công trình xây dựng;
Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu có hiệu lực từ ngày 01/0/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn gá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có Xe vận chuyển (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 (Email: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020..jpg

Gia sat thep tai Ho Chi Minh thang 6 nam 2019. (2).jpg

Bao gia Sat Thep tai tinh Hung Yen thang 8 nam 2019..jpg

Gia thep H200, H250, H150 thang 9 nam 2019.jpg

Gia sat thep tai tỉnh Thanh Hoa thang 6 nam 2019..jpg

Thep ong den D60; D76; D90; D113; D141.jpg

Gia thep tam 6 ly; 8 ly thang 9 nam 2019..jpg

Tag: Giá sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn (Cập nhật ngày 01/04/2020). Chợ sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn năm 2020. Giá sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt tại đại lý tháng 4 năm 2020 tại tỉnh Bắc Kạn. Địa chỉ bán Sắt Thép xây dựng tại tỉnh Bắc Kạn. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xây dựng cắt theo quy cách tại tỉnh Bắc Kạn Giá sắt phi 6 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB500; mác CB400 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 Thái Nguyên tháng 4 năm 2020 tại tỉnh Bắc Kạn. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 Hòa Phát tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 16 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 22 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22;phi 25;phi 28; phi 32 Thái Nguyên tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28;phi 32 Hòa Phát tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 24; phi 17; phi 19; phi 27; phi 37; phi 40; phi 30 (Mác CT3) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16;phi 18; phi 20; phi 25 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép tròn đặc phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 24 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sắt tròn đặc tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc K ạn tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 4 năm 2020 tại tỉnh bắc Kạn. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại tỉnh Bắc Kạn. Danh bạ công ty bán sắt vuông đặc tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Bắc Kạn. Giá sắt v30x30x3; sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020.Giá thép góc L30*30*3; L45*45*4; L45*45*5 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L50*50*6; L50*50*5; L50*50*4 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L60*60*6; L60*60*5; L60*60*4 (Mạ kẽm) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5; sắt v63x63x6 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L65*65*6; L65*65*5; L65*65*8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v70x70x5; sắt v70x70x7; sắt v70x70x8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L70*70*5; thép L70*75*7; thép góc L70*75*8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x8; sắt v80x9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L80*8; thép L80*9; thép L80*7; thép L80*6 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x10; sắt v90*8; sắt v90*7; sắt v90x6 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L90*6; thép L90*7; thép L90*8; thép L90*9; thép L90*10 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v30; sắt v40; sắt v50; sắt v60; sắt v63 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90 mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L63; thép L65; thép L70; thép L75; thép L80 mạ kẽm tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50; sắt v63; sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80 (Cắt theo quy cách) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sắt V50; V63; V65; V70; V75; V80; V100 cắt theo quy cách tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100x100x10; sắt v100x100x12; sắt v100x100x8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100*100*12; thép L100*100*10; thép L100*100*8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v100*7; sắt v100*8; sắt v100*10; sắt v100*12 mạ kẽm tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120x120x12; sắt v120x120x10; sắt v120x120x8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L120*120*8; thép L120*120*10; thép L120*120*12 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v130x130x12; sắt v130x130x10; sắt v130x130x9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; sắt v125x125x10; sắt v125x125x9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; thép L125*125*12; thép L125*125*9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150x150x10; sắt v150x150x12; sắt v150x150x15 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12; thép L150*150*10; thép L150*150*9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L175*12; thép L200*15; thép L200*20 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120;sắt v125; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép L100; L120; L125; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v125; sắt v130; sắt v150 mạ kẽm tại Bắc K ạn tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt V100; V120; V125; V130; V150 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty chuyên sản xuất xà sứ, cột điện tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 cắt theo quy cách tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt U80; sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160 mạ kẽm tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt u80; sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép u180; thép u220; thép u250; thép u300; thép u400 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt u150*76*6.5*10 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140; u160 cắt theo quy cách tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép U80; U100; U120; U140; U160; U200 mạ kẽm tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt u tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép U100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i346 tại tinh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép I194; thép I198; thép I248; thép I298; thép I346 tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép I250; thép I300; thép I350; thép I400; thép I500 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt I tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt I tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán thép I tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt h100*100*6*8; sắt h125*125*6.5*9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép chữ H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt h tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt chữ H tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60 mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x4; 60x5; 60x6; 60x8; 60x10; 60x12; 60x16 (Mác CT3) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kem) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly (Mạ kẽm nhúng nóng) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt dẹt, sắt lạp là mác CT3 tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa điêm mua sắt lập là, sắt dẹt mạ kẽm tại Bắc Kạn. Giá thép tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa lý sắt tấm tại tỉnh Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại ắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại ắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hộp tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020.Danh bạ công ty bán sắt hộp kẽm tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp đen tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Đơn giá tôn lợp mạ màu 0.4 ly; 0..5 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá tôn xốp rẻ 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly rẻ nhất tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá tôn úp nóc 0.4 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Đại lý tôn lợp tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán tôn xốp giá rẻ tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá sắt bản mã dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly; 20 ly tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly (Cắt theo quy cách) tại Bắc Kạn tháng 4 năm 2020.

==>>Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
==>>Điện thoại+ Zalo: 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863 => (Mr.Việt)
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top