thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI KIÊN GIANG NĂM 2020.
ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ THÉP TẠI KIÊN GIANG NĂM 2020.

(Cập nhật : 0h Ngày 11/01/2020)
CÔNG TY CỔ PHẦN TM THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.650
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.590
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.390
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.490
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.850
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.490
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.490
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12m) = 13.490
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.450
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.990
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.690
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.850
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.650
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.550
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.350

B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.850
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.880
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 15.850
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.850
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.990
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.980
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.680
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.980
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 15.150
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 15.150
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 15.150
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.240
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 22.500

C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.590
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.800
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.800
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.800
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.800
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 22.500
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.500
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly =22.500
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.590
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.500
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.500
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.990
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.990
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 14.110
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.330
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ

E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.890
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.130
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.130
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.130
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.330
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.330
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.550

  • *Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung
cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 04/01/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có
Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ
Chứng Chỉ Chất Lượng cho tất cả các loại sắt.
+ Có
Xe Vận Chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình
+ Liên hệ mua hàng:
Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
  • CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
  • RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Gia sat v40; v50; v60; v63; v65; v75 ma kem nam 2020..jpg
Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2020..jpg
Gia sat vuong 10; 12; 14; 16; 18; 20 dac năm 2020..jpg
Gia sat xa go C100; C120; C180; C200 ma kem nam 2020..jpg
Gia sat ong kem, hop kem nam 2020..jpg
Gia sat goc v30; v40; v50; v60; v63; v70 nam 2020..jpg

Tag: Danh bạ công ty bán sắt thép tại Phú Quốc năm 2020. Giá sắt mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2020. Giá thép mạ kẽm tại Phú Quốc năm 2020. Đơn giá sắt mạ kẽm tại Phú QUốc năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly năm 2020 tại Tỉnh Kiên Giang. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Kiên Giang năm 2020.
  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
  • Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top