DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
329
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
ĐẠI LÝ SẮT THÉP CẤP 1 - PHÂN PHỐI THÉP CÁC LOẠI
BẢNG GIÁ THÉP TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2025.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
STT ---Chủng loại – Quy cách --Mác thép --- Đơn giá (Chưa VAT)
A-THÉP XÂY DỰNG HOÀ PHÁT, THÁI NGUYÊN, NSV:
1, Thép vằn d12 đến d36 (Việt Sing) mác CB300 --- = 13.320
2, Thép vằn d10---------- (Việt Sing) - Gr40 -------- = 13.520
3, Thép cuộn d6 và d8 -- (Việt Sing) CB240, CB300 = 13.220
4, Thép vằn d10 đến d36 (Việt Sing) CB400+CB500 = 13.520
5, Thép vằn d12 đến d36 (Hoà Phát) mác CB300 --- = 13.345
6, Thép vằn d10 -----------(Hoà Phát) mác Gr40 ----= 13.545
7, Thép cuộn d6 và d8 (Hoà Phát) --- CB240, CB300 = 13.330
8, Thép vằn d10 đến d36 (Hoà Phát) CB400+CB500 = 13.445
9, Thép vằn d12 đến d36 (Thái Nguyên) – CB300 -- = 13.530
10, Thép vằn d10 ---------(Thái Nguyên) ---Gr40 -- = 13.730
11, Thép cuộn d6 và d8 (Thái Nguyên) ---CB240 -- = 13.330
12, Thép d10 - d36 - (Thái Nguyên) CB400+CB500 = 13.630
B- THÉP GÓC ĐỂU CẠNH V, L (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc v40, v5, v60 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m) = 14.175
2, Thép góc v63 đến v80 (Đại Việt), SS400, L=6m-12m) = 14.080
3, Thép góc v90 đến v100 (Đ.Việt), SS400, L=6m-12m). = 14.175
4, Thép góc v63 đến v80 (Cơ Khí Gang Thép), L= 12 m = 13.850
5, Thép góc v90 đến v100 (Cơ Khí Gang Thép), L=12m = 13.950
6, Thép góc v120 và v130 (TISCO), SS400, L=6m-12m = 16.100
7, Thép góc L125x125 (TISCO), mác SS400, L=6-12m) = 16.600
8, Thép góc v150 -------------(TISCO), SS400, L=6-12m) = 16.450
9, Thép góc v120 đến v130 -- (AKS), SS400, L=6m-12m = 16.755
10, Thép góc v150 -------------(AKS), SS400, L= 6m -12m = 16.700
11, Thép góc v175 đến v200 (AKS), SS400, L= 6m - 12m = Liên hệ
12, Thép góc v100 đến v130 (TISCO), SS540, L=6 -12m = 16.500
13, Thép góc v150 ---(TISCO + AKS), SS540, L=6-12m = 16.900
14, Thép góc v175 đến v200 (AKS), SS540, L= 6m-12m = 19.350
15, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 4 ly đến 5 ly = 8.000 - 9.000
16, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 6 ly đến 9 ly = 7.500 - 8.000
17, Đơn giá mạ kẽm thép góc dày từ 10 ly – 15 ly = 5.000 - 6.500
18, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 3 ly đến 4 ly = 15.900
19, Thép góc đều cạnh dập nguội từ 5 ly đến 8 ly = 15.600
20, Thép góc lệch dập nguội dày từ 4 ly đến 12 ly = 15.800
C- THÉP CHỮ U CÁC LOẠI (Có mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép chữ U100 dày 3,5 ly đến 4,5 ly (Đại Việt) = 14.355
2, Thép chữ U120 dày 4,0 ly đến 5,0 ly (Đại Việt) = 14.355
3, Thép chữ U80 dày 3,0 ly đến 4,0 ly (An Khánh) = 15.135
4, Thép chữ U100 + U120 (An Khánh),L=6m-12m = 15.135
5, Thép chữ U140 +U160 (An Khánh),L= 6m-12m = 15.680
6, Thép chữ U150 --------- (An Khánh), L=6m-12m =15.850
6, Thép chữ U100 + U120 (Thái Nguyên), 6m-12m = 15.140
7, Thép chữ U140 + U160 (Thái Nguyên),6m -12m = 15.600
8, Thép chữ U150 --------- (Thái Nguyên), 6m -12m = 15.750
8, Thép chữ U200 (An Khánh), mác SS400, L-12m = 15.850
9, Thép chữ U250 (Posco + Nhập khẩu), L=6 - 12m = 17.660
10, Thép chữ U300 (Posco + Nhập khẩu)--- L=12m = 17.770
D- THÉP HÌNH CHỮ I + THÉP CHỮ H (Có mạ kẽm)
1, Thép chữ I100 + I120 (Đại Việt), L=6m -12m = 15.350
2, Thép chữ I150--------- (Đại Việt), L=6m -12m = 15.550
3, Thép chữ I200 + I250 (Đại Việt), L = 6m -12m = 16.530
4, Thép chữ I100 + I120 - (TISCO), L = 6m -12m = 15.550
5, Thép chữ I150 ---------- (TISCO), L= 6m -12m = 15.850
6, Thép chữ I300 + I400 (POSCO+NK), L = 12m = 18.160
7, Thép chữ I350 + I500 (POSCO+NK), L= 12m = 18.850
8, Thép chữ H100 + H125 (POSCO+NK),L=12m = 17.850
9, Thép chữ H150 + H200 (POSCO+NK),L=12m = 17.850
10, Thép chữ H250+H300 (POSCO+NK),L=12m = 17.950
E- THÉP HỘP MẠ KẼM + ỐNG KẼM CÁC LOẠI:
1, Hộp kẽm dày 1 ly đến 1,4 ly (20 đến 100mm) = 16.600
2, Hộp kẽm dày 1,6 đến 1,8 ly (20 đến 100mm) = 16.500
3, Hộp kẽm dày 2,0 đến 2,3 ly (20 đến 100mm) = 16.300
4, Hộp kẽm dày 2,5 ly đến 3 ly (50 đến 200mm) = 17.090
5, Hộp kẽm dày 4 ly trở lên mạ kẽm nhúng nóng = 23.950
6, Hộp thép đen dày 1 đến 1,2 ly (16 đến 50mm) = 17.090
7, Hộp đen dày 1,4 ly đến 1,8 ly (20 đến 100mm)= 16.800
8, Hộp đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (20 đến 100mm)= 16.350
9, Hộp đen dày 2,5 ly đến 4,5 ly (40 đến 120mm)= 16.550
10, Hộp đen dày 2 ly đến 4,5 ly (100 đến 200mm)= 16.300
11, Hộp đen dày 5 ly đến 6,0 ly (100 đến 250mm)= 16.400
F- ỐNG KẼM + ỐNG THÉP ĐEN CÁC LOẠI:
1, Ống kẽm dày 1 ly đến 1,4 ly (phi 21 đến 42) = 16.600
2, Ống kẽm dày 1,6 đến 1,8 ly (phi 21 đến 42) = 16.500
3, Ống kẽm dày 2,0 đến 2,3 ly (phi 27 đến 90) = 16.300
4, Ống kẽm dày 2,5 đến 3 ly (phi 42 đến 114 ) = 16.550
5, Ống đen mạ kẽm nhúng nóng (dày đến 6ly)= 23.950
6, Ống thép đen dày 1 đến 1,4 ly (phi 21 - 60)= 17.090
7, Ống đen dày 1,5 ly đến 1,8 ly (phi 21 - 90) = 16.900
8, Ống đen dày 2,0 ly đến 2,3 ly (phi 21 - 90) = 16.200
9, Ống đen dày 2,5 ly đến 4 ly (phi 42 đến 329) = 16.550
10, Ống đen dày 4,5 ly đến 6 ly(phi 60 đến 329)= 16.650
G – THÉP VUÔNG ĐẶC+TRÒN ĐẶC (Cóchứng chỉ, có mạ kẽm)
1, Thép vuông 10 + 12 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.635
2, Thép vuông 14 + 16 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.535
3, Thép vuông 18 + 20 đặc; SS400, CB240 (6m) = 15.735
4, Thép tròn đặc phi 10 đến phi 36; SS 400 (6m) = 15.270
5, Thép tròn đặc phi 10 đến phi 36; CB 240 (6m) = 15.170
6, Thép tròn đặc phi 12 đến phi 40; S45C (C45) = 15.450
7, Thép tròn đặc phi 42 đến phi 90; S45C (C45) = 16.150
8, Thép tròn đặc phi 100 đến phi 200; C40, C45 = 16.550
H-THÉP XÀ GỒ CHỮ C + U + Z (Mạ kẽm + Đen):
1, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 1,4 đến 1,8 ly = 17.950
2, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 2,0 đến 2,3 ly = 17.750
3, Thép xà gồ mạ kẽm C, U, Z dày 2,5 đến 4,0 ly = 18.100
4, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 1,4 đến 1,8 ly = 16.100
5, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 2,0 đến 2,3 ly = 15.950
6, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 2,5 đến 4,0 ly = 15.850
7, Thép xà gồ đen chữ C, U, Z dày 5 ly đến 6 ly = 16.150
8, Thép xà gồ dị hình các loại dày từ 5 đến 12 ly = Liên hệ
F- TÔN TẤM + THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ CÁC LOẠI:
1, Thép tấm PL5 ly đến PL12 ly (SS400, Q235) = 13.500
2, Thép tấm PL 14 đến PL 16 ly (SS400, Q235) = 13.700
3, Thép tấm PL5 ly đến PL12 ly (Q345, Q355) = 14.000
4, Thép tấm PL18 ly đến PL30 ly (Q345, Q355) = 14.260
5, Thép bản mã 2 ly đến 3 ly (Tuỳ loại) = 16.000 – 17.000
6, Thép bản mã 4 ly đến 12 ly (Tuỳ loại)= 15.500 – 16.500
7, Thép bản mã 14 đến 20 ly (Tuỳ loại) = 15.500 – 17.900
8, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 2 đến 3 ly = 15.800 -16.200
9, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 đến 12ly = 15.200-15.900
10, Thép tấm nhám (Tôn nhám) từ 2 ly đến 6 ly = 14.950
10, Mạ điện phân thép tấm, thép hình dày ≤ 3 ly = 3.900
11, Mạ điện phân thép tấm, thép hình dày ≤ 5 ly = 3.300
12, Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm, hình dày ≤ 3ly =11.000
13, Mạ kẽm nhúng nóng thép tấm, hình dày ≤ 5 ly= 9.500
14, Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống đen = 12.000
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
2- Có dầy đủ chứng chỉ chất lượng hàng trong nước.
Hàng nhập khẩu có đầy đủ chứng nhận CO và CQ.
3- Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình (có xe cẩu).
4- Liên hệ: Công ty Cổ Phần Thương Mại Thép Việt Cường
Mã số thuế : 4600956926 , Email: jscvietcuong@gmail.com
Điện thoại/ Zalo: 0384.546.668 *** 0912.925.032
Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý khách hàng !

Gia sat v sat u sat i sat h nam 2025 (1).jpg
Bang gia sat V, U, I, H nam 2025. (2).jpg
Bang gia sat thep tai Ha Noi Viet Nam nam 2025.jpg
Bang gia sat goc sat u sat i sat h nam 2025..jpg
Gia sat v sat u sat i sat h ma kem nam 2025..jpg
Bang gia sat vuong dac gia sat tron dac nam 2025..jpg
Bang gia thiet  ke thi cong lap dung nha ket cau thep nha zami nha tien che nam 2025. (1).jpg
Bảng giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam năm 2025..jpg
Bang gia xa go ma kem bang gia ton nam 2025..jpg

Tags: Bảng giá sắt thép tại thành phố Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thành phố Hà Nội, Việt Nam năm 2025. Bảng báo giá sắt thép xây dựng năm 2025 tại thành phố Hà Nội Việt Nam. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt V sắt U sắt I tại thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép góc V; thép chữ U; thép chữ I; thép chữ H tại Hà Nội năm 2025. Tên các đại lý bán sắt thép lớn nhất thành phố Hà Nội năm 2025. Giá sắt hộp, giá sắt ống tại thành phố Hà Nội năm 2025. Địa chỉ cung cấp chứng chi sắt thép tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt mạ kẽm tại Hà Nội năm 2025. Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất tại thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá tôn tấm bảng giá tôn chống trượt tại thành phố Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ sắt vuông đặc chứng chỉ sắt tron đặc tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt vuông 20 đặc; sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 16 đặc tại Hà Nội năm 2025. Chứng chi sắt tròn đặc sắt tấm tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép đặc vuông 14; thép đặc vuông 13; thép đặc vuông 15 tại Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ thép vuông đặc năm 2025 tại Hà Nội. Bảng giá thép tổ hợp thép kết cấu tại Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty chuyên sản xuất kết cấu thép tại thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt V125x125; sắt v140x140; sắt v175x175 tại Hà Nội năm 2025. Địa chỉ cho thuê xe cẩu vào nội thành Hà Nội năm 2025. Giá cước vận chuyển tại Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty vận tải tại Hà Nội năm 2025. Đơn giá xe cẩu, đơn giá vận chuyển, đơn giá ca cẩu tại thành phố Hà Nội năm 2025. Báo giá sắt v50*6, sắt v75*9, sắt v90*10, sắt v100*12, sắt v150*15 tại Hà Nội năm 2025. Địa chỉ bán sắt v5; v4; v3; v6; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm nhúng nóng tại thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép góc L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75 tại Hà Nội năm 2025. Địa điểm bán sắt góc lớn nhất thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt góc V150; V175; V200; V130; V120; V100 tại thành phố Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ chất lượng thép V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130, V150 tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt u80, u100, u120, u140, u150, u160, u10, u200, u250, u300 tại thành phố Hà Nội năm 2025. Công ty bán thép u80 thép u100 thép u120 mạ kẽm tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt i100 sắt i120 sắt i150 sắt i200 sắt i250 tại thành phố Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ sắt U, sắt I, sắt H tại thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép H150, H100, H125, H15, H200, H250, H300 tại Hà Nội năm 2025. Địa chỉ bán tôn tấm cắt theo quy cách tại Hà Nội năm 2025. Giá tôn tấm 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 9 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tại Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO va CQ sắt tấm tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt bản mã 10 ly, 9 ly, 8 ly, 6 ly, 5 ly, 4 ly, 3 ly mạ kẽm tại Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt hộp, bán sắt ống tại thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt hộp 20, 40, 25, 50, 30, 60, 40, 80, 50, 100, 150, 200 tại Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ thép hộp thép ống tại Hà Nội năm 2025. Giá sắt ống phi 42, phi 50, phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 329 tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt lập là 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly tại thành phố Hà Nội năm 2025. Định vị trí đại lý bán sắt thép lớn nhất thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt tròn đặc phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 30 tại thànhphố Hà Nội năm 2025. Facebook bán sắt thép tại HàNội năm 2025. Bảng giá sắt tròn phi 15, phi 19, phi 21, phi 24, phi 27, phi 40, phi 42 tại thủ đô Hà Nội, Việt Nam năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất Quận Cầu Giấy, Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại Quận Thành Xuân, Hà Nội năm 2025. Giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại quận Thành Xuân thành phố Hà Nội.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Hoàng Mai, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Hoàng Mai Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Đống Đa, Hà Nội. Giá sắt thép mới nhất tại quận Đống Đa Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Hà Đông, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Hà Đông Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt vuông 20 đặc, sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 15 đặc tại Hà Đông Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ thép vuông đặc 20, vuông đặc 16, vuông đặc 15 tại Hà Nội năm 2025. Giá sắt vuông 14 đặc, sắt vuông 13 đặc, sắt vuông 12 đặc tại Hà Đông Hà Nội năm 2025. Giá sắt v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90, v100 tại Hà Đông Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt v100, v120, v130, v150, v175, v200 tại Hà Đông Hà Nội năm 2025.Bảng giá thép góc V125*125; thép góc V140*140 tại Hà Nội năm 2025. Địa chỉ bán sắt góc V lớn nhất quận Hà Đông thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép v50*6; v75*9; v90*10; v100*12; v130*15; v150*15 tại quận Hà Đông Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty bán thép hình lớn nhất thành phố Hà Nội năm 2025. Giá sắt u80, u100, u120, u140, u150, u160, u180, u200, u250, u300 tại quận Hà Đông Hà Nội năm 2025. Công ty bán sắt thép lớn nhất quận Hà Đông thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện ThanhTrì, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện ThanhTrì thành phố Hà Nội năm 2025.Bảng giá sắt vuông 20 đặc, sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 15 dặc tại ThanhTri Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ chất lượng thép đặc vuông 20, vuông 18, vuông 16, vuông 15, vuông 14, vuông 12 tại ThanhTrì Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt vuông 14 đặc, sắt vuông 12 đặc, sắt vuông 13 đặc tại Thanh Trì Hà Nội năm 2025. Giá sắt v4, v5, v6, v63, v65, v7, v8, v9, v10, v12, v13,v15 tại Thành Trì Hà Nội năm 2025. Địa chỉ bán thép v30, v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75 mạ kẽm tại Thanh Tri Hà Nội năm 2025. Báo giá thép góc V125, V140, V150, V160, V180, V200 tại Thanh Trì Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt u80, u100, u120, u140, u150, u160, u180, u200, u250, u300 tại Thanh Tri Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất tại huyện Thanh Tri thành phố Hà Nội năm 2025. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại Thanh Tri Hà Nội năm 2025. Địa chi bán sắt V sắt U sắt I sắt H cắt theo quy cách tại thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng báo giá thép H150, H200, H250, H300, H125, H100 tại Thanh Trì Hà Nội năm 2025. Giá sắt tròn phi 15, phi 16, phi 19, phi 21, phi 24, phi 25, phi 30, phi 34, phi 35 tại Thanh Trì Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Mê Linh thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Mê Linh, Hà Nội, Việt Nam. Bảng giá sắt vuông 20 đặc, vuông 16 đặc, vuông 15 đặc tại Mê Linh HàNội năm 2025. Cửa hàng bán thép vuông đặc, bán thép tròn đặc tại Hà Nội năm 2025. Giá thép vuông 14 đặc, thép vuông 13 đặc, thép vuông 12 đặc tại Mê Linh Hà Nội năm 2025. Giá sắt v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75, v8, v9 tại Mê Linh Hà Nội năm 2025. Công ty bán sắt v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội. Giá thép góc v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại huyện Mê Linh thànhphố Hà Nội năm 2025. Giá sắt v40*4, sắt v50*5, sắt v50*4, sắt v60*6, sắt v63*6, sắt v65*6, sắt v70*7 mạ kẽm tại Mê Linh Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép góc L100; thép L90; thép L80; thép L75; thép L70; thép L63 mạ kẽm tại Mê Linh Hà Nội năm 2025. Địa chi công ty bán sắt v mạ kẽm, sắt u mạ kẽm có chứng chỉ tại Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt u80, sắt u100, sắt u120, sắt u140, sắt u150, sắt u200 tại Mê Linh Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép i100, thép i120, thép i150, thép i200, thép i250 tại huyện Mê Linh Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Mê Linh thành phố Hà Nội năm 2025
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Thạch Thất, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam năm 2025. Bảng giá sắt vuông 20 đặc, sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 15 đặc tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025. Chứng chỉ chất lượng thép vuông 20 đặc, thép vuông 10 đặc, thép vuông 14 đặc tại Hà Nội năm 2025. Giá thép vuông 14 đặc, thép vuông 12 đặc, thép vuông 10 đặc tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025. . Bảng giá thép v4, thép v5, thép v6, thép v63, thép v65, thép v7, thép v75 tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025. Đại lý bán sắt v, sắt u, sắt i, sắt h rẻ nhất huyện Thạch Thất thành phố Hà Nội năm 2025. Giá sắt v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Thạch Thất, Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép góc V100, V120, V125, V130, V150, V175 tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt v40*5, sắt v50*6, sắt v75*9, sắt v100*12, sắt v150*15 tại huyện Thạch Thất thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép v40x4, thép v50x4, thép v50x5, thép v60x6, thép v63x6, thép v70x7, thép v100x10 tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025. Địa chỉ công ty bán thép v, thép u, thép i mạ kẽm nhúng nóng tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025. Bảng giá thép u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200 tại Thạch Thất HàNội năm 2025. Bảng giá sắt chữ i100, sắt i120, sắt i150, sắt i200, sắt i250 tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất huyện Thạch Thất thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá tôn tấm ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly tại Thạch Thất Ha Nội năm 2025. Bảng giá thép lập là 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly cắt quy cách tại Thạch Thất Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Hai Bà Chưng, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Hà Đông thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Ba Đình, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Ba Đình Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Long Biên, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Long Biên thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Tây Hồ, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Tây Hồ thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Nam Từ Liên thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Ba Vì, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Ba Vì thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Đan Phượng, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Gia Lâm, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Hàng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Thường Tín, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Thường Tín thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Thành Oai, Hà Nội. Bằng giá sắt thép mới nhất tại huyện Thành Oai thành phố HÀ NỘI năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Chương Mỹ, Hà Nội. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Thành Oai thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Hoài Đức, Hà Nội, Việt Nam. Bằng giá sắt thép mới nhất tại huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Mỹ Đức, Hà Nội, Việt Nam. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Phúc Thọ, Hà Nội, Việt Nam, Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Quốc Oai, Hà Nội, Việt Nam. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Phú Xuyên, Hà Nội, Việt Nam. Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội năm 2025.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Ứng Hoà, Hà Nội, Việt Nam.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Phú Xuyên, Hà Nội, Việt Nam.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Huyện Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam.
Tags: Bảng giá sắt thép mới nhất tại thị xã Tây Sơn thành phố Hà Nội năm 2025. Bảng giá sắt thép mới nhất năm 2025 tại Thị xã Tây Sơn, Hà Nội, Việt Nam.
 

Top