thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tag: Giá sắt tại Hải Dương năm 2022, Gia sat tại Hai Duong nam 2022, Gia sat hop tai Hai Duong nam 2022, Gia sat v; u; i tại Hai Duong.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG NĂM 2022.
(Báo giá đại lý bán buôn, Cập nhật Ngày 01 tháng 01 năm 2022)
A- THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI ( Mác CB300; CB400; CB500)-(Đơn giá: Đồng/kg)
1. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
2. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
3. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4. Thép cuộn trơn phi 6; Cuộn tròn phi 8 (Mác CB240, mác CB300) Hòa Phát = 15.990
5. Thép cuộn trơn phi 6; Cuộn tròn phi 8 (Mác CB240, mác CB300) Việt Sing = 15.950
6- Thép cuộn trơn phi 6; Cuộn tròn phi 8 (Mác CB240 và CB300 Thái Nguyên = 15.965
7. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB400; mác CB500; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
8. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB400; mác CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
9. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB400; CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
B- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1. Thép vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.990
2. Thép vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400; L=6m) = 17.940
3. Thép vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 18.250
4. Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.990
5. Thép tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.940
6. Thép tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 18.350
7. Thép tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 21.550
8. Thép dẹt cắt từ thép tấm 3*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 22.550
9. Thép dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 17.900 – 18.350
C- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 17.850
2. Thép góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 17.550
3. Thép góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 17.390
4. Thép góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 17.390
5. Thép góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 17.490
6. Thép góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 17.550
7. Thép góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 18.990
8. Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.880
9- Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.290
10. Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.350
11. Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980
12. Thép góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 18.880
13. Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.980
14. Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 18.900
15. Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.220
16. Thép góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 20.950
D- THÉP HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.550
2. Thép u120*52*4.8; thép u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.350
3. Thép u200*73*7.0; thép u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 20.950
4. Thép u100*50*5; thép u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.160
5. Thép i100*55*4.5; thép i120*64*4.8; thép i150*75*5*7 (SS400; L=6m-12m) = 18.250
6. Thép i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.880
7. Thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.660
8. Thép i298*149*5*8; thép i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.660
9. Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.660
10. Thép H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.660
E- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…)
1. Hộp thép đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 23.440
2. Hộp thép đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.440
3. Hộp thép đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 22.950
4. Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.950
5. Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 21.950
6. Hộp thép đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 24.980
7. Hộp thép đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 24.980
8. Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 22.550
9. Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 22.550
10. Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 24.980
11. Ông thép đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 22.550
12. Ống thép đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.550
13. Ông thép đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.360
14. Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 22.550
15. Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955
16. Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống thép (Các loại)=Liên hệ
F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1. Thép L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 21.550
2. Thép xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 21.750
3. Thép xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 21.950
4. Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.550
5. Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.750
6. Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.950
G - THÉP TẤM-THÉP BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1. Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 20.550
2. Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 22.000
3. Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 21.250
4. Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng): 95.000 đến 135.000
5. Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng):102.000 đến 155.000
6. Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7. Sơn tĩnh điện thép hộp, thép ống, thép V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.500 đến 8.500
8. Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.500 đến 12.500
9. Mạ kẽm nhúng nóng Thép: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.500 đến 8.800
* GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chua bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu
– Sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua
(Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế” và
các hạng mục gia công Co khí trong các dự án, các công trình khu vực Miền Bắc.
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1: tại phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại hà Nội: phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
“MONG NHẬN ĐƯỢC NHIỀU SỰ QUAN TÂM, HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”
Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán hộp kẽm ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại Hải Dương năm 2022. Giá thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) giá rẻ tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) giá rẻ tại Hải Dương năm 2022. Địa chỉ nhà phân phối cấp 1 thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn trơn tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mác CT3; SS400; A36) tại Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt v45*5;v50*6;v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300; u400 tại Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý bán thép hình V; U; I; H tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i198; i200; i250; i300; i350; i400 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125;H150;H200; H250; H300; H350; H400 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình U; I; H; thép góc V lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i248*124*5*8 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt i346*174*6*9; sắt i298*149*5.8*8; sắt i396*199*7*11 năm 202 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ U250*80*9; thép u250*90*9; thép u300*90*9*13 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C50; C65; C80; C100; C150; C180; C200; C220; C250 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông đặc; sắt tròn đặc tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông đặc 22*22; vuông 25*25 đặc năm 2022 tại Hải Dương năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý tôn lớn nhất mới nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép dẹt 3*30; 4*40; 4*50; 5*50; 10*20; 10*40; 10*50 năm 2022 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm tại thành phố Chí Linh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 200*200 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D80; D90; D100; D125;D150; D200; D250; D300 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mác CT3; SS400; CB240) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán thép tròn đặc lớn nhất rẻ nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 24; 27; 30; 32; 34; 36; 40 năm 2022 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất mới nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ kẽm) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý thép V; U; I; H tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh bạ các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán thép vuông đặc bán thép tròn đặc tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc;thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ địa lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly 8 ly cắt theo quy cách tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*50; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 4*40; 3*50 (Mạ kẽm) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại huyện Kinh Môn Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 150; 200 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D80; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt tròn đặc sắt vuông đặc tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc; thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6’ v45*5; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v130*15 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểmbán thép V; U; I; H lớn nhất mới nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125;H150; H200; H250; H300 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương namw2022.Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Danh bạ các đại lý cấp 1 bán sắt thép tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 4*40; 3*50 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Địac chỉ đại lý phân phối cấp 1 thép xây dựng tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D27;D34; D42; D50; D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 59.9; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc bán sắt tròn đặc tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v130*15 tại huyện Bình Giang Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép V; U; I; H lớn nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện BÌnh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại huyện BÌnh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB500; Mác CB400) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên địa lý cấp 1 phân phối thép xây dựng tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Cẩm Giàng tinh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm mua bán hộp kẽm ống kẽm giá rẻ nhất huyenj Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022.Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyenj Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc bán sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc;thép vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; sắt vuông 22 đặc tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn xã Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v130*15 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022.Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022.Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý tôn lớn nhất huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tai huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 202. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 3*50 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*15; 100*200 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm giá rẻ nhất huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 12 đặc; 22 đặc; 25 đặc tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v125*12 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H giá rẻ nhất huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125;H150; H200;H250; H300 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 50*3 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ mua hộp kẽm ống kẽm tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc; thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyenj Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v125*12 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U;I;H lớn nhất rẻ nhất huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150 H200; H250; H300; H350 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 60*6; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương. Địa chỉ địa lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm giá rẻ nhất huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D300 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32; 36 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán sắt vuông đặc bán sắt tròn đặc tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc; sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 16 đặc; thép vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Nam Sách tỉnh Hải Dươn năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150; 100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Ninh Giang Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mạ kẽm) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên cửa hàng tên công ty bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Ninh Giang tỉnh hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 20; 10; 22; 25 có chứng chỉ chất lượng tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiêp bán sắt thép địa bàn huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i1220; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bnas thép hình V; U; I; H mới nhất lớn nhất rẻ nhất huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150;100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt đặc tròn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mạ kẽm) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên cửa hàng tên công ty bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 20; 22; 25 có chứng chỉ chất lượng tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại quận Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150; 100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Thanh Miên tỉnh Hải Dương nă 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lương huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên công ty tên cửa hàng bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 20; 22; 25 có chứng chỉ chất lương tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150 C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150; 100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mạ kẽm) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên cửa hàng tên công ty bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 20; 22; 25 có chứng chỉ chất lượng tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200; (Mác SS540) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH HẢI DƯƠNG NĂM 2022.
(Báo giá đại lý bán buôn, Cập nhật Ngày 01 tháng 01 năm 2022)
A- THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI ( Mác CB300; CB400; CB500)-(Đơn giá: Đồng/kg)
1. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
2. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
3. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4. Thép cuộn trơn phi 6; Cuộn tròn phi 8 (Mác CB240, mác CB300) Hòa Phát = 15.990
5. Thép cuộn trơn phi 6; Cuộn tròn phi 8 (Mác CB240, mác CB300) Việt Sing = 15.950
6- Thép cuộn trơn phi 6; Cuộn tròn phi 8 (Mác CB240 và CB300 Thái Nguyên = 15.965
7. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB400; mác CB500; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
8. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB400; mác CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
9. Thép thanh phi 10 đến phi 36 (Mác CB400; CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
B- THÉP VUÔNG ĐẶC – THÉP TRÒN ĐẶC (Mác SS400; A36; CB240 – Mạ kẽm)
1. Thép vuông 10*10 đặc; vuông 12*12 đặc; vuông 20*20 (Mác SS400,L= 6m) = 17.990
2. Thép vuông 14*14 đặc; vuông 16*16 đặc; vuông 18*18 (Mác SS400; L=6m) = 17.940
3. Thép vuông 15*15 đặc; vuông 22*22 đặc; vuông 25*25 (Mác SS400; L=6m) = 18.250
4. Thép tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.990
5. Thép tròn đặc d22; d25; d28; d30; d32; d36 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 17.940
6. Thép tròn đặc d19; d24; d27; d34; d40; d42 (Mác CB240; SS400; L=6-8,6m) = 18.350
7. Thép tròn đặc d40; d50; d60; d76; d90; d100; d120; d200 (Mác SC45; L=6m) = 21.550
8. Thép dẹt cắt từ thép tấm 3*50; 4*40; 4*50; 5*50; 6*50; 8*50; 10*20; 10*50 = 22.550
9. Thép dẹt cán nóng dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 16 ly (SS400) = từ 17.900 – 18.350
C- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác CT3; SS400; SS540 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép góc v45*45*5; v50*50*6; v65*65*8; v75*75*9; v30*30*3; v90*90*10 = 17.850
2. Thép góc v40*40*3; v40*40*4; v50*50*3.; v50*50*4; v50*50*5; v63*63*6 = 17.550
3. Thép góc v60*60*4; v60*60*5; v60*60*6.; v63*63*5; v65*65*5; v65*65*6 = 17.390
4. Thép góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7.; v75*75*5; v75*75*6; v75*75*7 = 17.390
5. Thép góc v80*80*6; v80*80*7; v80*80*8; v90*90*6; v90*90*7.; v90*90*9 = 17.490
6. Thép góc v100*100*10; v100*100*8.0; v100*100*7; v120*120*8; v120*10 = 17.550
7. Thép góc v100*100*12; v130*130*15; v125*125*9; v125*125*10;v130*15 = 18.990
8. Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*14; v80*10. = 18.880
9- Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v120*120*12; v120*10= 18.290
10. Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15 (Mác SS400;mác A36)= 19.350
11. Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*20; v200*2*25 = 19.980
12. Thép góc v100*100*10; v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 18.880
13. Thép góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*14 (Mác SS540) = 18.980
14. Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*15 (Mác SS540) = 18.900
15. Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*150*15; v130*15(Mác SS540) = 20.220
16. Thép góc v175*175*12;v175*175*15; v200*200*15; v200*20(Mác SS540) = 20.950
D- THÉP HÌNH CHỮ U – I – H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1. Thép u65*3; u80*40*4; u80*40*3.5; u100*46*4.5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.550
2. Thép u120*52*4.8; thép u140*58*4.9; u160*64*5 (Mác SS400; L=6m; 12m) = 17.350
3. Thép u200*73*7.0; thép u250*80*9.0; u300*90*9*13 (Mác SS 400; L=12m) = 20.950
4. Thép u100*50*5; thép u150*75*6.5*10; u250*90*9 (Mác SS400; L=6, 12m) = 21.160
5. Thép i100*55*4.5; thép i120*64*4.8; thép i150*75*5*7 (SS400; L=6m-12m) = 18.250
6. Thép i200*100*5.5*8; i300*150*6*9; i400*200*8*13 (SS400; L=6m và12m) = 19.880
7. Thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; i248*124*5*8 (Mác SS400; L12m) = 21.660
8. Thép i298*149*5*8; thép i346*174.6*9; i396*199*7*11 (Mác SS400; L12m) = 21.660
9. Thép H100*100*6*8; thép H125*125*6.5*9; H150*7*10 (Mác SS400;L12m) = 21.660
10. Thép H200*200*8*12; H300*300*10*14; H400*400*13*21 (SS400;L12m) = 21.660
E- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Đức, Phú Đức, 190…)
1. Hộp thép đen 14*14; hộp 16*16; hộp 20*20; hộp 13*26 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 23.440
2. Hộp thép đen 30*30; hộp 40*40; hộp 50*50; hộp 60*60 (Dày 1 ly đến 2 ly) = 22.440
3. Hộp thép đen 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60 (Chiều dày 1,4ly) = 22.950
4. Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 100*100; 13*26 (Dày 1,40 ly) = 22.950
5. Hộp thép đen 40*40; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60 (Dày từ 2.0 ly đến 4 ly) = 21.950
6. Hộp thép đen 200*200; 150*150; 120*120; 90*90; 75*75 (Dày 2 đến 4,5 ly) = 24.980
7. Hộp thép đen 120*60; 75*150; 100*150; 100*200; 75*75 (Dày 2 đến 4,5ly) = 24.980
8. Hộp kẽm 20*20; 20*40; 25*25; 25*50; 30*30; 30*60; 40*40 (Dày 1,1-2 ly) = 22.550
9. Hộp kẽm 50*50; 50*100; 100*100; 40*80; 75*75 (Dày từ 1.4 ly đến 2.0 ly) = 22.550
10. Hộp kẽm 200*200; 200*100; 150*100; 150*75; 120*60 (Dày 2ly đến 5 ly) = 24.980
11. Ông thép đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 22.550
12. Ống thép đen hàn phi 114; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0 ly đến 5 ly) = 22.550
13. Ông thép đúc D50; D60; D90; D100; D110; D125; D150; D200 (Đến 12 ly)= 25.360
14. Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.1; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 đến 2 ly) = 22.550
15. Ống kẽm nhúng nóng D90; D110; D141; D168; D219; D329 (Độ đến 5 ly) = 27.955
16. Phụ kiện: Nối ống;Cút góc,chếch;Bịt đầu ống hộp;Khóa ống thép (Các loại)=Liên hệ
F- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo chiều dài yêu cầu – Mạ kẽm)
1. Thép L50*100; L75*150; L80*100; L100*150; L100*200 (Dày 3 đến 10 ly) = 21.550
2. Thép xà gồ U100*50; U150*50; U150*30; U180*50; U200*60 (Đến 8.0 ly) = 21.750
3. Thép xà gồ C100*50*20; C150*30*20; C160*50*20; C200*50*20 (đến5 ly) = 21.950
4. Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; L50*100; L75*150; L70*100; L80*100 (đến 8ly) = 23.550
5. Xà gồ mạ kẽm U100; U150; U160; U180; U200; U250; U300 (Dày đến 5ly) = 23.750
6. Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 (Dày đến 5 ly) = 23.950
G - THÉP TẤM-THÉP BẢN MÃ-TÔN CHỐNG TRƯỢT-TÔN MẠ (SX theo Y/C)
1. Tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400 - Cắt theo quy cách) = 20.550
2. Bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly = 22.000
3. Tôn nhám, tôn chống trượt dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt quy cách) = 21.250
4. Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến 11 sóng): 95.000 đến 135.000
5. Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (4 đến11 sóng):102.000 đến 155.000
6. Tôn úp nóc; Tôn thưng; Tôn phẳng mạ màu; Phụ kiện bắn tôn – Liên hệ để có báo giá.
7. Sơn tĩnh điện thép hộp, thép ống, thép V, U, I; Cấu kiện đã gia công: 5.500 đến 8.500
8. Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép Hộp, Ống, Cấu kiện đã gia công: 7.500 đến 12.500
9. Mạ kẽm nhúng nóng Thép: Vuông đặc, Tròn đặc, Dẹt và V; U; I : từ 5.500 đến 8.800
* GHI CHÚ:
- Đơn giá trên chua bao gồm thuế VAT, chỉ bán buôn (Đơn từ 3 tấn trở lên) cho các Dự Án;
các Công Trình; các Đại Lý - Cửa Hàng kinh doanh Sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cầu
– Sản xuất Cơ Khí. Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2022, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
- Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng; CO – CQ; Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
- Có Xe vận chuyển 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Cẩu vận chuyển đến chân công trường hoặc kho bên mua
(Có xe cầu- Hạ hàng tại kho hoặc chân công trường bên mua)
- Công ty nhận đơn đặt hàng “Cắt theo quy cách”; Đơn “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế” và
các hạng mục gia công Co khí trong các dự án, các công trình khu vực Miền Bắc.
- Địa chỉ công ty: Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1: tại phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
Kho hàng tại hà Nội: phường Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
“MONG NHẬN ĐƯỢC NHIỀU SỰ QUAN TÂM, HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”
Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán hộp kẽm ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại Hải Dương năm 2022. Giá thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) giá rẻ tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) giá rẻ tại Hải Dương năm 2022. Địa chỉ nhà phân phối cấp 1 thép xây dựng tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn trơn tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mác CT3; SS400; A36) tại Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt v45*5;v50*6;v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300; u400 tại Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý bán thép hình V; U; I; H tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i198; i200; i250; i300; i350; i400 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125;H150;H200; H250; H300; H350; H400 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình U; I; H; thép góc V lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i248*124*5*8 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt i346*174*6*9; sắt i298*149*5.8*8; sắt i396*199*7*11 năm 202 tại tỉnh Hải Dương. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ U250*80*9; thép u250*90*9; thép u300*90*9*13 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C50; C65; C80; C100; C150; C180; C200; C220; C250 tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán sắt vuông đặc; sắt tròn đặc tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông đặc 22*22; vuông 25*25 đặc năm 2022 tại Hải Dương năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý tôn lớn nhất mới nhất rẻ nhất tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép dẹt 3*30; 4*40; 4*50; 5*50; 10*20; 10*40; 10*50 năm 2022 tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép lập là 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm tại thành phố Chí Linh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 200*200 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm giá ống kẽm tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D80; D90; D100; D125;D150; D200; D250; D300 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mác CT3; SS400; CB240) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán thép tròn đặc lớn nhất rẻ nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 24; 27; 30; 32; 34; 36; 40 năm 2022 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất mới nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ kẽm) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý thép V; U; I; H tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh bạ các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán thép vuông đặc bán thép tròn đặc tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc;thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ địa lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly 8 ly cắt theo quy cách tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*50; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 4*40; 3*50 (Mạ kẽm) tại thành phố Chí Linh tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại huyện Kinh Môn Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 150; 200 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D80; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt tròn đặc sắt vuông đặc tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc; thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80 (Mạ kẽm) tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6’ v45*5; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v130*15 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểmbán thép V; U; I; H lớn nhất mới nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u200 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125;H150; H200; H250; H300 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 tại huyện Kinh Môn tỉnh Hải Dương namw2022.Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Danh bạ các đại lý cấp 1 bán sắt thép tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 4*40; 3*50 tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác CB500; Mác CB400) tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Địac chỉ đại lý phân phối cấp 1 thép xây dựng tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại huyện Kinh Môn Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D27;D34; D42; D50; D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 59.9; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ cửa hàng địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc bán sắt tròn đặc tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các doanh nghiệp các công ty bán sắt thép địa bàn huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v130*15 tại huyện Bình Giang Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép V; U; I; H lớn nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện BÌnh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tại huyện BÌnh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB500; Mác CB400) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên địa lý cấp 1 phân phối thép xây dựng tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; Mác CB500) tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Cẩm Giàng tinh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm mua bán hộp kẽm ống kẽm giá rẻ nhất huyenj Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022.Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyenj Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc bán sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc;thép vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 25 đặc; sắt vuông 22 đặc tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn xã Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v130*15 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022.Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022.Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ đại lý tôn lớn nhất huyện Cẩm Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly cắt theo quy cách tai huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 202. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 3*50 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 32 tại huyện Cẩm Giàng tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*15; 100*200 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm giá rẻ nhất huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 12 đặc; 22 đặc; 25 đặc tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v125*12 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H giá rẻ nhất huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125;H150; H200;H250; H300 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 50*3 tại huyện Gia Lộc tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ mua hộp kẽm ống kẽm tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 329 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán sắt vuông đặc sắt tròn đặc tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 20 đặc; thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc; thép vuông 22 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyenj Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*10; v125*12 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U;I;H lớn nhất rẻ nhất huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt chữ H100; H125; H150 H200; H250; H300; H350 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt dẹt 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 60*6; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại huyện Kim Thành tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương. Địa chỉ địa lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm giá rẻ nhất huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D300 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32; 36 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên đại lý bán sắt vuông đặc bán sắt tròn đặc tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc; sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép vuông 16 đặc; thép vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 22 đặc; sắt vuông 25 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Nam Sách tỉnh Hải Dươn năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt lập là 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép 20*10; 50*10; 100*10; 80*8; 50*8; 50*6; 50*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại huyện Nam Sách tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150; 100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất mới nhất huyện Ninh Giang Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mạ kẽm) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên cửa hàng tên công ty bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Ninh Giang tỉnh hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 20; 10; 22; 25 có chứng chỉ chất lượng tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiêp bán sắt thép địa bàn huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i1220; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bnas thép hình V; U; I; H mới nhất lớn nhất rẻ nhất huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150;100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt đặc tròn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mạ kẽm) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên cửa hàng tên công ty bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 20; 22; 25 có chứng chỉ chất lượng tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại quận Thanh Hà tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150; 100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Thanh Miên tỉnh Hải Dương nă 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lương huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên công ty tên cửa hàng bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 20; 22; 25 có chứng chỉ chất lương tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i198; i200; i248; i298; i300; i400; i500 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150 C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Thanh Miện tỉnh Hải Dương năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt hộp 50*100; 60*120; 75*150; 100*100; 100*150; 100*200; 150*200 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 114; 141; 168; 219; 268; 329 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mạ kẽm) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc; sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Tên cửa hàng tên công ty bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 20; 22; 25 có chứng chỉ chất lượng tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép v50*6; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12; v125*9; v125*10; v125*12 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200; (Mác SS540) tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i298; i300; i400; i500 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Địa điểm bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350 tại huyện Tứ Kỳ tỉnh Hải Dương năm 2022.
Chỉnh sửa cuối: