thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tags: Giá sắt V tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép v75*75*9, v50*50*6, v90*90*10, v100*100*12, v120*120*12, v125*125*10, v125*125*12, v130*130*12, v130*130*15, v130*130*10, v150*150*10, v150*150x12 tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt V, U, I, H mạ kẽm nhúng nóng tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép U tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép chữ I tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép chữ H tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt v, u, i mạ điện phân tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt vuông đặc tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt tròn trơn tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá hộp thép đen tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá ống thép đen tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá hộp kẽm tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt dẹt tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng.
-----------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 3 NĂM 2023.
(Báo giá sắt thép đại lý cấp 1 tại Hải Phòng, Cập nhật ngày 1/3/2023)
I- THÉP VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Thép vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Thép tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Thép tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Thép tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Thép dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)= 17.900
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Thép góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Thép góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Thép góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Thép góc v100*100*7, thép v100*100*8, thép v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Thép góc v120*120*8, thép v120*120*10, thép v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Thép v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Thép v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Thép góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Thép góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Thép góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Thép góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Thép góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- THÉP CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm
1- Thép chữ u65*30, thép u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Thép u140*58*4.9, thép u160*64*5*8.4, thép u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Thép chữ u180*70*5.1,thép u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Thép u300*85*7, thép chữ u300*90*9*13.0, thép u400*100*10.5 = 20.600
5- Thép chữ u100x50x5, thép chữ u150x75x6.5x9, thép U200*73*7. = 18.290
6- Thép i100*55*4.5*7.2, thép i120*64*4.8*7.3, thép i150*75*5*7. = 16.900
7- Thép i194*150*6*9, thép i198*99*4.5*7.0, thép i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Thép i200*100*5.5*8, thép i300*150*6.5*9,thép i400*200*8*13 = 19.650
9- Thép i298*149*5.5*8, thép i346*174*6*9.0, thép i396*199*7*11 = 20.550
10- Thép H100*100*6*8, thép H150*150*7*, thép H200*200*8*12. = 20.550
11- Thép H250*250*9*14, thép H300*300*10*15, thépH350*12*19 = 20.550
V- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Thép ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Thép hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Thép hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Thép hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Thép hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Thép hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Thép hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống thép đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống thép đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống thép đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- THÉP XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Thép xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Thép góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Thép bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại thép hộp,thép ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng thép vuông đặc, tròn đặc, thép V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống, thép xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại thép V, U, I, thép tấm, thép dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
*GHI CHÚ:
1, Bảng giá sắ thép có hiệu lực từ ngày 01/03/2023, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu sản lượng, triết khấu thanh toán và hoa hồng.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và hóa đơn GTGT khi giao hàng.
3, Có “Xe vận chuyển”đến chân công trình hoặc đến kho của bên mua (Có xe cẩu)
4, Nhận “ Cắt theo quy cách” tất cả các loại sắt theo yêu cầu hoặc bản vẽ.
5, Nhận “ Gia công cơ khí, Chế tạo Nhà tiền chế”. Sơn, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng các loại thép chưa gia công và kết cấu thép đã gia công.
6, Liên hệ mua hàng: Mr. Việt : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863
“Mong quý vị ‘LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI’ và liên hệ để nhận được giá tốt nhất tại thời điểm”
Tags: Giá thép v40*5; v60*4; v63*4; v70*8; v125*12 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn trơn phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép lập là 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt thép tại tỉnh Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Tag: Giá sắt V sắt U sắt I tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép V thép U thép I mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tịa Hải Phòng. Giá thép vuông đặc mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép xà gồ mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn trơn mạ kẽm tại Hải phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại thành phố Hải Phòng. Giá tôn tấm, tôn chống trượt tại Hải phòng tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm tại Hải phòng tháng 3 năm 2023. Địa lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép xây dựng năm 2023 tại tỉnh Hải Phòng. Giá sắt tròn trơn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép tròn trơn phi 22, 25, 28, 32, 36 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại tỉnh Hải Phòng. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hải Phòng. Giá thép vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 10, 12, 14, 15, 16, 18, 20 Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt tròn đặc tròn trơn tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30, 36 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn trơn phi 10, 14, 16, 19, 21, 24, 27, 28, 34, 35 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u160, u200, u250, u300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép U100*50*5, U150*75*6.5*10, U200*73*7 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép u50, u60, u90, u100, u120, i100, i120, h100, h125 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống rẻ nhất lớn nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt hộp vuông 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép hộp 20*40, 25*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá hộp thép đen 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm 25*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt ống phi 21, 27, 34, 42, 48, 50, 60, 75.6, 88.3 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá ống thép D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D250, D300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt ống phi 90, 114, 141, 168, 219, 329 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá xà gồ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C280, C300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U150, U180, U220, U240, U280, U300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép góc lệch V50, V60, V80, V100, V110, V140, V160, V220, V250, V300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá tôn 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại Hải Phòng năm 2023. Giá thép tấm dày 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại Hải Phòng năm 2023. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly tại Hải Phòng năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Địa chỉ đại lý chuyên bán sắt thép cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Đồ Sơn Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Đồ Sơn quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Hải An quận Kiến An Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Hải An quận Kiến An Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Hồng Bàng Hai Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Hồng Bảng Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Hồng Bảng Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Lê Chân quận Ngô Quyền Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất quận Ngô Quyền quận Lê Chân Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện An Dương thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện An Dương huyện An Lão Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện An Lão Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện An Lão Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Cát Hải Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Cát Hải Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Cát Hải huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2023. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nam Đình Vũ thành phố Hải Phòng năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Nam Đình Vũ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đình Vũ thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Đình Vũ Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Đình Vũ, Nam Đình Vũ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồ Sơn thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bắn sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Đồ Sơn khu công nghiệp Tràng Duệ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thsp tại khu công nghiệp Tràng Duệ thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Tràng Duệ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp đô thị Tràng Cát thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp đô thị Tràng Cát Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp An Dương thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Anh Dương Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Cầu Kiền thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Cầu Kiền Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nam Cầu Kiền Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Cầu Kiền, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp VSIP Hải Phòng năm 2023.
-----------------------------------------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP TẠI HẢI PHÒNG THÁNG 3 NĂM 2023.
(Báo giá sắt thép đại lý cấp 1 tại Hải Phòng, Cập nhật ngày 1/3/2023)
I- THÉP VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Thép vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Thép tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Thép tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Thép tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Thép dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)= 17.900
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Thép góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Thép góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Thép góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Thép góc v100*100*7, thép v100*100*8, thép v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Thép góc v120*120*8, thép v120*120*10, thép v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Thép v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Thép v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Thép góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Thép góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Thép góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Thép góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Thép góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- THÉP CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm
1- Thép chữ u65*30, thép u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Thép u140*58*4.9, thép u160*64*5*8.4, thép u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Thép chữ u180*70*5.1,thép u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Thép u300*85*7, thép chữ u300*90*9*13.0, thép u400*100*10.5 = 20.600
5- Thép chữ u100x50x5, thép chữ u150x75x6.5x9, thép U200*73*7. = 18.290
6- Thép i100*55*4.5*7.2, thép i120*64*4.8*7.3, thép i150*75*5*7. = 16.900
7- Thép i194*150*6*9, thép i198*99*4.5*7.0, thép i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Thép i200*100*5.5*8, thép i300*150*6.5*9,thép i400*200*8*13 = 19.650
9- Thép i298*149*5.5*8, thép i346*174*6*9.0, thép i396*199*7*11 = 20.550
10- Thép H100*100*6*8, thép H150*150*7*, thép H200*200*8*12. = 20.550
11- Thép H250*250*9*14, thép H300*300*10*15, thépH350*12*19 = 20.550
V- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Thép ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Thép hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Thép hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Thép hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Thép hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Thép hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Thép hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống thép đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống thép đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống thép đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- THÉP XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Thép xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Thép góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Thép bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại thép hộp,thép ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng thép vuông đặc, tròn đặc, thép V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống, thép xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại thép V, U, I, thép tấm, thép dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
*GHI CHÚ:
1, Bảng giá sắ thép có hiệu lực từ ngày 01/03/2023, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu sản lượng, triết khấu thanh toán và hoa hồng.
2, Có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và hóa đơn GTGT khi giao hàng.
3, Có “Xe vận chuyển”đến chân công trình hoặc đến kho của bên mua (Có xe cẩu)
4, Nhận “ Cắt theo quy cách” tất cả các loại sắt theo yêu cầu hoặc bản vẽ.
5, Nhận “ Gia công cơ khí, Chế tạo Nhà tiền chế”. Sơn, mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng các loại thép chưa gia công và kết cấu thép đã gia công.
6, Liên hệ mua hàng: Mr. Việt : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863
“Mong quý vị ‘LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI’ và liên hệ để nhận được giá tốt nhất tại thời điểm”
Tags: Giá thép v40*5; v60*4; v63*4; v70*8; v125*12 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn trơn phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 30; phi 50 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép lập là 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt thép tại tỉnh Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Tag: Giá sắt V sắt U sắt I tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép V thép U thép I mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt xây dựng tháng 3 năm 2023 tịa Hải Phòng. Giá thép vuông đặc mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép xà gồ mạ kẽm tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn trơn mạ kẽm tại Hải phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại thành phố Hải Phòng. Giá tôn tấm, tôn chống trượt tại Hải phòng tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm tại Hải phòng tháng 3 năm 2023. Địa lý bán buôn sắt thép cấp 1 tại Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại Hải Phòng. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép xây dựng năm 2023 tại tỉnh Hải Phòng. Giá sắt tròn trơn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép tròn trơn phi 22, 25, 28, 32, 36 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại tỉnh Hải Phòng. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Hải Phòng. Giá thép vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt vuông đặc phi 10, 12, 14, 15, 16, 18, 20 Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt tròn đặc tròn trơn tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 30, 36 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép tròn trơn phi 10, 14, 16, 19, 21, 24, 27, 28, 34, 35 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép hình V; U; I; H uy tín giá rẻ nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt v40, v45, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt u65, u80, u100, u120, u140, u160, u200, u250, u300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép U100*50*5, U150*75*6.5*10, U200*73*7 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép chữ H100, H125, H150, H200, H250, H300, H350, H400 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép u50, u60, u90, u100, u120, i100, i120, h100, h125 mạ kẽm nhúng nóng tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt hộp bán sắt ống rẻ nhất lớn nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt hộp vuông 20, 25, 30, 40, 50, 60, 75, 90, 100, 120, 150, 200 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép hộp 20*40, 25*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá hộp thép đen 40*80, 50*100, 60*120, 100*150, 100*200, 150*200 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm 25*40, 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt ống phi 21, 27, 34, 42, 48, 50, 60, 75.6, 88.3 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá ống thép D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D250, D300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá sắt ống phi 90, 114, 141, 168, 219, 329 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt xà gồ chữ C chữ U chữ L lệch dập nguội tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá xà gồ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C280, C300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U150, U180, U220, U240, U280, U300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Giá thép góc lệch V50, V60, V80, V100, V110, V140, V160, V220, V250, V300 tại Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán tôn tấm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá tôn 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại Hải Phòng năm 2023. Giá thép tấm dày 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại Hải Phòng năm 2023. Giá tôn chống trượt tôn nhám 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly tại Hải Phòng năm 2023. Tên công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Địa chỉ đại lý chuyên bán sắt thép cho các dự án vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Hải Phòng năm 2023. Giá thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Đồ Sơn Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Đồ Sơn quận Dương Kinh Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Hải An quận Kiến An Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Hải An quận Kiến An Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Hồng Bàng Hai Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại quận Hồng Bảng Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại quận Hồng Bảng Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại quận Lê Chân quận Ngô Quyền Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất quận Ngô Quyền quận Lê Chân Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện An Dương thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện An Dương Hải Phòng năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện An Dương huyện An Lão Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện An Lão Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện An Lão Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Cát Hải Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Cát Hải Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Cát Hải huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Kiến Thụy Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Thủy Nguyên Hải Phòng năm 2023. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Tiên Lãng huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nam Đình Vũ thành phố Hải Phòng năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Nam Đình Vũ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đình Vũ thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Đình Vũ Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Đình Vũ, Nam Đình Vũ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồ Sơn thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bắn sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Đồ Sơn khu công nghiệp Tràng Duệ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thsp tại khu công nghiệp Tràng Duệ thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Tràng Duệ Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp đô thị Tràng Cát thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp đô thị Tràng Cát Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp An Dương thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Anh Dương Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Cầu Kiền thành phố Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Cầu Kiền Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nam Cầu Kiền Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Cầu Kiền, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền Hải Phòng năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng tháng 3 năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp VSIP Hải Phòng năm 2023.
Chỉnh sửa cuối: