saielight
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 12/4/17
- Bài viết
- 392
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 36
This is the limit! - Đủ rồi đó!
Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
Xem thêm: những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
No litter. - Cấm vứt rác.
Go for it! - Cứ liều thử đi.
What a jerk! - Thật là đáng ghét.
How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
None of your business! - Không phải việc của bạn.
Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Say cheese! - Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
Be good ! - Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
Bottom up! - 100% nào! (Khi…đối ẩm)
Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
Xem thêm: cách phát âm đuôi s
Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
Hell with haggling! - Thôi kệ nó!
Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
Bored to death! - Chán chết!
What a relief! - Đỡ quá!
Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhá!
It serves you right! - Đáng đời mày!
The more, the merrier! - Càng đông càng vui
Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
Good job!= well done! - Làm tốt lắm!
Just for fun! - Cho vui thôi
Try your best! - Cố gắng lên
Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
Congratulations! - Chúc mừng!
Xem thêm: cách đọc ed trong tiếng anh
Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
Xem thêm: những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng
Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
No litter. - Cấm vứt rác.
Go for it! - Cứ liều thử đi.
What a jerk! - Thật là đáng ghét.
How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
None of your business! - Không phải việc của bạn.
Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Say cheese! - Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
Be good ! - Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)
Bottom up! - 100% nào! (Khi…đối ẩm)
Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
Xem thêm: cách phát âm đuôi s
Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
Hell with haggling! - Thôi kệ nó!
Mark my words! - Nhớ lời tao đó!
Bored to death! - Chán chết!
What a relief! - Đỡ quá!
Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nhá!
It serves you right! - Đáng đời mày!
The more, the merrier! - Càng đông càng vui
Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc
Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
Good job!= well done! - Làm tốt lắm!
Just for fun! - Cho vui thôi
Try your best! - Cố gắng lên
Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
Congratulations! - Chúc mừng!
Xem thêm: cách đọc ed trong tiếng anh