thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
367
Điểm tích cực
4
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỐ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT BÁN BUÔN TẠI TỈNH KHÁNH HÒA NĂM 2023.
(Bảng báo giá đại lý cấp 1 tại Khánh Hòa, Cập nhật ngày 01/01/2023)
A- SẮT VUÔNG ĐẶC - SẮT TRÒN ĐẶC (Mác SS400, CB240, S45C)
1, Sắt vuông đặc 20x20, vuông đặc 18x18, vuông đặc 15x15 = 17.255
2, Sắt vuông đặc 16x16, vuông đặc 14x14, vuông đặc 12x12 = 16.895
3, Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 (SS400, CB240, CT3 = 16.990
4, Sắt tròn đặc phi 22, 25, 28, 32, 36, 40 (SS400, CB240, CT3 = 16.890
5, Sắt tròn đặc phi 15, 19, 24, 27, 30, 34 (SS400, CB240, CT3 = 17.550
6, Sắt tròn đặc phi 50, 60, 76, 90.0, 100, 120, 150, 200 (S45C) = 19.450
7, Sắt dẹt cán nóng dày 3 ly, 4.0 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
B- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540, SS400, CT3, A36- Có mạ kẽm)
1, Sắt góc L60x60x6, L60x60x5, L63x63x6, L63x63x5 (SS400) = 15.750
2, Sắt góc L65x65x6, L65x65x5, L70x70x6, L70x70x5 (SS400) = 15.750
3, Sắt góc L70x70x7, L75x75x5, L75x75x6, X75x75x7 (SS400) = 15.650
4, Sắt góc L50x50x6, L70x70x8, L75x75x8, L75x75x9 (SS400) = 15.850
5, Sắt góc L80x80x6, L80x80x7, L80x80x8, L90x90x6 (SS400) = 15.750
6, Sắt góc L90x90x9, L90x90x8, L90x90x7, L90x90x10 (SS40) = 15.750
7, Sắt góc L100x100x7, L100x100x8, L100x9, L10x10 (SS400) = 15.750
8, Sắt góc L120x120x8, L120x120x10, L120x120x12.0 (SS400) = 17.750
9, Sắt góc L125x125x9, L125x125x10, L125x125x12. (SS400) = 18.550
10, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (SS400) = 17.770
11, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L150x150x15 (SS400= 18.550
12, Sắt góc L100x10x8, L100*100*10, L120x120x12 (SS540) = 18.450
13, Sắt góc L120x120x8, L120x120x10, L120x120x12 (SS540) = 18.450
14, Sắt góc L125x125x9, L125x125x10, L100x100x12 (SS540) = 19.100
15, Sắt góc L130x130x9, L130x130x10, L130x130x12 (SS540) = 18.450
16, Sắt góc L150x150x10, L150x150x12, L130x130x14 (SS540= 19.300
17, Sắt góc L175x175x12, L175x175x15, L150x150x15 (SS540 = 20.500
18, Sắt góc L200x200x15, L200x200x20, L200x200x25 (SS540 = 20.500
19, Sắt góc lệch dập nguội L80, L100, L110, L140, L160, L180 = 16.800
C- SẮT CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Việt Nam, Nhập khẩu -Có hàng mạ kẽm)
1, Sắt chữ u140x58x4.9, sắt chữ u160x64x5,sắt chữ u200x76x5.2 = 16.455
2, Sắt chữ u100x50x5, u150x75x6.5x9, u200*73*7,u200x80x7.5 = 18.290
3, Sắt chữ i100x55x4.5x8, sắt i120x64x4.8x7.4, sắt i150x75x5x7 = 15.950
4, Sắt chữ i200x100x5.5x8, sắt i250x125x6x9, i300x150x6.5x9 = 18.660
5, Sắt chữ i194x150x6x9, i198x99x4.5x7, i248x124x5x8 (SS400= 19.350
6, Sắt chữ i298x149x5.5x8, i346x174x6x9, sắt i396x199x7x11 = 19.350
7, Sắt chữ H100x100x6x8, H125x125x6.5x9., H150x150x7x10 = 19.150
8, Sắt chữ H200x200x8x12, H250x250x9x14, H300x300x10x15 = 19.150
9, Sắt chữ H350x350x12x19, H400x400x13x, I496x199x19x14 = 19.350
10, Sắt xà gồ chữ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C300 = 16.980
11, Sắt xà gồ chữ U90, U130, U150, U150, U180, U220, U300 = 16.780
D- SẮT ỐNG-SẮT HỘP CÁC LOẠI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1, Hộp sắt đen 40x40, 50x50, 100x100, 40*80, 50x100 (2÷5 ly) = 17.650
2, Hộp sắt đen 60x60, 75x75, 90x90, 120x120, 60x120 (2÷5 ly) = 17.650
3, Hộp sắt đen 150x150, 200x200, 100x150, 100x200 (2 ÷ 5 ly) = 17.950
4, Ống sắt đen D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200, D300 = 17.950
5, Ống sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 141.2, 168.1, 219, 329 = 17.650
E- SẮT DẸT, BẢN MÃ, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, MẠ ĐIỆN PHÂN
1, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly= 16.650
2, Sắt bản mã, mặt bích dày 4 ly, 5 ly, 6 ly, 7 ly, 8 ly, 10 ly, 20 ly = 16.950
3, Mạ điện phân sắt V, U, I, sắt vuông đặc, tròn đặc, lập là = 3.000÷4.500
4, Mạ điện phân sắt hộp, sắt ống, sắt dẹt, sắt đã gia công = 4.500÷7.500
5, Mạ kẽm nhúng nóng sắt V, U, I, sắt vuông đặc, tròn đặc = 5.500÷8.800
6, Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, ống, xà gồ, sắt đã gia công= 8.500÷12.500
%GHI CHÚ%
1, Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
2, Có đầy đủ “CHỨNG CHỈ CHẤT LƯỢNG- HÓA ĐƠN GTGT” khi giao hàng.
3, Có xe vận chuyển đến chân công trình hoặc đến kho của bên mua.
4, Nhận cắt theo quy các các loại sắt theo yêu cầu (Có gia công theo bản vẽ).
5, Liên hệ (ĐT/Zalo): 0912 925 032 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
- Quý khách vui lòng liên hệ và “Lưu số điện thoại” đế nhận báo giá tạithời điểm -


Giá sắt thép tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023..jpg
1-.jpg
2-.jpg
3-.jpg
5-.jpg
6-.jpg
4-.jpg

Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Khánh Hòa. Tên công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Tải báo giá sắt thép mới nhất năm 2023 tại tỉnh Khánh Hòa. Địa chỉ mua thép hình V, U, I, H tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt V tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá thép v125, v130, v150, v175 tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép chữ U tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty sản xuất bán thép xà gồ chữ C chữ U tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chi công ty sản xuất bán sắt góc V lệch chân dập nguội tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Tên công ty chuyên bán sắt thép cho dự án công trình vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí lớn nhất tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn thành phố Nha Trang tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại thành phố Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn thành phó Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại thị xã Ninh Hòa tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại huyện Cam Lâm tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Cam Lâm huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Khánh Sơn huyện Khánh Vinh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Khánh Sơn huyện Khánh Vinh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại huyện đảo Trường Sa tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Trường Sa tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín giá rẻ tại huyện Vạn Ninh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Suối Dầu tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Suối Dầu tỉnh Khánh Hóa năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Suối Dầu tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Ninh Thủy tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Ninh Thủy tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Vạn Thắng tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công Vạn Thắng tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Ninh Thủy khu công nghiệp Vạn Thắng tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Nam Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ tại khu công nghiệp Nam Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại khu công nghiệp Nam Cam Ranh tỉnh Khánh Hòa năm 2023.
 
Back
Top