TT | HẠNG MỤC CÔNG VIỆC | ĐƠN VỊ | DỰ TOÁN | THANH TOÁN | I | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA | | | | I.1 | THI CÔNG THOÁT NƯỚC MƯA TRÁI TUYẾN: | | | | | Phần cống thoát nước | | | | 1 | Đào đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải = máy (90%) đất cấp I | m3 | 202,03 | 786,08 | 2 | Đào đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải = thủ công (10%) đất cấp I | m3 | 35,65 | 87,34 | 3 | Đắp đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải, vỉa hè (Tận dụng cát, đất đào) = 90% máy | m3 | 912,71 | 634,52 | 4 | Đắp đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải, vỉa hè (Tận dụng cát, đất đào) = 10% thủ công | m3 | 161,07 | 70,50 | 5 | Đắp bù cát dưới đế cống, độ chặt K90 | m3 | 289,49 | 63,90 | 6 | Cung cấp đế cống bê tông đúc sẵn D600 | chiếc | 636,00 | 722,00 | 7 | LĐ đế cống D600 = thủ công | chiếc | 636,00 | 722,00 | 8 | CC+LĐ cống BTCT, tải trọng B, đường kính D600 | m | 305,00 | 361,00 | 9 | CC+LĐ cống BTCT, tải trọng C, đường kính D600 | m | 13,00 | - | | Phần hố ga | | | | 1 | Lớp đệm đá dăm móng hố ga | m3 | 3,70 | - | 2 | Bê tông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga | m3 | 7,40 | 6,73 | 3 | Ván khuôn gỗ bê tông đổ tại chỗ tấm sàn đáy hố ga | m2 | 15,33 | 13,93 | 4 | Bê tông M200 đá 1x2 tấm sàn S | m3 | 0,96 | 0,87 | 5 | Ván khuôn gỗ bê tông đổ tại chỗ tấm sàn S | m2 | 13,20 | 11,60 | 6 | Bê tông M200 đá 1x2 tấm đan Đ đúc sẵn | m3 | 1,60 | 1,46 | 7 | Ván khuôn tấm đan Đ đúc sẵn | m2 | 9,80 | 8,91 | 8 | Bê tông M200 đá 1x2 giằng, thành hố ga đổ tại chỗ | m3 | 1,79 | 1,63 | 9 | Ván khuôn gỗ giằng, thành hố ga đổ tại chỗ | m2 | 21,30 | 19,37 | 10 | Xây gạch đặc M75 vữa M50 hố ga | m3 | 12,31 | 18,13 | 11 | Trát tường vữa M75 hố ga dày 2cm | m2 | 53,26 | 61,80 | 12 | C.T đáy, tấm đan, tấm sàn, thành hố ga d≤12mm | kg | 1.082,25 | 572,37 | 13 | Cốt thép bậc thang hố ga d>12mm | kg | 355,79 | 86,25 | 14 | Lắp đặt tấm đan, tấm sàn hố ga thủ công | tấm | 36,00 | 36,00 | | Phần rãnh thu | | | | 1 | Đào đất hố móng rãnh thu bằng thủ công | m3 | 8,33 | - | 2 | Đắp đất rãnh thu hoàn trả mặt bằng bằng đầm cóc | m3 | 3,05 | - | 3 | Thi công lớp đệm đá dăm rãnh thu, đá 2x4 | m3 | 1,19 | - | 4 | Xây gạch đặc M75 vữa M50 hố ga | m3 | 2,40 | - | 5 | Trát tường vữa xi măng M75 rãnh thu | m2 | 11,23 | - | 6 | Bê tông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rãnh thu | m3 | 1,15 | - | 7 | Ván khuôn xà mũ, nắp rãnh thu | m2 | 2,02 | - | 8 | Cốt thép nắp rãnh thu d ≤ 12mm | kg | 41,68 | - | 9 | Cốt thép lưới chắn rác d > 12mm | kg | 57,81 | - | 10 | Lắp đặt tấm đan nắp rãnh thu | tấm | 9,00 | - | 11 | Lắp đặt lưới chắn rác | cái | 9,00 | - | I.2 | THI CÔNG THOÁT NƯỚC MƯA PHẢI TUYẾN: | | | | | Phần cống thoát nước | | | | 1 | Đào đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải = máy (85%) đất cấp I | m3 | 87,64 | 177,92 | 2 | Đào đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải = thủ công (85%) đất cấp I | m3 | 15,47 | 31,40 | 3 | Đắp đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải, vỉa hè (Tận dụng cát, đất đào) = 85% máy | m3 | 798,31 | 102,18 | 4 | Đắp đất hố móng cống, hố ga nước mưa, nước thải, vỉa hè (Tận dụng cát, đất đào) = 15% thủ công | m3 | 140,88 | 18,03 | 5 | Đắp bù cát dưới đế cống, độ chặt K90 | m3 | 340,94 | 63,90 | 6 | Cung cấp đế cống bê tông đúc sẵn D400 | chiếc | 610,00 | 722,00 | 7 | LĐ đế cống D400 = thủ công | chiếc | 610,00 | 722,00 | 8 | CC+LĐ cống BTCT, tải trọng B, đường kính D400 | m | 305,00 | 361,00 | | | | | | | Phần hố ga | | | | 1 | Lớp đệm đá dăm móng hố ga | m3 | 3,70 | - | 2 | Bê tông M150 đá 1x2 tấm sàn đáy hố ga | m3 | 7,40 | 6,73 | 3 | V/K gỗ bê tông đổ tại chỗ tấm sàn đáy hố ga | m2 | 15,33 | 13,93 | 4 | Bê tông M200 đá 1x2 tấm sàn S | m3 | 0,96 | 0,87 | 5 | Ván khuôn gỗ bê tông đổ tại chỗ tấm sàn S | m2 | 13,20 | 11,60 | 6 | Bê tông M200 đá 1x2 tấm đan Đ đúc sẵn | m3 | 1,60 | 1,46 | 7 | Ván khuôn tấm đan Đ đúc sẵn | m2 | 9,80 | 8,91 | 8 | Bê tông M200 đá 1x2 giằng, thành hố ga đổ tại chỗ | m3 | 1,79 | 1,63 | 9 | Ván khuôn gỗ giằng, thành hố ga đổ tại chỗ | m2 | 21,30 | 19,37 | 10 | Xây gạch đặc M75 vữa M50 hố ga | m3 | 9,34 | 15,90 | 11 | Trát tường vữa M75 hố ga dày 2cm | m2 | 41,51 | 54,83 | 12 | C.T đáy, tấm đan, tấm sàn, thành hố ga d≤12mm | kg | 1.082,25 | 572,37 | 13 | Cốt thép bậc thang hố ga d>12mm | kg | 355,79 | 86,25 | 14 | Lắp đặt tấm đan, tấm sàn hố ga thủ công | tấm | 36,00 | 36,00 | | Phần rãnh thu | | | | 1 | Đào đất hố móng rãnh thu bằng thủ công | m3 | 8,33 | - | 2 | Đắp đất rãnh thu hoàn trả mặt bằng bằng đầm cóc | m3 | 3,05 | - | 3 | Thi công lớp đệm đá dăm rãnh thu, đá 2x4 | m3 | 1,19 | - | 4 | Xây gạch đặc M75 vữa M50 hố ga | m3 | 2,40 | - | 5 | Trát tường vữa xi măng M75 rãnh thu | m2 | 11,23 | - | 6 | Bê tông M200 đá 1x2 xà mũ, nắp rãnh thu | m3 | 1,15 | - | 7 | Ván khuôn xà mũ, nắp rãnh thu | m2 | 2,02 | - | 8 | Cốt thép nắp rãnh thu d ≤ 12mm | kg | 41,68 | - | 9 | Cốt thép lưới chắn rác d > 12mm | kg | 57,81 | - | 10 | Lắp đặt tấm đan nắp rãnh thu | tấm | 9,00 | - | 11 | Lắp đặt lưới chắn rác | cái | 9,00 | - | II | HỆ THỐNG ĐƯỜNG GIAO THÔNG | | | | II.1 | THI CÔNG PHẦN NỀN | | | | 1 | Đ.Đ nền đường = máy (85% đất đào), đất C1 | m3 | 2.656,70 | 3.329,07 | 2 | Đ.Đ nền đường = công (15% đất đào), đất C1 | m3 | 295,09 | 587,48 | 3 | Rải vải địa kỹ thuật | m2 | 5.362,50 | 6.229,75 | 4 | Thi công nền đường cát, độ chặt K95 | m3 | 3.961,94 | 5.111,70 | 5 | Thi công lớp đất đỏ dày 30cm, độ chặt K98 | m3 | 1.211,93 | 1.431,55 | II.2 | THI CÔNG PHẦN MẶT | | | | 1 | Thi công lớp cấp phối đá dăm loại II dày 25 cm | m3 | 1.009,94 | 1.192,96 | 2 | Thi công lớp cấp phối đá dăm loại I dày 15 cm | m3 | 530,89 | - | 3 | Tưới nhựa dính bám 1kg/m2 | m2 | 3.539,25 | - | 4 | Bê tông nhựa hạt trung 6cm (5,5% nhựa) | m2 | 3.539,25 | - | II.3 | THI CÔNG VỈA HÈ | | | | 1 | Đắp bù cát vỉa hè, độ chặt K90 | m3 | 3.466,30 | - | | | | | | 1 | Bê tông lót vỉa hè M100 đá 2x4 | m3 | 25,03 | 27,23 | 2 | Ván khuôn bê tông lót vỉa hè | m2 | 143,00 | 77,79 | 3 | Bê tông bó vỉa, hàm ếch M200 đá 1x2 | m3 | 110,11 | 119,80 | 4 | Ván khuôn bê tông bó vỉa, hàm ếch | m2 | 455,76 | 307,99 | 5 | Lắp đặt hàm ếch | cái | 18,00 | 18,00 | 6 | Đào móng tường gạch thủ công | m3 | 85,80 | - | 7 | Xây gạch đặc M75 vữa M50 gáy vỉa hè | m3 | 35,39 | - | 8 | Trát vữa xi măng M75 đỉnh tường gạch gáy vỉa hè | m2 | 78,65 | - | 9 | Cung cấp, lát gạch block vỉa hè | m2 | 2.145,00 | - | IV | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI | | | | 1 | Cung cấp lắp đặt ống nhựa PVC D300 Class2 | m | 231,00 | - | 2 | Ván khuôn bê tông tấm đan nắp đúc sẵn | m2 | 2,97 | - | 3 | Bê tông tấm đan nắp M200 đá 1x2 đúc sẵn | m3 | 0,50 | - | 4 | Ván khuôn bê tông đổ tại chỗ | m2 | 11,75 | - | 5 | BT M200 đá 1x2 đổ tại chỗ (BT tấm đan đáy và giằng hố ga) | m3 | 1,21 | - | 4 | Cốt thép tấm đan đường kính D≤12mm | kg | 150,48 | - | 5 | Cốt thép tấm đan, bậc thang đường kính D>12mm | kg | 118,60 | - | 6 | Bê tông lót móng hố ga M100 đá 2x4 | m3 | 1,37 | - | 7 | Ván khuôn bê tông lót móng hố ga | m2 | 3,96 | - | 8 | Xây gạch đặc M75 vữa M50 hố ga | m3 | 7,79 | - | 9 | Trát tường vữa M75 hố ga | m2 | 27,58 | - | 10 | Lắp đặt tấm đan đúc sẵn | tấm | 12,00 | - |
|