Một số từ vựng về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh

saielight

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
12/4/17
Bài viết
392
Điểm tích cực
4
Điểm thành tích
16
Tuổi
36
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học hiệu quả nhất, vì thế Elight luôn chia sẻ các chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bạn nâng cao vốn từ. Sau đây, xin giới thiệu tới các bạn từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm giác cảm xúc.

Xem thêm: get used to

1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ

2. Angry /’æŋgri/ tức giận

3. Anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng

4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình

5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc

6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng

7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo

8. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ

9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối

10. Bored /bɔ:d/ chán

11. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin

12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa

13. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng

14. Cross / krɔːs / bực mình

15. Depressed / dɪˈprest / rất buồn

16. Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc

17. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng

18. Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc

19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

20. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động

22. Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ

23. Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ

24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi

25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng

26. Furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết

27. Great / ɡreɪt / tuyệt vời

28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc

29. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi

30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương

31. Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu

Xem thêm: cách tính điểm thi toeic

32. Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ

33. Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị

34. Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy

35. Keen / kiːn / ham thích, tha thiết

36. Let down / let daʊn / thất vọng

37. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc

38. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

39. Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan

40. Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp

41. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng

42. Overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.

43. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan

44. Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái

45. Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng

46. Sad /sæd/ buồn

47. Scared / skerd / sợ hãi

48. Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín

49. Stressed / strest / mệt mỏi

50. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên

51. Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực

52. Terrific / Terrific / tuyệt vời

53. Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi

54. Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi

55. Tense / tens / căng thẳng

56. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư

57. Tired /’taɪɘd/ mệt

58. Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui

59. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn

60. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

61. Wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời

62. Worried /’wʌrid/ lo lắng

Xem thêm: cấu trúc so sánh trong tiếng anh
 
Back
Top