Nếu bạn đang tìm "Xích bước đôi" chất lượng và chưa biết mua ở đâu? Hãy tới ngay Toanphat!

Nhacungcap Toanphat

Thành viên rất nhiệt tình
Tham gia
29/12/23
Bài viết
297
Điểm thành tích
16
Tuổi
24
Nơi ở
Hà Nội

Hình ảnh​

Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)

Sản phẩm​

Xích bước đôi (DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS)

Giá​

Liên hệ 0932322638

Đặt hàng​

nut-dathang.png


DOUBLE PITCH ROLLER CHAINS - DÃY XÍCH BƯỚC ĐÔI

Xích bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.3 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống số 8 liên kết với nhau và liên kết nối tiếp theo chuỗi xích đệm con lăn quay đồng trục theo bước xích gấp 2 lần, với thông số chi tiết :
Xích bước đôi

Đơn vị mm và kg.

Mã xích
ANSI

Bước
xích
P

Độ dài
con lăn
W

Ø phi
con lăn
D

d

L1

L2

Độ dày
má xích
T

kg/m

A2040

25.4

7.94

7.92

3.96

17.27

19.30

1.52

0.42

A2050

31.75

9.53

10.16

5.08

21.34

23.37

2.03

0.77

A2060

38.1

12.70

11.91

5.94

26.67

28.19

2.39

1.07

A2080

50.8

15.88

15.88

7.92

33.53

36.58

3.18

1.68



Dimensions in Inches and Pounds..

ANSI
Chain
Number

Chain
Pitch
P

Inner
Width
W

Roller
Dia.
D

d

L1

L2

Link Plate
Thickness
T

Approx.
Weight
(lbs./ft)

A2040

1

5/16

.312

.156

.68

.76

.060

.28

A2050

1-1/4

3/8

.400

.200

.84

.92

.080

.52

A2060

1-1/2

1/2

.469

.234

1.05

1.11

.094

.72

A2080

2

5/8

.625

.312

1.32

1.44

.125

1.13


DOUBLE PITCH CONVEYOR CHAINS - DÂY XÍCH TẢI BƯỚC ĐÔI
Xích tải bước đôi được sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI B 29.4 Specifications. Xích được sản xuất hình dạng theo giống hình Oval liên kết các má xích. Chúng được thiết kế để tải lực và được chế tạo với bước xích từ 1 đến 4 inch ( từ 25.4 đến 101,6 mm ) trên cùng 2 chuẩn con lăn S-roller type ( con lăn nhỏ ) và R-roller type ( con lăn lớn ). với thông số kỹ thuật :
Xích con lăn


Standard Roller Type(S-Roller) - Chuẩn con lăn S ( con lăn nhỏ )

Dimensions in Inches and Pounds.

ANSI
Chain
Number

Chain
Pitch
P

Inner
W

Roller
Dia.
D

d

L1

L2

Link Plate
Thickness
T

Approx.
Weight
(lbs./ft)

C-2040

1

5/16

.312

.156

.68

.76

.060

.34

C-2050

1 1/4

3/8

.400

.200

.84

.92

.080

.58

C-2060H

1 1/2

1/2

.469

.234

1.18

1.25

.125

1.05

C-2080H

2

5/8

.625

.312

1.45

1.57

.156

1.40

C-2100H

2 1/2

3/4

.750

.375

1.74

1.86

.187

2.48

C-2120H

3

1

.875

.437

2.13

2.27

.219

3.60

C-2160H

4

1 1/4

1.125

.562

2.68

2.86

.281

6.18




Đơn vị mm và kg.

Mã xích
ANSI

Bước
Xích
P

Độ dài
Con lăn
W

Ø phi
con lăn
D

d

L1

L2

Độ dày
má xích
T

kg/m

C-2040

25.4

7.9375

7.9248

3.9624

17.272

19.304

1.524

0.505

C-2050

31.75

9.525

10.16

5.08

21.336

23.368

2.032

0.863

C-2060H

38.1

12.7

11.9126

5.9436

29.972

31.75

3.175

1.562

C-2080H

50.8

15.875

15.875

7.9248

36.83

39.878

3.9624

2.083

C-2100H

63.5

19.05

19.05

9.525

44.196

47.244

4.7498

3.690

C-2120H

76.2

25.4

22.225

11.0998

54.102

57.658

5.5626

5.356

C-2160H

101.6

31.75

28.575

14.2748

68.072

72.644

7.1374

9.195





Large Roller Type(R-Roller) - Con lăn loại lớn R ( Con lăn R )
Xích bước đôi


Dimensions in Inches and Pounds.

ANSI
Chain
Number

Chain
Pitch
P

Inner
Width
W

Roller
Dia.
D

d

L1

L2

Link Plate
Thickness
T

Approx.
Weight
(lbs./ft)

C-2042

1

5/16

.625

.156

.68

.76

.060

.50

C-2052

1 1/4

3/8

.750

.200

.84

.92

.080

.81

C-2062H

1 1/2

1/2

.875

.234

1.18

1.25

.125

1.42

C-2082H

2

5/8

1.125

.312

1.45

1.57

.156

2.13

C-2102H

2 1/2

3/4

1.562

.375

1.74

1.86

.187

3.51

C-2122H

3

1

1.750

.437

2.13

2.27

.219

5.48

C-2162H

4

1 1/4

2.250

.562

2.68

2.86

.281

9.34




Đơn vị mm và kg.

mã xích
chuẩn
ANSI

bước
xích
P

độ dài
con lăn
W

Ø phi
con lăn
D

d

L1

L2

Độ dày
má xích
T

kg

C-2042

25.4

7.9375

15.875

3.9624

17.272

19.304

1.524

0.744

C-2052

31.75

9.525

19.05

5.08

21.336

23.368

2.032

1.205

C-2062H

38.1

12.7

22.225

5.9436

29.972

31.75

3.175

2.113

C-2082H

50.8

15.875

28.575

7.9248

36.83

39.878

3.9624

3.169

C-2102H

63.5

19.05

39.674

9.525

44.196

47.244

4.7498

5.223

C-2122H

76.2

25.4

44.45

11.0998

54.102

57.658

5.5626

8.154

C-2162H

101.6

31.75

57.15

14.2748

68.072

72.644

7.1374

13.897



Xích Công Nghiệp Tiêu Chuẩn - Xích kép - 2 dãy - double pitch roller chains
Ngoài ra công ty Toàn Phát còn cung cấp một số loại xích TPC trong công nghiệp khác như: xích 35-1R TPC, xích 35-2R TPC, xích 40-1R TPC, xích 40-2R TPC, xích 50-1R TPC, xích 50-2R TPC, xích 60-1R TPC, xích 60-2R TPC, xích 80-1R TPC, xích 80-2R TPC, xích 100-1R TPC, xích 100-2R TPC, xích 120-1R TPC, xích 120-2R TPC, xích 140-1R TPC, xích 140-2R TPC, xích 160-1R TPC, xích 160-2R TPC,...
Các sản phẩm liên quan khác: Băng tải pvc, túi lọc bụi, Băng tải PU, băng tải cao su, băng tải con lăn, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông xích, phụ kiện băng tải, dán nối băng tải, keo dán băng tải, máy đóng bao tự động, vòng bi tự lựa, vòng bi côn, vòng bi cầu, ghim nối băng tải, bản lề nối băng tải, xích...


Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thắng: 0932322638 - 0917352638
Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát
Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Cửa hàng: 321 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638
Email: huaquyetthang@gmail.com

Website: toanphatinfo.com
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top