DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI QUẢNG NINH THÁNG 5 NĂM 2023.
(Bảng báo giá đại lý cấp 1 tại tỉnh Quảng Ninh, Cập nhật ngày 10/5/2023)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500- Dự án / Dân dụng)
1- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Mỹ = 14.650
2- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Việt Sing = 14.715
3- Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 14.795
4- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Mỹ = 14.250
5- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, CB500, L11,7m) Việt Sing = 14.410
6- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 14.610
7- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Mỹ = 14.250
8- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 14.410
9- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 14.515
II- SẮT VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – SẮT DẸT (SS400, CT3, C45)
1- Sắt vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 16.635
2- Sắt vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 16.835
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 16.735
4- Sắt tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 16.635
5- Sắt tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 16.950
6- Sắt dẹt cắt từ sắt tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 16.250
III – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 15.550
2- Sắt góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 15.650
3- Sắt góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 15.550
4- Sắt góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 15.550
5- Sắt góc v100*100*7, sắt v100*100*8, sắt v100*100*10, (SS400) = 15.650
6- Sắt góc v120*120*8, sắt v120*120*10, sắt v120*120*12(SS400) = 17.750
7- Sắt v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.350
8- Sắt v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 17.750
9- Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 18.550
10- Sắt v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.220
11- Sắt góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.250
12- Sắt góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*15. (Mác SS540) = 18.650
13- Sắt góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.250
14- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.250
15- Sắt góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.500
16- Sắt góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 18.950
IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm)
1- Sắt chữ u65*30, sắt u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 15.600
2- Sắt u140*58*4.9, sắt u160*64*5*8.4, sắt u200*76*5.2 (SS4) = 17.600
3- Sắt chữ u180*70*5.1,sắt u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 17.600
4- Sắt u300*85*7, sắt chữ u300*90*9*13.0, sắt u400*100*10.5 = 18.550
5- Sắt chữ u100x50x5, sắt chữ u150x75x6.5x9, sắt U200*73*7 = 17.290
6- Sắt i100*55*4.5*7.2, sắt i120*64*4.8*7.3, sắt i150*75*5*7 = 15.950
7- Sắt i194*150*6*9, sắt i198*99*4.5*7.0, sắt i248*124*5*8.0 = 19.250
8- Sắt i200*100*5.5*8, sắt i300*150*6.5*9,sắt i400*200*8*13 = 17.650
9- Sắt i298*149*5.5*8, sắt i346*174*6*9.0, sắt i396*199*7*11 = 19.150
10- Sắt H100*100*6*8, sắt H150*150*7*, sắt H200*200*8*12. = 19.850
11- Sắt H250*250*9*14, sắt H300*300*10*15, sắtH350*12*19 = 19.850
V- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Sắt hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 17.250
2- Sắt hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 16.950
3- Sắt hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.650
4- Sắt hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 17.350
5- Sắt hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 16.950
6- Sắt hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 16.950
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 17.350
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.930
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 17.150
10- Ống sắt đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 17.250
11- Ống sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 16.950
12- Ống sắt đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 17.850
13- Ống sắt đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.600
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 17.620
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.600
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- SẮT XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.850
2- Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.650
3- Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.450
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.400
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.250
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 15.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 15.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 15.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 15.500
5- Sắt bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 15.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 65.000 đến 95.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 95.000 đến 129.000
8- Sơn tĩnh điện các loại sắt hộp,sắt ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 5.800 đến 8.500
9- Mạ kẽm nhúng nóng sắt vuông đặc, tròn đặc, sắt V, U, I, H = 5.400 đến 8.000
10- Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, sắt ống, sắt xà gồ các loại = 7.400 đến 12.300
11- Mạ điện phân các loại sắt V, U, I, sắt tấm, sắt dẹt, vuông = 3.000 đến 4.300
*Ghi chú:
1- Bảng báo giá có hiệu lực từ ngày 10/5/2023. Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng và hoa hồng cho đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và Hóa đơn GTGT.
3- Có Xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có ô tô có cẩu để hạ hàng).
4- Nhận Cắt theo quy cách các loại thép trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.
5- Nhận Gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế. Sơn và Mạ kẽm nhúng nóng – Mạ điện phân các loại thép chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.
“Rất mong Quý khách hàng LƯU SỐ điện thoại và liên hệ để nhận báo giá tốt nhất tại thời điểm của Công ty chúng tôi “
Liên hệ mua hàng: 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Tags: Giá sắt tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt thép tại Quảng Ninh (Cập nhật ngày 10/5/2023). Giá thép mới nhất tháng 5 năm 2023 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá sắt phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16 tại tỉnh Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18 tháng 5 năm 2023 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá sắt thép tại thành phố Móng Cái Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép Quảng Ninh tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 32 tại tỉnh Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32, phi 36 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 32, phi 36 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt tròn phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 19; phi 21; phi 50 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75, v8 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tỉnh Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt v40*5; v50*6; v60*4; v63*4; v70*8; v75*9; v100*10 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt v30, v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v100 mạ kẽm tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt vuông đặc 20 Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, vuông 10 đặc Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt lập là 50*8, 50*10, 60*8, 60*10, 60*12, 60*16 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép chữ I100; I120; I150; I200; I250; I300 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt thép tại thành phố Uông Bí Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt i194, i198, i244, i298, i346 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép chữ I 194; I 198; I 244; I 294; I 298; I 346 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt chữ u8, u10, u12, u14, u15, u16, u18, u20, u25, u30 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; U250; U300 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt xà gồ chữ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt hộp 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 100; 120; 150; 200 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Hạ Long Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá hộp kẽm 20, 40, 25, 50, 30, 60, 40, 80, 50, 100 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt ống phi 300, phi 250, phi 200, phi 150, phi 100, phi 90 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá hộp kẽm tại khu công nghiệp Hải Hà Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá ống thép D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá tôn 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt V sắt U sắt I loại 2 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Địa chỉ bán thép chữ V chữ U chữ I loại 2 tại Quảng Ninh tháng 4 năm 2023. Giá thép Đại Việt giá thép An Khánh tháng 5 năm 2023.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI QUẢNG NINH THÁNG 5 NĂM 2023.
(Bảng báo giá đại lý cấp 1 tại tỉnh Quảng Ninh, Cập nhật ngày 10/5/2023)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500- Dự án / Dân dụng)
1- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Mỹ = 14.650
2- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Việt Sing = 14.715
3- Sắt phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 14.795
4- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Mỹ = 14.250
5- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, CB500, L11,7m) Việt Sing = 14.410
6- Sắt phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 14.610
7- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Mỹ = 14.250
8- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 14.410
9- Sắt cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 14.515
II- SẮT VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – SẮT DẸT (SS400, CT3, C45)
1- Sắt vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 16.635
2- Sắt vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 16.835
3- Sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 16.735
4- Sắt tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 16.635
5- Sắt tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 16.950
6- Sắt dẹt cắt từ sắt tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 16.250
III – SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 15.550
2- Sắt góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 15.650
3- Sắt góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 15.550
4- Sắt góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 15.550
5- Sắt góc v100*100*7, sắt v100*100*8, sắt v100*100*10, (SS400) = 15.650
6- Sắt góc v120*120*8, sắt v120*120*10, sắt v120*120*12(SS400) = 17.750
7- Sắt v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.350
8- Sắt v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 17.750
9- Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 18.550
10- Sắt v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.220
11- Sắt góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.250
12- Sắt góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*15. (Mác SS540) = 18.650
13- Sắt góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.250
14- Sắt góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.250
15- Sắt góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.500
16- Sắt góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 18.950
IV- SẮT CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm)
1- Sắt chữ u65*30, sắt u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 15.600
2- Sắt u140*58*4.9, sắt u160*64*5*8.4, sắt u200*76*5.2 (SS4) = 17.600
3- Sắt chữ u180*70*5.1,sắt u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 17.600
4- Sắt u300*85*7, sắt chữ u300*90*9*13.0, sắt u400*100*10.5 = 18.550
5- Sắt chữ u100x50x5, sắt chữ u150x75x6.5x9, sắt U200*73*7 = 17.290
6- Sắt i100*55*4.5*7.2, sắt i120*64*4.8*7.3, sắt i150*75*5*7 = 15.950
7- Sắt i194*150*6*9, sắt i198*99*4.5*7.0, sắt i248*124*5*8.0 = 19.250
8- Sắt i200*100*5.5*8, sắt i300*150*6.5*9,sắt i400*200*8*13 = 17.650
9- Sắt i298*149*5.5*8, sắt i346*174*6*9.0, sắt i396*199*7*11 = 19.150
10- Sắt H100*100*6*8, sắt H150*150*7*, sắt H200*200*8*12. = 19.850
11- Sắt H250*250*9*14, sắt H300*300*10*15, sắtH350*12*19 = 19.850
V- SẮT HỘP – SẮT ỐNG (Sắt ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Sắt hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 17.250
2- Sắt hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 16.950
3- Sắt hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.650
4- Sắt hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 17.350
5- Sắt hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 16.950
6- Sắt hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 16.950
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 17.350
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.930
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 17.150
10- Ống sắt đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 17.250
11- Ống sắt đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 16.950
12- Ống sắt đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 17.850
13- Ống sắt đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.600
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 17.620
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.600
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- SẮT XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Sắt xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.850
2- Sắt xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.650
3- Sắt góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.450
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.400
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.250
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 15.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 15.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 15.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 15.500
5- Sắt bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 15.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 65.000 đến 95.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 95.000 đến 129.000
8- Sơn tĩnh điện các loại sắt hộp,sắt ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 5.800 đến 8.500
9- Mạ kẽm nhúng nóng sắt vuông đặc, tròn đặc, sắt V, U, I, H = 5.400 đến 8.000
10- Mạ kẽm nhúng nóng sắt hộp, sắt ống, sắt xà gồ các loại = 7.400 đến 12.300
11- Mạ điện phân các loại sắt V, U, I, sắt tấm, sắt dẹt, vuông = 3.000 đến 4.300
*Ghi chú:
1- Bảng báo giá có hiệu lực từ ngày 10/5/2023. Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng và hoa hồng cho đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và Hóa đơn GTGT.
3- Có Xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có ô tô có cẩu để hạ hàng).
4- Nhận Cắt theo quy cách các loại thép trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.
5- Nhận Gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế. Sơn và Mạ kẽm nhúng nóng – Mạ điện phân các loại thép chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.
“Rất mong Quý khách hàng LƯU SỐ điện thoại và liên hệ để nhận báo giá tốt nhất tại thời điểm của Công ty chúng tôi “
Liên hệ mua hàng: 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Tags: Giá sắt tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt thép tại Quảng Ninh (Cập nhật ngày 10/5/2023). Giá thép mới nhất tháng 5 năm 2023 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá sắt phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16 tại tỉnh Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18 tháng 5 năm 2023 tại tỉnh Quảng Ninh. Giá sắt thép tại thành phố Móng Cái Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép Quảng Ninh tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 32 tại tỉnh Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 28, phi 30, phi 32, phi 36 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép phi 20, phi 22, phi 25, phi 28, phi 32, phi 36 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt tròn phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5; phi 19; phi 21; phi 50 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75, v8 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tỉnh Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt v40*5; v50*6; v60*4; v63*4; v70*8; v75*9; v100*10 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép v80, v90, v100, v120, v125, v130, v150 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175 Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt v30, v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v100 mạ kẽm tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt vuông đặc 20 Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, vuông 10 đặc Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt lập là 50*8, 50*10, 60*8, 60*10, 60*12, 60*16 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép chữ I100; I120; I150; I200; I250; I300 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt thép tại thành phố Uông Bí Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt i194, i198, i244, i298, i346 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá thép chữ I 194; I 198; I 244; I 294; I 298; I 346 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt chữ u8, u10, u12, u14, u15, u16, u18, u20, u25, u30 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; U250; U300 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt xà gồ chữ C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tháng 5 năm 2023 tại Quảng Ninh. Giá sắt hộp 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 100; 120; 150; 200 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Hạ Long Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá hộp kẽm 20, 40, 25, 50, 30, 60, 40, 80, 50, 100 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt ống phi 300, phi 250, phi 200, phi 150, phi 100, phi 90 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá hộp kẽm tại khu công nghiệp Hải Hà Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá ống thép D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá tôn 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 20 ly tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt thép tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Giá sắt V sắt U sắt I loại 2 tại Quảng Ninh tháng 5 năm 2023. Địa chỉ bán thép chữ V chữ U chữ I loại 2 tại Quảng Ninh tháng 4 năm 2023. Giá thép Đại Việt giá thép An Khánh tháng 5 năm 2023.
Chỉnh sửa cuối: