huan1987
Thành viên rất năng động
+ Người liên hệ Ms Hiền 0972916066. Công ty TNHH HTV đầu Tư và phát triển Gia Huy. Chúng
tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền , được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm
được sản xuất bởi các nhà máy của KISWEL (HÀN QUỐC- MALAYSIA), CASTOLIN (MỸ),
CIGWEL(ÚC), ESAB (Thụy Điển), ARONWELD, BROCO,WODON, NAIDI, Kjellberg Superon -
India, Modi- Hitech, Wisdom, Nikko, Chosun, trên toàn thế giới.
- Mọi nhu cầu Quý khách về sản phẩm KISWEL, CASTOLIN, CIGWEL, KOBELCO, KIM TÍN,
HYUNDAI,PHILARC, QUE HÀN NHÔM, QUE HÀN ĐỒNG, THAU ĐỒNG ĐỎ, ĐỒNG VÀNG, QUE
HÀN TITAN và các loại que hàn, dây hàn khác….
Với các dòng sản phẩm chính như:
-Que hàn dây hàn đặc biệt, chống mài mòn, hàn đắp phủ cứng : KM350, KM650,KM680, KM700,
KM900, Cobalac 650, Cobalarc 9E, Kospel 800R, OK NiCrFe-3, Cobalarc CR70, Cobalarc
CR750,OK13Mn, OK8478, Filarc 718S, Filarc 713, Filarc 711, SC-450H, SC-700H, SC-81B2, OK
84.78, OK 48.04, HF-800K, HF600, H600B, NIKKO HV-850, NIKKO HV-600, NIKKO NS-SUGAR,
NIKKO HMN, D918 , OK30Cr, DMN500, ...
-Que hàn gang: Castcraft 100, Castcraft 55, Que hàn gang KFN-50,. KFN-100, Ni55, Ni98,
Philcast FeNi, G33 VD, Que hàn gang Philcast FeNi,…
-Que hàn nối: Que hàn Cobalarc Austex, Que hàn 2222XHD, Que hàn 680CGS, 6NHSS, SR182,
CIS-182, Incored 182, JTHD-N82…
- Que hàn đặc biệt: - Que hàn Cobalarc mangcraft, - Que hàn KM-900, KM800, KM700 - Que hàn
Cobalarc750, - Que hàn KM-700, - Que hàn 6NHSS, Que hàn Kospel 800R....
+ Que hàn chịu lực Huyndai S-7016.H
Thông số kỹ thuật
Model: S-7016.H
Tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.1/ASME SFA5.1 E7016
- Tiêu chuẩn Nhật: JIS Z3211 E4916
- Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A - E42 3 B 1 2 29
Đường kính que đa dang: 2.6mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
Chiều dài que: 350mm, 400mm và 450mm
Thành phần hóa học:
C: 0.08%; Si: 0.62%; Mn: 1.22%; P:0.017 %; S: 0.011 %
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
Giới hạn chảy Y.S (MPa): 560
Độ bền kéo T.S (MPa): 620
Độ giãn dài EL (%): 28.5
Cực hàn: AC và DC(+)
Vị trí hàn: 1G 2F 3G 4G
Hãng sản xuất: HYUNDAI
- Que hàn chịu lực S-7016.H có thể hàn góc và đối đầu của các kết cấu chịu tải
- Khả chống nứt và chất lượng X-quang tốt
- Cơ tính kim loại mối hàn tốt
Xin vui lòng liên hệ: Ms Hiền
Mobile : 0972916066/0985848923
Email: giahuy.group68@gmail.com
Link học hỏi kinh nghiệm. anh em vào nhóm để học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau ạ
www.facebook.com
tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền , được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm
được sản xuất bởi các nhà máy của KISWEL (HÀN QUỐC- MALAYSIA), CASTOLIN (MỸ),
CIGWEL(ÚC), ESAB (Thụy Điển), ARONWELD, BROCO,WODON, NAIDI, Kjellberg Superon -
India, Modi- Hitech, Wisdom, Nikko, Chosun, trên toàn thế giới.
- Mọi nhu cầu Quý khách về sản phẩm KISWEL, CASTOLIN, CIGWEL, KOBELCO, KIM TÍN,
HYUNDAI,PHILARC, QUE HÀN NHÔM, QUE HÀN ĐỒNG, THAU ĐỒNG ĐỎ, ĐỒNG VÀNG, QUE
HÀN TITAN và các loại que hàn, dây hàn khác….
Với các dòng sản phẩm chính như:
-Que hàn dây hàn đặc biệt, chống mài mòn, hàn đắp phủ cứng : KM350, KM650,KM680, KM700,
KM900, Cobalac 650, Cobalarc 9E, Kospel 800R, OK NiCrFe-3, Cobalarc CR70, Cobalarc
CR750,OK13Mn, OK8478, Filarc 718S, Filarc 713, Filarc 711, SC-450H, SC-700H, SC-81B2, OK
84.78, OK 48.04, HF-800K, HF600, H600B, NIKKO HV-850, NIKKO HV-600, NIKKO NS-SUGAR,
NIKKO HMN, D918 , OK30Cr, DMN500, ...
-Que hàn gang: Castcraft 100, Castcraft 55, Que hàn gang KFN-50,. KFN-100, Ni55, Ni98,
Philcast FeNi, G33 VD, Que hàn gang Philcast FeNi,…
-Que hàn nối: Que hàn Cobalarc Austex, Que hàn 2222XHD, Que hàn 680CGS, 6NHSS, SR182,
CIS-182, Incored 182, JTHD-N82…
- Que hàn đặc biệt: - Que hàn Cobalarc mangcraft, - Que hàn KM-900, KM800, KM700 - Que hàn
Cobalarc750, - Que hàn KM-700, - Que hàn 6NHSS, Que hàn Kospel 800R....
+ Que hàn chịu lực Huyndai S-7016.H
Thông số kỹ thuật
Model: S-7016.H
Tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.1/ASME SFA5.1 E7016
- Tiêu chuẩn Nhật: JIS Z3211 E4916
- Tiêu chuẩn quốc tế: EN ISO 2560-A - E42 3 B 1 2 29
Đường kính que đa dang: 2.6mm, 3.2mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm
Chiều dài que: 350mm, 400mm và 450mm
Thành phần hóa học:
C: 0.08%; Si: 0.62%; Mn: 1.22%; P:0.017 %; S: 0.011 %
Đặc điểm cơ tính của lớp mối hàn:
Giới hạn chảy Y.S (MPa): 560
Độ bền kéo T.S (MPa): 620
Độ giãn dài EL (%): 28.5
Cực hàn: AC và DC(+)
Vị trí hàn: 1G 2F 3G 4G
Hãng sản xuất: HYUNDAI
- Que hàn chịu lực S-7016.H có thể hàn góc và đối đầu của các kết cấu chịu tải
- Khả chống nứt và chất lượng X-quang tốt
- Cơ tính kim loại mối hàn tốt
Xin vui lòng liên hệ: Ms Hiền
Mobile : 0972916066/0985848923

Email: giahuy.group68@gmail.com
Link học hỏi kinh nghiệm. anh em vào nhóm để học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau ạ