DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH NGHỆ AN THÁNG 5 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH NGHỆ AN THÁNG 5 NĂM 2020.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : 0h Ngày 07/05/2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.190
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.050
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.550
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.390
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.390
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.390
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.290
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.890
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.590
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.150
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.600
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.650
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.250
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.790
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 15.240
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.350
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.810
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.350
các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 07/05/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
Tag: Giá bán buôn sắt thép tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30; sắt phi 32; sắt phi 34 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi 16; sắt phi 18 Hòa Phát tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 32 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt xây dựng mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Đơn vị bán sắt xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán thép xây dựng tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng giá rẻ tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Nghệ An năm 2020. Địa điểm mua sắt vuông đặc tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là; sắt dẹt tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Công ty bán sắt dẹt tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v30*3; sắt v45*4; sắt v45*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v40*3; sắt v40*4; sắt v40*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v50*6; sắt v50*3; sắt v50*4; sắt v50*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v60*6; v60*5; v60*4 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v63*6; sắt v63*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v65*8; sắt v65*6; sắt v65*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v70*5; v70*6; v70*8; sắt v70*8 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v75*9; sắt v75*8; sắt v75*7; sắt v75*5 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v80*8; sắt v80*7; sắt v80*6; sắt v80*10 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v90*9; sắt v90*10; sắt v90*7; sắt v90*6 tại Nghệ An năm 2020. Giá thép góc L30; thép L40; thép L50; thép L60; thép L63 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá thép góc L65; thép L70; thép L75; thép L80; thép L90 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt v100*100*10; sắt v100*100*8; sắt v100*100*12 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v120*120*12; sắt v120*120*10; sắt v120*120*8 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v130*130*12; sắt v130*130*10; sắt v130*130*9 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt v150*150*10; sắt v150*150*12 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 tại Nghệ An năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 (Mác SS540) tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt v tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt góc L100; sắt L120; sắt L130; sắt L150 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u12.*52*4.8 mạ kẽm (mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách (Mác ct3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u16.*64*5 tại tinh Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt u80; sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u200; sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt u tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u100; sắt u130; sắt u150; sắt u170; sắt u180; sắt u220 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u150; sắt u180; sắt u200; sắt u220 mạ kẽm nhúng nóng tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa điểm bán sát i100; i120; i150; i200 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 mới nhất tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i246; sắt i298; sắt i346 tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt I rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán thép chữ I tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175;h200; h300 tại Nghệ An năm 2020. Địa điểm mua sắt chữ H tại Nghệ An năm 2020. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá tôn tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt quy cách) tại Nghệ An năm 2020. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Nghệ An năm 2020. Đại lý thép tấm tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm rẻ nhất Nghệ An năm 2020. Địa điểm bán sắt tấm tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020.Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly năm 2020 tại Nghệ An. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly mới nhất nawm2020 tại Nghệ An. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hộp tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.6 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ đơn vị bán sắt hộp tại Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hộp tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa điểm bán sắt hộp tại Nghệ An năm 2020.
Liên hệ Đại lý cấp 1: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mobi + Zalo : 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863 => “Mr. Việt: PGĐ”
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH NGHỆ AN THÁNG 5 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH NGHỆ AN THÁNG 5 NĂM 2020.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : 0h Ngày 07/05/2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.190
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.050
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.550
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.390
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.390
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.390
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.290
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.890
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.590
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.150
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.600
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.650
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.250
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.790
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 15.240
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.350
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.810
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.350
- *Ghi chú:
các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 07/05/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
- “RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá bán buôn sắt thép tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30; sắt phi 32; sắt phi 34 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi 16; sắt phi 18 Hòa Phát tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 32 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt xây dựng mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Đơn vị bán sắt xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán thép xây dựng tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng giá rẻ tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Nghệ An năm 2020. Địa điểm mua sắt vuông đặc tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là; sắt dẹt tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Công ty bán sắt dẹt tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v30*3; sắt v45*4; sắt v45*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v40*3; sắt v40*4; sắt v40*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v50*6; sắt v50*3; sắt v50*4; sắt v50*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v60*6; v60*5; v60*4 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v63*6; sắt v63*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v65*8; sắt v65*6; sắt v65*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v70*5; v70*6; v70*8; sắt v70*8 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v75*9; sắt v75*8; sắt v75*7; sắt v75*5 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v80*8; sắt v80*7; sắt v80*6; sắt v80*10 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v90*9; sắt v90*10; sắt v90*7; sắt v90*6 tại Nghệ An năm 2020. Giá thép góc L30; thép L40; thép L50; thép L60; thép L63 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá thép góc L65; thép L70; thép L75; thép L80; thép L90 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt v100*100*10; sắt v100*100*8; sắt v100*100*12 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v120*120*12; sắt v120*120*10; sắt v120*120*8 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt v130*130*12; sắt v130*130*10; sắt v130*130*9 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt v150*150*10; sắt v150*150*12 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 tại Nghệ An năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 (Mác SS540) tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt v tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt góc L100; sắt L120; sắt L130; sắt L150 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u12.*52*4.8 mạ kẽm (mác CT3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách (Mác ct3) tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u16.*64*5 tại tinh Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt u80; sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u200; sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt u tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u100; sắt u130; sắt u150; sắt u170; sắt u180; sắt u220 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt u150; sắt u180; sắt u200; sắt u220 mạ kẽm nhúng nóng tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa điểm bán sát i100; i120; i150; i200 tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 mới nhất tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i246; sắt i298; sắt i346 tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt I rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán thép chữ I tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175;h200; h300 tại Nghệ An năm 2020. Địa điểm mua sắt chữ H tại Nghệ An năm 2020. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá tôn tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt quy cách) tại Nghệ An năm 2020. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Nghệ An năm 2020. Đại lý thép tấm tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm rẻ nhất Nghệ An năm 2020. Địa điểm bán sắt tấm tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly mới nhất tại Nghệ An năm 2020.Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly năm 2020 tại Nghệ An. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly mới nhất nawm2020 tại Nghệ An. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hộp tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.6 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ đơn vị bán sắt hộp tại Nghệ An năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hộp tại tỉnh Nghệ An năm 2020. Địa điểm bán sắt hộp tại Nghệ An năm 2020.
Liên hệ Đại lý cấp 1: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mobi + Zalo : 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863 => “Mr. Việt: PGĐ”
Chỉnh sửa cuối: