Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng - cầu đường

Hai Yen Toyota Cau Dien

Thành viên mới
Tham gia
14/9/16
Bài viết
1
Điểm tích cực
0
Điểm thành tích
1
Tuổi
31
Nơi ở
Quốc lộ 32, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm,Hà Nội
air-entraned concreate : bê tông có phụ gia tạo bọt
Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng - cầu đường

actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích
angle brace/angle tie in the scaffold: thanh giằng góc ở giàn giáo

air-placed concrete: bê tông phun
chimney : ống khói/ lò sưởi
concrete floor : sàn bê tông
cover ( boards) for the staircas: tấm che lồng cầu thang
basement of tamped (rammed) concrete: móng
bricklayer : thợ nề
carcase : khung sườn ( kết cấu nhà)
ground floor: tần trệt
guard board : tấm chắn/ tấm bảo vệ
upper floor : tầng trên
scaffold pole: cọc dàn giáo
brick: gạch
work platform: bục kê để xây
plank platform: sàn lát ván
ledger : thanh ngang
jamb: thanh đứng khuôn cửa
cellar window : các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
concrete base course: cửa sổ tầng hầm
Đó là 1 vài thuật ngữ cơ bản ngành xây dựng! Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn!
 
Back
Top