(tỉnh Bắc Giang) Giá sắt thép mới nhất tại Bắc Giang năm 2024.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯƠNG
BẢNG GIÁ SẮT NĂM 2024 TẠI TỈNH BẮC GIANG
(Bảng giá bán buôn, Áp dụng từ ngày 01/01/2024)
1- Sắt V,U, I, H (Đại Việt, Thái Nguyên, An Khánh, Posco, NK):
1.1- Sắt góc V (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng):
- Sắt V30 đến V45 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.440
- Sắt V50 đến V60 (Mác SS400, L=6m -12m) = 16.170
- Sắt V63 đến V80 (Mác SS400, L=6m- 12m) = 16.060
- Sắt V90 đến V100 (Mác SS400, L=6m-12m) = 16.170
- Sắt V120 đến V130 (Mác SS400,L=6m-12m) = 17.990
- Sắt V150 và V125 (Mác SS400, L=6m-12m) = 18.395
- Sắt V175 đến V200 (Mác SS400,L=6m-12m) = 20.790
- Sắt V100 đến V130 (Mác SS540, L=6m-12m) = 18.495
- Sắt V125 đến V150 (Mác SS540, L=6m-12m) = 18.895
- Sắt V175 đến V200 (Mác SS540, L=6m-12m) = 20.990
- Sắt góc mạ điện phân từ V30x30 đến V60x60 = 20.440
- Sắt góc V mạ kẽm nhúng nóng từ V30 đến V75 = 22.990
- Cọc tiếp địa sắt góc mạ kẽm V40x40 đến V100 = 24.500
1.2- Sắt chữ U, chữ C (Sắt U đúc):
- Sắt U100 đến U120 (Mác SS400, L= 6m- 12m) = 16.060
- Sắt U140 đến U160 (Mác SS400, L = 6m- 12m) = 17.315
- Sắt U200; U65; U80 (Mác SS400, L=6m – 12m) = 18.350
- Sắt U250; U300; U350; U400 (Nhập khẩu T.Quốc= 19.980
- Sắt U mạ kẽm nhúng nóng từ U65 đến sắt U100 = 23.090
1.3- Sắt chữ I, sắt chữ H (Sắt I đúc, sắt H đúc) ;
- Sắt I100 đến sắt I120 (Mác SS400, L= 6m-12m) = 16.550
- Sắt chữ I150 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 16.990
- Sắt chữ I200 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 18.970
- Sắt chữ I250 (Mác SS400, chiều dài từ 6m-12m) = 19.890
- Sắt chữ I300, I350, I400, I500 (SS400, L= 12m) = 21.220
- Sắt chữ H100 đến H125 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.220
- Sắt chữ H150 đén H200 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.220
- Sắt chữ H250 đến H400 (Mác SS400; L=6-12m) = 21.320
2- Hộp kẽm, hộp đen- Ống kẽm, ống đen (Hòa Phát, 90, Việt Đức, Việt Nhật)
2.1- Sắt hộp đen, sắt ống đen các loại:
- Hộp đen vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1 đến 2 ly) = 18.190
- Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 1,4 - 2 ly) = 18.290
- Hộp đen vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,3 – 4 ly) = 17.940
- Hộp đen vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2 đến 4ly = 18.990
- Ống sắt đen phi 19 đến phi 90mm (dày từ 1, đến 2 ly) = 18.390
- Ống sắt đen phi 114 đến 168mm (dày từ 2 ly đến 5 ly) = 18.990
- Ống sắt đen phi 113,5 đến 329 (dày từ 4,5 ly đến 6 ly) = 18.990
- Ống đúc nhập khẩu từ phi 25 đến phi 100 (đến 10 ly) = 26.580
- Ống đúc nhập khẩu từ phi 105 đến 500mm (đến 20 ly) = 26.580
2.2- Hộp kẽm, ống kẽm các loại :
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 16 đến 30 (dày 1,0 ly -1,4 ly) = 17.980
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 20 đến 50 (dày 1,6 ly -2,0 ly) = 17.880
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 40 đến 100 (dày 2,2 ly - 4 ly) = 17.790
- Hộp kẽm vuông, chữ nhật 120 đến 200 (dày 2,5 ly-4 ly) = 18.550
- Ống kẽm từ phi 19 đến phi 42mm (dày 1,0 ly đến 1,4 ly) = 17.980
- Ống kẽm từ phi 50 đến phi 90mm (dày 1,8 ly đến 3,0 ly) = 18.180
- Ống kẽm từ phi 75,6 đến phi 141mm (dày 1,8 đến 3,0 ly) = 18.280
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D60 đến D100 (dày đến 2,5 ly) = 27.550
- Ống kẽm mạ nhúng nóng D110 đến D300 (dày đến 5 ly) = 27.550
3- Sắt xà gồ chữ C, chữ U (Đen, mạ kẽm các loại – Dập nguội) :
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 1,2 ly đến 2 ly) = 17.990
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 2,2 ly đến 3 ly) = 17.890
- Xà gồ đen chữ C, U, L dập nguội (dày từ 3,5 ly đến 6 ly) = 17.840
- Xà gồ mạ kẽm L, U, C dập nguội (dày từ 1,5 ly đến 2ly) = 18.980
- Xà gồ mạ kẽm L, U, C dập nguội (dày từ 2,2 ly đến 5 ly) = 18.770
4- Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc (Thái Nguyên, Phương Bắc, Hòa Phát, NK):
- Sắt vuông đặc 10mm đến 16mm (Mác SS400, CT3; L=6m) = 17.770
- Sắt vuông đặc 18mm đến 20mm (Mác SS400, CT3; L=6m) = 17.990
- Sắt vuông đặc mạ kẽm nhúng nóng 10x10 đến 20x20mm = 24.770
- Sắt tròn đặc phi 10 đến phi 28 (Mác SS400, CT3; 6 -12m) = 17.440
- Sắt tròn đặc phi 30 đến phi 42 (Mác SS400, CT3; 6- 12m) = 17.300
- Sắt tròn đặc phi 14 đến phi 32 (Mác thép: C45, 6m- 8,6m) = 17.930
- Sắt tròn đặc phi 34 đến phi 60 (Mác thép : C45, 6m- 8,6m) = 18.130
- Sắt tròn đặc mạ kẽm nhúng nóng từ phi 10 đến tròn phi 25 = 24.440
5- Tôn tấm, tôn nhám các loại (Hòa Phát, Formosa, Nhập khẩu TQ):
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 5 ly đến 12 ly (SS400, Q235A) = 15.900
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 14ly đến 16 ly (SS400, Q235A) = 16.150
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 18ly đến 40 ly (SS400, Q235A) = 16.450
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 5 ly đến 12 ly (Mác thép Q345) = 16.650
- Tôn tấm nguyên khổ dày từ 14 ly đến 20 ly (Mác thép A345) = 16.950
- Tôn tấm sắt theo quy cách bản vẽ, độ dày từ 5 ly đến 12 ly = từ 16.600
- Tôn tấm sắt theo quy cách bản vẽ, độ dày từ 14 ly đến 20ly =từ 16.900
6- Sắt xây dựng (Hòa Phát, Thái Nguyên, Việt Sing, Việt Mỹ) ;
6.1- Sắt xây dựng Việt Sing (NSV) + Việt Mỹ (VAS):
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.345
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.125
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.235
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.235
6.2- Sắt xây dựng Thái Nguyên (TISCO) :
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.445
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.235
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.435
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.335
6.3- Sắt xây dựng Hòa Phát (HPS):
- Sắt cuộn trơn phi 6, cuộn trơn phi 8, sắt cuộn D8 vằn = 15.465
- Sắt thanh vằn phi 14 đến phi 36 (Mác CB300, Gr40) = 15.255
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 12 (Mác Gr40, CB300) = 15.455
- Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 32 (Mác CB400,CB500) = 15.535
7- Gia công kết cầu thép – Mạ kẽm, mạ điện phân các loại:
-Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng (Tùy từng loại) từ 5.000 - 9.000 (đ/kg)
- Đơn giá mạ điện phân (Tù từng loại thép) = từ 2.600 - 5.500 (đ/kg)
- Đơn giá gia công kết cấu thép (Tùy công trình) 3.500 - 6.000 (đ/kg)
- Đơn giá lắp dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế =1.500- 2.000 (đ/kg)
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá BÁN BUÔN trên đã bao gồm thuế VAT. Hàng có sẵn trong kho.
2- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng nhận CO-CQ và hóa đơn VAT.
3- Công ty có xe vận chuyển (Xe thùng, xe Sơ Mi, Xe cẩu tự hành để hạ hàng).
4- Liên hệ ĐT và Zalo: Mr. Việt : 0384.54.6668 và 0912.925.032
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (Đại lý cấp 1).
(NHÀ PHÂN PHỐI: Thép hình V, U, I, H – Thép xây dựng – Thép ống hộp – Thép vuông đặc,
tròn đặc – Tôn các loại – Mạ kẽm, mạ điện phân - Gia công cơ khí – Thiết kế, sản xuất, lắp
dựng nhà thép tiền chế ./.)
Gia sat U gia sat i nam 2024 (3).jpg
Anh chung gia sat v, u, i (4).jpg
Anh chung gia sat hop gia sat ong nam 2024 (4).jpg
Gi ton lop gia xa go nam 2024..jpg
Gia thep tam nam 2024..jpg
Bang gia ket cau nha tien che nam 2024.jpg
Don gia sat goc ma kem nhung nong nam 2024.jpg

Tags: Giá sắt thép năm 2024 tại tỉnh Bắc Giang. Giá sắt thép tại Bắc Giang năm 2024. Bảng giá sắt thép tháng 1 năm 2024 tại tỉnh Bắc Giang. Giá thép v giá thép u giá thép I tại tỉnh Bắc Giang năm 2024. Địa chỉ công ty chuyên bán sắt thép làm cầu làm đường tại tỉnh Bắc Giang năm 2024. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất tỉnh Bắc Giang năm 2024. Địa chỉ bán thép Đại Việt bán thép An Khánh tại tỉnh Bắc Giang năm 2024. Công ty bán thép Hòa Phát bán thép Việt Sing tại Bắc Giang năm 2024. Danh sách các đại ls bán sắt Thái Nguyên tại tỉnh Bắc Giang năm 2024. Giá sắt thép tại thành phố Bắc Giang năm 2024. Giá sắt V tại Bắc Giàng năm 2024. Giá thép góc V thép góc L tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt v3, v4, v5, v6, v7, v8, v9 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép v63; v65; v45; v75; v100; v120; v130 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt v30; v40; v45; v50; v60; v63; v65 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép v30; v40; v45; v50; v60; v70; v75; v80 mạ kẽm tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175; sắt v200 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép v120 thép v130 thép v150 thép v175 tại Bắc Giang năm 2024. Địa chỉ bán cọc tiếp địa V5; V6; V63; V65; V7; V75 tại Bắc Giang năm 2024. Giá dây tiếp địa phi 10 phi 12 phi 14 phi 16 phi 18 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt u65 sắt u80 sắt u100 sắt u120 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt u140 sắt u150 sắt u160 sắt u200 sắt u300 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép u65 thép u80 thép u100 thép u120 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép u140 thép u150 thép u160 thép u200 thép u250 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt i100 sắt i120 sắt i150 sắt i200 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt i250 sắt i300 sắt i350 sắt i400 sắt i500 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt i194 sắt i244 sắt i298 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép i100 thép i120 thép i150 théo i200 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép i250 thép i300 thép i350 thép i400 thép i500 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép i198 thép i244 thép i346 thép i396 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt hộp tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt hộp 20x40; 30x60; 40x80; 50x100; 150x100; 100x200 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép hộp 200; 150; 120; 100; 90; 75; 60; 50; 40; 30; 20 tại Bắc Giang năm 2024. Giá hộp kẽm 25; 30; 40; 50; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt ống tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt ống D27;D34;D42;D50;D60;D76;D90;D100 tại Bắc Giang năm 2024.giá thép ống D113,5;D141;D168;D219;D329;D200;D250;D300 tại Bắc Giang năm 2024. Giá ống kẽm tại Bắc Giang năm 2024. Giá ống kẽm phi 34 phi 50 phi 60 phi 76 phi 90 phi 105 tại Bắc Giang năm 2024. Giá ống kẽm phi 114 phi 141 phi 168 phi 220 phi 250 phi 300 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt xà gồ tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt xa gồ C50 xà gồ C60 xà gồ C80 xà gồ C100 mạ kẽm tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt xà gồ C150 xà gồ C180 xà gồ C200 xà gồ C220 xà gồ C250 xà gồ C300 mạ kẽm tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép xà gồ U 100; U150; U180; U200; U220;U250;U300 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép xây dựng tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt xây dựng tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt phi 6 giá sắt phi 8 giá sắt phi 10 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép phi 6 giá thép phi 8 giá thép phi 10 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt phi 12 giá sắt phi 14 giá sắt phi 16 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép phi 16 giá thép phi 14 giá thép phi 12 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt phi 18 giá sắt phi 20 giá sắt phi 22 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép phi 22 giá thép phi 20 giá thép phi 18 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt phi 25 giá sắt phi 28 giá sắt phi 32 giá sắt phi 36 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép phi 32 giá thép phi 36 giá thép phi 28 giá thép phi 25 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt tròn phi 10 phi 12 phi 14 phi 16 phi 18 phi 20 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt phi 24 phi 27 phi 29 phi 30 phi 34 phi 35 phi 40 tại Bắc Giang năm 2024. Giá thép vuông 10 đặc, giá vuông 12 đặc, giá vuông 14 đặc tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt vuông 13 đặc; giá sắt vuông 15 đặc; giá sắt vuông 20 đặc tại Bắc Giang năm 2024. Giá tôn 2 ly; giá tôn 3 ly; giá tôn 4 ly; giá tôn 5 ly tại Bắc Giang năm 2024. Giá tôn 6 ly; giá tôn 7 ly; giá tôn 8 ly; giá tôn 10 ly tại Bắc Giang năm 2024. Giá tôn 12 ly; giá tôn 14 ly; giá tôn 16 ly; giá tôn 18 ly; giá tôn 20 ly tại Bắc Giang năm 2024. Giá tôn 22 ly; giá tôn 25 ly; giá tôn 30 ly; giá tôn 40 tại Bắc Giang năm 2024. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Bắc Giang năm 2024. Địa chỉ bán thép L75*9; thép L90*10; thép L100*12; thép L130*15; thép L150*15 tại Bắc Giang năm 2024. Giá sắt v75*9; sắt v90*10; sắt v100*12; sắt v130*15; sắt v150*15 năm 2024 tại Bắc Giang. Giá sắt v125 giá sắt v140 tại Bắc Giang năm 2024. Địa chỉ bán thép L125 bán thép L140 tại tỉnh Bắc Giang năm 2024.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top