DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI THÁNG 6 NĂM 2022 TẠI KIÊN GIANG.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại tỉnh, Cập nhật ngày 07/06/2022)
A-THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Thép vuông 14x14 đặc; thép vuông 16x16 đặc; thép vuông 12x12 đặc (L=6m; SS400) = 19.350
2/ Thép vuông 10x10 đặc; thép vuông 18x18 đặc; thép vuông 20x20 đặc (L=6m; SS400) = 19.550
3/ Thép vuông 15x15 đặc; thép vuông 22x22 đặc;thép vuông 25x25 đặc (L= 6m; SS400) = 19.750
4/ Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.735
5/ Thép tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.535
6/ Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 18.800
7/ Thép tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 20.910
8/ Thép lập là (Thép dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4.0*50 = 21.850
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 17.955
2/ Thép góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 18.255
3/ Thép v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 17.955
4/ Thép v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 17.955
5/ Thép v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.750
6/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 20.350
7/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 20.690
8/ Thép v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 19.190
9/ Thép v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 19.190
10/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.990
11/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.850
11/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 21.190
C- THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép u65x30x3; thép u80x40x4; thép u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 18.050
2/ Thép u120x52x4.8; thép u140x58x4.9; thép u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.865
3/ Thép u150x75x6.5x10; thép u100x50x5; thép u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 20.750
4/ Thép u200x73x7; thép u250x78x7; thép u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 20.750
5/ Thép i100x55x4.5; thép i120x64x4.8; thép i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.350
6/ Thép i200x100x5,5x8; thép i300x150x6x9; thép i400x200x8x13; thép i500x200x10x16 (L12m) = 19.980
7/ Thép i194x150x6x9; thép i198x99x4.5x7; thép i248x124x5x8; thép i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.150
8/ Thép H100x100x6x8; thép H125x125x6.5x9;thép H150x150x7x10; thép H200x200x8x12(12m) = 21.750
9/ Thép H250x250x9.0; thép H300x300x10x14; thép H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.850
D- THÉP ỐNG, THÉP HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Phú Đức, 190…)
1/ Hộp thép đen 40x40; 50x50; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2. đến 4,0 ly) = 22.650
2/ Hộp thép đen 120x60; 120x120; 100x150; 150x150; 200x200; 100x200 (từ 2.0 đến 4,5 ly) = 25.780
3/ Ống thép đen phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 23.650
4/ Ống thép đúc D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Độ dày đến 12. ly) = 26.960
5/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2.2 ly đến 4 ly) = 23.250
6/ Hộp mạ kẽm nhúng nóng 120x60; 120x120; 150x150; 100x200; 200x200 (Dày đến 4,5 ly) = 27.955
7/ Ống kẽm đường kính D42; D48; D60; D76; D90; D100; D114; D141; D168 (2 đến 4,0 ly) = 23.220
8/ Ống mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 4,5 ly) = 27.950
E- THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 21.550
2/ Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 21.900
3/ Thép nhám (Thép chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.950
4/ Mạ kẽm các loại thép V, U, I ; Thép tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Lập là; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 7/6/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình – Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Tags: Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Thạnh Lộc Kiên Giang năm 2022. Giá sắt thép tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Thạnh Lộc Kiên Giang. Giá thép vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Thuận Yên tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Thuận Yên Kiên Giang năm 2022. Giá sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Xẻo Rô năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Xẻo Rô Kiên Giang. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tắc Cậu Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Tắc Cậu. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm có chứng chỉ chất lượng tại Kiên Giang tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Kiên Lương 2 tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Kiên Lương 2. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc. Giá sắt hộp vuông 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200; 250; 300 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Rạch Giá năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại thành phố Rạch Giá. Giá hộp kẽm 50; 100; 60; 120; 150; 200; 250; 300 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Châu Thành Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Châu Thành Kiên Giang. Giá sắt ống D50, D60, D65, D90, D100, D120, D125, D150, D200, D250, D300 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tròn mạ kẽm phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30 tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Rồng Giềng Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Rồng Giềng Kiên Giang. Giá sắt v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 mạ kẽm tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Hà Tiên tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại thành phố Hà Tiên Kiên Giang. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán thép uy tín tại tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá thép u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán thép mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất Phú Quốc năm 2022. Giá thép i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc. Địa chỉ bán sắt vuông đặc mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất Phú Quốc năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 22 đặc, vuông 25 đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Phú Quốc tháng 6 năm 2022. Giá thép vuông 18 đặc, vuông 16 đặc, vuông 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc. Địa chỉ bán thép dẹt thép lập là mạ kẽm nhúng nóng tại Phú Quốc năm 2022. Giá sắt dẹt 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Giá thép i194, i198, i244, i296, i346, i396 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI THÁNG 6 NĂM 2022 TẠI KIÊN GIANG.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại tỉnh, Cập nhật ngày 07/06/2022)
A-THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm)
1/ Thép vuông 14x14 đặc; thép vuông 16x16 đặc; thép vuông 12x12 đặc (L=6m; SS400) = 19.350
2/ Thép vuông 10x10 đặc; thép vuông 18x18 đặc; thép vuông 20x20 đặc (L=6m; SS400) = 19.550
3/ Thép vuông 15x15 đặc; thép vuông 22x22 đặc;thép vuông 25x25 đặc (L= 6m; SS400) = 19.750
4/ Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.735
5/ Thép tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.535
6/ Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 18.800
7/ Thép tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 20.910
8/ Thép lập là (Thép dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4.0*50 = 21.850
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 17.955
2/ Thép góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 18.255
3/ Thép v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 17.955
4/ Thép v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 17.955
5/ Thép v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.750
6/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 20.350
7/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 20.690
8/ Thép v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 19.190
9/ Thép v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 19.190
10/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.990
11/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.850
11/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 21.190
C- THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép u65x30x3; thép u80x40x4; thép u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 18.050
2/ Thép u120x52x4.8; thép u140x58x4.9; thép u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.865
3/ Thép u150x75x6.5x10; thép u100x50x5; thép u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 20.750
4/ Thép u200x73x7; thép u250x78x7; thép u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 20.750
5/ Thép i100x55x4.5; thép i120x64x4.8; thép i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.350
6/ Thép i200x100x5,5x8; thép i300x150x6x9; thép i400x200x8x13; thép i500x200x10x16 (L12m) = 19.980
7/ Thép i194x150x6x9; thép i198x99x4.5x7; thép i248x124x5x8; thép i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.150
8/ Thép H100x100x6x8; thép H125x125x6.5x9;thép H150x150x7x10; thép H200x200x8x12(12m) = 21.750
9/ Thép H250x250x9.0; thép H300x300x10x14; thép H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.850
D- THÉP ỐNG, THÉP HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Phú Đức, 190…)
1/ Hộp thép đen 40x40; 50x50; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2. đến 4,0 ly) = 22.650
2/ Hộp thép đen 120x60; 120x120; 100x150; 150x150; 200x200; 100x200 (từ 2.0 đến 4,5 ly) = 25.780
3/ Ống thép đen phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 23.650
4/ Ống thép đúc D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Độ dày đến 12. ly) = 26.960
5/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2.2 ly đến 4 ly) = 23.250
6/ Hộp mạ kẽm nhúng nóng 120x60; 120x120; 150x150; 100x200; 200x200 (Dày đến 4,5 ly) = 27.955
7/ Ống kẽm đường kính D42; D48; D60; D76; D90; D100; D114; D141; D168 (2 đến 4,0 ly) = 23.220
8/ Ống mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 4,5 ly) = 27.950
E- THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 21.550
2/ Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 21.900
3/ Thép nhám (Thép chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.950
4/ Mạ kẽm các loại thép V, U, I ; Thép tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Lập là; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 7/6/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự án – Công trình – Công ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”
Tags: Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Thạnh Lộc Kiên Giang năm 2022. Giá sắt thép tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Thạnh Lộc Kiên Giang. Giá thép vuông 20 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Thuận Yên tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Thuận Yên Kiên Giang năm 2022. Giá sắt vuông 18 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Xẻo Rô năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Xẻo Rô Kiên Giang. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tắc Cậu Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Tắc Cậu. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm có chứng chỉ chất lượng tại Kiên Giang tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép tại khu công nghiệp Kiên Lương 2 tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Kiên Lương 2. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Phú Quốc Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc. Giá sắt hộp vuông 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200; 250; 300 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Rạch Giá năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại thành phố Rạch Giá. Giá hộp kẽm 50; 100; 60; 120; 150; 200; 250; 300 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Châu Thành Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Châu Thành Kiên Giang. Giá sắt ống D50, D60, D65, D90, D100, D120, D125, D150, D200, D250, D300 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Hòn Đất tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tròn mạ kẽm phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 30 tháng 6 năm 2022 tại Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại Rồng Giềng Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại Rồng Giềng Kiên Giang. Giá sắt v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 mạ kẽm tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Hà Tiên tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại thành phố Hà Tiên Kiên Giang. Giá thép v100, v120, v125, v130, v150, v175 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán thép uy tín tại tỉnh Kiên Giang năm 2022. Giá thép u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Địa chỉ bán thép mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất Phú Quốc năm 2022. Giá thép i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc. Địa chỉ bán sắt vuông đặc mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất Phú Quốc năm 2022. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 22 đặc, vuông 25 đặc mạ kẽm nhúng nóng tại Phú Quốc tháng 6 năm 2022. Giá thép vuông 18 đặc, vuông 16 đặc, vuông 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc. Địa chỉ bán thép dẹt thép lập là mạ kẽm nhúng nóng tại Phú Quốc năm 2022. Giá sắt dẹt 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc tỉnh Kiên Giang. Giá thép i194, i198, i244, i296, i346, i396 tháng 6 năm 2022 tại Phú Quốc.