thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2022 – ĐẠI LÝ CẤP 1.

(Cập nhật giá đại lý bán buôn cấp 1, Ngày 06/01/2022)
I- SẮT TRÒN ĐẶC, VUÔNG ĐẶC (Mác SS400; CB240; SC45 – Có hàng mạ kẽm)

* Sắt vuông 10*10 đặc; Sắt vuông 12*12 đặc; Sắt vuông 20*20 đặc (L=6m, Mác SS400) = 17.990
* Sắt vuông 14*14 đặc; Sắt vuông 16*16 đặc; Sắt vuông 18*18 đặc (L=6m, Mác SS400) = 17.940
* Sắt vuông 25*25 đặc; Sắt vuông 22*22 đặc; Sắt vuông 15*15 đặc (L=6m, Mác SS400) = 18.250
* Sắt tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (L=6m và 8,6m;Mác SS400; CB240) = 17.990
* Sắt tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (L=6m và 8,6m;Mác SS400; CB240) = 17.940
* Sắt tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (L=6m và 8,6m; Mác SS400; CB240) = 17.990
* Sắt tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235 B;S45C- L=6m đến 12m) = 21.550
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
* Sắt góc v40*40*5; v50*50*6; v65*8.0;v70*70*8; v75*75*9; v90*90*10; v100*100*9. = 17.850
* Sắt góc v50*50*5; v60*60*4;v60*60*5;v60*60*6; v63*63*5; v63*63*6; v65*5; v65*6 = 17.550
* Sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7; v75*75*5; v75*6.0; v75*75*7; v80*6; v80*8 = 17.390
* Sắt góc v90*90*6; v90*7; v90*90*8.0; v90*90*9; v100*100*10; v100*8; v100*100*7 = 17.490
* Sắt góc v120*8; v120*120*10; v120*120*12; v130*130*9; v130*10; v130*12 (SS400) = 18.290
* Sắt góc v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12; v130*130*15 (Mác SS400; L=12m) = 18.290
* Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15; v100*100*12(Mác SS400;L=12m) = 19.350
* Sắt góc v175*175*12; v175*175*15; v200*200*15; v200*200*20(Mác SS400;L=12m) = 19.980
* Sắt góc v100*100*10; v125*125*9; v125*125*10; v125*125*12 (Mác SS540; L=12m) = 18.880
* Sắt góc v120*120*8; v120*120*10; v120*120*12; v120*120*10 (Mác SS540; L=12m) = 18.880
* Sắt góc v130*130*9; v130*130*10; v130*130*12; v130*130*12 (Mác SS540; L=12m) = 18.900
* Sắt góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15; v130*130*12(Mác SS540;L=12m) = 20.220
* Sắt góc v175*175*12; v200*200*15; v200*200*20; v200*200*25(Mác SS540;L=12m) = 20.950
III- SẮT CHỮ U, SẮT CHỮ I, SẮT CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
*Sắt u65*30*3; sắt u80*40*4; sắt u100*46*4.5 (Mác CT38; SS400; Chiều dài 6 đến 12m) = 17.550
* Sắt u120*52*4.8; sắt u140*58*4.9; sắt u160*64.5 (Mác SS400, CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.350
* Sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt u250*90*9 (Mác SS400; Chiều dài từ 6 - 12m) = 20.950
* Sắt u200*73*7; sắt u250*78*7; sắt u300*85*7; sắt u180*74*5 (Mác SS400; 6 đến 12m) = 20.950
* Sắt i100*55*4.5; sắt i120*64.4.8; sắt i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38,dài 6m đến 12m) = 18.250
* Sắt i200*100*5.5*8; sắt i300*150*6*9; sắt i400*200*8*13;sắt i500*200*10*16 (L12m) = 19.880
* Sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7;sắt i248*124*5*8; sắt i298*149*5*8; i346*174*6 = 21.660
* Sắt H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9; sắt H150*7*10; sắt H200*200*8*12 (L=12m) = 21.660
* Sắt H250*250*9*13; sắt H300*300*10*14; sắt H350*350*12*19; sắt H400*400*13*21 = 21.660
IV – SẮT ỐNG, SẮT HỘP “ĐEN VÀ MẠ KẼM (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Phú Đức, 190)
* Sắt hộp đen 40*40; 50*50; 60*60; 75*75; 90*90; 100*100; 100*50 (Dày từ 2 đến 4,5 ly) = 22.980
* Sắt hộp đen 120*60; 120*120; 100*150; 150*150; 100*200; 200*200 (từ 2 ly đến 4,5 ly) = 24.980
* Sắt ống đen phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219 (Dày từ 2 ly đến 4,5 ly) = 23.440
* Sắt ống đúc D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Độ dày đến 12. ly) = 25.360
* Hộp kẽm 50*50; 50*100; 60*60; 75*75; 90*90; 100*100; 100*50 (Dày từ 2 ly đến 4 ly) = 22.850
* Hộp mạ kẽm nhúng nóng 120*60; 120*120; 150*150; 100*200; 200*200 (dày đến 5 ly) = 27.955
* Ống kẽm đường kính Ø 42.2; Ø 48.1; Ø 59.9; Ø75.6; Ø88.3; Ø113; Ø141 (Dày đến 4ly) = 22.550
* Ống mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 5 ly) = 27.955
V- SẮT TẤM, SẮT BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
*Sắt tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.550
* Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly, 20 ly = 22.000
* Sắt chống trượt (Tôn nhám) cắt theo quy cách, độ dày 2 ly; 3.0 ly; 4. ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.250
* Mạ kẽm các loại sắt U, U, I, V; Sắt tấm; Cầu kiện Cơ khí đã gia công: Đơn giá = 5.500 đến 8.800
* Mạ kẽm nhúng nóng sắt vuông đặc; Sắt tròn đặc; Sắt lập là các loại : Đơn giá = 5.500 đến 12.000
*GHI CHÚ:
1/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 01/01/2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, Chuyên cùng cấp cho : Dự ÁnCông trình – Công ty Sản xuất Kết Cầu
– Công ty Sản xuất Cơ khí – Các Đại lý - Cửa hàng Kinh doanh sắt thép.
2/ Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3/ Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn, xe Sơ Mi, xe Rơ Mooc) đến chân công trường hoặc kho bên mua.
4/ Liên hệ và địa chỉ Công ty : Email: jscvietcuong@gmail.com
- Trụ sở và kho hàng : Phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
- Kho hàng tại Hà Nội : Phường Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội.
- Số điện thoại (Zalo) :
0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC LÂU DÀI CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG

Giá sắt tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép V; U; I tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt tròn ...jpg
Thep I+V (2) (600 x 450).jpg
Giá sắt thép tại tỉnh Phú Yên năm 2021..jpg
Sat V ma kem nhung nong.jpg
Giá sắt tháng 10 năm 2021 tại Quảng Ninh..jpg

Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép V; U; I; H tại Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt hộp 40*80; 50*100; 60*120; 100*150; 100*200; 150*200 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt hộp vuông 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Danh sách các công ty các cửa hàng bán hộp kẽm bán ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá ống kẽm D50; D60; D80; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt ống phi 48; 60; 76; 90; 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mạ kẽm) tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Địa điểm cửa hàng địa điểm đại lý bán sắt tròn đặc lớn nhất mới nhất rẻ nhất tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt tròn đặc phi 19; 24; 25; 27; 30; 32; 34; 36; 40; 42 năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Địa chỉ nhà phân phối sắt thép cấp 1 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Giá thép v45*5; v50*6; v65*8; v70*8; v75*9; v90*10; v100*12 năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u160; u200; u250; u300; u400 năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Tên đại lý thép hình U; I; H; V lớn nhất mới nhất tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150; v175; v200 (Mác A36; mác SS540) tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép v125*9; v125*10; v125*12; v130*12; v130*15; v150*10; v150*12; v175*12 năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Giá sắt i100; i120; i150; i200; i250; i300; i350; i400; i500 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Địa điểm công ty địa điểm doanh nghiệp bán sắt V; U; I; H tại tinh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt i194*150*6*9; sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Giá thép i298*149*5*8; thép i346*174*6*9; thép i396*199*7*11 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt u100*50*5; sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*73*7 tại Lâm Đồng năm 2022. Giá thép xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200; C220; C250; C300 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt vuông 10 đặc; sắt vuông 12 đặc (Mạ kẽm, có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Tên đại lý tên cửa hàng bán thép vuông đặc bán thép tròn đặc tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép vuông 18 đặc; thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép vuông 25 đặc; vuông 22 đặc (Có chứng chỉ, mạ kẽm nhúng nóng) tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mác A36; mác CT3) năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Danh bạ các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép địa bàn tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt lập là 20*10; 50*10; 100*10; 50*8; 50*6; 50*5; 100*5; 50*4; 40*4; 50*3 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá sắt dẹt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly (Mạ kẽm) năm 2022 tại tỉnh Lâm Đồng. Tên địa lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Giá thép lập là 10*20; 10*50; 10*100; 8*50; 6*50; 5*100; 5*50; 5*40; 4*50; 4*40; 3*50 tại tỉnh Lâm Đồng năm 2022. Địa chỉ bán thép mạ kẽm lớn nhất tỉnh Lâm Đồng năm 2022.
 

File đính kèm

  • Giá thép V; U; I năm 2022..jpg
    Giá thép V; U; I năm 2022..jpg
    113,9 KB · Đọc: 60
  • Giá sắt V, U, I tại Nghệ An năm 2021. Gia sat V, U, I nam 2021..jpg
    Giá sắt V, U, I tại Nghệ An năm 2021. Gia sat V, U, I nam 2021..jpg
    176 KB · Đọc: 62

Top